TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 56
Toàn hệ thống 1750
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 ĐIỂM THI MÔN HỌC: NGUYÊN LÝ MÁY – Nhóm 2

HỌC KỲ 3 – NĂM HỌC 2015 – 2016

Mọi thắc mắc, các bạn vui lòng để lời nhắn tại fb của tôi.

T 1

               

STT

Mã sinh viên

Họ lót

Tên

Mã lớp

+-

KT

THI

KQ

1

13115491

Trần Thụy Thúy

An

DH13CB

 

1.5

3.5

5

2

14118097

Trần Lâm

An

DH14CK

 

1.5

4.3

5.8

3

14153003

Nguyễn Chí

Bảo

DH14CD

 

1.5

4.5

6

4

14118109

Đào Hữu

Cảnh

DH14CK

 

1.5

4

5.5

5

13154081

Lê Ngọc

Châu

DH13OT

0.5

2

2.8

5.3

6

13154005

Lưu Công

Chí

DH13OT

 

1.2

1.3

2.5

7

14118116

Trương

Chiến

DH14CK

 

1.5

3.5

5

8

13118089

Bùi Thanh

Cường

DH13CC

 

2

1

3

9

13334048

Ngô Huỳnh

Đẳng

CD13CI

0.5

1.5

2.5

4.5

10

13118113

Phạm Thành

Đạt

DH13CC

 

1.5

0.3

1.8

11

13153073

Nguyễn Văn

Đấu

DH13CD

 

2.5

4.5

7

12

13115190

Trần Công

Định

DH13CB

 

2.5

2.5

5

13

13118095

Lưu Trần Tấn

Duy

DH13CK

0.5

1.5

4.5

6.5

14

13118097

Nguyễn Hoàng

Duy

DH13CK

 

3

2.8

5.8

15

14115292

Huỳnh Khương

Duy

DH14CB

 

1.5

0

1.5

16

13115198

Đinh Bá

DH13CB

1

3

2.3

6.3

17

13118132

Nguyễn Văn

Hải

DH13CK

 

3

3

6

18

13115032

Tiêu Thị

Hậu

DH13CB

 

2.5

1.8

4.3

19

13154017

Nguyễn Văn

Hậu

DH13OT

 

2.5

1.8

4.3

20

14118026

Nguyễn Đức

Hiếu

DH14CK

 

1

0.3

1.3

21

13115217

Nguyễn Minh

Hoàng

DH13CB

CT

v

V

V

22

13153104

Hà Lý Gia

Hoàng

DH13CD

CT

v

V

V

23

13153109

Nguyễn Tấn

Hồng

DH13CD

 

1.5

1.5

3

24

13115235

Nguyễn Mạnh

Hùng

DH13CB

 

2.5

0.8

3.3

25

13118163

Lâm Thái

Hùng

DH13CK

 

2

3.3

5.3

26

14154024

Nguyễn Phi

Hùng

DH14OT

 

1

V

V

27

14115050

Trương Văn

Hưng

DH14CB

 

2

2

4

28

13334092

Nguyễn Văn

Hữu

CD13CI

0.5

1.5

2

4

29

12115291

Văn Ngọc Mỹ

Huyền

DH12GN

 

1.2

0.5

1.7

30

13154027

Nguyễn Lê

Khoa

DH13OT

 

1.5

2.5

4

31

13154131

Nguyễn Đăng

Khoa

DH13OT

1

1.5

4.5

7

32

14118188

Trần Nguyễn Phương

Khôi

DH14CK

 

1.5

6.3

7.8

33

12154143

Lưu Tấn

Kiệt

DH12OT

 

1.5

2.8

4.3

34

13154030

Phạm Văn

Lâm

DH13OT

1

1.2

4.3

6.5

35

14153024

Ngô Tường

Lâm

DH14CD

 

2.5

1.8

4.3

TỔ 2

 

 

 

 

 

 

 

 

36

12154237

Nguyễn Chánh

Lân

DH12OT

 

1.5

3.8

5.3

37

13115257

Phạm Thị Như

Liễu

DH13CB

 

2

4.3

6.3

38

12344158

Ngô Vũ

Linh

CD12CI

0.5

1.5

3.3

5.3

39

13115060

Trần Khánh

Linh

DH13CB

 

3

4.5

7.5

40

13118196

Lê Văn

Linh

DH13CC

 

1.5

2.8

4.3

41

14153028

Bùi Vũ

Luân

DH14CD

 

1.5

4.8

6.3

42

12154239

Nguyễn Văn

Luận

DH12OT

 

 

1.5

1.5

43

9153014

Hoàng Thanh

Lực

DH09CD17

 

1.5

2.5

4

44

13118205

Nguyễn Bá

May

DH13CK

 

2.5

3.5

6

45

13115281

Vũ Tấn

Minh

DH13GB

 

2.5

4.3

6.8

46

13118208

Bùi Lương Bảo

Minh

DH13CK

 

1.5

1

2.5

47

14118200

Phạm Quang

Nam

DH14CK

 

2

3.8

5.8

48

13138128

Nguyễn Tiến

Ngọc

DH13TD

 

