TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn: NGUYÊN LÝ MÁY
|
Thứ
|
3
|
|
|
|
|
Nhóm 02
|
207111
|
Lớp
|
TINCHI7
|
|
|
|
|
Phòng TV202
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KT
|
THI
|
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
30%
|
70%
|
KQ
|
Ghi chú
|
1
|
15137003
|
Chu Đặng Quốc
|
Anh
|
DH15NL
|
3
|
5.3
|
8.3
|
|
2
|
17118003
|
Dương Quốc
|
Anh
|
DH17CK
|
3
|
V
|
V
|
|
3
|
17137003
|
TrỊnh Tuấn
|
Anh
|
DH17NL
|
3
|
6.3
|
9.3
|
|
4
|
15137004
|
Nguyễn Chí
|
Bảo
|
DH15NL
|
3
|
2.5
|
5.5
|
|
5
|
16118016
|
Tăng Duy
|
Bảo
|
DH16CK
|
2.1
|
3.9
|
6.0
|
|
6
|
15118005
|
Trương Phi
|
Bảo
|
DH17CK
|
2.4
|
2.1
|
4.5
|
|
7
|
17118011
|
Nguyễn Hữu Huy
|
Bình
|
DH17CC
|
2.7
|
4.9
|
7.6
|
|
8
|
17118015
|
Đặng Ái
|
Cường
|
DH17CK
|
3
|
4.2
|
7.2
|
|
9
|
17115019
|
Lê Thị Thùy
|
Dung
|
DH17GB
|
2.2
|
2.8
|
5.0
|
|
10
|
17118024
|
Lê Văn
|
DỰ
|
DH17CK
|
0
|
V
|
V
|
CT
|
11
|
15118023
|
Nguyễn Minh
|
Dương
|
DH15CC
|
2.2
|
5.3
|
7.5
|
|
12
|
17154015
|
Hồ Thanh
|
Điền
|
DH17OT
|
2.1
|
6.7
|
8.8
|
|
13
|
17118157
|
Nguyễn Thành
|
Đô
|
DH17CKC
|
3
|
6.1
|
9.1
|
|
14
|
15118019
|
Nguyễn Tấn
|
Đồng
|
DH15CK
|
2.1
|
3.9
|
6.0
|
|
15
|
15137008
|
Châu Trần Minh
|
Đức
|
DH15NL
|
3
|
4.2
|
7.2
|
|
16
|
17118026
|
Lê Đình
|
Đường
|
DH17CK
|
3
|
3.0
|
6.0
|
|
|
|
Trần Sĩ
|
Hào
|
DH16OT
|
0
|
V
|
V
|
|
17
|
14137002
|
Lê Nguyễn Việt
|
Hảo
|
DH14NL
|
2.1
|
2.5
|
4.6
|
|
18
|
17153027
|
Lê Trung
|
Hậu
|
DH17CD
|
2.4
|
1.6
|
4.0
|
|
19
|
17115143
|
Nguyễn Công
|
Hiếu
|
DH17GB
|
2.1
|
V
|
V
|
CT
|
20
|
17154029
|
Phan Thanh
|
Hiếu
|
DH17OT
|
1.5
|
4.2
|
5.7
|
|
21
|
15137020
|
Trần Võ Trọng
|
Hiếu
|
DH15NL
|
3
|
4.6
|
7.6
|
|
22
|
17154035
|
Nguyễn Thanh
|
Hùng
|
DH17OT
|
2.1
|
4.4
|
6.5
|
|
23
|
17118045
|
Nguyễn Phát
|
Huy
|
DH17CC
|
3
|
4.2
|
7.2
|
|
24
|
15137029
|
Phạm Đăng
|
Huy
|
DH15NL
|
3
|
2.8
|
5.8
|
|
25
|
17137033
|
Phan Đình
|
Huỳnh
|
DH17NL
|
3
|
2.8
|
5.8
|
|
26
|
17118042
|
Trần Quang
|
Hưng
|
DH17CC
|
2.1
|
3.2
|
5.3
|
|
27
|
17154041
|
Nguyễn Duy
|
Khánh
|
DH17OT
|
2.1
|
3.5
|
5.6
|
|
28
|
14118185
|
Hoàng Nguyễn Anh
|
Khoa
|
DH14CK
|
2.1
|
4.9
|
7.0
|
|
29
|
17115053
|
Trần Đăng
|
Khoa
|
DH17GN
|
1.2
|
1.2
|
2.4
|
|
30
|
17137036
|
Nguyễn Đăng
|
Khôi
|
DH17NL
|
3
|
1.8
|
4.8
|
|
31
|
17118051
|
Nguyễn Trung
|
Kiên
|
DH17CK
|
3
|
4.7
|
7.7
|
|
32
|
17137044
|
Cao
|
Long
|
DH17NL
|
2.4
|
2.3
|
4.7
|
|
33
|
17137041
|
Hồ Thanh
|
Lộc
|
DH17NL
|
3
|
4.2
|
7.2
|
|
34
|
15118061
|
Đoàn Minh
|
Mẫn
|
DH15CC
|
3
|
2.3
|
5.3
|
|
35
|
17118058
|
Trần Ngọc Minh
|
Mẫn
|
DH17CK
