TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn
|
Động học và động lực học cơ cấu
|
Lớp
|
DH18CK
|
|
|
|
Nhóm
|
1
|
|
Thứ
|
3
|
|
|
|
|
Tổ
|
|
|
Phòng
|
RD406
|
|
|
|
|
MMH
|
207141
|
2TC
|
|
CỘT KT =10% BT + 20% THI GIỮA KỲ
|
TỔ 001
|
|
|
|
TL
|
KT
|
THI
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
+/-
|
30%
|
30%
|
KQ
|
1
|
18153002
|
Trương Quốc
|
Anh
|
DH18CD
|
|
1.5
|
2.5
|
4.0
|
2
|
18118006
|
Triệu Xuân
|
Bách
|
DH18CK
|
|
2
|
0.0
|
2.0
|
3
|
18118007
|
Nguyễn Văn Quốc
|
Bảo
|
DH18CK
|
|
1.8
|
4.2
|
6.0
|
4
|
18118010
|
Nguyễn Hoàng
|
Chinh
|
DH18CK
|
|
2.2
|
4.4
|
6.6
|
5
|
18118011
|
Nguyễn Trung
|
Chính
|
DH18CK
|
|
2.2
|
6.0
|
8.2
|
6
|
18118013
|
Nguyễn Đức
|
Công
|
DH18CK
|
|
2
|
0.7
|
2.7
|
7
|
18118018
|
Nguyễn Võ Công
|
Danh
|
DH18CK
|
|
2.2
|
1.8
|
4.0
|
8
|
18118023
|
Nguyễn Tấn
|
DiỆn
|
DH18CK
|
0.5
|
2.8
|
6.7
|
10.0
|
9
|
18118028
|
TriệuQuốc
|
Dũng
|
DH18CK
|
|
2.4
|
6.7
|
9.1
|
10
|
18118034
|
Nguyễn Đức
|
Duy
|
DH18CK
|
|
2.6
|
3.9
|
6.5
|
11
|
18118035
|
Thái Hoàng
|
Duy
|
DH18CK
|
|
2.2
|
4.9
|
7.1
|
12
|
18118030
|
HồPhi
|
Dương
|
DH18CK
|
CT
|
0.8
|
V
|
V
|
13
|
18137011
|
Nguyễn Thanh
|
Đạt
|
DH18NL
|
|
2.2
|
2.8
|
5.0
|
14
|
18154024
|
Nguyễn Phi
|
Đỉnh
|
DH18OT
|
1
|
2.9
|
6.1
|
10.0
|
15
|
18137012
|
Nguyễn Ngọc
|
Đông
|
DH18NL
|
|
2.9
|
4.6
|
7.5
|
16
|
18118025
|
Nguyễn Huỳnh
|
Đức
|
DH18CC
|
CT
|
V
|
V
|
V
|
17
|
18118040
|
Bùi Trung
|
Hiếu
|
DH18CK
|
|
2
|
1.1
|
3.1
|
18
|
18118043
|
Nguyễn Ngọc
|
Hòa
|
DH18CK
|
|
2.4
|
4.9
|
7.3
|
19
|
18137018
|
Nguyễn Duy
|
Hoài
|
DH18NL
|
0.7
|
2.8
|
6.5
|
10.0
|
20
|
18118044
|
Tống An
|
Hoài
|
DH18CK
|
1
|
2.3
|
6.7
|
10.0
|
21
|
18118045
|
Lê Quang
|
Huy
|
DH18CK
|
|
2.3
|
6.7
|
9.0
|
22
|
18118047
|
Nguyễn Khánh
|
Huy
|
DH18CK
|
|
2.7
|
6.3
|
9.0
|
23
|
18118049
|
Nguyễn Thành
|
Huy
|
DH18CK
|
|
2.8
|
2.8
|
5.6
|
24
|
18153029
|
Trương Vĩnh
|
Huy
|
DH18CD
|
0.5
|
2.8
|
2.8
|
6.1
|
25
|
18118055
|
Lê Minh
|
Khang
|
DH18CK
|
|
2.9
|
2.1
|
5.0
|
26
|
18118060
|
Trần Bá
|
Khoa
|
DH18CK
|
|
2.9
|
2.1
|
5.0
|
27
|
18118062
|
Đặng Minh
