Trần Hoài Nam
Danh sách nhóm
|
|
|
|
|
Học phần |
Quản trị trang trại |
|
Mã học phần |
|
|
|
Thứ 2.1 |
RD404 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
7 |
21111245 |
Nguyễn Trọng |
Hiếu |
DH21CN |
1 |
|
8 |
21111246 |
Phan Công |
Hiếu |
DH21CN |
1 |
|
30 |
22111094 |
Đặng Thế |
Quốc |
DH22TA |
1 |
NT |
33 |
24145164 |
Nguyễn Trọng |
Thái |
DH24BVA |
1 |
|
54 |
23120231 |
Phương Siêu |
Y |
DH23KT |
1 |
|
56 |
23120235 |
Phùng Thị Ngọc |
Yến |
DH23KT |
1 |
|
6 |
24145044 |
Nguyễn Ngọc |
Hiếu |
DH24BVA |
2 |
|
18 |
24145107 |
Nguyễn Hoài |
Nam |
DH24BVA |
2 |
|
19 |
24145108 |
Nguyễn Hoàng |
Nam |
DH24BVA |
2 |
NT |
31 |
24145153 |
Trần Trọng |
Quý |
DH24BVA |
2 |
|
49 |
24145202 |
Nguyễn Anh |
Vũ |
DH24BVA |
2 |
|
10 |
22125097 |
Nguyễn Đức |
Huy |
DH22CN |
3 |
|
46 |
24120181 |
Nguyễn Ngọc |
Uyên |
DH24KT |
3 |
|
47 |
24120183 |
Huỳnh Thị Bích |
Viên |
DH24KT |
3 |
|
51 |
24120185 |
Lê Cao Yến |
Vy |
DH24KT |
3 |
|
52 |
24120189 |
Nịnh Đoàn Thúy |
Vy |
DH24KT |
3 |
|
22 |
24145116 |
Trần Hoàng |
Ngọc |
DH24BVA |
4 |
|
29 |
24145146 |
Mai Thị Bích |
Phượng |
DH24BVA |
4 |
|
38 |
24145190 |
Võ Ngọc Thùy |
Trang |
DH24BVA |
4 |
|
39 |
24145189 |
Trần Thị Huyền |
Trân |
DH24BVA |
4 |
|
45 |
24145199 |
Nguyễn Thị Bích |
Tuyền |
DH24BVA |
4 |
|
20 |
22112203 |
Hồ Phan Bảo |
Nghi |
DH22TYB |
5 |
|
21 |
23112147 |
Lê Thành |
Ngọc |
DH23TYB |
5 |
|
28 |
23112204 |
Vương Bích |
Phụng |
DH23TYB |
5 |
NT |
32 |
23112218 |
Đỗ Thị Ngọc |
Quỳnh |
DH23TYB |
5 |
|
5 |
24145039 |
Nguyễn Mỹ |
Hạnh |
DH24BVA |
6 |
|
9 |
24155052 |
Trần Thị Bích |
Hợp |
DH24KNA |
6 |
|
11 |
22112128 |
Trần Hữu |
Huy |
DH22TYA |
6 |
|
17 |
22122195 |
Nguyễn Lê |
Minh |
DH22QT |
6 |
|
26 |
23122195 |
Võ Trần Ngọc |
Như |
DH23QT |
6 |
NT |
48 |
22122468 |
Trương Nguyễn Quang |
Vinh |
DH22QT |
6 |
|
12 |
23111062 |
Lê Chí |
Khanh |
DH23CN |
7 |
|
14 |
23113053 |
Châu Gia |
Kiệt |
DH23NHA |
7 |
|
27 |
23112190 |
Vũ Thị Kim |
Oanh |
DH23TYB |
7 |
|
35 |
22112309 |
Nguyễn Thành |
Thiện |
DH22TYA |
7 |
|
42 |
22111124 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
DH22CN |
7 |
|
2 |
22123021 |
Nguyễn Phùng Thuý |
Diễm |
DH22QT |
8 |
|
3 |
24145023 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
DH24BVA |
8 |
|
