TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG ĐIỂM THI
MÔN: NGUYÊN LÝ MÁY (207111)
NHÓM 10 – HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
KT1 (10%)
|
KT2 (20%)
|
Thi (70%)
|
KQ
|
1
|
12138027
|
Lương Thế
|
Anh
|
DH12TD
|
0.5
|
2
|
3.5
|
6
|
2
|
14118002
|
Lê Văn Thế
|
Anh
|
DH14CC
|
0.7
|
1.5
|
3.5
|
5.7
|
3
|
14154067
|
Đỗ Đức
|
Anh
|
DH14OT
|
0.5
|
1.5
|
2.5
|
4.5
|
4
|
14154005
|
Nông Chí
|
Bảo
|
DH14OT
|
0.3
|
1.8
|
2.5
|
4.6
|
5
|
14153007
|
Phạm Hòa
|
Chính
|
DH14CD
|
0.7
|
1.5
|
1
|
3.2
|
6
|
14118118
|
Phạm Đức
|
Công
|
DH14CC
|
0.7
|
1.5
|
4
|
6.2
|
7
|
14154077
|
Nguyễn Quốc
|
Cường
|
DH14OT
|
1
|
2
|
0
|
3
|
8
|
14118014
|
Nguyễn Bảo
|
Đảm
|
DH14CC
|
0.7
|
1.5
|
5.5
|
7.7
|
9
|
12115236
|
Huỳnh Văn
|
Đạt
|
DH12GN
|
|
2
|
4
|
6
|
10
|
12153048
|
Trần Văn
|
Đạt
|
DH12CD
|
|
|
0
|
0
|
11
|
14115015
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dung
|
DH14CB
|
0.7
|
2
|
3
|
5.7
|
12
|
14115020
|
Trần Duy
|
Dương
|
DH14CB
|
|
1.5
|
0.5
|
2
|
13
|
14118011
|
Nguyễn Anh
|
Duy
|
DH14CC
|
0.7
|
2
|
4.5
|
7.2
|
14
|
14118012
|
Phạm Đăng
|
Duy
|
DH14CC
|
0.7
|
1.5
|
1
|
3.2
|
15
|
14115019
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Duyên
|
DH14CB
|
0.5
|
1.5
|
V
|
V
|
16
|
12115287
|
Trần Thị Thu
|
Hải
|
DH12CB
|
|
|
V
|
V
|
17
|
12118033
|
Đỗ Văn
|
Hải
|
DH12CC
|
0.7
|
1.5
|
3
|
5.2
|
18
|
14118154
|
Lê Doãn
|
Hảo
|
DH14CC
|
1
|
1.8
|
7
|
9.8
|
19
|
14137002
|
Lê Nguyễn Việt
|
Hảo
|
DH14NL
|
0.5
|
1
|
0.5
|
2
|
20
|
14154018
|
Trần Bá
|
Hiến
|
DH14OT
|
0.7
|
1.5
|
3.5
|
5.7
|
21
|
12154092
|
Nguyễn Đức
|
Hiền
|
DH12OT
|
0.5
|
|
V
|
V
|
22
|
13115033
|
Vũ Thị
|
Hiền
|
DH13CB
|
0.7
|
1.5
|
4
|
6.2
|
23
|
14115186
|
Trần Văn
|
Hiển
|
DH14CB
|
1
|
2
|
2
|
5
|
24
|
12153175
|
Lưu Gia
|
Huân
|
DH12CD
|
|
0.5
|
3.5
|
4
|
25
|
14154022
|
Nguyễn Khánh
|
Huy
|
DH14OT
|
0.7
|
1.5
|
2.5
|
4.7
|
26
|
14154107
|
Quách Nguyễn Thành
|
Khang
|
DH14OT
|
0.7
|
2
|
5.5
|
8.2
|
27
|
14118181
|
Phạm Duy
|
Khanh
|
DH14CC
|
0.5
|
1.5
|
3.5
|
5.5
|
28
|
12154143
|
Lưu Tấn
|
Kiệt
|
DH12OT
|
1
|
1.5
|
1
|
3.5
|
29
|
14115424
|
Trần Văn
|
Kiệt
|
DH14CB
|
0.7
|
1.5
|
1
|
3.2
|
30
|
14153021
|
Mai Thế
|
Kiệt
|
