Trần Hoài Nam Danh sách nhóm
|
|
|
|
DANH SÁCH NHÓM 1
(Thầy: Lê Vũ và Thầy: Nguyễn Anh Tuấn)
Stt
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
Nhóm
|
1
|
15155004
|
Cao Mạnh
|
Cường
|
DH15KN
|
1
|
2
|
15155006
|
Lê Thị Ngọc
|
Dâng
|
DH15KN
|
1
|
3
|
15155014
|
Trương Mỹ
|
Duyên
|
DH15KN
|
1
|
4
|
15155015
|
Võ Thị Ngọc
|
Hà
|
DH15KN
|
1
|
5
|
15155017
|
Phạm Hoàng Phương
|
Hằng
|
DH15KN
|
1
|
6
|
15155021
|
Đoàn Thị Việt
|
Hiền
|
DH15KN
|
1
|
7
|
15155024
|
Trần Tiến
|
Hưng
|
DH15KN
|
1
|
8
|
15155026
|
Phạm Thị Thu
|
Hương
|
DH15KN
|
1
|
9
|
15155029
|
Trần Lê
|
Khoa
|
DH15KN
|
1
|
10
|
15155031
|
Lê Mai Trúc
|
Linh
|
DH15KN
|
1
|
11
|
13155152
|
Lê Phước
|
Lợi
|
DH13KN
|
1
|
12
|
15155036
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Ly
|
DH15KN
|
1
|
13
|
15155039
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
DH15KN
|
1
|
14
|
15155041
|
Nguyễn Như
|
Ngọc
|
DH15KN
|
1
|
15
|
15120106
|
Trần Thị Thanh
|
Nhã
|
DH15KT
|
1
|
16
|
15155046
|
Nguyễn Xuân Quỳnh
|
Như
|
DH15KN
|
1
|
17
|
15155048
|
Đào Tấn
|
Phúc
|
DH15KN
|
1
|
18
|
15120137
|
Lê Thị Thúy
|
Phượng
|
DH15KT
|
1
|
19
|
15155053
|
Phạm Thị Lệ
|
Quyên
|
DH15KN
|
1
|
20
|
15155055
|
Đoàn Trường
|
Sơn
|
DH15KN
|
1
|
21
|
15155058
|
Võ Thành
|
Tài
|
DH15KN
|
1
|
22
|
15155060
|
Nguyễn Tuấn
|
Thành
|
DH15KN
|
1
|
23
|
15155063
|
Nguyễn Chí
|
Thuận
|
DH15KN
|
1
|
24
|
15155065
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Thúy
|
DH15KN
|
1
|
25
|
15155067
|
Dương Thị Cúc
|
Tiên
|
DH15KN
|
1
|
26
|
15155069
|
Lê Thị Hương
|
Tràm
|
DH15KN
|
1
|
27
|
15155070
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Trâm
|
DH15KN
|
1
|
28
|
15155072
|
Trần Kiều Huyền
|
Trâm
|
DH15KN
|
1
|
29
|
15155075
|
Nguyễn Minh
|
Trí
|
DH15KN
|
1
|
30
|
15155077
|
Đặng Thị Kiều
|
Trinh
|
DH15KN
|
1
|
31
|
15155080
|
Nguyễn Gia
|
Tùng
|
DH15KN
|
1
|
32
|
15155082
|
Lưu Thị Bích
|
Tuyết
|
DH15KN
|
1
|
33
|
15155084
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Viên
|
DH15KN
|
1
|
34
|
15155085
|
Đỗ Thị Kim
|
Yến
|
DH15KN
|
1
|
DANH SÁCH NHÓM 2
(Thầy: Trần Hoài Nam và thầy:Nguyễn Văn Cường)
Stt
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
Nhóm
|
1
|
15155005
|
Trần Chí
|
Cường
|
DH15KN
|
2
|
2
|
15155013
|
Nguyễn Thùy
|
Duyên
|
DH15KN
|
2
|
3
|
15155007
|
Tạ Hải
|
Đăng
|
DH15KN
|
2
|
4
|
15155016
|
Ngô Thị Thanh
|
Hằng
|
DH15KN
|
2
|
5
|
15155018
|
Sử Thị Phượng
|
Hằng
|
DH15KN
|
2
|
6
|
15155023
|
Nguyễn Phú
|
Hòa
|
DH15KN
|
2
|
7
|
15155025
|
Nguyễn Thị Mai
|
Hương
|
DH15KN
|
2
|
8
|
15155028
|
Lê Đức
|
Khang
|
DH15KN
|
2
|
9
|
15155030
|
Nguyễn Thị
|
Lài
|
DH15KN
|
2
|
10
|
15155032
|
Trần Thị Ánh
|
Linh
|
DH15KN
|
2
|
11
|
15155035
|
Đặng Thị Bích
|
Ly
|
DH15KN
|
2
|
12
|
15155038
|
Lê Trần Diễm
|
My
|
DH15KN
|
2
|
13
|
15155040
|
Trần Thị
|
Ngân
|
DH15KN
|
2
|
14
|
15155042
|
Phan Hoàng Như
|
Ngọc
|
DH15KN
|
2
|
15
|
15155043
|
Đặng Thị Bé
|
Nhi
|
DH15KN
|
2
|
16
|
15155047
|
Sử Thị Quỳnh
|
Như
|
DH15KN
|
2
|
17
|
15120131
|
Bùi Thanh
|
Phương
|
DH15KT
|
2
|
18
|
15155052
|
Hà Minh
|
Quân
|
DH15KN
|
2
|
19
|
15155054
|
Ma Thị
|
Sáng
|
DH15KN
|
2
|
20
|
15155057
|
Võ Thị Diễm
|
Sương
|
DH15KN
|
2
|
21
|
15155059
|
Nguyễn Quốc
|
Thái
|
DH15KN
|
2
|
22
|
15155061
|
Ka Yến
|
Thu
|
DH15KN
|
2
|
23
|
15155066
|
Phạm Thị
|
Thùy
|
DH15KN
|
2
|
24
|
15155064
|
Đỗ Thị
|
Thương
|
DH15KN
|
2
|
25
|
15155068
|
Phạm Thị Kim
|
Tiến
|
DH15KN
|
2
|
26
|
15155073
|
Ngô Thị
|
Trang
|
DH15KN
|
2
|
27
|
15155071
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Trâm
|
DH15KN
|
2
|
28
|
15155074
|
Huỳnh Thanh
|
Trí
|
DH15KN
|
2
|
29
|
15155076
|
Nguyễn Bá Hoàng
|
Triệu
|
DH15KN
|
2
|
30
|
15155078
|
Nguyễn Minh
|
Tuấn
|
DH15KN
|
2
|
31
|
15155081
|
Huỳnh Thị Mộng
|
Tuyền
|
DH15KN
|
2
|
32
|
15155083
|
Thông
|
Ướt
|
DH15KN
|
2
|
33
|
13155319
|
Trương Đình Như
|
ý
|
DH13KN
|
2
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14876 Nhập ngày : 15-03-2017 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp Quản Trị Chuỗi Cung Ứng(10-09-2023) Lớp tài chính tiền tệ thứ 2.2-PV323(14-09-2021) Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH15KN(15-03-2017) Kiến tập với lớp K35(14-09-2016) Bài tập 2(25-04-2015)
|