TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 41
Toàn hệ thống 1289
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 ĐIỂM THI

MÔN: NGUYÊN LÝ MÁY (207111)

NHÓM 10 – HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016

STT

Mã sinh viên

Họ lót

Tên

Mã lớp

KT1 (10%)

KT2 (20%)

Thi (70%)

KQ

1

12138027

Lương Thế

Anh

DH12TD

0.5

2

3.5

6

2

14118002

Lê Văn Thế

Anh

DH14CC

0.7

1.5

3.5

5.7

3

14154067

Đỗ Đức

Anh

DH14OT

0.5

1.5

2.5

4.5

4

14154005

Nông Chí

Bảo

DH14OT

0.3

1.8

2.5

4.6

5

14153007

Phạm Hòa

Chính

DH14CD

0.7

1.5

1

3.2

6

14118118

Phạm Đức

Công

DH14CC

0.7

1.5

4

6.2

7

14154077

Nguyễn Quốc

Cường

DH14OT

1

2

0

3

8

14118014

Nguyễn Bảo

Đảm

DH14CC

0.7

1.5

5.5

7.7

9

12115236

Huỳnh Văn

Đạt

DH12GN

 

2

4

6

10

12153048

Trần Văn

Đạt

DH12CD

 

 

0

0

11

14115015

Nguyễn Thị Thùy

Dung

DH14CB

0.7

2

3

5.7

12

14115020

Trần Duy

Dương

DH14CB

 

1.5

0.5

2

13

14118011

Nguyễn Anh

Duy

DH14CC

0.7

2

4.5

7.2

14

14118012

Phạm Đăng

Duy

DH14CC

0.7

1.5

1

3.2

15

14115019

Nguyễn Thị Thanh

Duyên

DH14CB

0.5

1.5

V

V

16

12115287

Trần Thị Thu

Hải

DH12CB

 

 

V

V

17

12118033

Đỗ Văn

Hải

DH12CC

0.7

1.5

3

5.2

18

14118154

Lê Doãn

Hảo

DH14CC

1

1.8

7

9.8

19

14137002

Lê Nguyễn Việt

Hảo

DH14NL

0.5

1

0.5

2

20

14154018

Trần Bá

Hiến

DH14OT

0.7

1.5

3.5

5.7

21

12154092

Nguyễn Đức

Hiền

DH12OT

0.5

 

V

V

22

13115033

Vũ Thị

Hiền

DH13CB

0.7

1.5

4

6.2

23

14115186

Trần Văn

Hiển

DH14CB

1

2

2

5

24

12153175

Lưu Gia

Huân

DH12CD

 

0.5

3.5

4

25

14154022

Nguyễn Khánh

Huy

DH14OT

0.7

1.5

2.5

4.7

26

14154107

Quách Nguyễn Thành

Khang

DH14OT

0.7

2

5.5

8.2

27

14118181

Phạm Duy

Khanh

DH14CC

0.5

1.5

3.5

5.5

28

12154143

Lưu Tấn

Kiệt

DH12OT

1

1.5

1

3.5

29

14115424

Trần Văn

Kiệt

DH14CB

0.7

1.5

1

3.2

30

14153021

Mai Thế

Kiệt

DH14CD

0.7

2

6.7

9.4

31

14115059

Dương Thị Thanh

Lam

DH14CB

1

2

3.5

6.5

32

14153025

Phạm Thanh

Lâm

DH14CD

1

1.5

4

6.5

33

13115256

Triệu Thị

Liên

DH13GB

0.3

1.5

6

7.8

34

14154030

Đỗ Đức

Linh

DH14OT

0.3

1

1.5

2.8

35

12138066

Đặng Tiểu

Long

DH12TD

0.7

2

4.5

7.2

36

11154045

Chu Đức

Minh

DH11OT

 

1

3.5

4.5

37

13154035

Châu Vĩnh

Minh

DH13OT

0.3

1.8

6.7

8.8

38

14115076

Trần My

My

DH14CB

0.5

2

2

4.5

39

14153038

Lưu Thế

Nhân

DH14CD

0.3

1.5

4

5.8

40

14118046

Nguyễn Phúc Bảo

Nhi

DH14CC

0.7

1.5

1

3.2

41

14115091

Ngô Thị Quỳnh

Như

DH14CB

0.5

1.5

3

5

42

12344100

Phạm Quỳnh

Ninh

CD12CI

0.5

1.5

V

V

43

14115093

Lê Thị Kim

Oanh

DH14CB

0.5

2

4.5

7

44

12344102

Dương Quốc

Pháp

CD12CI

 

