TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 13
Toàn hệ thống 1882
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 Ghi chú:

-          BTVN: Bài tập về nhà 10%; KT1/2: Thi giữa kỳ 20%; Thi 70%

-          Điểm trên lớp (cột đầu tiên), được quy về 10% và cộng vào điểm thi. Nếu còn thì cộng vào các cột còn lại. Tối đa là 10đ.

Mọi thắc mắc của sinh viên vui lòng để lại tin trên fb.

 

Môn

Nguyên lý máy

Lp

 

DH16CB

       

Nhóm

5

 

Th

2

Tiết 123

       

T

   

Phòng

PV219

66

       

MMH

207111

               

 

 

 

 

 

TL

BTVN

KT1/2

THI

KQ

STT

Mã sinh viên

Họ lót

Tên

Mã lớp

B1

10%

20%

70%

 

1

16115008

Lê Văn Nhật

Bảo

DH16CB

 

1

1.4

2.8

5.2

2

16115009

Nguyễn Thị

Bình

DH16CB

 

0.9

1.4

4.9

7.2

3

16115012

Vũ Thị Ngọc

Bình

DH16CB

 

0.8

1.4

3.5

5.7

4

16115013

Nguyễn Thị Thùy

Cam

DH16CB

 

1

2

6.7

9.7

5

16118023

Huỳnh Trung

Cường

DH16CK

 

0.8

1.4

4.6

6.8

6

16137016

Nguyễn Hữu

Doanh

DH16NL

 

0.8

1.2

3.7

5.7

7

16115035

Lê Thị Mỹ

Duyên

DH16CB

10;;10

1

1.6

7.0

9.6

8

13115184

Nguyễn Hoàng Vĩ

Đại

DH13GN

CT

0

0

V

V

9

16115023

Huỳnh Tấn

Đạt

DH16GN

 

0.8

1.8

3.0

5.6

10

16115025

Nguyễn Thành

Đạt

DH16CB

 

1

1.5

3.5

6.0

11

16115026

Phạm Huy

Đạt

DH16CB

10

1

2

7.0

10.0

12

16115032

Đỗ Hồng

Đức

DH16CB

 

0.8

1.6

2.8

5.2

13

16115225

Lê Huỳnh

Đức

DH16GB

 

0.8

1.8

2.5

5.1

14

16115214

Trần Thị Trúc

Giang

DH16GN

 

0.8

1.4

3.9

6.1

15

16115041

Nguyễn Ngọc

Hạnh

DH16GN

 

0.9

1.4

6.7

9.0

16

16154028

Trần Nhựt

Hào

DH16OT

 

0.8

2

3.2

6.0

17

16154029

Trần Sĩ

Hào

DH16OT

 

0.5

1.4

1.6

3.5

18

16115040

Võ Thị Thu

Hằng

DH16CB

 

0.7

1.8

6.5

9.0

19

15137019

Dương Thu

Hiền

DH15NL

 

0.6

1.4

4.0

6.0

20

16115057

Phạm Thị Thu

Hòa

DH16CB

 

0.6

2

4.9

7.5

21

16118056

Lê Long

Hồ

DH16CC

 

0.7

1.5

1.8

4.0

22

16115063

Hồ Bích

Huệ

DH16GN

 

0.8

1.5

6.7

9.0

23

16115074

Nguyễn Bá Khắc

Kha

DH16CB

10;10

1

2

7.0

10.0

24

16115253

Lưu Thị Bích

Kiều

DH16CB

 

1

1.6

7.0

9.6

25

16115082

Tiêu Thị

Kiều

DH16GB

 

0.8

1.4

5.3

7.5

26

16137047

Huỳnh Ngọc

Linh

DH16NL

10

0.9

1.6

5.6

8.1

27

16115094

Võ Thị Mỹ

Long

DH16GB

 

0.8

1.4

4.6

6.8

28

16118088

Nguyễn Hoàn Phước

Lộc

DH16CC

 

1

1.6

1.4

4.0

29

16118090

Nguyễn Tấn

Lợi

DH16CC

 

0.9

1.6

0.7

3.2

30

16118095

Nguyễn Thành

Luyến

DH16CK

 

0.8

1.4

4.4

6.6

31

16115095

Nguyễn Tâm

Lực

DH16GN

 