15 |
24120063 |
Cao Thị Tuyết |
Lê |
DH24KT |
8 |
|
44 |
23130353 |
Ôn Minh |
Trung |
DH23BVA |
8 |
|
53 |
24120190 |
Trần Yến |
Vy |
DH24KT |
8 |
|
1 |
24145011 |
Nguyễn Phạm Hải |
Bằng |
DH24BVA |
9 |
|
36 |
24145182 |
Đào Duy |
Tiến |
DH24BVA |
9 |
|
40 |
24145193 |
Mai Phạm Quốc |
Triệu |
DH24BVA |
9 |
|
24 |
23112163 |
Nguyễn Cao |
Nhân |
DH23TYB |
|
|
4 |
24145026 |
Huỳnh Chí |
Đỉnh |
DH24BVA |
|
|
13 |
21122118 |
Nguyễn Thị Hồng |
Khanh |
DH21QT |
|
|
16 |
22120089 |
Đậu Thế Đức |
Lương |
DH22KT |
|
|
23 |
24120099 |
Đào Hoàng |
Nguyên |
DH24KT |
|
|
25 |
21111312 |
Nguyễn Phạm Quỳnh |
Như |
DH21TA |
|
|
34 |
23122245 |
Đinh Lê Ngọc |
Thảo |
DH23QT |
|
|
37 |
19111123 |
Đỗ Minh |
Tiến |
DH19CN |
|
|
41 |
23120207 |
Hồ Thanh |
Trúc |
DH23KT |
|
|
43 |
22112379 |
A - |
Trung |
DH22TYB |
|
|
50 |
24120184 |
Bạch Thị Thúy |
Vy |
DH24KT |
|
|
55 |
24120193 |
Phạm Hoàng Hưng |
Yên |
DH24KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học phần |
Quản trị trang trại |
|
|
|
|
|
Thứ 4.2 |
HD305 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
7 |
22122060 |
Nguyễn Đức |
Duy |
DH22QT |
1 |
|
8 |
22122046 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
DH22QT |
1 |
|
11 |
22122075 |
Dương Thanh |
Hải |
DH22QT |
1 |
|
15 |
24120048 |
Hồ Thị Tuyết |
Hoa |
DH24KT |
1 |
|
26 |
22122196 |
Nguyễn Trần Thanh |
Minh |
DH22QT |
1 |
NT |
12 |
22122074 |
Vũ Huy |
Hải |
DH22QT |
2 |
|
20 |
22122146 |
Lê Tuấn |
Kiệt |
DH22QT |
2 |
NT |
23 |
22122178 |
Nguyễn Thị Hồng |
Luân |
DH22QT |
2 |
|
24 |
22122179 |
Dương Thị |
Luyến |
DH22QT |
2 |
|
46 |
22122417 |
Nguyễn Thanh |
Trí |
DH22QT |
2 |
|
1 |
22122004 |
Trương Quốc |
An |
DH22QT |
3 |
|
38 |
23122253 |
Phạm Gia |
Thiên |
DH23QT |
3 |
|
39 |
22122382 |
Phạm Thụy Như |
Thùy |
DH22QT |
3 |
|
42 |
22122394 |
Phạm Mạnh |
Tiến |
DH22QT |
3 |
NT |
50 |
20122581 |
Trương Phước |
Tùng |
DH20QT |
3 |
|
28 |
24155098 |
Nguyễn Thị Vi |
Na |
DH24KNB |
4 |
|
33 |
24155144 |
Trần Lê Như |
Quỳnh |
DH24KNB |
4 |
|
34 |
24155150 |
Trần Thị Thu |
Sương |
DH24KNB |
4 |
|
40 |
24155162 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
DH24KNA |
4 |
|
51 |
24155186 |
Bùi Thị Ngọc |
Tuyền |
DH24KNB |
4 |
NT |
2 |
23122007 |
Chu Việt |
Anh |
DH23QT |
5 |
|