|
2.1
|
2.5
|
4.6
|
|
36
|
17137046
|
Nguyễn Na
|
Na
|
DH17NL
|
3
|
3.3
|
6.3
|
|
37
|
17118064
|
Phan Trọng
|
Nghĩa
|
DH17CK
|
2.4
|
2.8
|
5.2
|
|
38
|
17118069
|
Lê Văn
|
Nhân
|
DH17CC
|
2.7
|
6.8
|
9.5
|
|
39
|
17153051
|
Võ Thành
|
Nhân
|
DH17CD
|
2.1
|
4.2
|
6.3
|
|
40
|
17118072
|
Nguyễn Minh
|
Nhựt
|
DH17CK
|
2.8
|
4.7
|
7.5
|
|
41
|
17118077
|
Bùi Thanh
|
Phong
|
DH17CC
|
3
|
6.7
|
9.7
|
|
42
|
17137052
|
Nguyễn Tấn
|
Phúc
|
DH17NL
|
3
|
3.5
|
6.5
|
|
43
|
15115134
|
Vũ Nhật
|
Quang
|
DH15CB
|
1.9
|
2.1
|
4.0
|
|
44
|
17115088
|
Nguyễn Tấn
|
Quân
|
DH17CB
|
2.1
|
4.4
|
6.5
|
|
45
|
15153051
|
Nguyễn Anh
|
Quân
|
DH15CD
|
0
|
V
|
V
|
CT
|
46
|
15118083
|
Vũ Hải
|
Quân
|
DH15CK
|
1.8
|
4.7
|
6.5
|
|
47
|
14118236
|
Nguyễn Văn
|
Sang
|
DH14CK
|
2.1
|
0.0
|
2.1
|
|
48
|
17137061
|
Mai Trí
|
Tài
|
DH17NL
|
3
|
4.0
|
7.0
|
|
49
|
17113179
|
TrỊnh Xuân
|
Tâm
|
DH17OT
|
2.4
|
5.6
|
8.0
|
|
50
|
17154088
|
Võ Văn
|
Thạch
|
DH17OT
|
1.5
|
3.7
|
5.2
|
|
51
|
14118249
|
Phạm Châu
|
Thanh
|
DH14CK
|
2.1
|
4.2
|
6.3
|
|
52
|
17154916
|
Tất Vĩnh
|
Thành
|
DH17OT
|
3
|
5.6
|
8.6
|
|
53
|
17154090
|
Nguyễn Đình
|
Thắng
|
DH17OT
|
2.1
|
2.1
|
4.2
|
|
54
|
17118105
|
Nguyễn Bá
|
Thiên
|
DH17CC
|
2.1
|
3.2
|
5.3
|
|
55
|
17118107
|
Bá Duy
|
Thịnh
|
DH17CK
|
2.1
|
3.5
|
5.6
|
|
56
|
17118113
|
Huỳnh Hữu
|
Thức
|
DH17CC
|
1.8
|
1.1
|
2.9
|
|
57
|
17118114
|
Bùi Minh
|
Thượng
|
DH17CC
|
2.2
|
1.8
|
4.0
|
|
58
|
17154107
|
Nguyễn Văn
|
Toàn
|
DH17OT
|
2.1
|
4.4
|
6.5
|
|
59
|
17118119
|
Trần Trọng
|
Toàn
|
DH17CK
|
3
|
4.2
|
7.2
|
|
60
|
17118120
|
Nguyễn Quang
|
Trí
|
DH17CK
|
3
|
2.8
|
5.8
|
|
61
|
17137073
|
Nguyễn Hải
|
Triều
|
DH17NL
|
3
|
5.0
|
8.0
|
|
62
|
17118124
|
Trần Hữu
|
Trọng
|
DH17CC
|
3
|
6.3
|
9.3
|
|
63
|
17118133
|
Phùng Văn Quốc
|
Tuấn
|
DH17CC
|
2.7
|
6.5
|
9.2
|
|
64
|
13138020
|
Trần Thanh
|
Tuấn
|
DH13TD
|
0
|
V
|
V
|
CT
|
65
|
17154120
|
Nguyễn Thành
|
Vinh
|
DH17OT
|
1.5
|
6.0
|
7.5
|
|
66
|
17118142
|
Võ Tấn
|
Vũ
|
DH17CK
|
2.8
|
3.7
|
6.5
|
|
Số lần xem trang : 15138 Nhập ngày : 26-10-2019 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 6 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 001(05-08-2013) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 002(05-08-2013) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 003 (05-08-2013) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 2 - Tổ 001(05-08-2013) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 2 - Tổ 002 + Học lại(05-08-2013) Điểm thi Nguyên Lý Máy - Học kỳ 1 - NH 2012-2013 - Nhóm 1(25-02-2013)
|