1

1.2

2.6

4.8

32

16115097

Thân Huỳnh

Lưu

DH16GN

 

1

1.6

4.2

6.8

33

16115254

Mai Lê Quốc

Minh

DH16CB

 

1

0.8

V

V

34

16115107

Phạm Bảo

Nam

DH16CB

 

1

1

2.1

4.1

35

16115111

Nguyễn Thị Kim

Ngân

DH16GN

 

0.8

1.3

1.9

4.0

36

16115115

Trần Thị Ánh

Nguyệt

DH16CB

10

0.9

1.2

6.6

8.7

37

16115117

Lê Thị Tuyết

Nhi

DH16CB

 

0.8

1.4

4.9

7.1

38

16115126

Huỳnh Thị Cẩm

Nhung

DH16CB

10

1

2

7.0

10.0

39

16115129

Phan Thị Hồng

Nhung

DH16CB

 

0.8

1.5

3.2

5.5

40

16115124

Trần Đạo

Như

DH16CB

 

1

1.4

4.2

6.6

41

16115130

Nguyễn Thị Kiều

Oanh

DH16GN

 

1

1.6

3.2

5.8

42

16137061

Cao Minh

Phúc

DH16NL

 

0.8

1.7

6.0

8.5

43

16118119

Đinh Đình Hoài

Phúc

DH16CC

 

1

1.6

3.7

6.3

44

16115139

Đinh Trần Minh

Quang

DH16GB

 

0.8

2

3.0

5.8

45

16115239

Nguyễn Nhật

Quang

DH16CB

 

0.8

1.6

2.3

4.7

46

16115215

Nguyễn Gia

Quyến

DH16CB

 

0.9

1.6

3.2

5.7

47

16118132

Huỳnh

Sơn

DH16CC

10

1

1.6

7.0

9.6

48

16118134

Nguyễn Duy

Sơn

DH16CC

 

0.9

2

6.7

9.6

49

16118141

Lưu Văn

Tân

DH16CK

 

0.8

1.4

4.2

6.4

50

16153083

Võ Trí

Thanh

DH16CD

10

1

2

7.0

10.0

51

16115163

Trịnh Thị

Thảo

DH16CB

10;10

0.9

1.4

7.0

9.3

52

16153081

Lê Văn

Thắng

DH16CD

10

1

1.8

5.2

8.0

53

16115156

Nguyễn Hữu

Thắng

DH16CB

 

0.6

2

4.7

7.3

54

16115167

Thái Mỹ

Thoa

DH16GN

 

1

1.2

3.5

5.7

55

16115172

Đào Thị

Thúy

DH16GB

 

0.8

1.4

4.9

7.1

56

16118160

Lê Bá

Toàn

DH16CC

10

0.9

1.6

6.6

9.1

57

16115244

Nguyễn Bảo

Toàn

DH16CB

 

1

1.6

6.0

8.6

58

16115178

Tạ Thị Ngọc

Trà

DH16GB

 

0.8

2

5.6

8.4

59

16115182

Nguyễn Thị Thùy

Trang

DH16CB

 

0

1.4

5.3

6.7

60

16115184

Hà Thị Lệ

Trinh

DH16CB

 

0.8

1.4

5.6

7.8

61

16115185

Nguyễn Thị Lệ

Trinh

DH16CB

 

0.9

1.6

4.2

6.7

62

16114311

Trần Thị Tú

Trinh

DH16CB

 

1

0.8

5.3

7.1

63

16115190

Phan Ngọc Bảo

Trúc

DH16CB

 

1

2

5.1

8.1

64

16115194

Phan Nhật

Trường

DH16CB

 

1

1.6

3.5

6.1

65

16115196

Ngô Thanh

Tùng

DH16CB

 

1

1.6

7.0

9.6

66

16115198

Nguyễn Thanh

Tuyền

DH16GB

 

0.8

2

4.9

7.7

 

 

Số lần xem trang : 15113
Nhập ngày : 26-03-2018
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi Nguyên Lý Máy

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2014-2015 - Nhóm 3, 4, 6, 7, 11, 12(25-03-2015)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 1(22-07-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 2(22-07-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 3(22-07-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 2 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 3 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 002(24-02-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 003(24-02-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 004(24-02-2014)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007