|
Khôi
|
DH18CK
|
|
2.2
|
0.4
|
2.6
|
28
|
18118064
|
KiềuMinh Trí
|
Kiệt
|
DH18CK
|
|
2.2
|
3.5
|
5.7
|
29
|
18118071
|
Huỳnh Quốc
|
Long
|
DH18CK
|
|
2.8
|
4.2
|
7.0
|
30
|
18118074
|
Nguyễn Phi
|
Long
|
DH18CK
|
|
2.8
|
3.5
|
6.3
|
31
|
18118075
|
Nguyễn Thành
|
Long
|
DH18CK
|
|
2.6
|
4.9
|
7.5
|
32
|
18115058
|
Nguyễn Tiểu
|
Long
|
DH18CB
|
|
2.3
|
3.2
|
5.5
|
33
|
18118076
|
Phạm Văn
|
Long
|
DH18CK
|
|
2.8
|
4.9
|
7.7
|
34
|
18118068
|
Lê Quang
|
Lộc
|
DH18CK
|
|
2.2
|
4.9
|
7.1
|
35
|
18118081
|
Tạ Văn
|
Mạnh
|
DH18CK
|
|
2.8
|
4.2
|
7.0
|
36
|
15118065
|
Nguyễn Trúc
|
Minh
|
DH15CC
|
|
2.9
|
2.1
|
5.0
|
37
|
18118084
|
Vũ Quang
|
Minh
|
DH18CK
|
|
2.6
|
0.0
|
2.6
|
38
|
18137028
|
Cao Tấn
|
Nam
|
DH18NL
|
|
2.8
|
6.3
|
9.1
|
39
|
18118092
|
Nguyễn Trọng
|
Nguyên
|
DH18CK
|
|
2.2
|
3.9
|
6.1
|
40
|
18118098
|
Nguyễn Trung
|
Nhân
|
DH18CK
|
|
2.8
|
3.2
|
6.0
|
41
|
15115114
|
Trương Trọng
|
Nhân
|
DH15CB
|
|
2.4
|
1.8
|
4.2
|
42
|
18118104
|
Nguyễn Thanh
|
Phi
|
DH18CK
|
|
2.2
|
3.0
|
5.2
|
43
|
18137034
|
Dương Văn
|
Phong
|
DH18NL
|
|
2.8
|
3.9
|
6.7
|
TỔ 002
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
18118106
|
Phùng Minh
|
Phông
|
DH18CK
|
|
2.8
|
4.2
|
7.0
|
2
|
18137035
|
Võ Hồng
|
Phú
|
DH18NL
|
|
2.9
|
4.6
|
7.5
|
3
|
18118109
|
Nguyễn Huỳnh
|
Phúc
|
DH18CK
|
|
2.6
|
3.9
|
6.5
|
4
|
18118110
|
Vũ Toàn
|
Phước
|
DH18CK
|
|
2.2
|
7.0
|
9.2
|
5
|
18118112
|
Lê Văn
|
Quang
|
DH18CK
|
|
2.2
|
5.3
|
7.5
|
6
|
18118113
|
Nguyễn Thanh
|
Quang
|
DH18CK
|
|
2.3
|
6.7
|
9.0
|
7
|
18118114
|
Phạm Phúc
|
Quang
|
DH18CK
|
|
2.2
|
4.9
|
7.1
|
8
|
18118111
|
Nguyễn Đình
|
Quân
|
DH18CK
|
|
2
|
4.2
|
6.2
|
9
|
18137037
|
Phan Hữu
|
Quí
|
DH18NL
|
|
2.8
|
3.9
|
6.7
|
10
|
18118115
|
Quách Ngọc
|
Quí
|
DH18CK
|
|
2.2
|
6.0
|
8.2
|
11
|
18118124
|
Nguyễn Khắc
|
Tân
|
DH18CK
|
|
1.8
|
2.8
|
4.6
|
12
|
18118125
|
Nguyễn Minh
|
Tân
|
DH18CK
|
|
2.3
|
4.2
|
6.5
|
13
|
18154112
|
Trần Lê Phương
|
Thái
|
DH18OT
|
|
2.9
|
4.6
|
7.5
|
14
|
18118135
|
Nguyễn Chí
|
Thành
|
DH18CK
|
|
2.8
|
6.7
|
9.5
|
15
|
18153067
|
Trần Hải