2

2.5

4.5

45

12344186

Huỳnh Duy

Phát

CD12CI

0.7

1.8

2.5

5

46

12344185

Nguyễn Thanh

Phong

CD12CI

0.5

1.5

3

5

47

12115214

Nguyễn Đức

Phú

DH12CB

 

1.5

3.5

5

48

12344105

Bùi Văn

Phú

CD12CI

 

1.5

0.5

2

49

13138154

Huỳnh Văn

Phúc

DH13TD

0.5

1.8

6.8

9.1

50

14115358

Văn Thị Thúy

Phương

DH14CB

0.7

1

2.5

4.2

51

14118222

Nguyễn Thành

Phương

DH14CC

0.5

2

2.5

5

52

14154043

Nguyễn Thanh

Quân

DH14OT

1

2

5.5

8.5

53

14118231

Lê Đình Đăng

Quang

DH14CK

 

 

V

V

54

14118059

Lê Văn

Quyền

DH14CC

0.5

1.5

4.5

6.5

55

14118238

Trương Tuấn

Sang

DH14CC

1

2

7

10

56

14154047

Nguyễn Quốc

Sự

DH14OT

0.7

1.8

1.5

4

57

14153117

Phạm Quốc

Sỹ

DH14CD

0.5

2

5

7.5

58

14154139

Lê Tấn

Tài

DH14OT

0.5

1.5

2

4

59

11154017

Dương Nguyễn Khánh

Tân

DH11OT

0.5

1.5

4

6

60

14118254

Nguyễn Hữu

Thái

DH14CC

0.7

1.8

5.5

8

61

11344036

Đỗ Văn

Thắng

CD11CI

1

1.5

1.5

4

62

12153144

Lưu Thế

Thắng

DH12CD

 

 

2

2

63

14115235

Phan Trung

Thanh

DH14CB

0.7

2

4.5

7.2

64

12153138

Đoàn Văn

Thành

DH12CD

 

1

4

5

65

14115115

Nguyễn Tân

Thành

DH14CB

1

1.5

1.5

4

66

13115386

Nguyễn Thị

Thạnh

DH13CB

0.7

1.8

5.5

8

67

14115238

Nguyễn Xuân Hoàng

Thảo

DH14GN

0.5

1.8

1

3.3

68

13154055

Trương Ngọc

Thiện

DH13OT

0.5

1.5

2

4

69

12153146

Nguyễn Lý

Thôi

DH12CD

 

 

0

0

70

12344126

Thơm

CD12CI

 

1

V

V

71

13153224

Lê Tự Quốc

Thông

DH13CD

0.5

1.5

6.5

8.5

72

14118268

Nguyễn Nhất

Thông

DH14CK

0.5

1.8

1

3.3

73

12344128

Võ Minh

Thuận

CD12CI

 

1.5

1

2.5

74

14154058

Lê Đình

Thuận

DH14OT

1

2

6.5

9.5

75

14118274

Trần Văn

Thưởng

DH14CC

0.7

1.5

6

8.2

76

14115137

Dương Xuân

Tôn

DH14CB

 

2

0.5

2.5

77

14115397

Ngô Thị Bích

Trâm

DH14CB

0.7

1.8

1.5

4

78

12115100

Nguyễn Xuân

Trí

DH12CB

 

1.5

3

4.5

79

13334219

Nguyễn Văn

Triều

CD13CI

0.5

1.5

1

3

80

14118092

Nguyễn Hoàng Anh

DH14CC

0.5

1.8

1

3.3

81

14118319

Lê Anh

Tuấn

DH14CC

0.7

1.8

1.5

4

82

14154156

Trần Hữu

Tuấn

DH14OT

0.5

2

6.5

9

83

12344151

Trần Mạnh

Tường

CD12CI

1

2

3

6

84

14115273

Nguyễn Thị Trà

Vy

DH14CB

1

1

2

4

85

14137100

Huỳnh Nhật

Vy

DH14NL

 

1

0.5

1.5

Số lần xem trang : 15076
Nhập ngày : 16-03-2016
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi Nguyên Lý Máy

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 6 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 001(05-08-2013)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 002(05-08-2013)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 003 (05-08-2013)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 2 - Tổ 001(05-08-2013)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 2 - Tổ 002 + Học lại(05-08-2013)

  Điểm thi Nguyên Lý Máy - Học kỳ 1 - NH 2012-2013 - Nhóm 1(25-02-2013)

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007