TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG ĐIỂM THI
MÔN: NGUYÊN LÝ MÁY (207111)
NHÓM 4 – HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2013-2014
TỔ 004
STT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
Mã lớp
|
KT 1 (10%)
|
KT1/2 (20%)
|
THI (70%)
|
KQ
|
1
|
12154167
|
Nguyễn Văn Quả
|
DH12OT
|
0.5
|
2
|
3.5
|
6.0
|
2
|
12118114
|
Tô Ngọc Quang
|
DH12CC
|
0.5
|
1
|
1.0
|
2.5
|
3
|
9154035
|
Trần Quang
|
DH09OT
|
0.8
|
1.6
|
6.0
|
8.4
|
4
|
12154164
|
Trần Xuân Quang
|
DH12OT
|
|
|
1.0
|
1.0
|
5
|
12153070
|
Võ Hiền Quân
|
DH12CD
|
0.6
|
1.4
|
3.0
|
5.0
|
6
|
12154171
|
Trương Minh Sang
|
DH12OT
|
0.9
|
1.6
|
3.5
|
6.0
|
7
|
12154172
|
Trần Văn Sỉ
|
DH12OT
|
0.9
|
1
|
4.6
|
6.5
|
8
|
11344065
|
Phạm Quốc Sinh
|
CD11CI
|
0.7
|
0.8
|
3.0
|
4.5
|
9
|
12115133
|
Lê Hoàng Sơn
|
DH12GB
|
0.8
|
1.4
|
2.8
|
5.0
|
10
|
12138092
|
Nguyễn Thọ Sơn
|
DH12TD
|
|
|
v
|
v
|
11
|
12154236
|
Trịnh Thanh Sơn
|
DH12OT
|
0.4
|
0.4
|
6.7
|
7.5
|
12
|
12153131
|
Nguyễn Ngọc Tài
|
DH12CD
|
0.6
|
1.4
|
0.5
|
2.5
|
13
|
12118089
|
Bùi Tân
|
DH12CK
|
|
|
v
|
v
|
14
|
12154132
|
Nguyễn Minh Tân
|
DH12OT
|
0.8
|
1.2
|
1.0
|
3.0
|
15
|
11154025
|
Trần Nhật Tân
|
DH11OT
|
|
|
v
|
v
|
16
|
12153104
|
Phạm Văn Tây
|
DH12CD
|
0.7
|
1.8
|
5.0
|
7.5
|
17
|
10154041
|
Đỗ Tấn Thái
|
DH10OT
|
0.6
|
1.4
|
1.0
|
3.0
|
18
|
10154086
|
Dương Chí Thanh
|
DH10OT
|
0.6
|
1.4
|
2.0
|
4.0
|
19
|
12154134
|
Phan Duy Thanh
|
DH12OT
|
0.6
|
1.4
|
5.0
|
7.0
|
20
|
12153138
|
Đoàn Văn Thành
|
DH12CD
|
0.8
|
1.2
|
1.0
|
3.0
|
21
|
12154180
|
Nguyễn Văn Thành
|
DH12OT
|
0.8
|
1.4
|
4.3
|
6.5
|
22
|
12154182
|
Phan Duy Thắm
|
DH12OT
|
0.3
|
0.4
|
2.3
|
3.0
|
23
|
12154234
|
Nguyễn Ngọc Thích
|
DH12OT
|
0.7
|
0.8
|
4.0
|
5.5
|
24
|
12154186
|
Lê Quý Thiệu
|
DH12OT
|
0.8
|
1.2
|
5.0
|
7.0
|
25
|
9119038
|
Bùi Tấn Thịnh
|
DH09CC
|
0.6
|
1.4
|
3.0
|
5.0
|
26
|
12154253
|
Võ Văn Thống
|
DH12OT
|
0.5
|
1
|
v
|
v
|
27
|
10344071
|
Dương Vũ Minh Tiên
|
CD10CI
|
|
|
v
|
v
|
28
|
12154204
|
Vạn Ngọc Tình
|
DH12OT
|
0.2
|
0.4
|
4.0
|
4.6
|
29
|
12153198
|
Phạm Ngọc Tịnh
|
DH12CD
|
0.8
|
1.4
|
0.8
|
3.0
|
30
|
12154199
|
Nguyễn Thanh Tòng
|
DH12OT
|
0.3
|
1.2
|
0.5
|
2.0
|
31
|
12154018
|
Nguyễn Văn Trạng
|
DH12OT
|
0.6
|
1.4
|
3.0
|
5.0
|
32
|
12138134
|
Võ Đình Trưởng
|
DH12TD
|
0.8
|
1.4
|
2.8
|
5.0
|
33
|
8154040
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
DH08OT
|
0.8
|
1.2
|
1.0
|
3.0
|
34
|
12118099
|
Tạ Quang Tuấn
|
DH12CC
|
0.9
|
1.6
|
2.5
|
5.0
|
35
|
12154241
|
Nguyễn Đức Tùng
|
DH12OT
|
0.5
|
1
|
2.0
|
3.5
|
36
|
12137049
|
Nguyễn Quốc Vinh
|
DH12NL
|
0.5
|
1
|
2.0
|
3.5
|
37
|
12115130
|
Nguyễn Hoàng Vũ
|
DH12CB
|
0.6
|
0.4
|
1.0
|
2.0
|
38
|
12153166
|
Vũ Minh Vương
|
DH12CD
|
0.8
|
1.2
|
1.5
|
3.5
|
Số lần xem trang : 15060 Nhập ngày : 24-02-2014 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|