TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG
ĐIỂM THI
MÔN: SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)
NHÓM 1 – HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2012-2013
TỔ 002
STT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
KT1 (10%)
|
KT1/2 (20%)
|
Thi (70%)
|
KQ
|
1
|
12154172
|
Trần Văn Sỉ
|
1
|
1.5
|
3.1
|
5.6
|
2
|
11344065
|
Phạm Quốc Sinh
|
|
1.5
|
1
|
2.5
|
3
|
12118082
|
Lê Văn Sơn
|
0.5
|
1
|
1.7
|
3.2
|
4
|
12344191
|
Hà Tấn Tài
|
0.5
|
1.5
|
2.4
|
4.4
|
5
|
12344046
|
Hoàng Xuân Tài
|
0.5
|
1
|
3.1
|
4.6
|
6
|
12344197
|
Nguyễn Thành Tâm
|
0.5
|
1
|
1
|
2.5
|
7
|
12344194
|
Trần Nguyễn Minh Tâm
|
|
|
1
|
1.0
|
8
|
10153069
|
Lê Văn Tân
|
1
|
1
|
5.2
|
7.2
|
9
|
12344133
|
Nguyễn ích Tân
|
|
|
v
|
v
|
10
|
12154132
|
Nguyễn Minh Tân
|
0.5
|
1.5
|
3.8
|
5.8
|
11
|
12118023
|
Thân Thiện Tân
|
1
|
1
|
5.2
|
7.2
|
12
|
12344114
|
Trần Phạm Thanh Tân
|
|
|
v
|
v
|
13
|
12118119
|
Nguyễn Trung Tất
|
1
|
1.5
|
7
|
9.5
|
14
|
10154041
|
Đỗ Tấn Thái
|
|
|
1.7
|
1.7
|
15
|
12344116
|
Đỗ Văn Thanh
|
0.5
|
1
|
1
|
2.5
|
16
|
12118092
|
Nguyễn Chí Thanh
|
0.5
|
1
|
1
|
2.5
|
17
|
10154039
|
Văn Tiến Thành
|
0.5
|
2
|
6.6
|
9.1
|
18
|
10154079
|
Lâm Minh Thạo
|
0.5
|
2
|
3.1
|
5.6
|
19
|
10154042
|
Lâm Quang Thiện
|
|
|
3.1
|
3.1
|
20
|
12344178
|
Hồ Minh Thịnh
|
|
|
1
|
1.0
|
21
|
12344124
|
Lương Đức Thông
|
0.2
|
1
|
1
|
2.2
|
22
|
12344126
|
Võ Thơm
|
0.5
|
1
|
1.7
|
3.2
|
23
|
12344135
|
Nguyễn Lộc Thuận
|
0.5
|
1.5
|
3.1
|
5.1
|
24
|
12344170
|
Nguyễn Văn Thủy
|
0.5
|
|
v
|
v
|
25
|
12344134
|
Đào Minh Tình
|
0.2
|
1.5
|
3.8
|
5.5
|
26
|
12344181
|
Văn Đức Toàn
|
0.2
|
1
|
1
|
2.2
|
27
|
12344183
|
Nguyễn Văn Trăm
|
0.2
|
1
|
1
|
2.2
|
28
|
12118096
|
Hồ Trần Trung Trí
|
1
|
1.5
|
5.2
|
7.7
|
29
|
12137003
|
Lê Thành Trung
|
0.5
|
1
|
1.7
|
3.2
|
30
|
12118055
|
Nguyễn Trung Tuân
|
0.5
|
1
|
4.5
|
6.0
|
31
|
10154088
|
Lê Văn Tuấn
|
1
|
1
|
5.2
|
7.2
|
32
|
12344144
|
Loan Thanh Tuấn
|
0.5
|
1
|
4.5
|
6.0
|
33
|
12154156
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
|
|
v
|
v
|
34
|
12154129
|
Nguyễn Quốc Tuấn
|
|
|
v
|
v
|
35
|
12344052
|
Phạm Chí Tuấn
|
0.5
|
|
v
|
v
|
36
|
10154084
|
Trịnh Văn Tuấn
|
|
1
|
4.5
|
5.5
|
37
|
12153123
|
Thiều Duy Tùng
|
|
1
|
v
|
v
|
38
|
12344149
|
Hoàng Duy Linh Tuyến
|
0.5
|
1.5
|
3.8
|
5.8
|
39
|
12118108
|
Lê Quang Tường
|
0.5
|
1.5
|
2.4
|
4.4
|
40
|
12344153
|
Trần Đình Tường
|
0.5
|
1
|
3.1
|
4.6
|
41
|
12344151
|
Trần Mạnh Tường
|
0.5
|
1
|
1.7
|
3.2
|
42
|
12118117
|
Nguyễn Huỳnh Tú Uyên
|
1
|
2
|
5.2
|
8.2
|
43
|
12149092
|
Hoàng Văn Viết
|
1
|
1.5
|
3.8
|
6.3
|
44
|
12118103
|
Tống Thanh Vinh
|
0.5
|
1.5
|
5.2
|
7.2
|
45
|
12138007
|
Võ Quốc Vinh
|
|
0.5
|
1
|
1.5
|
46
|
12344085
|
Hồ Trần Vũ
|
0.5
|
1.5
|
2.4
|
4.4
|
47
|
12118077
|
Trần Thanh Vũ
|
1
|
2
|
7
|
10.0
|
Số lần xem trang : 15064 Nhập ngày : 21-07-2013 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2017-2018 - Nhóm 02 - Tổ 01&02(19-08-2018) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 01 - Tổ 01(13-03-2018) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 01 - Tổ 02(13-03-2018) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 03 - Tổ 01(13-03-2018) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 03 - Tổ 02(13-03-2018) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 03 - Tổ 03(13-03-2018) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 06 - Tổ 01(13-03-2018) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 06 - Tổ 02(13-03-2018) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 06 - Tổ 03(13-03-2018) ĐIỂM THI SBVL - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2016-2017(08-02-2017) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|