TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU
|
|
|
|
Thứ 2
|
|
|
Nhóm 01
|
207113
|
Lớp
|
TINCHI14
|
101
|
Thứ 3
|
|
|
Phòng TV102
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔ 1
|
|
|
|
|
|
30%
|
70%
|
KQ
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
+/-
|
KT
|
Thi
|
B8
|
1
|
16154002
|
Lê Thành
|
An
|
DH16OT
|
|
3.0
|
1.5
|
4.5
|
2
|
15137002
|
Võ Trường
|
An
|
DH15NL
|
|
2.4
|
0.0
|
2.4
|
3
|
15137003
|
Chu Đặng Quốc
|
Anh
|
DH15NL
|
|
1.5
|
5.6
|
7.1
|
4
|
16118010
|
Đinh Quốc
|
Ân
|
DH16CK
|
|
3.0
|
3.0
|
6.0
|
5
|
17118011
|
Nguyễn Hữu Huy
|
Bình
|
DH17CC
|
|
2.4
|
1.1
|
3.5
|
6
|
15118008
|
Lê Trung
|
Chiến
|
DH15CK
|
|
1.5
|
1.1
|
2.6
|
7
|
16153005
|
Võ Thái
|
Công
|
DH16CD
|
|
2.6
|
1.4
|
4.0
|
8
|
13118092
|
Phạm Hùng
|
Cường
|
DH13CC
|
|
1.5
|
V
|
V
|
9
|
17115015
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Diệu
|
DH17GN
|
|
1.5
|
0.7
|
2.2
|
10
|
16153017
|
Đoàn Văn
|
Duy
|
DH16CD
|
0.3
|
3.0
|
6.7
|
10.0
|
11
|
15118026
|
Ngô Hồng
|
Duy
|
DH15CK
|
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
12
|
17153023
|
Nguyễn Hùng
|
Duy
|
DH17CD
|
|
2.4
|
4.6
|
7.0
|
13
|
15154012
|
Vũ Công
|
Đạt
|
DH15GB
|
|
1.5
|
2.1
|
3.6
|
14
|
17153013
|
Hà Công
|
Định
|
DH17CD
|
1
|
2.4
|
5.6
|
9.0
|
15
|
16115031
|
Lê Văn
|
Đồng
|
DH16CB
|
|
1.5
|
0.5
|
2.0
|
16
|
15118019
|
Nguyễn Tấn
|
Đồng
|
DH15CK
|
|
1.5
|
1.1
|
2.6
|
17
|
15137012
|
Vũ Đức
|
Gia
|
DH15NL
|
|
1.5
|
0.5
|
2.0
|
18
|
15154018
|
Lê Trường
|
Giang
|
DH15OT
|
|
2.4
|
2.1
|
4.5
|
19
|
14114032
|
Nguyễn Mai Thái
|
Hà
|
DH14CB
|
|
2.7
|
2.8
|
5.5
|
20
|
17153024
|
Đặng Minh
|
Hải
|
DH17CD
|
|
1.5
|
4.2
|
5.7
|
21
|
16153021
|
Nguyễn Nhật
|
Hải
|
DH16CD
|
|
2.5
|
3.5
|
6.0
|
22
|
16115046
|
Trương Đình
|
Hậu
|
DH16CB
|
|
1.5
|
0.0
|
1.5
|
23
|
14115032
|
Nguyễn Minh
|
Hiền
|
DH14GN
|
1
|
2.2
|
2.8
|
6.0
|
24
|
16153025
|
Lê Hoà
|
Hiệp
|
DH16CD
|
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
25
|
16153026
|
Cao Đình
|
Hiếu
|
DH16CD
|
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
26
|
17137020
|
Nguyễn Thành
|
Hiếu
|
DH17NL
|
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
27
|
15115055
|
Phạm Văn
|
Hòa
|
DH15GB
|
|
1.5
|
2.8
|
4.3
|
28
|
14118027
|
Nguyễn Đại
|
Hoàng
|
DH14CK
|
CT
|
V
|
V
|
V
|
29
|
17137022
|
Huỳnh Nhựt
|
Hồ
|
DH17NL
|
|
3.0
|
1.0
|
4.0
|
30
|
17154035
|
Nguyễn Thanh
|
Hùng
|
DH17OT
|
|
3.0
|
0.4
|
3.4
|
31
|
14118029
|
Đào Văn
|
Huy
|
DH14CC
|
|
3.0
|
1.0
|
4.0
|
32
|
17118045
|
Nguyễn Phát
|
Huy
|
DH17CC
|
|
2.1
|
3.5
|
5.6
|
33
|
16118065
|
Phạm Tuấn
|
Huy
|
DH16CK
|
|
3.0
|
2.1
|
5.1
|
34
|
17115046
|
Nguyễn Thanh
|
Hướng
|
DH17CB
|
|
1.5
|
0.7
|
2.2
|
35
|
16118071
|
Cao Hoàng
|
Khang
|
DH16CC
|
|
2.6
|
1.4
|
4.0
|
36
|
17137034
|
Đỗ Thích
|
Khang
|
DH17NL
|
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
