TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU
|
Thứ 5
|
789
|
|
|
|
|
Nhóm
|
1
|
207148
|
Lớp:
|
DH19CD
|
80
|
|
|
|
Phòng:
|
HD103
|
2TC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KQ
|
STT
|
MSSV
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
TL
|
KT
|
THI
|
KQ
|
1
|
19153001
|
Trần Phước
|
An
|
DH19CD
|
|
1.5
|
4.6
|
6.1
|
2
|
19153002
|
Nguyễn Đức
|
Anh
|
DH19CD
|
|
2.4
|
2.8
|
5.2
|
3
|
18154007
|
Trần Quyền
|
Anh
|
DH18OT
|
1
|
1.9
|
5.6
|
8.5
|
4
|
19118001
|
Dương Nguyễn Hoàng
|
Ân
|
DH19CC
|
|
1.8
|
6.3
|
8.1
|
5
|
19115009
|
Lê Nguyên
|
Bảo
|
DH19CB
|
|
2.9
|
1.1
|
4.0
|
6
|
19153003
|
Vũ Văn
|
Cương
|
DH19CD
|
|
1.5
|
2.5
|
4.0
|
7
|
19153008
|
Ngô Trung
|
Dinh
|
DH19CD
|
|
2.4
|
4.6
|
7.0
|
8
|
19153011
|
Huỳnh Cao
|
Duy
|
DH19CD
|
|
1.7
|
3.9
|
5.5
|
9
|
19153012
|
Lê Công Tiến
|
Duy
|
DH19CD
|
|
2.1
|
5.6
|
7.7
|
10
|
19153013
|
Nguyễn Võ Anh
|
Duy
|
DH19CD
|
1
|
3.0
|
6.0
|
10.0
|
11
|
19153014
|
Phạm Đình
|
Duy
|
DH19CD
|
|
1.5
|
5.6
|
7.1
|
12
|
19153015
|
Phan Nguyễn Minh
|
Duy
|
DH19CD
|
|
1.5
|
2.8
|
4.3
|
13
|
19153010
|
Nguyễn Ngọc
|
Dương
|
DH19CD
|
0.3
|
3.0
|
6.7
|
10.0
|
14
|
19153007
|
Trương Quốc
|
Đạt
|
DH19CD
|
1
|
2.1
|
6.0
|
9.1
|
15
|
19153004
|
Nguyễn Hải
|
Đăng
|
DH19CD
|
|
1.7
|
3.9
|
5.5
|
16
|
19153006
|
Võ Quan
|
Đăng
|
DH19CD
|
|
1.5
|
5.6
|
7.1
|
17
|
19115020
|
Huỳnh Ngọc
|
Đông
|
DH19CB
|
|
3.0
|
2.1
|
5.1
|
18
|
15153015
|
Lê Cảnh Trường
|
Giang
|
DH15CD
|
|
0.0
|
V
|
V
|
19
|
19153016
|
Mai Xuân
|
Hải
|
DH19CD
|
|
1.8
|
4.2
|
6.0
|
20
|
19137017
|
Nguyễn Thanh
|
Hải
|
DH19NL
|
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
21
|
19153019
|
Bùi Anh
|
Hiếu
|
DH19CD
|
|
0.0
|
V
|
V
|
22
|
19153020
|
Nguyễn Ngọc
|
Hiếu
|
DH19CD
|
|
1.5
|
4.6
|
6.1
|
23
|
19153021
|
Lê Phước
|
Hoài
|
DH19CD
|
|
1.5
|
0.7
|
2.2
|
24
|
19118072
|
Lăng Ngọc
|
Hoàng
|
DH19CK
|
|
1.8
|
1.4
|
3.2
|
25
|
19153025
|
Lương Quang
|
Huy
|
DH19CD
|
|
2.1
|
1.4
|
3.5
|
26
|
19153026
|
Trần Quốc
|
Huy
|
DH19CD
|
|
1.5
|
1.8
|
3.3
|
27
|
18153030
|
Huỳnh Minh
|
Kha
|
DH18CD
|
|
1.5
|
5.3
|
6.8
|
28
|
19153029
|
Hoàng Cao
|
Khải
|
DH19CD
|
|
2.6
|
2.5
|
5.0
|
29
|
19153030
|
Nguyễn Duy
|
Khang
|
DH19CD
|
1
|
2.1
|
2.1
|
5.2
|
30
|
19137033
|
Nguyễn Duy
|
Khánh
|
DH19NL
|
|
2.4
|
6.3
|
8.7
|
31
|
19153033
|
Mai Đăng
|
Khoa
|
DH19CD
|
|
1.8
|
2.5
|
4.3
|
32
|
18153036
|
Trần Việt
|
Khoa
|
DH18CD
|
|
1.5
|
2.8
|
4.3
|
33
|
19153034
|
Chu Trương Đăng
|
Khôi
|
DH19CD
|
|
1.5
|
1.1
|
2.6
|
34
|
19153035
|
Lê Quang
|
Kiên
|
DH19CD
|
|
1.5
|
5.3
|
6.8
|
35
|
19153036
|
Trần Anh
|
Kiệt
|
DH19CD
|
|
2.1
|
4.9
|
7.0
|
TỔ 02
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
19153037
|
Đinh Văn Quyền
|
Linh
|
DH19CD
|
|
1.8
|
3.9
|
5.7
|
2
|
19153039
|
Lê Văn
|
Lộc
|
DH19CD
|
|
1.5
|
1.1
|
2.6
|
3
|
19153041
|
Đặng Sơn
|
Minh
|
DH19CD
|
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
4
|
19153043
|
Lê Tấn Thương
|
Minh
|
DH19CD
|
|
1.6
|
1.4
|
3.0
|
5
|
19153044
|
Trần Văn
