TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG Lưu ý các lớp Nguyên lý máy:
- Trên bảng điểm, tôi đã gộp cột Bài tập về nhà và cột Kiểm tra giữa kỳ thành 1 (Cột 30%).
- Đây không phải bảng điểm chính thức, bản scan upload trên web Khoa mới là bản chính thức.
- Mọi thắc mắc, các bạn vui lòng nhắn tin trong fb của tôi.
Môn
|
Nguyên lý máy
|
Lớp
|
|
|
|
|
|
Nhóm
|
8
|
|
Thứ
|
2
|
|
|
|
|
Tổ
|
|
|
Phòng
|
RD504
|
|
|
|
|
MMH
|
207111
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔ 01
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
+/_
|
KT(30%)
|
THI(70%)
|
KQ
|
1
|
15154001
|
Phạm Trọng
|
Ân
|
DH15OT
|
|
2.7
|
6
|
8.7
|
2
|
15115014
|
Nguyễn Quốc
|
Cường
|
DH15GN
|
|
1.5
|
2.8
|
4.3
|
3
|
15118010
|
Lâm Văn
|
Đại
|
DH15CK
|
|
2
|
2.5
|
4.5
|
4
|
15118011
|
Lê Văn
|
Đại
|
DH15CC
|
|
2.5
|
5
|
7.5
|
5
|
15115019
|
Lê Chánh
|
Đạt
|
DH15CB
|
1
|
3
|
2
|
6
|
6
|
15153008
|
Lê Bá Tiến
|
Đạt
|
DH15CD
|
0.5
|
3
|
1.5
|
5
|
7
|
15154012
|
Vũ Công
|
Đạt
|
DH15OT
|
|
1.5
|
2.8
|
4.3
|
8
|
15137008
|
Chậu Trần Minh
|
Đức
|
DH15NL
|
|
1
|
1.3
|
2.3
|
9
|
15115031
|
Trương Thị Mỹ
|
Duyên
|
DH15CB
|
|
2
|
2
|
4
|
10
|
15115032
|
Nguyễn Thanh Trúc
|
Giang
|
DH15GN
|
|
2
|
4
|
6
|
11
|
15115033
|
Trần Châu
|
Giang
|
DH15CB
|
|
2
|
0
|
2
|
12
|
15115034
|
Võ Thị
|
Giang
|
DH15GN
|
|
2
|
5
|
7
|
13
|
15115037
|
Nguyễn Thị Minh
|
Hải
|
DH15GB
|
|
2
|
3.5
|
5.5
|
14
|
15115043
|
Trần Thị Thúy
|
Hằng
|
DH15GB
|
|
3
|
3.8
|
6.8
|
15
|
15115044
|
Võ Thị Thúy
|
Hằng
|
DH15GN
|
|
2
|
6
|
8
|
16
|
15154021
|
Nguyễn Trung
|
Hậu
|
DH15OT
|
0.5
|
3
|
6.5
|
10
|
17
|
15115059
|
Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
DH15GN
|
0.5
|
3
|
4.8
|
8.3
|
18
|
15115063
|
Lê Tấn
|
Hưng
|
DH15CB
|
1
|
2.2
|
2.8
|
6
|
19
|
15115064
|
Nguyễn Phúc
|
Hưng
|
DH15GN
|
|
1.5
|
2.8
|
4.3
|
20
|
15153028
|
Lê Huỳnh
|
Khang
|
DH15CD
|
|
3
|
4
|
7
|
21
|
15154027
|
Lê Trịnh Bỉnh
|
Khiêm
|
DH15OT
|
|
3
|
4.3
|
7.3
|
22
|
15115073
|
Trương Vĩnh
|
Ký
|
DH15CB
|
|
2
|
2.5
|
4.5
|
23
|
15118049
|
Nguyễn Văn
|
Lâm
|
DH15CK
|
|
2
|
3
|
5
|
24
|
15115074
|
Trần Thị Kim
|
Lan
|
DH15GB
|
|
2.7
|
5
|
7.7
|
25
|
15115075
|
Nguyễn Văn
|
Liêm
|
DH15GN
|
1
|
2
|
