TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 5
Toàn hệ thống 4381
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

  

Môn

Động học và động lực học cơ cấu

Lớp

DH19OT

     

Nhóm

6

 

Thứ

5

         

Tổ

   

Phòng

RD203

         

MMH

207141

2TC

             

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã sinh viên

Họ lót

Tên

Mã lớp

TL

KT

THI

KQ

 

1

19154002

Trương Hoàng

Anh

DH19OT

0.3

2.7

7.0

10.0

 

2

19154003

Vũ Xuân

Bách

DH19OT

 

3

3.3

6.3

 

3

19154006

Lê Nguyễn Thái

Bình

DH19OT

 

2

3.7

5.7

 

4

19154012

Nguyễn Minh

Chiến

DH19OT

 

2.2

5.3

7.5

 

5

19154015

Huỳnh Mạnh

Cường

DH19OT

 

3

6.0

9.0

 

6

19154019

Hồ Lê Tuấn

Danh

DH19OT

 

2.8

5.4

8.2

 

7

19154023

Nguyễn Tấn

Dầu

DH19OT

 

2.8

6.7

9.5

 

8

19154031

Phạm Tùng

Dương

DH19OT

 

1.4

3.3

4.7

 

9

19154032

Võ Trùng

Dương

DH19OT

 

2.9

5.3

8.2

 

10

19154017

Võ Quốc

Đại

DH19OT

 

2.8

6.3

9.1

 

11

19154022

Nguyễn Xuân

Đạo

DH19OT

 

3

7.0

10.0

 

12

19154024

Võ Văn

Đô

DH19OT

0.2

2.8

7.0

10.0

 

13

19154026

Ngô Huỳnh

Đức

DH19OT

 

2.2

4.4

6.6

 

14

19154029

Nguyễn Việt

Đức

DH19OT

 

2

4.2

6.2

 

15

19154037

Nguyễn Phan Trường

Hân

DH19OT

 

2.3

1.1

3.4

 

16

19154040

Đào Công

Hậu

DH19OT

 

2.8

6.0

8.8

 

17

19154041

Đào Đức

Hiền

DH19OT

0.9

2.8

5.8

9.5

 

18

19154042

Nguyễn Thanh

Hiền

DH19OT

 

V

V

V

 

19

19154046

Phạm Quang

Hiếu

DH19OT

 

2

1.1

3.1

 

20

19154050

Hà Ngọc Quốc

Hoàng

DH19OT

 

2.2

5.6

7.8

 

21

19154051

Lê Quang

Hoàng

DH19OT

 

2.4

3.9

6.3

 

22

19154059

Nguyễn Ngô Nhật

Huy

DH19OT

 

2.3

6.7

9.0

 

23

19154061

Trần Quang

Huy

DH19OT

 

3

7.0

10.0

 

24

19154062

Trần Quốc

Huy

DH19OT

 

2.9

3.9

6.8

 

25

19154055

Bùi Phước

Hưng

DH19OT

 

3

6.0

9.0

 

26

19154065

Diệp Vĩ

Khang

DH19OT

 

2.7

5.6

8.3

 

27

19154068

Nguyễn Hồ Bảo

Khang

DH19OT

 

1.8

1.4

3.2

 

28

19154069

Phạm Đỗ Bảo

Khang

DH19OT

 

1.7

V

V

 

29

19154070

Phan Văn

Khang

DH19OT

 

1.8

V

V

 

30

19154074

Trần Công

Khánh

DH19OT

 

2.9

5.6

8.5

 

31

19154076

Trần Anh

Khoa

DH19OT

 

2.8

V

V

 

32

19154077

Trương Đăng

Khoa

DH19OT

 

2.9

6.7

9.6

 

33

19154078

Đoàn Thế

Kiệt

DH19OT

 

2.9

6.3

9.2

 

34

19154079

Hồ Tuấn

Kiệt

DH19OT

 

2.6

3.2

5.8

 

35

19154081

Trương Bảo

Lam

DH19OT

 

2.3

6.3

8.6

 

36

19154082

Đặng Quang

Lâm

DH19OT

 

2

V

V

 

37

19154090

TrỊnh Đình Vũ

Long

DH19OT

 

2.1

0.7

2.8

 

38

19154088

Phạm Đức

Lộc

DH19OT

 

3

6.0

9.0

 

39

19154089

Trần Đức

Lợi

DH19OT

 

2.4

5.6

8.0

 

40

19118133

Trần Hữu Khánh

Luân

DH19CC

1

2.7

4.9

8.6

 

41

19154092

Trần Đức

Mạnh

DH19OT

 

3

6.1

9.1

 

