TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn
|
Động học và động lực học cơ cấu
|
Lớp
|
DH18CB, DH18NL
|
|
|
Nhóm
|
3
|
|
Thứ
|
2
|
|
|
|
|
Tổ
|
|
|
Phòng
|
HD305
|
|
|
|
|
MMH
|
207141
|
2TC
|
|
CỘT KT =10% BT + 20% THI GIỮA KỲ
|
|
|
|
|
|
TL
|
KT
|
THI
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
'+/-
|
30%
|
30%
|
KQ
|
1
|
18137002
|
Nguyễn Công
|
Bảo
|
DH18NL
|
|
2.4
|
3.2
|
5.6
|
2
|
18137003
|
Bùi Hữu
|
Bình
|
DH18NL
|
|
1.5
|
2.5
|
4.0
|
3
|
18137004
|
Đoàn Nguyễn Ngọc
|
Bình
|
DH18NL
|
|
2.9
|
5.6
|
8.5
|
4
|
18137007
|
Đào Chí
|
Cường
|
DH18NL
|
|
2.3
|
2.8
|
5.1
|
5
|
18118017
|
Nguyễn Công
|
Danh
|
DH18CK
|
|
2.4
|
2.1
|
4.5
|
6
|
18115014
|
Võ Công
|
Danh
|
DH18CB
|
|
2.2
|
2.8
|
5.0
|
7
|
18137013
|
Nguyễn Tiến
|
Dũng
|
DH18NL
|
0.8
|
2.9
|
6.3
|
10.0
|
8
|
18154031
|
Nguyễn Minh
|
Dương
|
DH18OT
|
|
2.7
|
2.8
|
5.5
|
9
|
18154022
|
Lưu Quốc
|
Đạt
|
DH18OT
|
|
2.2
|
5.6
|
7.8
|
10
|
17137012
|
Lê Tấn
|
Đôn
|
DH17NL
|
|
3
|
7.0
|
10.0
|
11
|
18154032
|
Nguyễn Ngọc
|
Giang
|
DH18OT
|
|
3
|
7.0
|
10.0
|
12
|
18137019
|
Trịnh Thế
|
Hoan
|
DH18NL
|
|
2.8
|
6.3
|
9.1
|
13
|
18154040
|
Nguyễn Việt
|
Hoàng
|
DH18OT
|
|
2.7
|
6.8
|
9.5
|
14
|
18137021
|
HồXuân
|
Hùng
|
DH18NL
|
0.5
|
2.1
|
4.9
|
7.5
|
15
|
18118051
|
Bùi
|
Huynh
|
DH18CK
|
|
2.8
|
5.4
|
8.2
|
16
|
18154054
|
ThẠch Đăng
|
Khoa
|
DH18OT
|
|
2.6
|
5.1
|
7.7
|
17
|
18137024
|
Trần Đăng
|
Khoa
|
DH18NL
|
|
1
|
1.8
|
2.8
|
18
|
18154057
|
ĐặngNguyễn Minh
|
Kiên
|
DH18OT
|
|
2.2
|
V
|
V
|
19
|
18137026
|
HuỳnhĐa
|
Lộc
|
DH18NL
|
|
2
|
5.6
|
7.6
|
20
|
18154064
|
Nguyễn Văn
|
Lợi
|
DH18OT
|
0.4
|
2.9
|
6.7
|
10.0
|
21
|
18115061
|
Đoàn Quốc
|
Luận
|
DH18CB
|
1
|
1.2
|
1.8
|
4.0
|
22
|
18154070
|
Nguyễn Hoàng
|
Nam
|
DH18OT
|
1
|
2.9
|
1.4
|
5.3
|
23
|
18137029
|
Nguyễn Huỳnh
|
Nam
|
DH18NL
|
|
2
|
2.8
|
4.8
|
24
|
18154072
|
Phan Thành
|
Nam
|
DH18OT
|
|
2.5
|
3.5
|
6.0
|
25
|
18154076
|
Văn Hữu
|
Nghĩa
|
DH18OT
|
|
2.9
|
5.8
|
8.7
|
26
|
18137030
|
Trần Duy
|
Nhật
|
DH18NL
|
|
2.3
|
3.2
|
5.5
|
27
|
18137031
|
Nguyễn Thành
|
Phát
|
DH18NL
|
|
2.2
|
2.5
|
4.7
|
28
|
18137032
|
Nguyễn Thành
|
Phát
|
DH18NL
|
0.5
|
2
|
3.2
|
5.7
|
29
|
18118103
|
Nguyễn Thuận
|
Phát
|
DH18CK
|
1
|
2.4
|
2.8
|
6.2
|
30
|
18154095
|
Nguyễn Văn
|
Phong
|
DH18OT
|
1
|
2.4
|
5.3
|
8.7
|
31
|
18154101
|
Nguyễn Duy
|
Phương
|
DH18OT
|
|
1.8
|
0.7
|
2.5
|
32
|
18137036
|
Nguyễn Đình Anh
|
Quang
|
DH18NL
|
|
2.3
|
4.2
|
6.5
|
33
|
18137039
|
Phạm Trương Quang
|
Tân
|
DH18NL
|
1
|
2.2
|
6.0
|
9.2
|
34
|
18137040
|
Cao Hoàng
|
Thiện
|
DH18NL
|
|
2.9
|
5.3
|
8.2
|
35
|
18137041
|
Trần Văn
|
Thọ
|
DH18NL
|
|
2
|
5.3
|
7.3
|
36
|
16115216
|
Huỳnh Ngọc
|
Trí
|
DH16CB
|
|
1.7
|
0.4
|
2.1
|
37
|
18137043
|
Nguyễn Văn
|
Trí
|
DH18NL
|
|
2.4
|
6.3
|
8.7
|
38
|
18118164
|
Lê Minh
|
Trung
|
DH18CC
|
|
2.1
|
3.9
|
6.0
|
39
|
18137045
|
Nguyễn Đỗ
|
Trung
|
DH18NL
|
|
2
|
2.1
|
4.1
|
40
|
18137046
|
Phan Khánh
|
Trung
|
DH18NL
|
0.8
|
2.2
|
3.5
|
6.5
|
41
|
18137047
|
Hồnguyễn Phi
|
Trường
|
DH18NL
|
|
2.8
|
3.5
|
6.3
|
42
|
18137049
|
Lê Kim
|
Vinh
|
DH18NL
|
|
2
|
2.5
|
4.5
|
Số lần xem trang : 15093 Nhập ngày : 15-02-2020 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|