5
|
8
|
26
|
15115082
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
DH15CB
|
|
2
|
3.5
|
5.5
|
27
|
13115274
|
Phạm Đức
|
Lương
|
DH13CB
|
|
2
|
2.5
|
4.5
|
28
|
15115091
|
Đinh Công
|
Minh
|
DH15GN
|
|
1.8
|
1.5
|
3.3
|
29
|
15115096
|
Lê Lương Hoàng
|
Nam
|
DH15GB
|
|
2
|
3
|
5
|
30
|
15115099
|
Nguyễn Kiều Kim
|
Ngân
|
DH15GB
|
|
2
|
3.5
|
5.5
|
31
|
15115102
|
Trần Bảo
|
Ngân
|
DH15GN
|
|
2
|
3.5
|
5.5
|
32
|
15115103
|
Bùi Văn
|
Nghĩa
|
DH15CB
|
1
|
3
|
5
|
9
|
33
|
15115104
|
Nguyễn Nhân
|
Nghĩa
|
DH15GN
|
|
2
|
4.8
|
6.8
|
34
|
15115105
|
Trần Đại
|
Nghĩa
|
DH15CB
|
|
2
|
3.8
|
5.8
|
35
|
15115107
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngọc
|
DH15CB
|
|
3
|
3.3
|
6.3
|
36
|
15115108
|
Vũ Thị Bích
|
Ngọc
|
DH15GB
|
|
2
|
3.3
|
5.3
|
37
|
15115110
|
Ngô Thị Phương
|
Nhã
|
DH15CB
|
|
2
|
3
|
5
|
38
|
15137038
|
Nguyễn Văn
|
Nhiên
|
DH15NL
|
|
3
|
6.5
|
9.5
|
39
|
15115120
|
Trần Thị Hồng
|
Nhung
|
DH15GN
|
|
2.1
|
3
|
5.1
|
40
|
15118078
|
Nguyễn Tấn
|
Phát
|
DH15CK
|
|
3
|
2.5
|
5.5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔ 02
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
15115131
|
Phan Thị Kim
|
Phượng
|
DH15GN
|
|
2
|
4.3
|
6.3
|
42
|
15118085
|
Võ Văn
|
Quốc
|
DH15CC
|
|
2.1
|
0
|
2.1
|
43
|
15115137
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Quyên
|
DH15CB
|
1
|
2
|
3.8
|
6.8
|
44
|
15118086
|
K''
|
San
|
DH15CK
|
|
2
|
3.8
|
5.8
|
45
|
15137043
|
Nguyễn Văn
|
Sang
|
DH15NL
|
|
1.2
|
3.5
|
4.7
|
46
|
15115141
|
Nguyễn Văn
|
Sự
|
DH15GB
|
|
2.5
|
4.5
|
7
|
47
|
15137046
|
Nguyễn Thành
|
Tâm
|
DH15NL
|
|
1.5
|
2.5
|
4
|
48
|
15154048
|
Nguyễn Phúc
|
Tâm
|
DH15OT
|
|
3
|
4.8
|
7.8
|
49
|
15137049
|
Lâm Hồng
|
Thái
|
DH15NL
|
|
2.7
|
2.3
|
5
|
50
|
15137050
|
Phan Minh
|
Thẩm
|
DH15NL
|
|
2
|
2.8
|
4.8
|
51
|
15115144
|
Quách Thế
|
Thắng
|
DH15CB
|
|
2
|
2
|
4
|
52
|
15115147
|
Phạm Trần Vĩnh
|
Thanh
|
DH15GN
|
|
2
|
2.3
|
4.3
|
53
|
15115149
|
Đỗ Thị Thu
|
Thảo
|
DH15CB
|
|
2
|
2.3
|
4.3
|
54
|
15115152
|
Ngô Thị Thu
|
Thảo
|
DH15GN
|
|
1.5
|
3
|
4.5
|
55
|
15153062
|
Lâm Minh
|
Thi
|
DH15CD
|
|
3
|
3.5
|
6.5
|
56
|
15137055
|
Trần Ngọc
|
Thiện
|
DH15NL
|
|
3
|
3
|
6
|
