Trang thông tin Nguyễn Quốc Bình - Học không thi thì tốt hơn thi mà không học"

ĐH Nông Lâm | Khoa Lâm nghiệp | Trang chính |
Thống kê
Số lần xem
Đang xem 3
Toàn hệ thống 4529
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

KHẢO SÁT

CHƯƠNG TRÌNH

ĐÀO TẠO

THÔNG TIN VIỆC LÀM CHO KỸ SƯ LÂM NGHIỆP

Thông tin tuyển sinh khoa Lâm nghiệp 2018

Cây xanh Anh Hùng, Trảng Bom

Bán máy tính trả góp liên hệ Hiếu 0982565779

Elearning - Phương pháp học trực tuyến hiệu quả

=======

How to repare a good presentation on Powerpoint?

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trang thông tin Nguyễn Quốc Bình - Khoa Lâm nghiệp - NLU

Lớp dạy thay thầy Phạm Trịnh Hùng

 

ĐIỂM GIS - HK I 2016
STT Mã sinh viên Họ lót Tên BT 1 BT 2 ĐT Tổng
1 13114289 Ngô Thị Kim Anh     4.5  
2 12114022 Trần Văn Chung 10 8 4.5  
3 13114014 Trần Văn Công 8   6.5  
4 13114307 Nguyễn Duy Công 10   5.5  
5 13114310 Nguyễn Quốc Cường 10   4.5  
6 13114321 Hoàng Tất Đại   6 4.5  
7 13114016 Bơ Nah Ria Bone Dim 7 10 5.5  
8 13114586 Trần Vũ Duy     2.5  
9 13114032 Đỗ Lộc Giang     7  
10 13114339 Lê Thị Hằng 10   5  
11 13114337 Phạm Thị Mỹ Hạnh 10   6.5  
12 13114336 Trương Văn Hảo 5 7 7  
13 13114053 Trần Thị Kim Hồng 10   6  
14 13114066 Phạm Quốc Hùng 10   9.5  
15 13114374 Nguyễn Minh Hùng 10 7 4  
16 13114376 Vũ Nam Hùng 0 10 7.5  
17 13114379 Hồ Thị Thùy Hương 10   4  
18 13114381 Ngô Nguyễn Cẩm Hường 10   7  
19 13114384 Lê Minh Khang 10   3  
20 13114071 Nguyễn Duy Khanh     4.5  
21 13114078 Trịnh Thanh Lâm     3.5  
22 13114084 Đặng Văn Linh 10 10 3  
23 13114412 Võ Thành Luân 10   6.5  
24 13114421 Vũ Nguyễn Nhật Minh 8   6.5  
25 13114100 Huỳnh Ngọc Nhi 8   5.5  
26 12114151 Phan Thị Thanh Quỳnh 10 8 8  
27 13114482 Nguyễn Trường Sơn 10   4  
28 13114128 Phạm Trịnh Tân Tân 10   4  
29 13114133 Đoàn Văn Thái 10 7 3  
30 13114505 Huỳnh Minh Thắng 10 7 2.5  
31 13114493 Lê Ngọc Thành     2  
32 13114501 Tiêu Nguyễn Vi Thảo 10   4  
33 12114198 Nguyễn Thúy Thường 5   4.5  
34 13114150 Nguyễn Ngọc Tiến 0   4.5  
35 13114529 Nguyễn Văn Tiến 10   5.5  
36 13114533 Nguyễn Hữu Toàn     4.5  
37 13114158 Nguyễn Nhật Trà     5.5  
38 13114159 Nguyễn Văn Triển 10   3.5  
39 13114160 Lê Văn Triết   6 4.5  
40 13114162 Trần Quang Triệu 10   4.5  
41 13114163 Lê Thị Ngọc Trinh 10 5 4.5  
42 13114168 Nguyễn Thành Trung 10 8 5  
43 13114546 Nguyễn Ngọc Trung 8 8 7  
44 13114550 Nguyễn Anh Tuân     6  
45 13114175 Phan Anh Tuấn 10   6.5  
46 13114178 Trần Thanh Tuấn 7 5 6  
47 13114552 Lê Lâm Hoàng Tuấn     4.5  

Sinh viên có thắc mắc thì phản hồi qua email ngquocbinh@hcmuaf.edu.vn trước 11g ngày 25/2/2016

 

KẾT QUẢ ĐIỂM LSNG - TIẾT 789 - PHÒNG RD302 -HK I - 2014 -2015 (THI PHÒNG TV301)

 

