TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG
Môn
|
NGUYÊN LÝ MÁY
|
Lớp
|
DH19CKC
|
|
|
|
Nhóm
|
1
|
|
Thứ
|
4
|
|
|
|
|
|
Tổ
|
|
|
Phòng
|
CT203
|
|
|
|
|
|
MMH
|
207111
|
2TC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
TL
|
KT
|
THI
|
KQ
|
|
1
|
19118287
|
Nguyễn Quốc
|
Bảo
|
DH19CKC
|
0.8
|
2.3
|
3.5
|
6.5
|
|
2
|
19118027
|
Nguyễn
|
Cường
|
DH19CKC
|
|
2.1
|
3.1
|
5.2
|
|
3
|
19118289
|
Bùi Quốc
|
Đại
|
DH19CKC
|
|
0.0
|
V
|
V
|
|
4
|
19118290
|
Nguyễn Tô Hoàng
|
Đạt
|
DH19CKC
|
|
2.1
|
2.4
|
4.5
|
|
5
|
19118295
|
Huỳnh Tấn
|
HỌc
|
DH19CKC
|
|
2.1
|
4.9
|
7.0
|
|
6
|
19118296
|
Đinh Đức
|
Mạnh
|
DH19CKC
|
|
2.3
|
2.8
|
5.0
|
|
7
|
19118297
|
Nguyễn Thành
|
Nam
|
DH19CKC
|
1
|
1.5
|
3.1
|
5.6
|
|
8
|
19118298
|
Nguyễn Tấn
|
Nhã
|
DH19CKC
|
0.7
|
2.1
|
2.4
|
5.2
|
|
9
|
19118180
|
Huỳnh Hoàng
|
Phúc
|
DH19CKC
|
|
1.8
|
4.2
|
6.0
|
|
10
|
19118302
|
Nguyễn Như
|
Qui
|
DH19CKC
|
0.7
|
2.1
|
5.9
|
8.7
|
|
11
|
19118304
|
Phan
|
Sáng
|
DH19CKC
|
1
|
2.1
|
5.2
|
8.3
|
|
12
|
19118307
|
Nguyễn Tín
|
Trọng
|
DH19CKC
|
1
|
2.1
|
6.6
|
9.7
|
|
13
|
19118308
|
Bùi Trọng
|
Trường
|
DH19CKC
|
|
1.5
|
2.8
|
4.3
|
|
14
|
19118303
|
Nguyễn Phan Đức
|
Sâm
|
DH19CKC
|
0.8
|
2.1
|
3.8
|
6.7
|
|
Số lần xem trang : 15070 Nhập ngày : 27-02-2021 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 6 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 001(05-08-2013) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 002(05-08-2013) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 003 (05-08-2013) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 2 - Tổ 001(05-08-2013) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 2 - Tổ 002 + Học lại(05-08-2013) Điểm thi Nguyên Lý Máy - Học kỳ 1 - NH 2012-2013 - Nhóm 1(25-02-2013)
|