TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn
|
NGUYÊN LÝ MÁY
|
Lớp
|
DH21CKC
|
|
|
|
Nhóm
|
1
|
|
Thứ
|
6
|
|
|
|
|
Tổ
|
|
|
Phòng
|
CT201
|
|
|
|
|
MMH
|
207111
|
2TC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
+/-
|
0.3
|
0.7
|
KQ
|
1
|
21118166
|
NGUYỄN LỘC
|
AN
|
DH21CKC
|
1
|
2.7
|
1.8
|
5.5
|
2
|
21118175
|
NGUYỄN HOÀI
|
BẢO
|
DH21CKC
|
|
3.0
|
2.5
|
5.5
|
3
|
21118178
|
PHẠM LÊ NGUYÊN
|
BẢO
|
DH21CKC
|
|
3.0
|
2.5
|
5.5
|
4
|
21118187
|
NGUYỄN CHÍ
|
CƯỜNG
|
DH21CKC
|
|
3.0
|
2.1
|
5.1
|
5
|
21118191
|
PHẠM HÙNG
|
CƯỜNG
|
DH21CKC
|
|
2.7
|
2.1
|
4.8
|
6
|
21118197
|
TRẦN CÔNG
|
DANH
|
DH21CKC
|
|
3.0
|
1.4
|
4.4
|
7
|
21118213
|
ĐỖ QUANG
|
DUY
|
DH21CKC
|
|
3.0
|
2.1
|
5.1
|
8
|
21118202
|
NGUYỄN VĂN
|
ĐẠT
|
DH21CKC
|
0.8
|
3.0
|
3.2
|
7.0
|
9
|
21118205
|
LÊ TRỌNG
|
ĐỨC
|
DH21CKC
|
1
|
2.7
|
2.5
|
6.2
|
10
|
21118231
|
LÊ QUỐC
|
HIỀN
|
DH21CKC
|
|
3.0
|
3.2
|
6.2
|
|
21118234
|
Phạm Gia
|
Hiếu
|
DH21CKC
|
|
3.0
|
2.1
|
5.1
|
11
|
21118239
|
TRẦN VĂN
|
HOÀI
|
DH21CKC
|
|
3.0
|
0.7
|
3.7
|
12
|
21118258
|
Nguyễn Ngọc
|
Huy
|
DH21CKC
|
|
2.7
|
1.4
|
4.1
|
13
|
21118260
|
NGUYỄN VINH
|
HUY
|
DH21CKC
|
|
0.0
|
V
|
V
|
14
|
21118261
|
PHẠM NGỌC
|
HUY
|
DH21CKC
|
|
2.7
|
0.4
|
3.1
|
15
|
21118266
|
CHÂU VŨ GIA
|
KHANG
|
DH21CKC
|
|
2.4
|
0.0
|
2.4
|
16
|
21118269
|
NGUYỄN QUANG
|
KHANG
|
DH21CKC
|
|
2.1
|
V
|
V
|
17
|
21118277
|
NGUYỄN HOÀNG
|
KHÔI
|
DH21CKC
|
|
2.7
|
1.4
|
4.1
|
18
|
21118286
|
CAO
|
KỲ
|
DH21CKC
|
0.7
|
3.0
|
2.5
|
6.2
|
19
|
21118299
|
PHẠM MINH
|
LONG
|
DH21CKC
|
|
2.7
|
1.4
|
4.1
|
20
|
21118307
|
NGUYỄN HOÀNG
|
MINH
|
DH21CKC
|
|
2.7
|
1.1
|
3.8
|
21
|
21118310
|
NGUYỄN VŨ HOÀNG
|
MINH
|
DH21CKC
|
|
2.1
|
0.0
|
2.1
|
22
|
21118321
|
PHẠM PHƯỚC
|
NGUYÊN
|
DH21CKC
|
1
|
3.0
|
1.1
|
5.1
|
23
|
21118323
|
DƯƠNG THÀNH
|
NHÂN
|
DH21CKC
|
|
3.0
|
2.1
|
5.1
|
24
|
21118334
|
HUỲNH NHẬT
|
PHI
|
DH21CKC
|
|
2.4
|
V
|
V
|
25
|
21118349
|
TRẦN MINH
|
QUANG
|
DH21CKC
|
|
2.6
|
1.4
|
4.0
|
26
|
21118357
|
NGUYỄN ĐÌNH
|
QUÝ
|
DH21CKC
|
|
0.0
|
V
|
V
|
27
|
21118366
|
TRẦN GIANG
|
SƠN
|
DH21CKC
|
1
|
3.0
|
1.8
|
5.8
|
28
|
21118370
|
TRẦN LÊ THẾ
|
TÂN
|
DH21CKC
|
|
3.0
|
1.4
|
4.4
|
|
18454014
|
Võ Lê Phú
|
Thiện
|
LT18OT
|
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
29
|
21118380
|
HUỲNH GIA
|
THỊNH
|
DH21CKC
|
|
3.0
|
1.1
|
4.1
|
30
|
16115216
|
Huỳnh Ngọc
|
Trí
|
DH16CB
|
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
31
|
21118395
|
PHAN BÙI MINH
|
TRÍ
|
DH21CKC
|
|
0.0
|
V
|
V
|
32
|
21118401
|
NGUYỄN THÀNH
|
TRUNG
|
DH21CKC
|
0.9
|
2.7
|
1.4
|
5.0
|
33
|
21118403
|
BÙI XUÂN
|
TRƯỜNG
|
DH21CKC
|
|
2.7
|
1.4
|
4.1
|
34
|
21118410
|
NGUYỄN ANH
|
TUẤN
|
DH21CKC
|
|
1.2
|
0.7
|
1.9
|
35
|
21118418
|
TRẦN HUỲNH THANH
|
TUYẾN
|
DH21CKC
|
1
|
2.7
|
1.4
|
5.1
|
36
|
21118428
|
NGUYỄN TRẦN
|
VŨ
|
DH21CKC
|
|
0.0
|
V
|
V
|
Số lần xem trang : 15168 Nhập ngày : 06-09-2022 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|