TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG
ĐIỂM THI
MÔN: NGUYÊN LÝ MÁY (207111)
NHÓM 2 – HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2013-2014
TỔ 001
STT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
Mã lớp
|
KT 1 (10%)
|
KT1/2 (20%)
|
THI (70%)
|
KQ
|
1
|
12118009
|
Trần Tuấn An
|
DH12CK
|
0.8
|
1.6
|
4.3
|
6.7
|
2
|
10344033
|
Dương Kỳ Ân
|
CD10CI
|
|
1.2
|
1.5
|
2.7
|
3
|
12137015
|
Lê Văn Duy
|
DH12NL
|
|
0.4
|
1.8
|
2.2
|
4
|
10154008
|
Hà Xuân Đương
|
DH10OT
|
|
0.8
|
2.0
|
2.8
|
5
|
12118104
|
Trần Đức Giáp
|
DH12CK
|
0.9
|
1.8
|
5.3
|
8.0
|
6
|
10344053
|
Phạm Thanh Hải
|
CD10CI
|
|
|
3.3
|
3.3
|
7
|
10138059
|
Lê Văn Hùng
|
DH10TD
|
0.5
|
0.4
|
0.0
|
0.9
|
8
|
12153084
|
Nguyễn Hoàng Huy
|
DH12CD
|
|
2
|
5.0
|
7.0
|
9
|
12138055
|
Huỳnh Tấn Hưng
|
DH12TD
|
0.5
|
1
|
3.0
|
4.5
|
10
|
11169026
|
Nguyễn Thị Hương
|
DH11GN
|
0.8
|
0.8
|
4.8
|
6.4
|
11
|
10169007
|
Hà Tuấn Linh
|
DH10GN
|
0.3
|
0.4
|
2.0
|
2.7
|
12
|
11169031
|
Nguyễn Hà Mi
|
DH11GN
|
0.6
|
1.4
|
4.5
|
6.5
|
13
|
10344047
|
Trần Đức Mỹ
|
CD10CI
|
|
1.6
|
4.0
|
5.6
|
14
|
11169023
|
Đoàn Thị Kim Oanh
|
DH11GN
|
0.7
|
1
|
4.8
|
6.5
|
15
|
12153128
|
Lê Hồng Phúc
|
DH12CD
|
0.8
|
1
|
6.5
|
8.3
|
16
|
11134012
|
Huỳnh Ngọc Phượng
|
DH11GB
|
|
|
v
|
v
|
17
|
10154035
|
Hồ Thái Oanh Sỹ
|
DH10OT
|
0.2
|
1.6
|
2.5
|
4.3
|
18
|
12118020
|
Lê Đức Tâm
|
DH12CK
|
|
|
v
|
v
|
19
|
11154016
|
Trương Chí Tâm
|
DH11OT
|
0.5
|
1.2
|
6.5
|
8.2
|
20
|
12154133
|
Nguyễn Minh Tân
|
DH12OT
|
0.5
|
1
|
2.5
|
4.0
|
21
|
11154044
|
Trần Minh Thanh
|
DH11OT
|
0.8
|
1.2
|
4.0
|
6.0
|
22
|
12154179
|
Trần Trung Thành
|
DH12OT
|
0.5
|
1.5
|
2.5
|
4.5
|
23
|
12153183
|
Trần Thanh Thoa
|
DH12CD
|
0.8
|
2
|
6.0
|
8.8
|
24
|
12153151
|
Phạm Văn Toàn
|
DH12CD
|
0.6
|
1.4
|
4.3
|
6.3
|
25
|
12138130
|
Phạm Việt Trung
|
DH12TD
|
0.3
|
1.2
|
2.5
|
4.0
|
26
|
11169024
|
Nguyễn Thị Thanh Truyền
|
DH11GN
|
0.8
|
0.4
|
2.5
|
3.7
|
27
|
12137051
|
Phạm Anh Tuấn
|
DH12NL
|
0.3
|
1
|
3.3
|
4.6
|
28
|
10153052
|
Huỳnh Thanh Tùng
|
DH10CD
|
0.5
|
1.6
|
4.5
|
6.6
|
29
|
12118108
|
Lê Quang Tường
|
DH12CK
|
0.8
|
1.2
|
2.0
|
4.0
|
30
|
11169011
|
Đinh Thị Thu Vân
|
DH11GN
|
0.7
|
0.8
|
4.3
|
5.8
|
31
|
10153088
|
Võ Bé Việt
|
DH10CD
|
0.9
|
0.8
|
3.3
|
5.0
|
Số lần xem trang : 15114 Nhập ngày : 24-02-2014 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2014-2015 - Nhóm 1(22-09-2015) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2014-2015 - Nhóm 3, 4, 6, 7, 11, 12(25-03-2015) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 1(22-07-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 2(22-07-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 3(22-07-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 3 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 002(24-02-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 003(24-02-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 004(24-02-2014) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|