Trần Hoài Nam
Danh sách nhóm
|
|
|
|
|
Học phần |
Quản trị chuỗi cung ứng |
|
|
|
|
|
Thứ 3.4 |
HD203 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
3 |
23122020 |
Cù Thị Ngọc |
Chi |
DH23TM |
1 |
|
29 |
23122170 |
Trần Thị Minh |
Nhã |
DH23TM |
1 |
|
30 |
23122172 |
Hồ Nguyễn Quỳnh |
Nhi |
DH23TM |
1 |
|
54 |
23122263 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
DH23TM |
1 |
|
57 |
23122299 |
Trần Ngọc Đoan |
Trang |
DH23TM |
1 |
NT |
|
23122146 |
Ong Thị Tiểu |
My |
DH23QT |
1 |
CHUYEN |
5 |
22122056 |
Trần Thị Phương |
Dung |
DH22QT |
2 |
|
13 |
22122120 |
Nguyễn Lê Cẩm |
Hồng |
DH22QT |
2 |
NT |
24 |
22122200 |
Nguyễn Lê Trà |
My |
DH22TM |
2 |
|
42 |
22122514 |
Ta Pố Thị |
Tâm |
DH22QT |
2 |
|
45 |
22122345 |
Lê Phương |
Thảo |
DH22QT |
2 |
|
21 |
23122124 |
Nguyễn Thị |
Linh |
DH23QT |
3 |
NT |
23 |
23122133 |
Nguyễn Tấn |
Lộc |
DH23QT |
3 |
|
25 |
23122150 |
Nguyễn Hoài |
Nam |
DH23QT |
3 |
|
27 |
23122152 |
Đỗ Thị Nguyệt |
Nga |
DH23QT |
3 |
|
40 |
23122230 |
Nguyễn Thanh |
Sang |
DH23QT |
3 |
|
41 |
23122234 |
Bùi Thành |
Tài |
DH23QT |
3 |
|
16 |
23122096 |
Nguyễn Hoàng |
Huy |
DH23QT |
4 |
|
22 |
23122132 |
Nguyễn Phúc |
Lộc |
DH23QT |
4 |
|
47 |
23122240 |
Phạm Đức |
Thắng |
DH23QT |
4 |
|
49 |
23122254 |
Đỗ Duy |
Thiện |
DH23QT |
4 |
NT |
50 |
23122267 |
Lê Minh |
Thuận |
DH23QT |
4 |
|
4 |
23122021 |
Đặng Thành |
Danh |
DH23QT |
5 |
NT |
14 |
23122078 |
Đơn Thị Kim |
Huệ |
DH23TM |
5 |
|
43 |
23122242 |
Lỡ Thị Kim |
Thanh |
DH23TM |
5 |
|
61 |
23122326 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
DH23TM |
5 |
|
|
23122213 |
Trần Thị Thanh |
Phương |
DH23TM |
5 |
Chuyen |
17 |
23122103 |
Phan Thị |
Huyền |
DH23TM |
6 |
|
28 |
23122161 |
Bùi Thị Hồng |
Ngọc |
DH23TM |
6 |
|
32 |
23122193 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
DH23TM |
6 |
NT |
37 |
23122218 |
Đặng Ngọc |
Quý |
DH23TM |
6 |
|
48 |
23122252 |
Lê Thị Huỳnh |
Thi |
DH23TM |
6 |
|
55 |
23122265 |
Phạm Thị Ánh |
Thư |
DH23TM |
6 |
|
10 |
23122065 |
Mai Thị Thúy |
Hiền |
DH23TM |
7 |
|
26 |
23122151 |
Lê Mi |
Nan |
DH23TM |
7 |
|
36 |
23122215 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
DH23QT |
7 |
|
44 |
23122245 |
Đinh Lê Ngọc |
Thảo |
DH23QT |
7 |
NT |
2 |
23122004 |
Lê Gia |
Ân |
DH23TM |
8 |
|
7 |
23122036 |
Huỳnh Thị Hồ |
Dương |
DH23TM |
8 |
|
12 |
23122074 |
Hồ Thị Mỹ |
Hoài |
DH23TM |
8 |
|
31 |
23122182 |
Nguyễn Yến |
Nhi |
DH23TM |
8 |
|
53 |
23122261 |
Nguyễn Ngọc Kiều |
Thư |
DH23TM |
8 |
|
58 |
22729345 |
Trần Thanh |
Tùng |
DH22TM |
8 |
NT |
15 |
