TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG Do quy định Khoa không cho phép GV công bố điểm, nên tôi đã không công bố.
Nhưng các bạn lại nhắn tin quá nhiều. Bây giờ tôi tạm thời công bố dữ liệu file trên máy (không phải bản scan). Do đó các bạn chỉ có thể phản hồi trên fb của tôi, không thể phúc khảo ở Khoa và Trường được.
Quý thầy cô có ghé qua web vui lòng thông cảm bỏ qua J
Điểm bài tập trên lớp tôi đã công vào các cột, đến khi không thêm được nữa.
Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU |
Thứ |
4 |
Tiết 123 |
|
|
|
Nhóm 01 |
|
Lớp |
TINCHI7 |
|
|
|
|
|
Phòng RD504 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KT |
THI |
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
TL |
+/_ |
30% |
70% |
KQ |
1 |
15137005 |
Nguyễn Đức |
Bửu |
DH15NL |
|
|
1.9 |
2.1 |
4.0 |
2 |
13115160 |
Trầm Thanh |
Cầm |
DH13GN |
CT |
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
14153068 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Chiến |
DH14CD |
|
|
3 |
5.3 |
8.3 |
4 |
13138030 |
Trần Huy |
Chương |
DH13TD |
|
|
1.2 |
2.8 |
4.0 |
5 |
13118089 |
Bùi Thanh |
Cường |
DH13CC |
CT |
|
|
V |
V |
6 |
16154011 |
Huỳnh Hữu |
Cường |
DH16OT |
10 |
0.3 |
3 |
6.7 |
10.0 |
7 |
13118092 |
Phạm Hùng |
Cường |
DH13CC |
|
|
1 |
V |
V |
8 |
13137029 |
Lê A |
Dàng |
DH13NL |
|
|
2.2 |
6.3 |
8.5 |
9 |
15115019 |
Lê Chánh |
Đạt |
DH15CB |
|
|
2.2 |
6.3 |
8.5 |
10 |
15154012 |
Vũ Công |
Đạt |
DH15GB |
|
|
2.4 |
0.0 |
2.4 |
11 |
16137014 |
Đào Đồn |
Điền |
DH16NL |
|
|
1 |
0.7 |
1.7 |
12 |
14115178 |
Ngô Ngọc |
Đức |
DH14GN |
|
|
1.5 |
2.8 |
4.3 |
13 |
14115022 |
Phan Hiếu |
Đức |
DH14CB |
|
|
3 |
1.0 |
4.0 |
14 |
16115036 |
Huỳnh Ngọc |
Hải |
DH16GN |
|
|
2.1 |
3.5 |
5.6 |
15 |
13137052 |
Huỳnh Tấn |
Hạnh |
DH13NL |
|
|
|
4.0 |
4.0 |
16 |
14115181 |
Nguyễn Minh |
Hào |
DH14GN |
|
|
2.8 |
4.2 |
7.0 |
17 |
16115044 |
Nguyễn Thị Kim |
Hào |
DH16GN |
8 |
0.3 |
3 |
6.7 |
10.0 |
18 |
14115032 |
Nguyễn Minh |
Hiền |
DH14GN |
|
|
1 |
0.7 |
1.7 |
19 |
14115033 |
Bùi Minh |
Hiển |
DH14GN |
|
|
1 |
0.7 |
1.7 |
20 |
14153015 |
Đặng Đình |
Hiệp |
DH14CD |
|
|
2.5 |
3.5 |
6.0 |
21 |
16115052 |
Huỳnh Minh |
Hiếu |
DH16CB |
|
|
2.7 |
2.1 |
4.8 |
22 |
15115053 |
Phạm Thị Lệ |
Hoa |
DH15CB |
|
|
2.6 |
1.4 |
4.0 |
23 |
16115058 |
Nguyễn Thị Thu |
Hoài |