37
|
17118047
|
Nguyễn Hữu
|
Khang
|
DH17CK
|
|
3.0
|
1.1
|
4.1
|
38
|
15137071
|
Nguyễn Duy
|
Khanh
|
DH15NL
|
|
1.5
|
0.7
|
2.2
|
39
|
17137037
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
DH17NL
|
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
40
|
17154047
|
Phạm Tấn
|
Kiệt
|
DH17OT
|
|
2.4
|
V
|
V
|
41
|
16118082
|
Nguyễn Xuân
|
Lãm
|
DH16CC
|
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
42
|
14115331
|
Trần Thị Yến
|
Linh
|
DH15CB
|
|
3.0
|
1.1
|
4.1
|
43
|
17137041
|
Hồ Thanh
|
Lộc
|
DH17NL
|
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
44
|
15115093
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
Minh
|
DH15CB
|
|
2.4
|
2.1
|
4.5
|
45
|
17153047
|
Nguyễn Trung
|
Nghĩa
|
DH17CD
|
|
1.5
|
3.5
|
5.0
|
TỔ 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
17118067
|
Lý Thái
|
Nguyên
|
DH17CC
|
|
2.7
|
5.6
|
8.3
|
47
|
16118107
|
Huỳnh Hửu
|
Nhân
|
DH16CC
|
1
|
3.0
|
4.0
|
8.0
|
48
|
15115113
|
Trần Nguyễn Trọng
|
Nhân
|
DH15CB
|
|
2.4
|
0.0
|
2.4
|
49
|
17118073
|
Nguyễn Minh
|
Nhựt
|
DH17CC
|
|
2.7
|
4.9
|
7.6
|
50
|
17118075
|
Thạch Dương
|
Phát
|
DH17CC
|
|
2.1
|
3.2
|
5.3
|
51
|
17118076
|
Phan Lê Bão
|
Phi
|
DH17CK
|
|
1.5
|
0.7
|
2.2
|
52
|
14115450
|
Lê Thanh
|
Phong
|
DH14CB
|
|
2.6
|
1.4
|
4.0
|
53
|
15115121
|
Nguyễn Văn
|
Phong
|
DH15CB
|
|
2.1
|
0.7
|
2.8
|
54
|
17153055
|
Trương Hoàng
|
Phong
|
DH17CD
|
|
3.0
|
1.4
|
4.4
|
55
|
17118080
|
Diệp Thanh
|
Phúc
|
DH17CK
|
|
2.4
|
0.4
|
2.8
|
56
|
16118119
|
Đinh Đình Hoài
|
Phúc
|
DH16CC
|
|
3.0
|
2.5
|
5.5
|
57
|
15115124
|
Nguyễn Minh
|
Phụng
|
DH15GB
|
|
1.5
|
V
|
V
|
58
|
15115134
|
Vũ Nhật
|
Quang
|
DH15CB
|
|
3.0
|
2.1
|
5.1
|
59
|
16118123
|
Nguyễn Tòng
|
Quân
|
DH16CC
|
|
1.5
|
0.7
|
2.2
|
60
|
14118237
|
Trần Quốc
|
Sang
|
DH14CC
|
|
3.0
|
1.0
|
4.0
|
61
|
16154083
|
Nguyễn Xuân
|
Sinh
|
DH16OT
|
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
62
|
17154081
|
Phạm Trương Hồng
|
Sơn
|
DH17OT
|
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
63
|
17137061
|
Mai Trí
|
Tài
|
DH17NL
|
1
|
1.5
|
3.2
|
5.7
|
64
|
17118094
|
Bùi Phụ
|
Tâm
|
DH17CK
|
|
1.8
|
4.2
|
6.0
|
65
|
14118249
|
Phạm Châu
|
Thanh
|
DH14CK
|
1
|
1.5
|
2.8
|
5.3
|
66
|
16115156
|
Nguyễn Hữu
|
Thắng
|
DH16CB
|
|
1.5
|
3.2
|
4.7
|
67
|
17137063
|
Võ Anh
|
Thi
|
DH17NL
|
1
|
2.1
|
1.0
|
4.1
|
68
|
17118107
|
Bá Duy
|
Thịnh
|
DH17CK
|
|
2.1
|
0.0
|
2.1
|
69
|
14115451
|
Ngô Xuân
|
Thịnh
|
DH14CB
|
|
3.0
|
1.0
|
4.0
|
70
|
14154057
|
Ôn Hoa
|
Thu
|
DH14OT
|
|
1.5
|
3.5
|
5.0
|
71
|
14118072
|
Nguyễn Gia
|
Thuật
|
DH14CK
|
CT
|
0.0
|
V
|
V
|
72
|
15115161
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thúy
|
DH15CB
|
|
3.0
|
1.4
|
4.4
|
73
|
15115163
|
Huỳnh Thiên Xuân
|
Thy
|
DH15GN
|
|
2.7
|
1.4
|
4.1
|
74
|
17118118
|
Kiều Trọng
|
Tín
|
DH17CK
|
