TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU
|
Thứ
|
6
|
Tiết 456
|
|
|
Nhóm 01
|
207113
|
Lớp
|
DH17CB
|
57
|
|
|
|
Phòng RD202
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+/-
|
30%
|
70%
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
COT 1
|
COT 2
|
COT 3
|
KQ
|
1
|
17115001
|
Nguyễn Thành
|
An
|
DH17CB
|
|
3.0
|
3.2
|
6.2
|
2
|
17118003
|
Dương Quốc
|
Anh
|
DH17CK
|
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
3
|
17115004
|
Đoàn Văn
|
Bảo
|
DH17GN
|
|
2.7
|
1.4
|
4.1
|
4
|
17153005
|
Lê Hoàng
|
Bảo
|
DH17CD
|
|
1.5
|
1.5
|
3.0
|
5
|
17137007
|
Đậu Sỹ
|
Chiến
|
DH17NL
|
|
0.0
|
1.4
|
1.4
|
6
|
17115008
|
Thái Khoa
|
Chương
|
DH17GN
|
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
7
|
17137011
|
Phan Hữu
|
Danh
|
DH17NL
|
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
8
|
14154080
|
Nguyễn Hoàng
|
Diễn
|
DH14OT
|
|
2.2
|
1.8
|
4.0
|
9
|
17115020
|
Trần Thị Mỹ
|
Dung
|
DH17GB
|
|
1.5
|
5.6
|
7.1
|
10
|
17137016
|
Phan Lê
|
Duy
|
DH17NL
|
|
3.0
|
7.0
|
10.0
|
11
|
17115021
|
Nguyễn Nhật
|
Dương
|
DH17CB
|
0.8
|
3.0
|
3.2
|
7.0
|
12
|
17154014
|
Trần Văn
|
Đạt
|
DH17OT
|
|
1.2
|
3.9
|
5.1
|
13
|
17115014
|
Nguyễn Thị Thu
|
ĐiỂm
|
DH17GN
|
|
1.2
|
2.8
|
4.0
|
14
|
17137012
|
Lê Tấn
|
Đôn
|
DH17NL
|
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
15
|
17115029
|
Nguyễn Khắc
|
Hải
|
DH17GN
|
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
16
|
17153200
|
Phạm Văn
|
Hạnh
|
DH17CD
|
|
2.4
|
2.8
|
5.2
|
17
|
17115035
|
Lê Trung
|
Hiếu
|
DH17CB
|
|
2.5
|
2.5
|
5.0
|
18
|
17115143
|
Nguyễn Công
|
Hiếu
|
DH17GB
|
|
1.2
|
0.0
|
1.2
|
19
|
17115037
|
Võ Lê Hoàng
|
Hiếu
|
DH17GN
|
|
2.1
|
3.2
|
5.3
|
20
|
17115039
|
Nguyễn Văn
|
Hoài
|
DH17CB
|
1
|
2.5
|
3.5
|
7.0
|
21
|
17115040
|
Lê Thị Kim
|
Hoàn
|
DH17CB
|
|
2.7
|
2.8
|
5.5
|
22
|
17115044
|
Sỳ Quang
|
Hùng
|
DH17GB
|
|
0.9
|
0.7
|
1.6
|
23
|
17115049
|
Nguyễn Mạnh
|
Huyền
|
DH17GB
|
|
1.5
|
3.2
|
4.7
|
24
|
17137030
|
Phạm Phi
|
Hưng
|
DH17NL
|
|
3.0
|
2.1
|
5.1
|
25
|
17153042
|
Nguyễn Quang
|
Linh
|
DH17CD
|
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
26
|
17115061
|
Nguyễn Thị Tú
|
Linh
|
DH17GB
|
|
1.8
|
6.3
|
8.1
|
27
|
17115068
|
Dương Thị Quỳnh
|
Mai
|
DH17GN
|
|
2.4
|
2.8
|
5.2
|
28
|
17114029
|
Nguyễn Văn
|
Mẫn
|
DH17CB
|
CT
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
29
|
13115071
|
