TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG Ghi chú:
- CT: cấm thi; BTTL: Bài tập trên lớp (+/- 10%); KT1/2: Kiểm tra giữa kỳ (30%); Thi: Điểm thi (70%)
- Đối với các bạn đủ 10 điểm, tôi sẽ không cộng cột BTTL.
Mọi thắc mắc của sinh viên vui lòng để lại tin trên fb.
Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU
|
Thứ
|
4
|
|
Tiết
|
789
|
|
Nhóm 01
|
|
Lớp
|
DH16CC, DH16CD
|
SS
|
120
|
|
Phòng CT102
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
BTTL
|
KT1/2
|
THI
|
KQ
|
|
TỔ 01
|
|
|
|
|
+/_
|
0.3
|
0.7
|
|
|
1
|
16115003
|
Vũ Xuân
|
An
|
DH16CB
|
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
|
2
|
16118011
|
Tôn Thế
|
Anh
|
DH16CC
|
|
2.4
|
0.7
|
3.1
|
|
3
|
16153002
|
Vũ Phan
|
Anh
|
DH16CD
|
|
2.0
|
2.5
|
4.5
|
|
4
|
16153001
|
Phạm Hoàn
|
Ân
|
DH16CD
|
|
2.4
|
1.8
|
4.2
|
|
5
|
14137008
|
Lê Đình
|
Ba
|
DH14NL
|
|
2.2
|
1.8
|
4.0
|
|
6
|
16154009
|
Trương Lê Hoàng
|
Bảo
|
DH16OT
|
|
2.4
|
4.6
|
7.0
|
|
7
|
16115012
|
Vũ Thị Ngọc
|
Bình
|
DH16CB
|
|
3.0
|
2.1
|
5.1
|
|
8
|
16137006
|
Nguyễn Ngọc
|
Chí
|
DH16NL
|
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
|
9
|
16153004
|
Dư Tiến
|
Công
|
DH16CD
|
|
2.5
|
4.0
|
6.5
|
|
10
|
16153005
|
Võ Thái
|
Công
|
DH16CD
|
|
1.5
|
1.1
|
2.6
|
|
11
|
16137010
|
Phan Lâm
|
Cường
|
DH16NL
|
|
2.7
|
2.8
|
5.5
|
|
12
|
16118027
|
Trần Mậu
|
Dần
|
DH16CC
|
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
|
13
|
16137016
|
Nguyễn Hữu
|
Doanh
|
DH16NL
|
|
1.3
|
3.2
|
4.5
|
|
14
|
16153017
|
Đoàn Văn
|
Duy
|
DH16CD
|
|
1.5
|
0.5
|
2.0
|
|
15
|
13153003
|
Phạm Trần Anh
|
Duy
|
DH13CD
|
|
3.0
|
1.0
|
4.0
|
|
16
|
16118041
|
Trần Đức
|
Duy
|
DH16CC
|
|
3.0
|
1.5
|
4.5
|
|
17
|
16118036
|
Trần Nguyễn Hải
|
Dương
|
DH16CC
|
|
1.8
|
0.7
|
2.5
|
|
18
|
13153063
|
Trần Văn
|
Dương
|
DH13CD
|
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
|
19
|
13118110
|
Phạm Minh
|
Đại
|
DH13CC
|
|
1.2
|
3.5
|
4.7
|
|
20
|
14154012
|
Nguyễn Tuấn
|
Đạt
|
DH14OT
|
|
1.0
|
0.0
|
1.0
|
|
21
|
16114346
|
Trần Thị Hồng
|
Hạ
|
DH16GN
|
|
1.3
|
3.2
|
4.5
|
|
22
|
16153020
|
Lê Kim
|
Hải
|
DH16CD
|
CT
|
v
|
v
|
v
|
|
23
|
16118046
|
Nguyễn Ngọc
|
Hải
|
DH16CC
|
|
1.0
|
4.6
|
5.6
|
|
24
|
16118047
|
Nguyễn Văn
|
Hạnh
|
DH16CK
|
|
v
|
v
|
v
|
|
25
|
16115042
|
Trần Mỹ
|
Hạnh
|
DH16CB
|
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
|
26
|
16154028
|
Trần Nhựt
|
Hào
|
DH16OT
|
|
1.2
|
3.5
|
4.7
|
|
27
|
14118025
|
Lê Quang
|
Hiển
|
DH14CK
|
|
0.6
|
0.4
|
1.0
|
|
28
|
14115186
|
Trần Văn
|
Hiển
|
DH14CB
|
|
2.4
|
3.9
|
6.3
|
|
29
|
16153026
|
Cao Đình
|
Hiếu
|
DH16CD
|
|
1.8
|
0.4
|
2.2
|
|
30
|
14114362
|
Đoàn Trung
|
Hiếu
|
DH14CB
|
|
1.0
|
0.0
|
1.0
|
|
31
|
15118034
|
Hoàng Anh
|
Hiếu
|
DH15CC
|
-1
|
1.5
|
0.0
|
0.5
|
|
32
|
13138068
|
Hoàng Minh
|
Hiếu
|
DH13TD
|
|
2.1
|
2.5
|
4.6
|
|
33
|
16154037
|
Trương Đức
|
Hiệu
|
DH16OT
|
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
|
34
|
14118027
|
Nguyễn Đại
|
Hoàng
|
DH14CK
|
|
0.6
|
4.6
|
5.2
|
|
35
|
16154046
|
Huỳnh Nhật
|
Huy
|
DH16OT
|
|
3.0
|
6.7
|
9.7
|
|
36
|
14154099
|
Nguyễn Anh
|
Huy
|
DH14OT
|
1
|
1.5
|
3.5
|
6.0
|
|
37
|
16118067
|
Trần Quang
|
Huy
|
DH16CC
|
1
|
3.0
|
5.6
|
9.6
|
|
38
|
16154043
|
Trần Tấn
|
Hưng
|
DH16OT
|
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
|
39
|
16115065
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hương
|
DH16CB
|
|
1.2
|
3.5
|
4.7
|
|
40
|
16118061
|
Huỳnh Tấn
|
Hữu
|
DH16CC
|
|
1.2
|
2.8
|
4.0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 15106 Nhập ngày : 13-03-2018 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01(15-02-2020) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2018-2019 - Nhóm 01(05-08-2019) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2018-2019 - Nhóm 02(05-08-2019) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2018-2019 - Nhóm 01 - Tổ 01 & 02(05-03-2019) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2018-2019 - Nhóm 02 - Tổ 01 & 02(05-03-2019) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2018-2019 - Nhóm 06 - Tổ 01 & 02(05-03-2019) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2018-2019 - Nhóm 07(05-03-2019) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2017-2018 - Nhóm 01 - Tổ 01&02(19-08-2018) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|