42

19154095

Nguyễn Xuân

Minh

DH19OT

 

2.6

1.4

4.0

 

43

19154096

Nguyễn Hà Phương

Nam

DH19OT

 

2.3

1.8

4.1

 

44

19154099

Nguyễn Trọng

Nghĩa

DH19OT

 

2.8

6.8

9.6

 

45

19154100

Trần Hoàng

Nghiêm

DH19OT

 

3

6.0

9.0

 

TỔ 02

 

 

 

 

 

 

 

 

 

46

19154101

Dương Trọng

Ngôn

DH19OT

 

2.8

6.7

9.5

 

47

19154102

Nguyễn Cao

Nguyên

DH19OT

 

2.3

1.8

4.1

 

48

19154105

Nguyễn Xuân

Nhân

DH19OT

1

2.8

3.2

7.0

 

49

19154106

Dương Hoài

Nhẩn

DH19OT

1

2.6

4.9

8.5

 

50

19154109

Dương Hoài

Nhịn

DH19OT

1

2.6

5.4

9.0

 

51

19154104

Trần Thanh

Nguyện

DH19OT

 

2.8

5.3

8.1

 

52

19154112

Nguyễn Phan Huỳnh

Nhựt

DH19OT

0.6

2.3

4.6

7.5

 

53

19154123

Phạm Minh

Phương

DH19OT

 

2.7

1.8

4.5

 

54

19153062

Trần Nguyên Anh

Phương

DH19CD

 

1.5

4.6

6.1

 

55

19154125

Võ Anh

Phương

DH19OT

 

2.2

3.9

6.1

 

56

19118188

Bùi Nguyễn

Quang

DH19CC

 

2.8

6.0

8.8

 

57

19154127

Nguyễn Văn

Quí

DH19OT

 

2.5

1.8

4.3

 

58

19154129

Phạm Ngọc

Sang

DH19OT

 

2.9

6.3

9.2

 

59

19154137

Huỳnh Anh

Tấn

DH19OT

1

2.3

6.7

10.0

 

60

19154139

Dương Bảo

Thái

DH19OT

 

2.9

1.1

4.0

 

61

19154140

Nguyễn Quốc

Thái

DH19OT

 

2.8

6.5

9.3

 

62

19154143

Chu Chí

Thành

DH19OT

 

2.8

6.3

9.1

 

63

19154145

Hồ Phan Long

Thành

DH19OT

 

1.9

3.2

5.1

 

64

19154147

Lê Văn

Thành

DH19OT

 

2.8

7.0

9.8

 

65

19154158

Trần Hữu

Thiện

DH19OT

 

2.9

4.9

7.8

 

66

19153077

Nguyễn Gia

Thịnh

DH19CD

 

1.4

3.2

4.6

 

67

19154165

Lê Việt

Tiệp

DH19OT

 

2.2

7.0

9.2

 

68

19154166

Huỳnh Công

Tín

DH19OT

 

2.4

6.3

8.7

 

69

19154167

Nguyễn Hữu

Tín

DH19OT

 

2.9

4.9

7.8

 

70

19154170

Hoàng Ngọc

Tình

DH19OT

1

2.3

6.5

9.8

 

71

19154900

Nguyễn Huy

Toàn

DH19OT

 

2.4

1.8

4.2

 

72

19154172

Nguyễn Tiến

Triều

DH19OT

 

1.5

6.0

7.5

 

73

19154177

Nguyễn Nguyên

Trường

DH19OT

 

1.4

V

V

 

74

13138020

Trần Thanh

Tuấn

DH13TD

 

V

V

V

 

75

19154184

Nguyễn Thanh

Tùng

DH19OT

 

1.7

1.4

3.1

 

76

19154190

Phạm Trương Quốc

Việt

DH19OT

 

2.1

1.1

3.2

 

77

19154191

Trương Quốc

Việt

DH19OT

 

2.2

5.3

7.5

 

78

19154195

Nguyễn Ngọc

Vinh

DH19OT

1

2.5

3.5

7.0

 

79

19154196

Thạch Thanh

DH19OT

 

1.8

4.2

6.0

 

80

19154197

Trần Thế

Vỹ

DH19OT

 

2.8

4.4

7.2

 

81

19118285

Phạm Huỳnh Phúc

Yên

DH19CC

 

3

6.0

9.0

 

 

Số lần xem trang : 15275
Nhập ngày : 27-02-2021
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi Nguyên Lý Máy

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2014-2015 - Nhóm 3, 4, 6, 7, 11, 12(25-03-2015)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 1(22-07-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 2(22-07-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 3(22-07-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 2 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 3 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 002(24-02-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 003(24-02-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 004(24-02-2014)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007