TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG
ĐIỂM THI
MÔN: NGUYÊN LÝ MÁY (207111)
NHÓM 3 – HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2013-2014
TỔ 001
STT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
Mã lớp
|
KT 1 (10%)
|
KT1/2 (20%)
|
THI (70%)
|
KQ
|
1
|
11169001
|
Hàn Nhị Quốc An
|
DH11GN
|
|
1.2
|
4.3
|
5.5
|
2
|
11169002
|
Đỗ Vân Anh
|
DH11GN
|
|
1.2
|
3.3
|
4.5
|
3
|
10137061
|
Nguyễn Ngọc Bách
|
DH10NL
|
0.7
|
1.2
|
4.2
|
6.1
|
4
|
10153061
|
Hồ Văn Bình
|
DH10CD
|
0.8
|
1.2
|
4.0
|
6.0
|
5
|
11169017
|
Nguyễn Sĩ Đăng
|
DH11GN
|
1
|
1.6
|
3.0
|
5.6
|
6
|
11169019
|
Ngô Duy Đông
|
DH11GN
|
0.6
|
1.4
|
3.8
|
5.8
|
7
|
9137004
|
Nguyễn Vũ Hiệp
|
DH09NL
|
0.9
|
1.4
|
1.8
|
4.1
|
8
|
11154033
|
Nguyễn Văn Hóa
|
DH11OT
|
0.5
|
1.6
|
6.5
|
8.6
|
9
|
9118006
|
Võ Bá Hoàng
|
CD12CI
|
|
|
v
|
v
|
10
|
10344083
|
Trần Văn Học
|
CD10CI
|
0.8
|
1.2
|
2.5
|
4.5
|
11
|
10153068
|
Đặng Trần Hoài Lộc
|
DH10CD
|
0.8
|
1.2
|
1.5
|
3.5
|
12
|
11154042
|
Ngô Hoàng Luân
|
DH11OT
|
0.5
|
2
|
2.8
|
5.3
|
13
|
11154009
|
Đinh Công Lực
|
DH11OT
|
0.6
|
1.6
|
5.5
|
7.7
|
14
|
9153014
|
Hoàng Thanh Lực
|
DH09CD
|
0.8
|
1.2
|
1.5
|
3.5
|
15
|
10115024
|
Bùi Đức Quang Minh
|
DH10CB
|
1
|
1.2
|
3.1
|
5.3
|
16
|
9115028
|
Đỗ Xuân Mừng
|
DH09CB
|
0.2
|
1
|
4.0
|
5.2
|
17
|
10153026
|
Phạm Đức Nhật
|
DH10CD
|
0.8
|
1
|
2.5
|
4.3
|
18
|
11169007
|
Trần Minh Nhường
|
DH11GN
|
0.7
|
1.2
|
2.3
|
4.2
|
19
|
9137012
|
Thân Thế Phong
|
DH09NL
|
1
|
1.4
|
2.0
|
4.4
|
20
|
10137009
|
Lê Thế Quan
|
DH10NL
|
0.2
|
1
|
1.0
|
2.2
|
21
|
12118080
|
Nguyễn Đức Trọng Quý
|
DH12CK
|
0.6
|
1.6
|
1.8
|
4.0
|
22
|
11154049
|
Nguyễn Hoàng Sơn
|
DH11OT
|
|
1.8
|
0.5
|
2.3
|
23
|
8118015
|
Lương Hoàng Thái
|
DH08CK
|
|
1
|
1.5
|
2.5
|
24
|
11344036
|
Đỗ Văn Thắng
|
CD11CI
|
0.2
|
1
|
0.0
|
1.2
|
25
|
9137045
|
Nguyễn Ngọc Thiên
|
DH09NL
|
1
|
1.6
|
0.8
|
3.4
|
26
|
11153031
|
Phan Trường Thịnh
|
DH11CD
|
0.5
|
1
|
7.0
|
8.5
|
27
|
10154045
|
Vũ Công Thuần
|
DH10OT
|
0.3
|
1.2
|
3.5
|
5.0
|
28
|
11154020
|
Vũ Trần Tiến
|
DH11OT
|
1
|
1.2
|
2.8
|
5.0
|
29
|
11154021
|
Đặng Quốc Trí
|
DH11OT
|
0.5
|
1
|
7.3
|
8.8
|
30
|
10344084
|
Trần Hiếu Trung
|
CD10CI
|
0.4
|
1.2
|
2.0
|
3.6
|
31
|
11154061
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
DH11OT
|
0.5
|
1.6
|
3.0
|
5.1
|
32
|
11154053
|
Huỳnh Thanh Tùng
|
DH11OT
|
0.4
|
1.4
|
1.8
|
3.6
|
33
|
9137019
|
Võ Phước Vinh
|
DH09NL
|
0.6
|
1.6
|
1.8
|
4.0
|
Số lần xem trang : 15123 Nhập ngày : 24-02-2014 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2014-2015 - Nhóm 1(22-09-2015) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2014-2015 - Nhóm 3, 4, 6, 7, 11, 12(25-03-2015) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 1(22-07-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 2(22-07-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 3(22-07-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 2 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 002(24-02-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 003(24-02-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 004(24-02-2014) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|