DH16GN |
|
|
2.2 |
2.8 |
5.0 |
24 |
13115214 |
Hồ Xuân |
Hoàng |
DH13CB |
CT |
|
2.6 |
1.4 |
4.0 |
25 |
14118029 |
Đào Văn |
Huy |
DH14CC |
|
|
1.2 |
V |
V |
26 |
13154025 |
Nguyễn Đoan |
Khang |
DH13OT |
|
|
2.5 |
3.5 |
6.0 |
27 |
15154026 |
Thái Văn |
Khánh |
DH15OT |
9 |
1 |
1.2 |
4.9 |
7.1 |
28 |
13137080 |
Lê Thành |
Khối |
DH13NL |
|
|
1 |
4.2 |
5.2 |
29 |
15118055 |
Lê Thanh |
Long |
DH15CK |
10 |
1 |
3 |
5.0 |
9.0 |
30 |
15118060 |
Phạm Văn |
Mải |
DH15CK |
|
|
3 |
4.0 |
7.0 |
31 |
16115101 |
Nguyễn Hữu |
Mảnh |
DH16CB |
10 |
1 |
3 |
4.0 |
8.0 |
32 |
14115342 |
Bùi Thế |
Mỹ |
DH14CB |
|
|
2.7 |
1.4 |
4.1 |
33 |
13153152 |
Đặng Hoàng |
Nam |
DH13CD |
|
|
|
V |
V |
34 |
14115343 |
Nguyễn Thanh |
Nam |
DH14GN |
|
|
|
V |
V |
35 |
14115077 |
Nguyễn Văn |
Nam |
DH14GN |
|
|
1 |
0.0 |
1.0 |
36 |
15115099 |
Nguyễn Kiều Kim |
Ngân |
DH15GB |
|
|
2.4 |
2.1 |
4.5 |
37 |
16115111 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
DH16GN |
|
|
3 |
3.5 |
6.5 |
38 |
16115112 |
Nguyễn Hữu |
Nghĩa |
DH16CB |
|
|
2.8 |
3.2 |
6.0 |
39 |
16115121 |
Phạm Thanh |
Nhị |
DH16GB |
|
|
3 |
5.6 |
8.6 |
40 |
16115124 |
Trần Đạo |
Như |
DH16CB |
|
|
3 |
6.0 |
9.0 |
41 |
16115130 |
Nguyễn Thị Kiều |
Oanh |
DH16GN |
10 |
1 |
2.1 |
6.3 |
9.4 |
42 |
14115352 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
DH14GB |
|
|
1.2 |
0.7 |
1.9 |
43 |
14118216 |
Nguyễn Nhật |
Phi |
DH14CK |
8;10 |
1 |
2 |
6.0 |
9.0 |
44 |
14118048 |
Bùi Hoàng |
Phong |
DH14CC |
|
|
1.5 |
2.5 |
4.0 |
45 |
13137105 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
DH13NL |
|
|
2.5 |
2.5 |
5.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔ 02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
15137041 |
Trần Duy |
Phong |
DH15NL |
|
|
3 |
3.5 |
6.5 |
2 |
13115326 |
Diệp Quang |
Phú |
DH3GB |
|
|
1.2 |
6.3 |
7.5 |
3 |
13137109 |
Bùi Văn |
Phúc |
DH13NL |
|
|
3 |
5.3 |
8.3 |
4 |
13138157 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
DH13TD |
|
|
1 |
4.2 |
5.2 |
5 |
13137111 |
Nguyễn Quốc |
Phúc |
DH13NL |
10 |
1 |
1.5 |
2.5 |
5.0 |
6 |
13154045 |
Tăng Hồng |
Phúc |
DH13OT |
|
|
3 |
6.7 |
9.7 |
7 |
13153181 |
Nguyễn Hoàng |
Phương |
DH13CD |
|
|
1.5 |
5.3 |
6.8 |
8 |
13154161 |
Thượng Minh |
Quang |
DH13OT |
|
|
3 |
6.3 |
9.3 |
9 |
13153186 |
Trần Minh |
Quang |
DH13CD |
|
|
|