STT Mã sinh viên BT1 BT2 Câu đúng Thi
32 11114003 0   30
15 11114007 0   29
28 11114019 0   25
56 11147105 0   0
17 11170003 10   0
14 12114143 5 8.5 34
57 12114354 5 8.5 35
37 12115153 7 8.5 43
23 12115211 7 8.5 39
4 13114010 5 9.5 30
5 13114013 6 8 29
10 13114016 5 7.5 34
11 13114029 5 7.5 24
16 13114049 5 8 26
21 13114061 5 7.5 30
19 13114067 5 7.5 30
22 13114072 5 8 38
29 13114095 5 8.5 32
41 13114128 9 7.5 39
46 13114139 7 9.5 29
47 13114140 8 7.5 22
45 13114142 6 7 30
49 13114145 7 8 32
50 13114147 5 9.5 23
53 13114159 5 7 33
55 13114163 5 7 37
59 13114177 5 8 27
60 13114180 6 9.5 25
31 13114220 7 8 29
2 13114292 6 7 27
1 13114295 6 7.5 39
6 13114307 5 9.5 32
8 13114313 7 9 33
12 13114320 0   25
7 13114321 6 8.5 0
13 13114335 5 8 26
20 13114364 7 9 36
18 13114377 6 7 34
25 13114401 6 8 37
27 13114419 0 7.5 33
26 13114421 6 9 31
30 13114448 5 9 19
40 13114482 5 9 34
43 13114504 0 7 21
42 13114506 0 8 18
44 13114516 7 9.5 24
48 13114524 6 8 33
51 13114527 10 8 30
52 13114529 0 7 27
61 13114566 6 9 32
62 13114574 6 9 21
63 13114577 6 8 38
65 13114587 5 7.5 27
9 13115022 7 7.5 24
36 12114160 0 8.5 31
38 13115086 8 9 37
64 13115143 8 7.5 42
3 13115162 7 9 35
24 13115265 7 9 41
33 13115319 6 9 31
34 13115326 6 9 25
35 13115329 7 7.5 28
39 13115351 8 7.5 30
54 13115438 5 9 29
58 13115451 7 7.5 27

 ======================================================

DANH SÁCH GHI ĐIỂM LSNG - HKII - 2012-2013  
  MSSV BT (20%) BT (10%) Điểm (70%) Tổng
1 12114043 8.5 6 4.7 5.6
2 12114093 8 5 5.3 5.8
3 12114084 8.5 5 0.0 2.2
4 12115009 8.5 6 3.8 4.9
5 11114075 8.5 7 4.9 5.8
6 11114034 8.5 6 4.0 5.1
7 12114030 9.5 8 5.3 6.4
8 11146033 9.5 9 5.3 6.5
9 11115005 8.5 6 5.1 5.9
10 11147129 7.5 5 5.6 5.9
11 11147137 8.5 9 4.4 5.7
12 11115012 8.5 8 5.3 6.2
13 11147024 7.5 6 4.7 5.4
14 11147156 8 9 5.6 6.4
15 11147009 7.5 7 5.3 5.9
16 11146061 8.5 8 6.9 7.3
17 11147086 8 7 5.6 6.2
18 11147062 8.5 8 5.8 6.5
19 11147068 8 6 5.6 6.1
20 11146025 5 8 4.7 5.1
21 11147122 8.5 7 3.3 4.7
22 11147055 8.5 8 5.3 6.2
23 11147117 8 8 4.4 5.5
24 11147133 5 7 4.0 4.5
25 12114155 8.5 4 5.8 6.1
26 11147099 8 0 3.8 4.2
27 11146073 8 7 6.7 7.0
28 10134036 8 9 5.3 6.2
29 12114003 7.5 7 4.2 5.2
30 11147178 8 9 4.4 5.6
31 12114067 7.5 7 6.2 6.6
32 11147013 4.5 7 4.0 4.4
33 11147144 8.5 8 5.6 6.4
34 11146001 8 0 5.3 5.3
35 11146042 9.5 7 5.3 6.3
36 12114004 7.5 6 4.2 5.1
37 11147045 8.5 6 6.0 6.5
38 12114106 8.5 6 6.2 6.7
39 11147121 7.5 0 4.0 4.3
40 11115003 8.5 5 4.2 5.2
41 10115023 8 7 4.7 5.6
42 11114019 0 0 4.7 3.3
43 11114035 0 0 5.8 4.0
44 11115004 7.5 0 4.7 4.8
45 11115006 8.5 5 5.1 5.8
46 11115014 9 7 7.1 7.5
47 11147053 8.5 0 5.1 5.3
48 11147101 7.5 7 5.6 6.1
49 12114011 0 0 0.0 0.0
50 12114151 0 0 0.0 0.0