3 |
23122005 |
Nguyễn Bùi Hồng |
Ân |
DH23QT |
5 |
|
19 |
21111269 |
Văn Trung |
Kiên |
DH21CN |
5 |
|
29 |
24111100 |
Lê Võ Trọng |
Nhân |
DH24TA |
5 |
|
32 |
23111109 |
Cao Thiên |
Phú |
DH23TA |
5 |
|
4 |
22112041 |
Nguyễn Cao |
Cường |
DH22TYA |
6 |
|
9 |
24120022 |
Nguyễn Trường |
Đạt |
DH24KT |
6 |
|
13 |
21122548 |
Lê Như |
Hảo |
DH21QT |
6 |
NT |
43 |
21112258 |
Huỳnh Ngọc Thanh |
Trà |
DH21TYA |
6 |
|
52 |
22112396 |
Nguyễn Thị Bích |
Tuyền |
DH22TYA |
6 |
|
5 |
22112054 |
Trịnh Minh |
Diễn |
DH22TYB |
7 |
|
6 |
22112069 |
Huỳnh Nhật |
Duy |
DH22TYB |
7 |
NT |
25 |
22122190 |
Võ Thị Tuyết |
Mai |
DH22QT |
7 |
|
41 |
24155167 |
Hà Hồng |
Tiến |
DH24KNB |
7 |
|
45 |
24155173 |
Trương Nguyễn Huyền |
Trân |
DH24KNA |
7 |
|
14 |
22120049 |
Bùi Nguyễn Duy |
Hiếu |
DH22KT |
8 |
|
36 |
22111102 |
Hồ Thị Xuân |
Tân |
DH22CN |
8 |
|
44 |
23122293 |
Trương Ngọc Bảo |
Trâm |
DH23QT |
8 |
NT |
48 |
23113135 |
Cao Quảng Anh |
Tuấn |
DH23NHB |
8 |
|
16 |
23112078 |
Nguyễn Lê |
Hoàng |
DH23TYA |
9 |
|
35 |
23112228 |
Lâm Hồng Mỹ |
Tâm |
DH23TYA |
9 |
|
47 |
22122424 |
Nguyễn Hồ Minh |
Trung |
DH22QT |
9 |
|
49 |
22122431 |
Lưu Phi |
Tuấn |
DH22QT |
9 |
|
18 |
20112041 |
Phạm Thanh |
Hùng |
DH20TY |
10 |
|
27 |
23112127 |
Phạm Nguyễn Bảo |
My |
DH23TYA |
10 |
|
30 |
22122248 |
Nguyễn Thị Linh |
Nhi |
DH22QT |
10 |
|
31 |
23112185 |
Đỗ Hồng |
Nhung |
DH23TYA |
10 |
|
53 |
23122340 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vy |
DH23QT |
10 |
NT |
10 |
21111204 |
Trần Lê Minh |
Đạt |
DH21CN |
|
|
17 |
21111250 |
Nguyễn Phi |
Hùng |
DH21CN |
|
|
21 |
22120084 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
DH22KT |
|
|
22 |
22155055 |
Nguyễn Thanh |
Long |
DH22KN |
|
|
37 |
22113074 |
Đặng Trần Quốc |
Thái |
DH22NHA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học phần |
Quản trị trang trại |
|
|
|
|
|
Thứ 6.4 |
RD402 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
2 |
24111016 |
Trần Đức |
Danh |
DH24TA |
1 |
NT |
3 |
24111023 |
Võ Thành |
Đạt |
DH24TA |
1 |
|
21 |
24111101 |
Ngô Thanh |
Nhân |
DH24TA |
1 |
|
38 |
23113141 |
Ngô Nguyễn Quang |
Vinh |
DH23NHA |
1 |
|
26 |
23112196 |
Ngô Minh |
Phú |
DH23TYA |
2 |
|
28 |
23111114 |
Trần |
Quang |
DH23TA |
2 |
|
32 |
23111139 |
