TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 16
Toàn hệ thống 3441
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

  

Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU

Thứ 6

789

       

Nhóm

5

207148

Lớp:

DH19OT

80

     

Phòng: 

RD305

2TC

           

 

 

 

 

 

 

   

KQ

STT

MSSV

Họ lót

Tên

Mã lớp

TL

KT

THI

KQ

1

19154002

Trương Hoàng

Anh

DH19OT

 

3

5.0

8.0

2

19154003

Vũ Xuân

Bách

DH19OT

 

3

2.1

5.1

3

19118005

Lương Thái

Ban

DH19CC

 

1.5

4.0

5.5

4

19118008

Lê Đình

Bảo

DH19CC

 

2.4

6.3

8.7

5

19118011

Ngô Quốc

Bảo

DH19CK

 

2.7

2.8

5.5

6

19154006

Lê Nguyễn Thái

Bình

DH19OT

 

3

1.8

4.8

7

19154014

Vũ Thành

Công

DH19OT

 

2.4

0.7

3.1

8

19154015

Huỳnh Mạnh

Cường

DH19OT

 

3

5.3

8.3

9

18154019

Huỳnh Công

Danh

DH18OT

1

1.8

4.2

7.0

10

19154023

Nguyễn Tấn

Dầu

DH19OT

 

3

6.0

9.0

11

19154031

Phạm Tùng

Dương

DH19OT

 

1.8

4.2

6.0

12

19154032

Võ Trùng

Dương

DH19OT

 

2.1

3.9

6.0

13

19154017

Võ Quốc

Đại

DH19OT

 

3

6.7

9.7

14

19154022

Nguyễn Xuân

Đạo

DH19OT

 

2.7

6.3

9.0

15

19154024

Võ Văn

Đô

DH19OT

 

3

5.3

8.3

16

19154026

Ngô Huỳnh

Đức

DH19OT

 

2.1

2.5

4.6

17

19154037

Nguyễn Phan Trường

Hân

DH19OT

 

0.9

0.7

1.6

18

19154040

Đào Công

Hậu

DH19OT

 

3

6.3

9.3

19

19154041

Đào Đức

Hiền

DH19OT

 

3

6.7

9.7

20

19154042

Nguyễn Thanh

Hiền

DH19OT

 

0

V

V

21

18153022

Nguyễn Văn Minh

Hiếu

DH18CD

 

0

V

V

22

19154046

Phạm Quang

Hiếu

DH19OT

 

3

1.4

4.4

23

19154048

Trần

Hòa

DH19OT

 

3

7.0

10.0

24

19154049

Trần Văn

Hòa

DH19OT

 

0

V

V

25

19154047

Văn Công

Hoà

DH19OT

1

2.7

5.6

9.3

26

19154057

Dương Gia

Huy

DH19OT

 

0

V

V

27

19154059

Nguyễn Ngô Nhật

Huy

DH19OT

 

2.4

3.2

5.6

28

19118095

Nguyễn Quang

Huy

DH19CC

 

2.7

0.4

3.1

29

19154061

Trần Quang

Huy

DH19OT

 

3

6.3

9.3

30

19154062

Trần Quốc

Huy

DH19OT

 

3

2.5

5.5

31

19154063

TrỊnh Nhật

Huy

DH19OT

0.9

2.7

1.4

5.0

32

19154056

Nguyễn Hải

Hưng

DH19OT

1

2.5

4.0

7.5

33

19154068

Nguyễn Hồ Bảo

Khang

DH19OT

 

1.8

0.0

1.8

34

19154071

Võ Minh

Khang

DH19OT

 

1.5

3.5

5.0

35

19154072

Hồ Trường Quốc

Khánh

DH19OT

 

3

2.5

5.5

36

19154073

Nguyễn Duy

Khánh

DH19OT

 

3

6.7

9.7

37

19154074

Trần Công

Khánh

DH19OT

 

3

2.8

5.8

38

19154075

Nguyễn Hoàng Đăng

Khoa

DH19OT

 

3

0.0

3.0

39

19154076

Trần Anh

Khoa

DH19OT

 

2.1

0.7

2.8

40

18137024

Trần Đăng

Khoa

DH18NL

 

1.8

0.0

1.8

41

19154077

Trương Đăng

Khoa

DH19OT

 

3

6.3

9.3

42

19154079

Hồ Tuấn

Kiệt

DH19OT

 

2.4

1.8

4.2

43

19154081

Trương Bảo

Lam

DH19OT

 