2

2

4

49

13153164

Lưu Ngọc

Nhân

DH13CD

 

2.5

2.5

5

50

14115210

Lê Thanh

Nhân

DH14GB

 

3

6

9

51

13138136

Ninh Quang

Nhật

DH13TD

 

1.5

5.5

7

52

14115090

Nguyễn Văn

Nhơn

DH14CB

 

3

5

8

53

10137047

Lê Hoàng

Phúc

DH10NL

 

1.5

2.5

4

54

13153176

Huỳnh Nguyên

Phúc

DH13CD

1

3

4.5

8.5

55

13115085

Lê Tấn

Phước

DH13CB

0.2

3

6.8

10

56

13115489

Hà Thu

Phương

DH13CB

 

1.5

3.3

4.8

57

13334155

Nguyễn Tấn

Quốc

CD13CI

0.5

1

0.5

2

58

13115353

Trần Thị Như

Quyền

DH13CB

 

1.5

1.8

3.3

59

14153045

Võ Xuân

Quỳnh

DH14CD

 

2.5

2

4.5

60

13115359

Nguyễn Ngọc

Sang

DH13CB

 

3

5.3

8.3

61

13115361

Nguyễn Ngọc

Sơn

DH13CB

 

2

3

5

62

13118257

Vũ Tuấn

Sơn

DH13CC

 

1.5

5.5

7

63

14153049

Nguyễn Thanh

Tâm

DH14CD

 

2

1

3

64

14153119

Trần Trí

Tâm

DH14CD

 

3

1.8

4.8

65

13118049

Lương Ngọc

Tân

DH13CK

 

1.5

4

5.5

66

13138189

Văn Thành

Tân

DH13TD

 

2

4.5

6.5

67

13153206

Nguyễn Hà

Tân

DH13CD

 

2.5

1.5

4

68

14115234

Phạm Bá

Tân

DH14CB

 

3

5

8

69

13138201

Văn Thiên

Thăng

DH13TD

 

1.5

3

4.5

70

13334181

Trần Văn

Thành

CD13CI

0.5

3

0.5

4

71

13115385

Nguyễn Ngọc

Thạnh

DH13CB

0.5

1.2

4.3

6

72

13138205

Vương Bảo

Thế

DH13TD

 

1.5

4

5.5

73

9137045

Nguyễn Ngọc

Thiên

DH09NL17

 

2

2

4

74

13153219

Tôn Thất

Thiện

DH13CD

 

1.5

1

2.5

75

14153050

Nguyễn Phú

Thịnh

DH14CD

 

3

2

5

76

13154059

Nguyễn Minh

Thông

DH13OT

 

1.5

3.8

5.3

77

13115115

Văn Thị Hoàng

Thư

DH13CB

 

2.5

1.8

4.3

78

13115116

Nguyễn Hoàng

Thương

DH13GB

 

1.5

1.5

3

79

13115407

Nguyễn Thị Như

Thủy

DH13CB

 

2.5

3.5

6

80

13138217

Nguyễn Đức

Tiến

DH13TD

CT

v

V

V

81

14154060

Tăng Quốc

Tiến

DH14OT

 

2

2

4

82

13115123

Trần Thị Thanh

Trang

DH13CB

 

1

6.3

7.3

83

13118364

Trương Công Hoài

Trung

DH13CK

 

3

3.5

6.5

84

13115449

Võ Quốc

Trường

DH13CB

 

3

6

9

85

13118326

Nguyễn Nhựt

Trường

DH13CC

 

1.5

4

5.5

86

13118344

Bùi Văn

DH13CC

 

1.5

3.5

5

87

13115453

Trần Anh

Tuấn

DH13CB

 

3

4.3

7.3

88

13153026

Phạm Lâm Anh

Tuấn

DH13CD

 

1.5

5.8

7.3

89

13153255

Lê Ngọc Triệu

Tuấn

DH13CD

 

1

2

3

90

13153256

Lê Xuân

Tuấn

DH13CD

0.5

1.5

4

6

91

13334233

Nguyễn Hoàng

Tuấn

CD13CI

0.5

1.5

1

3

92

13115456

Võ Minh Phương

Tuyền

DH13GN

 

2

3

5

93

13115133

Nguyễn Thị ánh

Tuyết

DH13GN

 

3

5

8

94

13115135

Dương Thu

Uyên

DH13CB

 

3

4.3

7.3

95

13115474

Nguyễn Thanh

Vinh

DH13CB

 

2.5

5.5

8

96

11138011

Huỳnh Minh

DH11CD

 

1.5

2.5

4

97

13115480

Trần Phan Thanh

DH13GN

 

2.5

5.5

8

98

14118315

Trần Bá

Vương

DH14CK

 

2.5

4.8

7.3

 

Số lần xem trang : 15138
Nhập ngày : 25-09-2016
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi Nguyên Lý Máy

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2014-2015 - Nhóm 3, 4, 6, 7, 11, 12(25-03-2015)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 1(22-07-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 2(22-07-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 3(22-07-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 2 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 3 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 002(24-02-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 003(24-02-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 004(24-02-2014)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007