|
Thành
|
DH18CD
|
|
2.8
|
6.0
|
8.8
|
16
|
18118130
|
Huỳnh Ngọc
|
Thắng
|
DH18CK
|
|
2.2
|
V
|
V
|
17
|
18153066
|
Nguyễn Minh Đức
|
Thắng
|
DH18CD
|
|
2.8
|
5.3
|
8.1
|
18
|
18118132
|
Nguyễn Quốc
|
Thắng
|
DH18CK
|
|
2.2
|
1.4
|
3.6
|
19
|
18118138
|
Đặng Đoàn Minh
|
Thi
|
DH18CK
|
|
2.2
|
6.1
|
8.3
|
20
|
18153069
|
Bùi Xuân
|
Thiện
|
DH18CD
|
|
2.5
|
5.6
|
8.1
|
21
|
18118140
|
Nguyễn Ngọc
|
Thiện
|
DH18CK
|
|
2.3
|
3.2
|
5.5
|
22
|
18118142
|
Nguyễn Quang
|
Thìn
|
DH18CK
|
|
2.2
|
2.8
|
5.0
|
23
|
18118144
|
Trần Phước
|
Thịnh
|
DH18CK
|
|
2.1
|
3.9
|
6.0
|
24
|
18118145
|
Huỳnh Hữu
|
Thọ
|
DH18CK
|
|
2.8
|
4.7
|
7.5
|
25
|
18118148
|
Đỗ Thành
|
Thu
|
DH18CK
|
|
2.4
|
4.2
|
6.6
|
26
|
18118154
|
Bùi Thanh
|
Tiển
|
DH18CK
|
|
0.6
|
1.4
|
2.0
|
27
|
18118151
|
Bùi Minh
|
Tiến
|
DH18CK
|
|
3
|
4.0
|
7.0
|
28
|
18118158
|
Nguyễn Thành
|
Tôn
|
DH18CK
|
0.8
|
2.2
|
7.0
|
10.0
|
29
|
15118114
|
Lê Đức
|
Trí
|
DH15CK
|
CT
|
V
|
V
|
V
|
30
|
18118159
|
Nguyễn Lê Minh
|
Trí
|
DH18CK
|
|
2
|
0.4
|
2.4
|
31
|
18118160
|
Phạm Minh
|
Triết
|
DH18CK
|
CT
|
V
|
V
|
V
|
32
|
18137044
|
Cao Khánh
|
Trúc
|
DH18NL
|
|
2.8
|
6.7
|
9.5
|
33
|
18118167
|
Phạm Tấn
|
Trung
|
DH18CK
|
|
2.3
|
3.2
|
5.5
|
34
|
18118168
|
Cao Quang
|
Trường
|
DH18CK
|
|
2.4
|
3.2
|
5.6
|
35
|
18118169
|
Nguyễn Xuân
|
Trường
|
DH18CK
|
|
2.2
|
6.3
|
8.5
|
36
|
18118172
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
DH18CK
|
|
2.2
|
5.3
|
7.5
|
37
|
18118175
|
Nguyễn Văn Minh
|
Tuấn
|
DH18CK
|
|
2.8
|
4.2
|
7.0
|
38
|
18118179
|
Võ Thanh
|
Tùng
|
DH18CK
|
0.6
|
2.6
|
3.9
|
7.1
|
39
|
18118181
|
Vũ Ngọc
|
Tuyên
|
DH18CK
|
|
2.9
|
4.6
|
7.5
|
40
|
18118182
|
Ngô Văn
|
Viết
|
DH18CK
|
|
2.2
|
4.6
|
6.8
|
41
|
18118184
|
Tô Đức
|
Vinh
|
DH18CK
|
|
2.3
|
3.2
|
5.5
|
42
|
15118133
|
Đặng Hoàng
|
Vũ
|
DH15CK
|
|
2.8
|
2.5
|
5.3
|
43
|
18118188
|
Phan Lý Kim
|
Vũ
|
DH18CK
|
|
3
|
3.5
|
6.5
|
44
|
18137050
|
Nguyễn Thị
|
Yến
|
DH18NL
|
0.2
|
2.8
|
7.0
|
10.0
|
Số lần xem trang : 15063 Nhập ngày : 15-02-2020 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|