|
Nam
|
DH19CD
|
|
1.5
|
2.1
|
3.6
|
6
|
19153045
|
Bùi Hoàng Phước
|
Nghĩa
|
DH19CD
|
|
0.0
|
V
|
V
|
7
|
19153048
|
Lý Thanh
|
Nhân
|
DH19CD
|
|
2.1
|
2.1
|
4.2
|
8
|
17115074
|
Trần Quốc
|
Nhân
|
DH17CB
|
|
2.1
|
1.1
|
3.2
|
9
|
18154086
|
Võ Đình
|
Nhân
|
DH18OT
|
|
1.8
|
0.7
|
2.5
|
10
|
19153049
|
Võ Văn
|
Nhất
|
DH19CD
|
1
|
3.0
|
3.5
|
7.5
|
11
|
19153052
|
ĐỔ Văn Tình
|
NhỎ
|
DH19CD
|
|
1.8
|
3.2
|
5.0
|
12
|
19153053
|
Nguyễn Vương
|
Nhựt
|
DH19CD
|
|
1.5
|
0.0
|
1.5
|
13
|
19153056
|
Lê Văn
|
Phong
|
DH19CD
|
|
1.8
|
4.2
|
6.0
|
14
|
19153057
|
Nguyễn Duy
|
Phong
|
DH19CD
|
|
1.6
|
1.4
|
3.0
|
15
|
19153058
|
Cao Thành
|
Phú
|
DH19CD
|
|
1.5
|
3.5
|
5.0
|
16
|
19153061
|
Nguyễn Hồng
|
Phúc
|
DH19CD
|
|
1.5
|
3.5
|
5.0
|
17
|
19153062
|
Trần Nguyên Anh
|
Phương
|
DH19CD
|
|
1.5
|
4.2
|
5.7
|
18
|
19153063
|
Lăng Hồng
|
Quân
|
DH19CD
|
|
2.4
|
0.7
|
3.1
|
19
|
19153064
|
Lê Hữu
|
Quý
|
DH19CD
|
|
2.4
|
4.9
|
7.3
|
20
|
19153065
|
Lê Văn
|
Quý
|
DH19CD
|
|
1.9
|
5.6
|
7.5
|
21
|
19153066
|
Nguyễn Trần
|
Sang
|
DH19CD
|
0.5
|
2.4
|
2.1
|
5.0
|
22
|
19153068
|
Huỳnh Văn
|
TẤn
|
DH19CD
|
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
23
|
19153069
|
Lương Bảo
|
Thái
|
DH19CD
|
|
0.0
|
V
|
V
|
24
|
19153070
|
Trương Văn
|
Thái
|
DH19CD
|
|
2.1
|
0.0
|
2.1
|
25
|
19153072
|
Hồ Chí
|
Thanh
|
DH19CD
|
|
1.8
|
3.9
|
5.7
|
26
|
19153073
|
Nguyễn Tuấn
|
Thanh
|
DH19CD
|
|
1.5
|
2.5
|
4.0
|
27
|
19153075
|
Nguyễn Tấn
|
Thành
|
DH19CD
|
|
2.4
|
2.1
|
4.5
|
28
|
18154113
|
Lê Đức
|
Thắng
|
DH18OT
|
1
|
1.8
|
5.3
|
8.1
|
29
|
19153071
|
Nguyễn Cao
|
Thắng
|
DH19CD
|
|
1.8
|
6.3
|
8.1
|
30
|
19153077
|
Nguyễn Gia
|
Thịnh
|
DH19CD
|
|
1.5
|
1.1
|
2.6
|
31
|
19153078
|
Nguyễn Hưng
|
Thịnh
|
DH19CD
|
|
1.9
|
1.1
|
3.0
|
32
|
18118144
|
Trần Phước
|
Thịnh
|
DH18CK
|
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
33
|
18154120
|
Trần Quốc
|
Thịnh
|
DH18OT
|
|
1.8
|
3.5
|
5.3
|
34
|
19153079
|
Hoàng
|
Thông
|
DH19CD
|
|
2.2
|
2.8
|
5.0
|
35
|
19153080
|
Kiều
|
Thuy
|
DH19CD
|
|
2.5
|
2.5
|
5.0
|
36
|
19118235
|
Trần Thành
|
Tiên
|
DH19CC
|
|
1.8
|
6.0
|
7.8
|
37
|
19153081
|
Bùi Quang
|
Tiến
|
DH19CD
|
|
1.9
|
2.1
|
4.0
|
38
|
19153082
|
Nguyễn Công Quyết
|
Tiến
|
DH19CD
|
|
1.8
|
3.2
|
5.0
|
39
|
19153083
|
Giáp Trung
|
Tín
|
DH19CD
|
|
1.7
|
0.4
|
2.0
|
40
|
19153086
|
TẠ Thị Ngọc
|
Trinh
|
DH19CD
|
1
|
2.4
|
6.3
|
9.7
|
41
|
19153087
|
Đặng Nguyễn Thành
|
Trung
|
DH19CD
|
|
2.7
|
1.8
|
4.5
|
42
|
19153088
|
Nguyễn Công
|
Trường
|
DH19CD
|
|
1.5
|
6.0
|
7.5
|
43
|
19153089
|
Phạm Lê Tấn
|
Trường
|
DH19CD
|
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
44
|
19153090
|
Mai Lê
|
Tú
|
DH19CD
|
|
1.5
|
0.0
|
1.5
|
45
|
19153093
|
Trần Ngọc
|
Vui
|
DH19CD
|
|
2.5
|
3.5
|
6.0
|
Số lần xem trang : 15177 Nhập ngày : 27-02-2021 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 02 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01(15-02-2020) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|