 

 

 

Mã sinh viên 123-BT1 123-BT2 123-BT3 Câu
7134001 9 0 0 31
8114122 0 0 0 0
8134013 9 9 6 26
8146102 0 8 0 28
8146132 0 0 0 0
9114091 7 9 0 23
9115037 0 8 0 23
9134006 8 9 0 27
9134010 5 7 7 19
9134026 0 0 0 27
10114008 0 0 0 16
10114072 0 0 0 20
10115027 5 7 5 25
10134004 5 7 5 18
10134011 0 0 0 21
10146021 5 7 7 29
10147014 6 7 7 19
10147033 7 7 8 24
10147041 7 9 5 27
10147043 0 0 0 0
10147069 6 0 5 22
10147088 7 7 5 28
10147112 5 7 7 23
10147117 8 9 5 25
11114004 8 9 7 27
11146008 6 7 5 24
11146014 7 7 6 25
11146019 6 7 5 25
11146038 0 8 0  
11146067 5 7 4 13
11146070 7 7 5 15
11147002 9 9 6 23
11147023 5 7 0 25
11147078 6 7 0 23
11147084 7 9 7 28
11147131 6 7 6 26
11147140 6 7 8 19

 

Mã sinh viên BT1 BT2 BT3 Số câu/45
7114002 5 7 0 23
8147067 6 8 0 30
8147160 5 0 0 31
8147167 6 0 0 25
9115028 5 7 5 28
9115048 0 0 0 22
9146050 9 7 5 28
10115001 5 7 5 26
10115003 6 8 5 23
10115004 5 9 5 21
10115006 0 7 5 27
10115008 8 7 5 24
10115017 6 8 0 24
10115020 7 6 0 24
10134005 6 8 7 21
10134024 5 9 7 26
10146009 6 8 5 27
10146025 6 8 5 25
11114001 5 9 5 20
11114008 6 8 5 23
11114031 5 9 5 23
11114033 5 9 5 19
11114038 6 8 5 28
11114062 5 9 5 27
11114071 7 6 5 18
11114074 10 7 5 24
11114077 5 9 5 19
11114081 0 7 5 26
11134012 6 0 5 24
11146001 0 0 5 29
11146005 5 9 5 28
11146010 8 7 5 29
11146024 5 7 5 28
11146028 5 7 5 27
11146037 6 8 5 24
11146044 7 6 5 18
11146051 8 0 5 21
11146052 5 7 5 26
11146056 5 7 5 26
11146058 5 7 5 24
11146063 6 8 5 26
11146068 0 7 5 27
11146069 6 8 5 29
11146071 6 8 5 24
11146075 7 6 5 19
11146078 6 8 0 26
11146079 8 7 0 25
11146081 0 0 0 0
11146092 7 6 5 23
11146094 5 7 5 0
11147016 7 6 0 21
11147024 0 0 5 o ma de
11147027 0 7 5 24
11147050 6 8 5 20
11147066 5 7 5 27
11147077 9 7 5 28
11147094 6 6 5 21
11147104 7 6 5 23
11147142 7 7 5 23
11147153 5 7 5 20

Số lần xem trang : 14813
Nhập ngày : 21-01-2013
Điều chỉnh lần cuối : 24-02-2016

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Kết quả cuối cùng môn Mô hình hóa trong NLKH DH12NK(05-12-2011)

  Kết quả nộp bài kiểm tra - thi của lớp DH08NK - môn Mô Hình Hóa trong NLKH(01-12-2011)

  Kết quả môn học LSNG - HKI 2011-2012(17-10-2011)

  Kết quả cuối cùng môn học Phương pháp xây dựng dự án LNXH - ĐH07LNCM(21-07-2011)

  Kết qủa thi hết môn các lớp tín chỉ HK II và HK III - 2011 - LSNG(01-06-2011)

  Kết quả điểm thực tập LNXH lớp DH07LNCM(23-05-2011)

  Kết quả bài tập LSNG Khóa 2011 - (Về nhà)(15-02-2011)

  Điểm kiểm tra DH07LNCM(30-01-2011)

  Bài tập LSNG khoa 2010 - 2011(02-01-2011)

Trang kế tiếp ...

Nguyễn Quốc Bình - Bộ môn Nông Lâm Kết Hợp và Lâm Nghiệp Xã Hội, khoa Lâm nghiệp. Điện thoại: 08 28 3896 3352/ 098 314 8912, Email: ngquocbinh©hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007