TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG Ghi chú:
- CT: cấm thi; BTTL: Bài tập trên lớp (+/- 10%); KT1/2: Kiểm tra giữa kỳ (30%); Thi: Điểm thi (70%)
- Đối với các bạn đủ 10 điểm, tôi sẽ không cộng cột BTTL.
- Mọi thắc mắc của sinh viên vui lòng để lại tin trên fb.
Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU
|
Thứ
|
2
|
Tiết
|
101112
|
|
Nhóm 06
|
|
Lớp
|
DH15GB
|
SS
|
120
|
|
|
Phòng CT101
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
BTTL
|
KT1/2
|
THI
|
KQ
|
TỔ 03
|
|
|
|
|
+/_
|
0.3
|
0.7
|
|
|
1
|
15137048
|
Nguyễn Đình Nhật
|
Tân
|
DH15NL
|
|
1.2
|
0.4
|
1.6
|
|
2
|
15115147
|
Phạm Trần Vĩnh
|
Thanh
|
DH15GN
|
|
1.5
|
4.2
|
5.7
|
|
3
|
13138195
|
Hà Đình
|
Thành
|
DH13TD
|
|
1.2
|
3.2
|
4.4
|
|
4
|
15115149
|
Đỗ Thị Thu
|
Thảo
|
DH15CB
|
|
1.2
|
0.7
|
1.9
|
|
5
|
15115151
|
Lâm Thị Thanh
|
Thảo
|
DH15CB
|
|
1.2
|
0.4
|
1.6
|
|
6
|
15115152
|
Ngô Thị Thu
|
Thảo
|
DH15GN
|
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
|
7
|
14115237
|
Nguyễn Hiếu
|
Thảo
|
DH14GN
|
|
3.0
|
1.1
|
4.1
|
|
8
|
14115239
|
Phạm Thị Thu
|
Thảo
|
DH14GN
|
|
1.8
|
1.1
|
2.9
|
|
9
|
15118094
|
Nguyễn Đoàn
|
Thắng
|
DH15CK
|
|
3.0
|
2.5
|
5.5
|
|
10
|
15115144
|
Quách Thế
|
Thắng
|
DH15CB
|
|
2.1
|
0.0
|
2.1
|
|
11
|
14118259
|
Nguyễn Gia
|
Thế
|
DH14CK
|
|
3.0
|
1.0
|
4.0
|
|
12
|
15153062
|
Lâm Minh
|
Thi
|
DH15CD
|
|
3.0
|
0.0
|
3.0
|
|
13
|
13137135
|
Trần Hoàng
|
Thiên
|
DH13NL
|
1.0
|
1.5
|
2.1
|
4.6
|
|
14
|
15137055
|
Trần Ngọc
|
Thiện
|
DH15NL
|
|
1.2
|
3.9
|
5.1
|
|
15
|
15137056
|
Huỳnh Phúc
|
Thịnh
|
DH15NL
|
|
1.5
|
1.4
|
2.9
|
|
16
|
14115451
|
Ngô Xuân
|
Thịnh
|
DH14CB
|
|
1.2
|
0.0
|
1.2
|
|
17
|
13153223
|
Trần Hửu
|
Thọ
|
DH13CD
|
CT
|
2.4
|
V
|
V
|
|
18
|
15115156
|
Nguyễn Thành
|
Thông
|
DH15GN
|
|
3.0
|
0.0
|
3.0
|
|
19
|
13115403
|
Trần Văn
|
Thuận
|
DH13GN
|
CT
|
V
|
V
|
V
|
|
20
|
15115162
|
Võ Thanh
|
Thùy
|
DH15GN
|
|
1.8
|
0.7
|
2.5
|
|
21
|
15115161
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thúy
|
DH15CB
|
|
2.4
|
0.0
|
2.4
|
|
22
|
11169015
|
Lê Tấn
|
Thương
|
DH11GN
|
|
1.5
|
2.5
|
4.0
|
|
23
|
15115166
|
Ngô Ngọc
|
Tiến
|
DH15GB
|
|
1.2
|
1.8
|
3.0
|
|
24
|
15137058
|
Nguyễn Thành
|
Tiến
|
DH15NL
|
|
2.1
|
2.1
|
4.2
|
|
25
|
15118106
|
Trần Trung
|
Tín
|
DH15CK
|
|
2.1
|
2.1
|
4.2
|
|
26
|
15115171
|
Nguyễn Thị
|
Trân
|
DH15CB
|
|
2.1
|
0.0
|
2.1
|
|
27
|
13153244
|
Nguyễn Thanh
|
Trí
|
DH13CD
|
|
V
|
V
|
V
|
|
28
|
15114177
|
Trần Minh
|
Trí
|
DH15CB
|
|
2.1
|
0.4
|
2.5
|
|
29
|
15115180
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Trinh
|
DH15GN
|
1.0
|
3.0
|
4.6
|
8.6
|
|
30
|
15137063
|
Nguyễn Phước
|
Trịnh
|
DH15NL
|
|
V
|
V
|
V
|
|
31
|
15137064
|
Đổ Bảo
|
Trọng
|
DH15NL
|
|
1.2
|
1.1
|
2.3
|
|
32
|
15118117
|
Lý Ngọc
|
Trọng
|
DH15CK
|
|
1.5
|
4.6
|
6.1
|
|
33
|
15115183
|
Đặng Thế
|
Trung
|
DH15GN
|
|
3.0
|
1.0
|
4.0
|
|
34
|
14115454
|
Hồ Hoàng
|
Trung
|
DH14CB
|
|
3.0
|
2.5
|
5.5
|
|
35
|
14118293
|
Lê Văn
|
Trúng
|
DH14CK
|
|
1.2
|
0.4
|
1.6
|
|
36
|
15115182
|
Vũ Trung
|
Trực
|
DH15CB
|
CT
|
V
|
V
|
V
|
|
37
|
13137158
|
Nguyễn Minh
|
Tú
|
DH13NL
|
|
1.2
|
0.7
|
1.9
|
|
38
|
13118338
|
Phạm Minh
|
Tuấn
|
DH13CC
|
|
1.2
|
0.4
|
1.6
|
|
39
|
14118090
|
Lê Văn
|
Tùng
|
DH14CK
|
|
2.1
|
2.1
|
4.2
|
|
40
|
14115267
|
Ca Thị Kim
|
Tuyến
|
DH14GN
|
|
2.1
|
0.4
|
2.5
|
|
41
|
15115190
|
Lê Văn
|
Tứ
|
DH15CB
|
|
1.2
|
0.4
|
1.6
|
|
42
|
15115195
|
Đỗ Thị
|
Vân
|
DH15CB
|
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
|
43
|
14118313
|
Hoàng Tuấn
|
Vũ
|
DH14CK
|
|
1.2
|
1.1
|
2.3
|
|
44
|
15153077
|
Trịnh Quốc
|
Vương
|
DH15CD
|
|
1.8
|
3.2
|
5.0
|
|
45
|
15115205
|
Nguyễn Bảo
|
Yến
|
DH15GB
|
|
2.1
|
2.1
|
4.2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 15091 Nhập ngày : 13-03-2018 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 02 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|