Dương Công
|
Minh
|
DH13CB
|
|
3.0
|
1.0
|
4.0
|
30
|
17137046
|
Nguyễn Na
|
Na
|
DH17NL
|
|
3.0
|
1.1
|
4.1
|
31
|
17115071
|
Trần Kiến
|
Nam
|
DH17GN
|
|
2.4
|
4.9
|
7.3
|
32
|
17153046
|
Ngô Thiên
|
Nghĩa
|
DH17CD
|
1
|
3.0
|
4.6
|
8.6
|
33
|
17115082
|
Võ Nguyên
|
Phát
|
DH17CB
|
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
34
|
15115121
|
Nguyễn Văn
|
Phong
|
DH15CB
|
CT
|
0.0
|
V
|
V
|
35
|
17115083
|
Hồ Trọng
|
Phú
|
DH17GB
|
|
1.8
|
5.0
|
6.8
|
36
|
17118084
|
Đỗ Hữu
|
Phước
|
DH17CC
|
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
37
|
17115085
|
Lê Thị
|
Phượng
|
DH17CB
|
|
1.5
|
5.3
|
6.8
|
38
|
17137056
|
Đàm Minh
|
Quang
|
DH17NL
|
|
1.2
|
1.4
|
2.6
|
39
|
17137060
|
Trần Ngọc
|
Sơn
|
DH17NL
|
|
3.0
|
7.0
|
10.0
|
40
|
17115094
|
Đinh Văn
|
Thái
|
DH17CB
|
|
3.0
|
6.7
|
9.7
|
41
|
15137050
|
Phan Minh
|
Thẩm
|
DH15NL
|
|
1.9
|
2.1
|
4.0
|
42
|
17115101
|
Quảng Thị Lâm
|
Thi
|
DH17CB
|
|
3.0
|
V
|
V
|
43
|
17137064
|
Đỗ Duy
|
Thiện
|
DH17NL
|
|
2.7
|
6.0
|
8.7
|
44
|
17115103
|
Nguyễn Thị
|
Thiết
|
DH17CB
|
|
3.0
|
2.1
|
5.1
|
45
|
17137067
|
Nguyễn Công
|
Thức
|
DH17NL
|
|
1.5
|
3.5
|
5.0
|
46
|
17115115
|
Phạm Bùi Anh
|
Tiến
|
DH17CB
|
|
2.9
|
1.1
|
4.0
|
47
|
15153067
|
Trương Văn
|
Tịnh
|
DH15CD
|
CT
|
0.0
|
V
|
V
|
48
|
17115121
|
Nguyễn Thị Minh
|
Trang
|
DH17GB
|
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
49
|
17115118
|
Nguyễn Thị Bích
|
Trâm
|
DH17GN
|
|
2.7
|
4.0
|
6.7
|
50
|
14118294
|
Nguyễn Phi
|
Trường
|
DH14CK
|
|
1.2
|
0.0
|
1.2
|
51
|
17115125
|
Phan Võ Minh
|
Trường
|
DH17GN
|
|
3.0
|
1.1
|
4.1
|
52
|
16137091
|
Vũ Nhật
|
Trường
|
DH16NL
|
|
3.0
|
1.8
|
4.8
|
53
|
17115128
|
Lê Huy
|
Tùng
|
DH17GN
|
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
54
|
1411035
|
Trương Thanh
|
Tùng
|
DH14CK
|
CT
|
1.5
|
V
|
V
|
55
|
17115130
|
Đào Ngọc Mỹ
|
Uyên
|
DH17CB
|
|
3.0
|
5.3
|
8.3
|
56
|
17115132
|
Lê Huỳnh Hoàng
|
Vân
|
DH17NL
|
1
|
3.0
|
6.0
|
10.0
|
57
|
17154120
|
Nguyễn Thành
|
Vinh
|
DH17OT
|
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
58
|
16118179
|
Nguyễn Minh
|
Vương
|
DH16CK
|
|
0.9
|
5.6
|
6.5
|
59
|
17115138
|
Ngô Thị Hồng
|
Xuân
|
DH17GB
|
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
Số lần xem trang : 15064 Nhập ngày : 05-08-2019 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 02 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|