DH14CD
|
0.7
|
2
|
6.7
|
9.4
|
31
|
14115059
|
Dương Thị Thanh
|
Lam
|
DH14CB
|
1
|
2
|
3.5
|
6.5
|
32
|
14153025
|
Phạm Thanh
|
Lâm
|
DH14CD
|
1
|
1.5
|
4
|
6.5
|
33
|
13115256
|
Triệu Thị
|
Liên
|
DH13GB
|
0.3
|
1.5
|
6
|
7.8
|
34
|
14154030
|
Đỗ Đức
|
Linh
|
DH14OT
|
0.3
|
1
|
1.5
|
2.8
|
35
|
12138066
|
Đặng Tiểu
|
Long
|
DH12TD
|
0.7
|
2
|
4.5
|
7.2
|
36
|
11154045
|
Chu Đức
|
Minh
|
DH11OT
|
|
1
|
3.5
|
4.5
|
37
|
13154035
|
Châu Vĩnh
|
Minh
|
DH13OT
|
0.3
|
1.8
|
6.7
|
8.8
|
38
|
14115076
|
Trần My
|
My
|
DH14CB
|
0.5
|
2
|
2
|
4.5
|
39
|
14153038
|
Lưu Thế
|
Nhân
|
DH14CD
|
0.3
|
1.5
|
4
|
5.8
|
40
|
14118046
|
Nguyễn Phúc Bảo
|
Nhi
|
DH14CC
|
0.7
|
1.5
|
1
|
3.2
|
41
|
14115091
|
Ngô Thị Quỳnh
|
Như
|
DH14CB
|
0.5
|
1.5
|
3
|
5
|
42
|
12344100
|
Phạm Quỳnh
|
Ninh
|
CD12CI
|
0.5
|
1.5
|
V
|
V
|
43
|
14115093
|
Lê Thị Kim
|
Oanh
|
DH14CB
|
0.5
|
2
|
4.5
|
7
|
44
|
12344102
|
Dương Quốc
|
Pháp
|
CD12CI
|
|
2
|
2.5
|
4.5
|
45
|
12344186
|
Huỳnh Duy
|
Phát
|
CD12CI
|
0.7
|
1.8
|
2.5
|
5
|
46
|
12344185
|
Nguyễn Thanh
|
Phong
|
CD12CI
|
0.5
|
1.5
|
3
|
5
|
47
|
12115214
|
Nguyễn Đức
|
Phú
|
DH12CB
|
|
1.5
|
3.5
|
5
|
48
|
12344105
|
Bùi Văn
|
Phú
|
CD12CI
|
|
1.5
|
0.5
|
2
|
49
|
13138154
|
Huỳnh Văn
|
Phúc
|
DH13TD
|
0.5
|
1.8
|
6.8
|
9.1
|
50
|
14115358
|
Văn Thị Thúy
|
Phương
|
DH14CB
|
0.7
|
1
|
2.5
|
4.2
|
51
|
14118222
|
Nguyễn Thành
|
Phương
|
DH14CC
|
0.5
|
2
|
2.5
|
5
|
52
|
14154043
|
Nguyễn Thanh
|
Quân
|
DH14OT
|
1
|
2
|
5.5
|
8.5
|
53
|
14118231
|
Lê Đình Đăng
|
Quang
|
DH14CK
|
|
|
V
|
V
|
54
|
14118059
|
Lê Văn
|
Quyền
|
DH14CC
|
0.5
|
1.5
|
4.5
|
6.5
|
55
|
14118238
|
Trương Tuấn
|
Sang
|
DH14CC
|
1
|
2
|
7
|
10
|
56
|
14154047
|
Nguyễn Quốc
|
Sự
|
DH14OT
|
0.7
|
1.8
|
1.5
|
4
|
57
|
14153117
|
Phạm Quốc
|
Sỹ
|
DH14CD
|
0.5
|
2
|
5
|
7.5
|
58
|
14154139
|
Lê Tấn
|
Tài
|
DH14OT
|
0.5
|
1.5
|
2
|
4
|
59
|
11154017
|
Dương Nguyễn Khánh
|
Tân
|
DH11OT
|
0.5
|
1.5
|
4
|
6
|
60
|
14118254
|
Nguyễn Hữu
|
Thái
|
DH14CC
|
0.7
|
1.8
|
5.5
|
8
|
61
|
11344036
|
Đỗ Văn
|
Thắng
|
CD11CI
|
1
|
1.5
|
1.5
|
4
|
62
|
12153144
|
Lưu Thế
|
Thắng
|
DH12CD
|
|
|
2
|
2
|
63
|
14115235
|
Phan Trung
|
Thanh
|
DH14CB
|
0.7
|
