TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 10
Toàn hệ thống 2170
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 

ĐIỂM THI
MÔN: NGUYÊN LÝ MÁY (207111)
NHÓM 6 – HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2013-2014
TỔ 001

STT
Mã sinh viên
Tên sinh viên
Mã lớp
KT 1 (10%)
KT1/2 (20%)
THI (70%)
KQ
1
12344002
Hồ Viết An
CD12CI
0.6
0.4
1.0
2.0
2
12154127
Hồ Bảo Anh
DH12OT
0.6
0.4
3.0
4.0
3
12115226
Nguyễn Thị Công Bình
DH12CB
0.2
1.2
2.3
3.7
4
12154002
Đoàn Mẫn Đạt
DH12OT
0.6
0.6
3.3
4.5
5
12154205
Ngô Hồ Điệp
DH12OT
0.8
1.2
6.5
8.5
6
10137033
Nguyễn Duy Đoan
DH10NL
0.3
2
3.5
5.8
7
12344039
Nguyễn Quang Đức
CD12CI
0.6
0.4
1.0
2.0
8
12118111
Lê Minh Hải
DH12CK
0.5
1.2
5.0
6.7
9
12138020
Mai Phạm Minh Hiếu
DH12TD
 
 
1.0
1.0
10
12115204
Trần Ngọc Huy
DH12CB
 
1.2
1.0
2.2
11
12118084
Trần Quang Hưng
DH12CK
0.8
1.2
5.0
7.0
12
11169016
Nguyễn Thị Hường
DH11GN
0.6
0.8
2.7
4.1
13
12344067
Trịnh Cao Kỳ
CD12CI
0.2
0.6
3.5
4.3
14
10169029
Trần Phan Thị Thùy Linh
DH10GN
0.5
1
1.5
3.0
15
12344078
Trần Đức Long
CD12CI
0.6
0.4
1.0
2.0
16
12344047
Trương Hoài Long
CD12CI
0.7
1
1.8
3.5
17
12137005
Ngô Văn Minh
DH12NL
0.7
0.8
3.0
4.5
18
11344035
Nguyễn Khoa Nam
CD11CI
 
0.7
0.3
1.0
19
12153008
Lê Trọng Nghĩa
DH12CD
0.3
0.4
4.3
5.0
20
10154028
Trần Văn Như
DH10OT
 
1
4.5
5.5
21
12344100
Phạm Quỳnh Ninh
CD12CI
0.6
0.4
2.0
3.0
22
12154122
Nguyễn Xuân Phong
DH12OT
0.6
1.4
6.0
8.0
23
12154020
Huỳnh Thanh Phùng
DH12OT
0.6
0.6
2.8
4.0
24
12138090
Nguyễn Ngọc Quỳnh
DH12TD
0.6
0.4
5.0
6.0
25
9154037
Trần Đình Sơn
DH09OT
 
 
v
v
26
12115053
Lưu Đại Thạch
DH12CB
0.6
1.2
1.8
3.6
27
7118019
Lưu Đức Thắng
DH08CK
 
 
v
v
28
12137042
Nguyễn Văn Thắng
DH12NL
0.6
1.2
4.3
6.1
29
11344049
Lâm Hòa Thuận
CD11CI
0.3
0.4
2.3
3.0
30
12344128
Võ Minh Thuận
CD12CI
0.2
0.4
1.5
2.1
31
12153013
Trần Minh Tiến
DH12CD
0.7
0.8
6.5
8.0
32
12154193
Võ Mạnh Tính
DH12OT
 
1
3.8
4.8
33
12153150
Nguyễn Dư Toàn
DH12CD
0.8
1.2
3.5
5.5
34
12344085
Hồ Trần Vũ
CD12CI
0.6
0.4
1.5
2.5
35
12154013
Lý Kim Xái
DH12OT
0.4
1.2
4.5
6.1

 

Số lần xem trang : 15070
Nhập ngày : 24-02-2014
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi Nguyên Lý Máy

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007