23122080 |
Lê Thanh |
Hùng |
DH23QT |
9 |
|
38 |
23122222 |
Nguyễn Thị Út |
Quyên |
DH23TM |
9 |
|
46 |
23122251 |
Võ Thị Thanh |
Thảo |
DH23QT |
9 |
|
52 |
23122259 |
Nguyễn Anh |
Thư |
DH23QT |
9 |
NT |
56 |
23122281 |
Lê Đình |
Tiến |
DH23TM |
9 |
|
34 |
23122209 |
Lý Thúy |
Phương |
DH23QT |
10 |
|
1 |
23122011 |
Nguyễn Quốc |
Anh |
DH23TM |
10 |
|
35 |
23122214 |
Võ Xuân |
Phương |
DH23TM |
10 |
|
59 |
23122323 |
Nguyễn Văn |
Út |
DH23TM |
10 |
|
60 |
23122329 |
Trần Thị Cẩm Trúc |
Vàng |
DH23QT |
10 |
NT |
6 |
23122044 |
Nguyễn Thị Thu |
Duyên |
DH23QT |
11 |
|
51 |
23122273 |
Nguyễn Võ Xuân |
Thùy |
DH23QT |
11 |
|
62 |
23122337 |
Nguyễn Hạ |
Vy |
DH23TM |
11 |
|
63 |
23122350 |
Huỳnh Như |
Ý |
DH23TM |
11 |
|
64 |
23122360 |
Phạm Thị Hồng |
Yến |
DH23QT |
11 |
NT |
8 |
23122048 |
Phan Thị Trà |
Giang |
DH23TM |
12 |
|
9 |
23126054 |
Phan Thị Ngọc |
Hân |
DH23TM |
12 |
NT |
11 |
23122070 |
Hứa Ngọc Minh |
Hiếu |
DH23TM |
12 |
|
19 |
23122122 |
Mai Tú |
Linh |
DH23QT |
12 |
|
20 |
23122123 |
Nguyễn Dương Khánh |
Linh |
DH23QT |
12 |
|
39 |
23122224 |
Võ Trúc |
Quyên |
DH23QT |
12 |
|
18 |
23122107 |
Trần Ngọc Anh |
Khoa |
DH23TM |
|
|
33 |
23122198 |
Võ Minh |
Nhựt |
DH23TM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học phần |
Quản trị chuỗi cung ứng |
|
|
|
|
|
Thứ 5.4 |
RD301 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
6 |
23122046 |
Lê Thị Cẩm |
Giang |
DH23QT |
1 |
|
8 |
23122053 |
Trần Thu |
Hà |
DH23QT |
1 |
NT |
9 |
23122063 |
Trần Thị Thanh |
Hằng |
DH23QT |
1 |
|
12 |
23122072 |
Nguyễn Thị Khánh |
Hòa |
DH23QT |
1 |
|
25 |
23122141 |
Phạm Thùy Thiên |
Lý |
DH23QT |
1 |
|
18 |
23122104 |
Phạm Duy |
Kha |
DH23TM |
2 |
NT |
36 |
23122206 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
DH23TM |
2 |
|
56 |
23122320 |
Võ Diệp Ngân |
Tuyền |
DH23TM |
2 |
|
60 |
23122348 |
Phan Trần Thanh |
Xuân |
DH23TM |
2 |
|
62 |
23122356 |
Nguyễn Huỳnh Kim |
Yến |
DH23TM |
2 |
|
7 |
23122047 |
Phạm Trương Thị Thu |
Giang |
DH23TM |
3 |
|
10 |
23122062 |
Phan Nguyễn Minh |
Hân |
DH23TM |
3 |
|
23 |
23122127 |
Thái Thùy |
Linh |
DH23TM |
3 |
NT |
26 |
23122145 |
Nguyễn Đào Thảo |
My |
DH23TM |
3 |
|
32 |
23122183 |
Phan Yến |
Nhi |
DH23TM |
3 |
|
14 |
23122075 |
Mai Thu |
Hồng |
DH23TM |
4 |
|
21 |
23122120 |
Nguyễn Thị |
Liên |
DH23TM |
4 |
|
22 |
23122125 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
DH23TM |
4 |
|
24 |
23122131 |
Lê Thị Xuân |
Loan |
DH23TM |
4 |
NT |
29 |
23122153 |
Lê Thị |
Nga |
DH23TM |
4 |
|
19 |
23122110 |
Nguyễn |
Kiên |
DH23TM |
5 |
|
43 |