2
|
4.5
|
7.2
|
64
|
12153138
|
Đoàn Văn
|
Thành
|
DH12CD
|
|
1
|
4
|
5
|
65
|
14115115
|
Nguyễn Tân
|
Thành
|
DH14CB
|
1
|
1.5
|
1.5
|
4
|
66
|
13115386
|
Nguyễn Thị
|
Thạnh
|
DH13CB
|
0.7
|
1.8
|
5.5
|
8
|
67
|
14115238
|
Nguyễn Xuân Hoàng
|
Thảo
|
DH14GN
|
0.5
|
1.8
|
1
|
3.3
|
68
|
13154055
|
Trương Ngọc
|
Thiện
|
DH13OT
|
0.5
|
1.5
|
2
|
4
|
69
|
12153146
|
Nguyễn Lý
|
Thôi
|
DH12CD
|
|
|
0
|
0
|
70
|
12344126
|
Võ
|
Thơm
|
CD12CI
|
|
1
|
V
|
V
|
71
|
13153224
|
Lê Tự Quốc
|
Thông
|
DH13CD
|
0.5
|
1.5
|
6.5
|
8.5
|
72
|
14118268
|
Nguyễn Nhất
|
Thông
|
DH14CK
|
0.5
|
1.8
|
1
|
3.3
|
73
|
12344128
|
Võ Minh
|
Thuận
|
CD12CI
|
|
1.5
|
1
|
2.5
|
74
|
14154058
|
Lê Đình
|
Thuận
|
DH14OT
|
1
|
2
|
6.5
|
9.5
|
75
|
14118274
|
Trần Văn
|
Thưởng
|
DH14CC
|
0.7
|
1.5
|
6
|
8.2
|
76
|
14115137
|
Dương Xuân
|
Tôn
|
DH14CB
|
|
2
|
0.5
|
2.5
|
77
|
14115397
|
Ngô Thị Bích
|
Trâm
|
DH14CB
|
0.7
|
1.8
|
1.5
|
4
|
78
|
12115100
|
Nguyễn Xuân
|
Trí
|
DH12CB
|
|
1.5
|
3
|
4.5
|
79
|
13334219
|
Nguyễn Văn
|
Triều
|
CD13CI
|
0.5
|
1.5
|
1
|
3
|
80
|
14118092
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Tú
|
DH14CC
|
0.5
|
1.8
|
1
|
3.3
|
81
|
14118319
|
Lê Anh
|
Tuấn
|
DH14CC
|
0.7
|
1.8
|
1.5
|
4
|
82
|
14154156
|
Trần Hữu
|
Tuấn
|
DH14OT
|
0.5
|
2
|
6.5
|
9
|
83
|
12344151
|
Trần Mạnh
|
Tường
|
CD12CI
|
1
|
2
|
3
|
6
|
84
|
14115273
|
Nguyễn Thị Trà
|
Vy
|
DH14CB
|
1
|
1
|
2
|
4
|
85
|
14137100
|
Huỳnh Nhật
|
Vy
|
DH14NL
|
|
1
|
0.5
|
1.5
|
Số lần xem trang : 15078 Nhập ngày : 16-03-2016 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2014-2015 - Nhóm 3, 4, 6, 7, 11, 12(25-03-2015) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 1(22-07-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 2(22-07-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 3(22-07-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 2 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 3 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 002(24-02-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 003(24-02-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 004(24-02-2014) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|