TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 17
Toàn hệ thống 20353
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 

Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU

     

Thứ 3

   

Nhóm

2

207148

Lớp:

DH18OT

       

Phòng: 

PV235

2TC

SS

100

       

TỔ 001

 

 

 

TL

KT

THI

 

STT

Mã sinh viên

Họ lót

Tên

Mã lớp

+/-

30%

70%

KQ

1

18154001

Quách Trường

An

DH18OT

 

1.3

3.2

4.5

2

18154004

Lương Tiến

Anh

DH18OT

 

1.2

6.1

7.3

3

18154005

Nguyễn Duy

Anh

DH18OT

 

1.2

5.6

6.8

4

18154006

PhạmTuấn

Anh

DH18OT

 

1.8

2.8

4.6

5

18154007

Trần Quyền

Anh

DH18OT

 

1.2

1.4

2.6

6

18154008

Trịnh Hoàng

Anh

DH18OT

 

1.3

3.2

4.5

7

18154003

Trương Long

Ẩn

DH18OT

 

3

2.5

5.5

8

18154009

Phan Hải

Âu

DH18OT

 

1.2

5.6

6.8

9

18154011

Lý Thị

DH18OT

0.3

3

6.7

10.0

10

15154006

K''

Bừng

DH15OT

 

1.3

3.2

4.5

11

18154013

Phạm Minh

Chí

DH18OT

 

2.2

2.8

5.0

12

18154015

Nguyễn Chí

Cường

DH18OT

 

1.2

5.3

6.5

13

18154019

Huỳnh Công

Danh

DH18OT

 

2.1

0.7

2.8

14

18154027

Đinh Quốc

Dũng

DH18OT

 

1.2

1.8

3.0

15

18154028

Phạm Tiến

Dũng

DH18OT

 

1.3

3.2

4.5

16

18118033

Lê Phúc

Duy

DH18CC

 

1.5

0.7

2.2

17

18154031

Nguyễn Minh

Dương

DH18OT

 

1.8

1.4

3.2

18

18154016

Dương Đình

Đại

DH18OT

 

3

3.2

6.2

19

18154020

Nguyễn Quang

Đạo

DH18OT

 

1.2

1.4

2.6

20

18154021

Lâm Gia

Đạt

DH18OT

 

1.2

3.5

4.7

21

18153010

Đặng Hải

Đăng

DH18CD

 

1.2

1.1

2.3

22

18154025

Nguyễn Trung

Đỉnh

DH18OT

 

1.2

6.0

7.2

23

18154033

Lương Văn

Giàu

DH18OT

 

1.2

4.6

5.8

24

18154035

Dương Trọng

Hiếu

DH18OT

 

1.2

4.6

5.8

25

18154036

Lê Võ Quang

Hiếu

DH18OT

 

2.2

6.3

8.5

26

18154038

Lê Thanh

Hòa

DH18OT

 

1.2

1.4

2.6

27

18154039

Vũ Xuân

Hòa

DH18OT

 

1.2

6.0

7.2

28

18154037

Nguyễn Văn

Hóa

DH18OT

 

1.5

2.5

4.0

29

18154046

Nguyễn Hoàng

Huy

DH18OT

 

1.5

2.8

4.3

30

18154047

Nguyễn Hữu Minh

Huy

DH18OT

 

1.2

6.0

7.2

31

18154048

PhạmTrần Gia

Huy

DH18OT

 

1.2

1.1

2.3

32

18154050

Võ Nguyễn Gia

Huy

DH18OT

 

1.5

3.5

5.0

33

18154041

Nguyễn Minh

Hưng

DH18OT

 

1.3

0.7

2.0

34

18154042

Nguyễn Hữu Trọn

Hưởng

DH18OT

 

3

4.0

7.0

35

18154051

Đinh Nhĩ

Khang

DH18OT

 

1.2

1.8

3.0

36

18154052

Trần Chí

Khang

DH18OT

 

2.5

2.5

5.0

37

18154053

Trần Công

Khánh

DH18OT

 

3

3.2

6.2

38

18154054

ThẠch Đăng

Khoa

DH18OT

 

3

3.7

6.7

39

18154056

Cao Trung

Kiên

DH18OT

 

2.7

3.5

6.2

40

18154058

Đỗ Tuấn

Kiệt

DH18OT

 

1.2

1.8

3.0

41

18154059

Nguyễn Phan Hoài

Lâm

DH18OT

 

3

5.3

8.3

42

18154060

Nguyễn Văn Chí

Lâm

DH18OT

 

0.9

6.3

7.2

43

18154061

Chu Phú

Lân

DH18OT

 

1.2

6.3

7.5

44

18154063

Nguyễn Xuân

Linh

DH18OT

 

1.2

6.0

7.2

45

18153042

Lưu Hoàng

Long

DH18CD

 

1.2

2.8

4.0

TỔ 002

 

 

 

 

 

 

 

 

1

18154066

Lưu Kim

Long

DH18OT

 

1.9

2.1

4.0

2

18154068

PhạmKim

Long

DH18OT

 

1.8

4.2

6.0

3

18154064

Nguyễn Văn

Lợi

DH18OT

 

1.8

6.7

8.5

4

18154070

Nguyễn Hoàng

Nam

DH18OT

 