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
75
|
15115168
|
Nguyễn Phước
|
Tình
|
DH15CB
|
|
2.7
|
2.8
|
5.5
|
76
|
17153073
|
Nguyễn Minh
|
Toàn
|
DH17CD
|
|
3.0
|
1.1
|
4.1
|
77
|
15118114
|
Lê Đức
|
Trí
|
DH15CK
|
|
3.0
|
V
|
V
|
78
|
15137064
|
Đổ Bảo
|
Trọng
|
DH15NL
|
|
3.0
|
1.0
|
4.0
|
79
|
15153070
|
Lê Bá
|
Trọng
|
DH15CD
|
|
1.8
|
1.4
|
3.2
|
80
|
17137074
|
Lê Phước
|
Trọng
|
DH17NL
|
1
|
3.0
|
5.0
|
9.0
|
81
|
17137075
|
Lê Khắc
|
Trung
|
DH17NL
|
|
2.1
|
1.4
|
3.5
|
82
|
17118125
|
Ngô Tùng
|
Trung
|
DH17CK
|
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
83
|
15115186
|
Vương Minh
|
Trung
|
DH15CB
|
1
|
3.0
|
2.0
|
6.0
|
84
|
13118326
|
Nguyễn Nhựt
|
Trường
|
DH13CC
|
CT
|
0.0
|
V
|
V
|
85
|
15115187
|
Trần Bá
|
Trường
|
DH15GN
|
|
1.5
|
0.7
|
2.2
|
86
|
14118092
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Tú
|
DH14CC
|
|
2.6
|
1.4
|
4.0
|
87
|
15115188
|
Nguyễn Thanh
|
Tú
|
DH15CB
|
|
2.4
|
0.0
|
2.4
|
88
|
15115191
|
Ngô
|
Tuấn
|
DH15GN
|
CT
|
0.0
|
V
|
V
|
89
|
17118133
|
Phùng Văn Quốc
|
Tuấn
|
DH17CC
|
|
3.0
|
2.1
|
5.1
|
90
|
16154107
|
Trần Quang
|
Tuấn
|
DH16OT
|
|
2.4
|
0.0
|
2.4
|
91
|
13138020
|
Trần Thanh
|
Tuấn
|
DH13TD
|
CT
|
0.0
|
V
|
V
|
92
|
16115197
|
Nguyễn Minh
|
Tùng
|
DH16GN
|
|
3.0
|
1.5
|
4.5
|
93
|
16115248
|
Võ Thị Thanh
|
Tuyền
|
DH16GN
|
|
1.5
|
0.0
|
1.5
|
94
|
15115197
|
Hồ Thanh
|
Văn
|
DH15CB
|
|
2.7
|
0.0
|
2.7
|
95
|
17118137
|
Lê Đình
|
Việt
|
DH17CK
|
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
96
|
16153107
|
Lâm Văn
|
Vinh
|
DH16CD
|
1
|
3.0
|
1.5
|
5.5
|
97
|
14115269
|
Lương Quốc
|
Vinh
|
DH14CB
|
|
0.0
|
V
|
V
|
98
|
14118313
|
Hoàng Tuấn
|
Vũ
|
DH14CK
|
|
2.9
|
1.1
|
4.0
|
99
|
13118354
|
Lê Lương Tuấn
|
Vũ
|
DH13CC
|
|
1.5
|
V
|
V
|
100
|
14115446
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Xinh
|
DH14GN
|
|
2.9
|
1.1
|
4.0
|
101
|
16114329
|
Nguyễn Thu
|
Yên
|
DH16GN
|
|
2.2
|
2.8
|
5.0
|
Số lần xem trang : 15080 Nhập ngày : 26-10-2019 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01(15-02-2020) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2018-2019 - Nhóm 01(05-08-2019) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2018-2019 - Nhóm 02(05-08-2019) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2018-2019 - Nhóm 01 - Tổ 01 & 02(05-03-2019) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2018-2019 - Nhóm 02 - Tổ 01 & 02(05-03-2019) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2018-2019 - Nhóm 06 - Tổ 01 & 02(05-03-2019) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2018-2019 - Nhóm 07(05-03-2019) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2017-2018 - Nhóm 01 - Tổ 01&02(19-08-2018) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2017-2018 - Nhóm 02 - Tổ 01&02(19-08-2018) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|