Mai Thị Cẩm |
Tiên |
DH23CN |
2 |
NT |
37 |
22135139 |
Nguyễn Thị |
Vân |
DH22KT |
2 |
|
7 |
24111033 |
Nguyễn Thị Nhi |
Em |
DH24TA |
3 |
|
27 |
21111322 |
Nguyễn Mỹ |
Phương |
DH21CN |
3 |
|
31 |
22122386 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Thụy |
DH22QT |
3 |
|
34 |
21111148 |
Trần Nguyễn Ngân |
Trâm |
DH21CN |
3 |
NT |
14 |
22112152 |
Võ Phan Nguyên |
Lâm |
DH22TYA |
4 |
|
15 |
23112111 |
Huỳnh Tấn |
Lộc |
DH23TYA |
4 |
|
33 |
23112273 |
Đỗ Ngọc Bích |
Trâm |
DH23TYA |
4 |
NT |
39 |
23112303 |
Huỳnh Ngọc Phương |
Vy |
DH23TYA |
4 |
|
19 |
23112155 |
Võ Hoàng Thanh |
Ngọc |
DH23TYA |
5 |
|
22 |
23112170 |
Nguyễn Hồ Tuệ |
Nhi |
DH23TYA |
5 |
|
25 |
23112182 |
Phạm Nguyễn Yến |
Như |
DH23TYA |
5 |
NT |
35 |
22112356 |
Phạm Võ Ngọc |
Trân |
DH22TYB |
5 |
|
11 |
22122115 |
Bùi Thúy |
Hồng |
DH22QT |
6 |
|
12 |
22155049 |
Phan Anh |
Kiệt |
DH22KN |
6 |
NT |
40 |
22111136 |
Phạm Nguyễn Tường |
Vy |
DH22TA |
6 |
|
42 |
22111138 |
Hồ Trần Như |
Ý |
DH22TA |
6 |
|
13 |
23112104 |
Huỳnh Vân |
Lam |
DH23TYA |
7 |
NT |
16 |
23112120 |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
DH23TYA |
7 |
|
24 |
23112180 |
Nguyễn Thị Thu |
Như |
DH23TYA |
7 |
|
30 |
23112221 |
Hoàng Thị Diễm |
Quỳnh |
DH23TYA |
7 |
|
8 |
23112065 |
Cao Gia |
Hân |
DH23TYA |
8 |
|
9 |
23112069 |
Lý Thiên |
Hân |
DH23TYA |
8 |
NT |
10 |
23112073 |
Thái Thị Thu |
Hiền |
DH23TYA |
8 |
|
41 |
23112317 |
Trương Thị Đông |
Xuân |
DH23TYA |
8 |
|
1 |
24155015 |
Trương Gia |
Bảo |
DH24KNA |
9 |
|
4 |
23155021 |
Cao Thụy Tâm |
Đoan |
DH23KN |
9 |
|
20 |
22613001 |
Nguyễn Khôi |
Nguyên |
DH22NHB |
9 |
|
29 |
21112608 |
Phạm Hoàng |
Quý |
DH21TYA |
9 |
NT |
5 |
24111027 |
Lê Phúc |
Đức |
DH24TA |
10 |
|
6 |
24111029 |
Vũ Hoàng |
Đức |
DH24TA |
10 |
|
17 |
21155126 |
Nguyễn Thị Minh |
Ngọc |
DH21KN |
10 |
|
36 |
22122416 |
Cao Trọng |
Trí |
DH22QT |
10 |
NT |
18 |
22122228 |
Phạm Trần Bảo |
Ngọc |
DH22QT |
|
|
23 |
21112575 |
Nguyễn Đào Tâm |
Như |
DH21TYB |
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 692 Nhập ngày : 18-09-2025 Điều chỉnh lần cuối : 24-09-2025 Ý kiến của bạn về bài viết này
Quản trị chuỗi cung ứng (18-09-2025)
Tài chính tiền tệ(18-09-2025)
Logistics và quản trị chuỗi cung ứng(16-09-2025)
|