Nguyễn Minh Đức |
STT
|
Tên Việt Nam
|
Tên tiếng Anh
|
Tên khoa học
|
1
|
Khoang cổ đỏ
|
Tomato clownfish
|
Amphiprion frenatus
|
2
|
Khoang cổ hồng chỉ trắng
|
Pink skunk clownfish
|
Amphiprion perideraion
|
3
|
Khoang cổ hồng
|
Skunk clownfish
|
Amphiprion akallopisop
|
4
|
Khoang cổ sọc trắng
|
Yellowtail clownfish
|
Amphiprion clarkii
|
5
|
Hoàng đế
|
Emperor angelfish
|
Pomacanthus imperator
|
6
|
Hoàng gia
|
Regal angelfish
|
Pygoplites diacanthus
|
7
|
Hoàng hậu đuôi trắng
|
Bluering angelfish
|
Pomacanthus annularis
|
8
|
Chim xanh
|
Semicircle angelfish
|
Pomacanthus semicirculatus
|
9
|
Hoàng hậu mắt kiếng
|
Black velvet angelfish
|
Chaetodontoplus melanosoma
|
10
|
Sim tím
|
Coral beauty angelfish
|
Centropyge bispinosus
|
11
|
Sim đen/phụng hoàng
|
Keyhole angelfish
|
Centropyge tibicen
|
12
|
Sim vện/sim gốm
|
Rusty angelfish
|
Centropyge ferrugatus
|
13
|
Hà mỹ nhân
|
Bicolor angelfish
|
Centropyge bicolor
|
14
|
Đào học trò
|
Copperband butterflyfish
|
Chelmon rostratus
|
15
|
Đào chim sâu
|
Forcepsfish
|
Forcipiger flavissimus
|
16
|
Đào tam hoàng
|
Vagabond butterflyfish
|
Chaetodon vagabundus
|
17
|
Chim cờ
|
Pennant coralfish
|
Heniochus acuminatus
|
18
|
Chim dù sọc
|
Sailfin tang
|
Zebrasoma veliferum
|
19
|
Chim dù vàng
|
Yellow tang
|
Zebrasoma flavescens
|
20
|
Mặt khỉ xanh
|
Powderblue surgeonfish
|
Acanthurus leucosternon
|
21
|
Mặt khỉ môi son
|
Orangespine unicornfish
|
Naso lituratus
|
22
|
Bắp nẻ xanh
|
Palette surgeonfish
|
Paracanthurus hepatus
|
23
|
Kẽm bong
|
Harlequin sweetlips
|
Plectorhynchus chaetodonoides
|
24
|
Domino
|
Threespot dascyllus
|
Dascyllus trimaculatus
|
25
|
Rô đá
|
Reticulate dascyllus
|
Dascyllus reticulatus
|
26
|
Thia xanh biếc
|
Andaman damsel
|
Pomacentrus alleni
|
27
|
Thia lá mạ
|
Blue green chromis
|
Chromis viridis
|
28
|
Mó xanh
|
Broomtail wrasse
|
Cheilinus lunulatus
|
29
|
Mao tiên vây liền
|
Radial firefish
|
Pterois radiata
|
30
|
Mao tiên vây rời
|
Red lionfish
|
Pteriois volitans
|
31
|
Bống đầu vàng
|
Blueband goby
|
Valencienna strigata
|
32
|
Mó bác sĩ
|
Bluestreak cleaner wrasse
|
Labroides dimidiatus
|
33
|
Mó bong
|
Picturesque dragonet
|
Synchiropus picturatus
|
Số lần xem trang : 14858 Nhập ngày : 16-09-2011 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
DS cá cảnh biển đang được kinh doanh tại TPHCM(16-09-2011) Cá vàng(20-06-2011) Báo cáo kết quả nghiên cứu(05-01-2011) Cơ sở dữ liệu cá cảnh Việt nam(14-08-2010) DS các loài cá được người nuôi mua nhiều nhất(15-12-2009) Danh sách các loài cá cảnh được người nuôi ưa chuộng nhất(14-12-2009)
|