1.3

0.7

2.0

5

18154071

Nguyễn Thế

Nam

DH18OT

 

3

5.3

8.3

6

18154072

Phan Thành

Nam

DH18OT

 

2.2

2.8

5.0

7

18154073

Tạ Hoàng

Nam

DH18OT

 

1.5

2.8

4.3

8

18154075

Huỳnh Trọng

Nghĩa

DH18OT

 

3

5.6

8.6

9

18154076

Văn Hữu

Nghĩa

DH18OT

 

1.2

6.3

7.5

10

18154077

Nguyễn Thanh

Nghiêm

DH18OT

 

1.2

6.3

7.5

11

18154078

ĐặngVăn

Ngoan

DH18OT

 

1.8

4.9

6.7

12

18154081

Võ Nhật

Nguyên

DH18OT

 

3

4.6

7.6

13

18154083

PhạmMinh

Nhã

DH18OT

 

1.2

5.3

6.5

14

18154085

Lê Quốc

Nhân

DH18OT

 

2.1

3.5

5.6

15

18137030

Trần Duy

Nhật

DH18NL

CT

V

V

V

16

18154089

Đoàn Minh

Nhớ

DH18OT

 

2.2

5.3

7.5

17

18154090

Trần Nguyễn Minh

Nhựt

DH18OT

 

2.1

1.4

3.5

18

18154092

Chau Sô

Phát

DH18OT

 

1.5

2.5

4.0

19

18154093

Nguyễn Hữu

Phát

DH18OT

 

3

5.6

8.6

20

18154095

Nguyễn Văn

Phong

DH18OT

 

2.7

3.5

6.2

21

18154096

Quách THạnh

Phú

DH18OT

 

1.9

6.1

8.0

22

18154097

HồHoàng

Phúc

DH18OT

 

1.9

4.6

6.5

23

18154099

Trần Hoàng

Phúc

DH18OT

 

3

7.0

10.0

24

18154100

Mai Trần

Phương

DH18OT

 

1.3

4.2

5.5

25

18153056

Nguyễn Đăng

Quang

DH18CD

0.9

1.2

4.9

7.0

26

18154102

Lý Trung

Quân

DH18OT

 

1.2

V

V

27

18154104

Lê Duy

Quốc

DH18OT

 

3

6.3

9.3

28

18154105

Đinh Hoàng

Sơn

DH18OT

 

1.9

2.1

4.0

29

18154107

Nguyễn Hữu

Sum

DH18OT

 

2.9

1.1

4.0

30

18154109

Nguyễn Hoàng Nhật

Tảo

DH18OT

 

3

6.0

9.0

31

18154108

Trương Thành

Tấn

DH18OT

 

1.2

1.8

3.0

32

18154110

HuỳnhPhước

Thái

DH18OT

 

2.2

6.8

9.0

33

18154111

Phạm Ngọc

Thái

DH18OT

 

1.2

3.9

5.1

34

18154112

Trần Lê Phương

Thái

DH18OT

 

1.5

3.2

4.7

35

18118135

Nguyễn Chí

Thành

DH18CK

 

2.1

5.6

7.7

36

18154116

ĐặngKim

Thảo

DH18OT

 

3

5.0

8.0

37

18154113

Lê Đức

Thắng

DH18OT

 

1.2

2.1

3.3

38

18154114

Nguyễn Quốc

Thắng

DH18OT

 

2.1

1.4

3.5

39

18154115

Trần Hữu

Thắng

DH18OT

 

3

4.6

7.6

40

18154117

Trương Quang

Thi

DH18OT

 

1.3

3.2

4.5

41

18154119

Đoàn Văn

Thìn

DH18OT

 

1.2

1.4

2.6

42

17154095

Huỳnh Minh

Thịnh

DH18OT

 

0.9

2.8

3.7

43

18154120

Trần Quốc

Thịnh

DH18OT

 

1.6

1.4

3.0

44

18154122

HồVăn

Thuận

DH18OT

 

3

3.5

6.5

45

18154124

Nguyễn Hữu

Tín

DH18OT

 

1.8

3.2

5.0

46

18154125

Nguyễn Văn

Toàn

DH18OT

 

1.8

2.8

4.6

47

18154126

Võ Minh

Trí

DH18OT

 

1.5

4.2

5.7

48

18154129

Trần Mạnh

Trường

DH18OT

 

2.7

1.8

4.5

49

18154131

Nguyễn Tài

Tuệ

DH18OT

 

1.2

1.1

2.3

50

18154132

Nguyễn Thanh

Tùng

DH18OT

 

1.2

5.6

6.8

51

18118179

Võ Thanh

Tùng

DH18CK

 

2.1

3.5

5.6

52

18118181

Vũ Ngọc

Tuyên

DH18CK

 

2.1

2.1

4.2

53

18118182

Ngô Văn

Viết

DH18CK

 

2.1

3.9

6.0

54

18118188

Phan Lý Kim

DH18CK

 

2.1

3.2

5.3

55

18154135

Võ Văn

DH18OT

 

3

5.0

8.0

 

Số lần xem trang : 15098
Nhập ngày : 15-02-2020
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01 - TỔ 01&02(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020)

   Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01(15-02-2020)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007