2.4

5.3

7.7

44

19154083

Nguyễn Bảo

Lâm

DH19OT

 

3

1.5

4.5

45

18118071

Huỳnh Quốc

Long

DH18CK

 

2.7

2.5

5.2

46

19154089

Trần Đức

Lợi

DH19OT

 

2.7

2.1

4.8

47

19118133

Trần Hữu Khánh

Luân

DH19CC

 

2.7

6.0

8.7

48

19154095

Nguyễn Xuân

Minh

DH19OT

 

1.8

1.8

3.6

49

19154096

Nguyễn Hà Phương

Nam

DH19OT

 

2.4

0.4

2.8

50

19154105

Nguyễn Xuân

Nhân

DH19OT

1

2

1.1

4.1

51

19154106

Dương Hoài

Nhẩn

DH19OT

1

2.1

2.1

5.2

52

19154108

Trương Minh

Nhật

DH19OT

 

2.7

0.7

3.4

53

19154110

Huỳnh Đức

Nhuận

DH19OT

 

1.6

3.9

5.5

54

19154123

Phạm Minh

Phương

DH19OT

 

2.1

2.1

4.2

55

19154125

Võ Anh

Phương

DH19OT

 

1.9

1.1

3.0

56

19154129

Phạm Ngọc

Sang

DH19OT

 

2.7

5.6

8.3

57

19154131

Lê Hoàng

Sơn

DH19OT

 

3

4.0

7.0

58

19154136

Phạm Văn

Tân

DH19OT

 

2.1

1.4

3.5

59

19154143

Chu Chí

Thành

DH19OT

 

2.1

4.2

6.3

60

19154145

Hồ Phan Long

Thành

DH19OT

 

2.6

1.4

4.0

61

14118070

Đinh Trọng

Thọ

DH14CK

 

0

2.1

2.1

62

18118148

Đỗ Thành

Thu

DH18CK

1

3

5.6

9.6

63

19154166

Huỳnh Công

Tín

DH19OT

 

3

6.3

9.3

64

19154170

Hoàng Ngọc

Tình

DH19OT

 

1.8

6.0

7.8

65

19154169

Nguyễn Trọng

Tính

DH19OT

 

2.2

1.8

4.0

66

19154172

Nguyễn Tiến

Triều

DH19OT

 

3

6.3

9.3

67

19154173

Trần Hải

Triều

DH19OT

 

1.8

4.2

6.0

68

19154174

Nguyễn Văn

Triệu

DH19OT

 

2.2

2.8

5.0

69

19154176

Nguyễn Lập

Trường

DH19OT

 

2.1

2.5

4.6

70

19154177

Nguyễn Nguyên

Trường

DH19OT

 

2.1

1.4

3.5

71

13118326

Nguyễn Nhựt

Trường

DH13CC

 

0

V

V

72

19154180

Nguyễn Hữu

Tuấn

DH19OT

 

1.9

2.1

4.0

73

19154182

Đoàn Phạm Thanh

Tùng

DH19OT

 

2.4

1.1

3.5

74

18153082

Hà Minh

Tùng

DH18CD

 

2.7

1.8

4.5

75

19154184

Nguyễn Thanh

Tùng

DH19OT

 

2.4

0.0

2.4

76

19154190

Phạm Trương Quốc

Việt

DH19OT

 

1.8

1.8

3.6

77

19154191

Trương Quốc

Việt

DH19OT

 

3

4.6

7.6

78

19154195

Nguyễn Ngọc

Vinh

DH19OT

 

3

6.3

9.3

79

19154196

Thạch Thanh

DH19OT

 

3

4.2

7.2

80

19118285

Phạm Huỳnh Phúc

Yên

DH19CC

 

2.55

1.4

4.0

 

Số lần xem trang : 15112
Nhập ngày : 27-02-2021
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2018-2019 - Nhóm 01(05-08-2019)

   Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2018-2019 - Nhóm 02(05-08-2019)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2018-2019 - Nhóm 01 - Tổ 01 & 02(05-03-2019)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2018-2019 - Nhóm 02 - Tổ 01 & 02(05-03-2019)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2018-2019 - Nhóm 06 - Tổ 01 & 02(05-03-2019)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2018-2019 - Nhóm 07(05-03-2019)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2017-2018 - Nhóm 01 - Tổ 01&02(19-08-2018)

   Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2017-2018 - Nhóm 02 - Tổ 01&02(19-08-2018)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007