57
|
15115155
|
Dương Thị Hồng
|
Thơ
|
DH15GN
|
|
2.5
|
2.5
|
5
|
58
|
15137057
|
Lê Hữu
|
Thọ
|
DH15NL
|
1
|
2.5
|
2
|
5.5
|
59
|
15115156
|
Nguyễn Thành
|
Thông
|
DH15GN
|
|
2
|
1
|
3
|
60
|
15115157
|
Nguyễn Phạm Quốc
|
Thống
|
DH15GN
|
|
2
|
1
|
3
|
61
|
15115158
|
Trần Thị Ngọc
|
Thu
|
DH15GB
|
1
|
3
|
4.8
|
8.8
|
62
|
15115164
|
Trần Tấn
|
Tiên
|
DH15CB
|
|
2
|
3.3
|
5.3
|
63
|
15115167
|
Trần Thiện
|
Tiến
|
DH15GN
|
1
|
2
|
1.5
|
4.5
|
64
|
15137059
|
Phan Nhật
|
Tiến
|
DH15NL
|
|
1.5
|
1.3
|
2.8
|
65
|
15115172
|
Đỗ Thị Huyền
|
Trang
|
DH15CB
|
|
3
|
6
|
9
|
66
|
15115174
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
DH15GN
|
|
1.5
|
5.3
|
6.8
|
67
|
15115175
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Trang
|
DH15CB
|
|
3
|
3
|
6
|
68
|
15154061
|
Lê Minh
|
Trí
|
DH15OT
|
|
2.5
|
2.3
|
4.8
|
69
|
15115179
|
Đinh Thị Ngọc
|
Trinh
|
DH15CB
|
|
2
|
5.3
|
7.3
|
70
|
15115180
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Trinh
|
DH15GN
|
1
|
2
|
4
|
7
|
71
|
15118120
|
Trần Nguyễn Quốc
|
Trung
|
DH15CK
|
|
2
|
2.8
|
4.8
|
72
|
15115190
|
Lê Văn
|
Tứ
|
DH15CB
|
|
1.5
|
1.8
|
3.3
|
73
|
15115191
|
Ngô
|
Tuấn
|
DH15GN
|
|
2
|
3
|
5
|
74
|
15118125
|
Hồ Minh
|
Tuấn
|
DH15CK
|
1
|
3
|
6
|
10
|
75
|
15118128
|
Hoàng Trung
|
Tướng
|
DH15CC
|
|
3
|
3.3
|
6.3
|
76
|
15118129
|
Nguyễn Xuân
|
Văn
|
DH15CK
|
|
2
|
6.8
|
8.8
|
77
|
15153074
|
Trương Khắc
|
Viện
|
DH15CD
|
|
3
|
5.8
|
8.8
|
78
|
15115201
|
Nguyễn Hoàng
|
Vũ
|
DH15GN
|
1
|
2
|
2.5
|
5.5
|
79
|
15118137
|
Nguyễn Quốc
|
Vương
|
DH15CK
|
|
2
|
2.8
|
4.8
|
80
|
15115205
|
Nguyễn Bảo
|
Yến
|
DH15GB
|
|
1.8
|
1.5
|
3.3
|
Số lần xem trang : 15119 Nhập ngày : 09-02-2017 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 6 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 001(05-08-2013) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 002(05-08-2013) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 003 (05-08-2013) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 2 - Tổ 001(05-08-2013) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 2 - Tổ 002 + Học lại(05-08-2013) Điểm thi Nguyên Lý Máy - Học kỳ 1 - NH 2012-2013 - Nhóm 1(25-02-2013)
|