23122244 |
Cái Nguyễn Nguyên |
Thảo |
DH23QT |
5 |
|
51 |
23122300 |
Trịnh Thị Thu |
Trang |
DH23TM |
5 |
|
55 |
23122319 |
Nguyễn Thị Băng |
Tuyền |
DH23TM |
5 |
NT |
59 |
23122342 |
Trần Ngọc Hà |
Vy |
DH23TM |
5 |
|
2 |
22122059 |
Lê Khải |
Duy |
DH22TM |
6 |
NT |
11 |
22122103 |
Võ Thị Thúy |
Hiền |
DH22TM |
6 |
|
28 |
23122148 |
Nguyễn Huệ |
Mỹ |
DH23TM |
6 |
|
49 |
23122297 |
Lưu Thị Kiều |
Trang |
DH23TM |
6 |
|
57 |
23122330 |
Nguyễn Ngọc Tường |
Vi |
DH23TM |
6 |
|
30 |
23122176 |
Nguyễn Lê Yến |
Nhi |
DH23TM |
7 |
NT |
34 |
23122199 |
Lê Thị Kiều |
Oanh |
DH23TM |
7 |
|
45 |
23122272 |
Lê Thị Minh |
Thùy |
DH23TM |
7 |
|
48 |
23122283 |
Đỗ Thị Như |
Tình |
DH23TM |
7 |
|
54 |
23122295 |
Trần Thị Huế |
Trân |
DH23TM |
7 |
|
1 |
23122031 |
Phan Thị Thùy |
Dung |
DH23TM |
8 |
|
4 |
23122023 |
Đỗ Thị Hiếu |
Đạt |
DH23TM |
8 |
|
17 |
23122087 |
Trương Hồng |
Hương |
DH23TM |
8 |
NT |
20 |
23122114 |
Hà Tuyết Vân |
Lam |
DH23TM |
8 |
|
31 |
23122179 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
DH23TM |
8 |
|
5 |
23122045 |
Lê Hoàng |
Giang |
DH23QT |
9 |
|
15 |
23122093 |
Hoàng |
Huy |
DH23QT |
9 |
|
33 |
23122190 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
DH23TM |
9 |
NT |
37 |
23122207 |
Nguyễn Trọng |
Phúc |
DH23TM |
9 |
|
44 |
23122269 |
Vũ Trương Bảo |
Thuận |
DH23QT |
9 |
|
41 |
23122228 |
Lê Trần Như |
Quỳnh |
DH23TM |
10 |
|
47 |
23122280 |
Đặng Trịnh Tân |
Tiến |
DH23TM |
10 |
|
53 |
23122293 |
Trương Ngọc Bảo |
Trâm |
DH23QT |
10 |
|
58 |
23122340 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vy |
DH23QT |
10 |
|
61 |
23122349 |
Huỳnh Ngọc Như |
Ý |
DH23QT |
10 |
NT |
35 |
23122202 |
Phạm Đình |
Phát |
DH23TM |
11 |
|
38 |
23122208 |
Bùi Thanh |
Phương |
DH23TM |
11 |
NT |
39 |
23122212 |
Nguyễn Thị |
Phương |
DH23TM |
11 |
|
42 |
23122239 |
Chau Rít |
Tha |
DH23TM |
11 |
|
46 |
23122264 |
Phạm Anh |
Thư |
DH23TM |
11 |
|
3 |
23122042 |
Lê Nguyễn Thùy |
Duyên |
DH23TM |
12 |
|
13 |
23122073 |
Phan Thị Thanh |
Hòa |
DH23TM |
12 |
NT |
16 |
23122095 |
Nguyễn Đức Quang |
Huy |
DH23QT |
12 |
|
50 |
23122298 |
Nguyễn Huỳnh Thu |
Trang |
DH23QT |
12 |
|
52 |
23122290 |
Lê Bảo |
Trâm |
DH23TM |
12 |
|
27 |
23122146 |
Ong Thị Tiểu |
My |
DH23QT |
|
|
40 |
23122213 |
Trần Thị Thanh |
Phương |
DH23TM |
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 364 Nhập ngày : 18-09-2025 Điều chỉnh lần cuối : 19-09-2025 Ý kiến của bạn về bài viết này
Quản trị trang trại(18-09-2025)
Tài chính tiền tệ(18-09-2025)
Logistics và quản trị chuỗi cung ứng(16-09-2025)
|