TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU
|
|
|
|
Thứ 4
|
|
|
Nhóm
|
3
|
207148
|
Lớp:
|
DH18NL
|
34
|
|
|
|
Phòng:
|
HD305
|
2TC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TL
|
KT
|
THI
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
+/-
|
30%
|
70%
|
KQ
|
1
|
18137002
|
Nguyễn Công
|
Bảo
|
DH18NL
|
|
3
|
2.8
|
5.8
|
2
|
18137003
|
Bùi Hữu
|
Bình
|
DH18NL
|
|
3
|
0.4
|
3.4
|
3
|
18137004
|
Đoàn Nguyễn Ngọc
|
Bình
|
DH18NL
|
|
3
|
6.7
|
9.7
|
4
|
18153007
|
Trần Minh
|
Chiến
|
DH18CD
|
|
2.7
|
3.5
|
6.2
|
5
|
18137006
|
Bùi Văn
|
Cương
|
DH18NL
|
|
2.8
|
6.7
|
9.5
|
6
|
18137007
|
Đào Chí
|
Cường
|
DH18NL
|
|
3
|
5.0
|
8.0
|
7
|
17137009
|
Nguyễn Võ Quốc
|
Cường
|
DH17NL
|
|
2.7
|
2.8
|
5.5
|
8
|
18118018
|
Nguyễn Võ Công
|
Danh
|
DH18CK
|
0.8
|
1.5
|
2.8
|
5.1
|
9
|
18137013
|
Nguyễn Tiến
|
Dũng
|
DH18NL
|
|
3
|
6.7
|
9.7
|
10
|
17137013
|
Nguyễn Khánh
|
Duy
|
DH17NL
|
|
3
|
2.1
|
5.1
|
11
|
18118025
|
Nguyễn Huỳnh
|
Đức
|
DH18CC
|
CT
|
1.2
|
2.1
|
3.3
|
12
|
18137017
|
HuỳnhThanh
|
Hiếu
|
DH18NL
|
|
3
|
7.0
|
10.0
|
13
|
18137019
|
Trịnh Thế
|
Hoan
|
DH18NL
|
|
3
|
6.3
|
9.3
|
14
|
18137021
|
HồXuân
|
Hùng
|
DH18NL
|
|
3
|
2.8
|
5.8
|
15
|
18153029
|
Trương Vĩnh
|
Huy
|
DH18CD
|
|
1.5
|
2.8
|
4.3
|
16
|
18137024
|
Trần Đăng
|
Khoa
|
DH18NL
|
|
1.2
|
0.0
|
1.2
|
17
|
15153030
|
Hoàng Văn
|
Kỳ
|
DH15CD
|
|
1.2
|
0.7
|
1.9
|
18
|
18137026
|
HuỳnhĐa
|
Lộc
|
DH18NL
|
|
3
|
5.3
|
8.3
|
19
|
18137029
|
Nguyễn Huỳnh
|
Nam
|
DH18NL
|
|
3
|
3.0
|
6.0
|
20
|
15115114
|
Trương Trọng
|
Nhân
|
DH15CB
|
1
|
1.2
|
2.8
|
5.0
|
21
|
17118074
|
Trần Long
|
Nhựt
|
DH17CC
|
|
0.9
|
0.7
|
1.6
|
22
|
13115317
|
Nguyễn Hồ
|
Phan
|
DH13CB
|
CT
|
V
|
V
|
V
|
23
|
17137052
|
Nguyễn Tấn
|
Phúc
|
DH17NL
|
|
3
|
3.7
|
6.7
|
24
|
18137036
|
Nguyễn Đình Anh
|
Quang
|
DH18NL
|
1
|
3
|
4.2
|
8.2
|
25
|
17137058
|
Ngô Thành
|
Quí
|
DH17NL
|
0.8
|
3
|
2.8
|
6.6
|
26
|
18137039
|
Phạm Trương Quang
|
Tân
|
DH18NL
|
|
3
|
5.8
|
8.8
|
27
|
18137040
|
Cao Hoàng
|
Thiện
|
DH18NL
|
|
3
|
6.3
|
9.3
|
28
|
18137041
|
Trần Văn
|
Thọ
|
DH18NL
|
|
1.8
|
6.3
|
8.1
|
29
|
16115216
|
Huỳnh Ngọc
|
Trí
|
DH16CB
|
|
1.2
|
V
|
V
|
30
|
18137043
|
Nguyễn Văn
|
Trí
|
DH18NL
|
1
|
3
|
4.2
|
8.2
|
31
|
18137045
|
Nguyễn Đỗ
|
Trung
|
DH18NL
|
|
2.7
|
1.8
|
4.5
|
32
|
18137046
|
Phan Khánh
|
Trung
|
DH18NL
|
|
2.8
|
4.2
|
7.0
|
33
|
18137047
|
Hồnguyễn Phi
|
Trường
|
DH18NL
|
|
2.5
|
3.5
|
6.0
|
34
|
14137092
|
Cao Tấn
|
Tùng
|
DH14NL
|
|
2.6
|
1.4
|
4.0
|
Số lần xem trang : 15153 Nhập ngày : 15-02-2020 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 02 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01(15-02-2020) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|