V |
V |
10 |
15154042 |
Nguyễn Thanh |
Sang |
DH15OT |
|
|
3 |
1.4 |
4.4 |
11 |
16118131 |
Trần Bảo |
Sang |
DH16NL |
|
|
1 |
2.5 |
3.5 |
12 |
14118061 |
Lê Tiến |
Tài |
DH14CC |
|
|
2.2 |
2.8 |
5.0 |
13 |
16115149 |
Nguyễn Anh |
Tài |
DH16CB |
|
|
2.4 |
2.8 |
5.2 |
14 |
13153206 |
Nguyễn Hà |
Tân |
DH13CD |
|
|
1.5 |
5.3 |
6.8 |
15 |
15153060 |
Nguyễn Hữu |
Thạch |
DH15CD |
CT |
|
|
0.0 |
0.0 |
16 |
15114150 |
Lê Quỳnh |
Thao |
DH15GN |
|
|
1.5 |
1.1 |
2.6 |
17 |
13115377 |
Nguyễn Ngọc |
Thảo |
DH13CB |
|
|
1 |
V |
V |
18 |
13153023 |
Tăng Thành |
Thảo |
DH13CD |
|
|
1 |
V |
V |
19 |
13137131 |
Lê Hoàng |
Thắng |
DH13NL |
CT |
|
|
V |
V |
20 |
13153219 |
Tôn Thất |
Thiện |
DH13CD |
CT |
|
|
V |
V |
21 |
14115451 |
Ngô Xuân |
Thịnh |
DH14CB |
|
|
3 |
0.7 |
3.7 |
22 |
13138211 |
Tống Trần |
Thông |
DH13TD |
CT |
|
1 |
0.0 |
1.0 |
23 |
13115116 |
Nguyễn Hoàng |
Thương |
DH13GB |
|
|
3 |
1.1 |
4.1 |
24 |
15115164 |
Trần Tấn |
Tiên |
DH15CB |
|
|
2.1 |
0.7 |
2.8 |
25 |
15153067 |
Trương Văn |
Tịnh |
DH15CD |
|
|
1.2 |
0.0 |
1.2 |
26 |
16115178 |
Tạ Thị Ngọc |
Trà |
DH16GB |
|
|
3 |
7.0 |
10.0 |
27 |
16115180 |
Dương Thị Thùy |
Trang |
DH16GN |
10 |
0.9 |
2.1 |
7.0 |
10.0 |
28 |
13154062 |
Huỳnh Quang |
Trạng |
DH13OT |
|
|
3 |
2.5 |
5.5 |
29 |
16115186 |
Nguyễn Thị Việt |
Trinh |
DH16GN |
|
|
1.5 |
6.3 |
7.8 |
30 |
14137085 |
Đinh Thành |
Trọng |
DH14NL |
|
|
|
4.0 |
4.0 |
31 |
15153070 |
Lê Bá |
Trọng |
DH15CD |
|
|
1.2 |
V |
V |
32 |
15115184 |
Nguyễn Long Minh |
Trung |
DH15CB |
10 |
1 |
1.5 |
3.2 |
5.7 |
33 |
13153245 |
Nguyễn Tiến |
Trung |
DH13CD |
|
|
1.2 |
2.8 |
4.0 |
34 |
13137154 |
Nguyễn Văn |
Trường |
DH13NL |
|
|
|
2.8 |
2.8 |
35 |
16115194 |
Phan Nhật |
Trường |
DH16CB |
10 |
1 |
3 |
4.2 |
8.2 |
36 |
13153255 |
Lê Ngọc Triệu |
Tuấn |
DH13CD |
|
|
1 |
5.6 |
6.6 |
37 |
15154067 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
DH15OT |
|
|
1.3 |
6.7 |
8.0 |
38 |
14115148 |
Võ Thành |
Tuấn |
DH14GB |
|
|
3 |
7.0 |
10.0 |
39 |
13138021 |
Trần Thanh |
Vĩnh |
DH13TD |
|
|
1 |
4.0 |
5.0 |
40 |
16115211 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
DH16CB |
|
|
3 |
4.6 |
7.6 |
Số lần xem trang : 15055 Nhập ngày : 19-08-2018 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 02 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|