TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG
ĐIỂM THI
MÔN: NGUYÊN LÝ MÁY (207111)
NHÓM 1 – HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2012-2013
TỔ 002
STT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
Mã lớp
|
KT 1 (10%)
|
KT1/2 (20%)
|
THI (70%)
|
KQ
|
1
|
12153176
|
Đoàn Tố Hữu
|
DH12CD
|
0.5
|
0.5
|
3.1
|
4.1
|
2
|
12154015
|
Nguyễn Thiên Khải
|
DH12OT
|
0.5
|
0.5
|
3.1
|
4.1
|
3
|
12118109
|
Vũ Như Khải
|
DH12CK
|
0.5
|
1.5
|
4.5
|
6.5
|
4
|
10153017
|
Nguyễn Duy Khánh
|
DH10CD
|
1
|
1
|
3.5
|
5.5
|
5
|
10154018
|
Vương Nhật Khôi
|
DH10OT
|
0.5
|
1.5
|
5.9
|
7.9
|
6
|
12344198
|
Cai Trung Kiệt
|
CD12CI
|
v
|
1.5
|
4.9
|
6.4
|
7
|
12344068
|
Trần Văn Lai
|
CD12CI
|
0.5
|
2
|
2.1
|
4.6
|
8
|
12118021
|
Bùi Xuân Lãm
|
DH12CK
|
0.5
|
0.5
|
4.5
|
5.5
|
9
|
12118100
|
Phan Thanh Lễ
|
DH12CK
|
1
|
2
|
4.9
|
7.9
|
10
|
12344054
|
Lê Văn Linh
|
CD12CI
|
0.5
|
1
|
0.0
|
1.5
|
11
|
12344014
|
Nguyễn Vũ Linh
|
CD12CI
|
1
|
1
|
4.2
|
6.2
|
12
|
12118046
|
Nguyễn Long
|
DH12CK
|
1
|
0.5
|
1.7
|
3.2
|
13
|
12344077
|
Lê Thành Lộc
|
CD12CI
|
1
|
1.5
|
5.9
|
8.4
|
14
|
12118062
|
Võ Thanh Mệnh
|
DH12CK
|
1
|
1.5
|
1.7
|
4.2
|
15
|
12118008
|
Lương Hữu Minh
|
DH12CK
|
0.5
|
0.5
|
3.1
|
4.1
|
16
|
12153086
|
Trần Đình Minh
|
DH12CD
|
1
|
1.5
|
3.1
|
5.6
|
17
|
11153027
|
Bùi Công Nam
|
DH11CD
|
1
|
1
|
4.5
|
6.5
|
18
|
12118063
|
Lê Minh Nam
|
DH12CK
|
1
|
2
|
4.9
|
7.9
|
19
|
12153006
|
Trương Hoài Nam
|
DH12CD
|
1
|
2
|
4.9
|
7.9
|
20
|
12344172
|
Trịnh Hữu Nghĩa
|
CD12CI
|
0.5
|
v
|
0.5
|
1.0
|
21
|
12118064
|
Nguyễn Thái Ngọc
|
DH12CK
|
1
|
2
|
2.4
|
5.4
|
22
|
12138125
|
Nguyễn Thanh Nhân
|
DH12TD
|
1
|
v
|
v
|
v
|
23
|
12118068
|
Võ Văn Nhân
|
DH12CK
|
1
|
1.5
|
7.0
|
9.5
|
24
|
12344102
|
Dương Quốc Pháp
|
CD12CI
|
1
|
0.5
|
1.7
|
3.2
|
25
|
12344186
|
Huỳnh Duy Phát
|
CD12CI
|
0.5
|
2
|
1.4
|
3.9
|
26
|
12344185
|
Nguyễn Thanh Phong
|
CD12CI
|
0.5
|
0.5
|
0.0
|
1.0
|
27
|
12344107
|
Nguyễn Lộc Phúc
|
CD12CI
|
1
|
1
|
1.4
|
3.4
|
28
|
12154090
|
Trần Hữu Phượng
|
DH12OT
|
0.5
|
0.5
|
3.8
|
4.8
|
29
|
12344109
|
Phạm Văn Quân
|
CD12CI
|
v
|
0.5
|
v
|
v
|
30
|
12154206
|
Phạm Hùng Quyền
|
DH12OT
|
0.5
|
2
|
6.3
|
8.8
|
31
|
12154089
|
Nguyễn Văn Sang
|
DH12OT
|
1
|
2
|
4.5
|
7.5
|
32
|
12154170
|
Trần Văn Sang
|
DH12OT
|
v
|
v
|
v
|
v
|
33
|
12138091
|
Lê Việt Sơn
|
DH12TD
|
1
|
0.5
|
1.7
|
3.2
|
34
|
12344191
|
Hà Tấn Tài
|
CD12CI
|
0.5
|
1
|
0.0
|
1.5
|
35
|
12344046
|
Hoàng Xuân Tài
|
CD12CI
|
0.5
|
0.5
|
0.0
|
1.0
|
36
|
12118115
|
Nguyễn Ngọc Tài
|
DH12CK
|
1
|
2
|
1.7
|
4.7
|
37
|
12154174
|
Lê Trần Minh Tâm
|
DH12OT
|
v
|
2
|
1.7
|
3.7
|
38
|
12344194
|
Trần Nguyễn Minh Tâm
|
CD12CI
|
1
|
v
|
1.4
|
2.4
|
39
|
12118087
|
Nguyễn Duy Tân
|
DH12CK
|
v
|
v
|
v
|
v
|
40
|
12118023
|
Thân Thiện Tân
|
DH12CK
|
0.5
|
0.5
|
3.1
|
4.1
|
Số lần xem trang : 15076 Nhập ngày : 05-08-2013 Điều chỉnh lần cuối : 05-08-2013 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|