TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG Ghi chú:
- CT: cấm thi; BTTL: Bài tập trên lớp (+/- 10%); KT1/2: Kiểm tra giữa kỳ (30%); Thi: Điểm thi (70%)
- Đối với các bạn đủ 10 điểm, tôi sẽ không cộng cột BTTL.
Mọi thắc mắc của sinh viên vui lòng để lại tin trên fb.
Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU
|
Thứ
|
7
|
|
Tiết
|
456
|
|
Nhóm 03
|
|
Lớp
|
DH16NL
|
|
SS
|
120
|
|
Phòng CT101
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
BTTL
|
KT1/2
|
THI
|
KQ
|
|
TỔ 02
|
|
|
|
|
+/_
|
0.3
|
0.7
|
|
|
1
|
16154021
|
Phạm Hồng
|
Đức
|
DH16OT
|
|
1.2
|
3.2
|
4.4
|
|
2
|
16137023
|
Võ Khắc
|
Ghi
|
DH16NL
|
|
2.7
|
5.3
|
8.0
|
|
3
|
16137024
|
Tạ Trường
|
Giang
|
DH16NL
|
|
2.1
|
5.6
|
7.7
|
|
4
|
16115227
|
Lê Thị Mai
|
Hảo
|
DH16GN
|
|
3.0
|
1.4
|
4.4
|
|
5
|
16115040
|
Võ Thị Thu
|
Hằng
|
DH16CB
|
1.0
|
1.8
|
6.3
|
9.1
|
|
6
|
16154026
|
Nguyễn Thế
|
Hân
|
DH16OT
|
|
3.0
|
7.0
|
10.0
|
|
7
|
16118053
|
Trần Thanh
|
Hậu
|
DH16CK
|
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
|
8
|
15115049
|
Nguyễn Đình
|
Hiếu
|
DH15CB
|
|
1.5
|
0.0
|
1.5
|
|
9
|
16137030
|
Võ Trung
|
Hiếu
|
DH16NL
|
|
3.0
|
1.1
|
4.1
|
|
10
|
15115057
|
Hoàng Tăng
|
Hoài
|
DH15CB
|
|
2.2
|
1.8
|
4.0
|
|
11
|
16137031
|
Nguyễn Ngọc
|
Hoài
|
DH16NL
|
|
1.2
|
1.1
|
2.3
|
|
12
|
16137032
|
Cao Nguyễn Gia Phượng
|
Hoàng
|
DH16NL
|
|
2.7
|
4.6
|
7.3
|
|
13
|
16137033
|
Nguyễn Quốc
|
Học
|
DH16NL
|
|
2.1
|
3.5
|
5.6
|
|
14
|
16137036
|
Huỳnh Quang
|
Huy
|
DH16NL
|
|
0.0
|
V
|
V
|
|
15
|
13115044
|
Lương Ngọc
|
Huy
|
DH13GN
|
|
1.5
|
0.4
|
1.9
|
|
16
|
16137037
|
Nguyễn Đức
|
Huy
|
DH16NL
|
1.0
|
1.5
|
4.0
|
6.5
|
|
17
|
16115069
|
Nguyễn Gia
|
Huy
|
DH16CB
|
|
2.1
|
3.5
|
5.6
|
|
18
|
16154050
|
Trần Quang
|
Huy
|
DH16OT
|
|
3.0
|
3.0
|
6.0
|
|
19
|
16153039
|
Đặng
|
Huynh
|
DH16CD
|
|
1.2
|
3.9
|
5.1
|
|
20
|
16115074
|
Nguyễn Bá Khắc
|
Kha
|
DH16CB
|
|
3.0
|
7.0
|
10.0
|
|
21
|
16137039
|
Lê Hoàng
|
Khang
|
DH16NL
|
|
3.0
|
5.3
|
8.3
|
|
22
|
16118072
|
Phạm Minh
|
Khoa
|
DH16CC
|
|
2.7
|
1.8
|
4.5
|
|
23
|
13137079
|
Phan Đặng Tuấn
|
Khôi
|
DH13NL
|
1.0
|
2.7
|
1.0
|
4.7
|
|
24
|
16137042
|
Trần Trung
|
Kiên
|
DH16NL
|
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
|
25
|
16137043
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
DH16NL
|
|
1.8
|
4.2
|
6.0
|
|
26
|
15154028
|
Trịnh Ngọc Anh
|
Kiệt
|
DH15OT
|
CT
|
V
|
V
|
V
|
|
27
|
16115081
|
Đặng Thị Thanh
|
Kiều
|
DH16GN
|
|
2.1
|
2.1
|
4.2
|
|
28
|
16115082
|
Tiêu Thị
|
Kiều
|
DH16GB
|
|
1.2
|
3.5
|
4.7
|
|
29
|
13118023
|
Đoàn Nguyễn Anh
|
Kim
|
DH13CC
|
CT
|
V
|
V
|
V
|
|
30
|
16137046
|
Lê Quang
|
Lanh
|
DH16NL
|
|
3.0
|
2.5
|
5.5
|
|
31
|
14118036
|
Nguyễn Thành
|
Lễ
|
DH14CC
|
|
2.2
|
1.8
|
4.0
|
|
32
|
16115094
|
Võ Thị Mỹ
|
Long
|
DH16GB
|
|
1.5
|
0.7
|
2.2
|
|
33
|
13118201
|
Nguyễn Tấn
|
Lộc
|
DH13CK
|
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
|
34
|
14115066
|
Nguyễn Ngọc
|
Lợi
|
DH14GN
|
0.5
|
3.0
|
2.5
|
6.0
|
|
35
|
16118095
|
Nguyễn Thành
|
Luyến
|
DH16CK
|
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
|
36
|
16115254
|
Mai Lê Quốc
|
Minh
|
DH16CB
|
|
1.5
|
V
|
V
|
|
37
|
13115072
|
Hoàng Triệu
|
Nam
|
DH13GN
|
|
1.5
|
1.1
|
2.6
|
|
38
|
16115107
|
Phạm Bảo
|
Nam
|
DH16CB
|
|
1.8
|
0.0
|
1.8
|
|
39
|
16118103
|
Nguyễn Trọng
|
Nghĩa
|
DH16CC
|
|
1.8
|
3.5
|
5.3
|
|
40
|
16118104
|
Đào Xuân
|
Nguyên
|
DH16CK
|
|
1.2
|
3.5
|
4.7
|
|
41
|
16115115
|
Trần Thị Ánh
|
Nguyệt
|
DH16CB
|
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
|
42
|
16118107
|
Huỳnh Hửu
|
Nhân
|
DH16CC
|
|
1.5
|
0.4
|
1.9
|
|
43
|
16118108
|
Ngô Quang Đình
|
Nhân
|
DH16CC
|
|
2.4
|
1.8
|
4.2
|
|
44
|
|
Đinh Mai
|
Nhật
|
|
|
0.0
|
1.1
|
1.1
|
|
45
|
14137053
|
Lê Minh
|
Nhựt
|
DH14NL
|
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 15069 Nhập ngày : 13-03-2018 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 02 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|