TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn học: |
Nguyên lý máy |
Học kỳ |
II |
Lớp |
DH12CB |
Mã MH |
207111 |
Năm học |
2013-2014 |
GV |
TQ Trường |
Nhóm |
2 |
Tổ 01-02 |
Phòng |
HD202 |
Tiết |
Tiết 123, thứ 2 |
STT |
Mã sinh viên |
Tên sinh viên |
Mã lớp |
KT 1 (10%) |
KT1/2 (20%) |
THI (70%) |
KQ |
1 |
12344005 |
Lê Trường |
An |
CD12CI |
1 |
0.5 |
1.3 |
2.8 |
2 |
11344004 |
Đoàn Vũ Thiên |
Ân |
CD11CI |
|
1.5 |
5 |
6.5 |
3 |
11344001 |
Nguyễn Việt |
Anh |
CD11CI |
|
|
v |
v |
4 |
13334004 |
Lê Quốc |
Anh |
CD13CI |
|
|
v |
v |
5 |
11344055 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
CD11CI |
0.5 |
1.5 |
1.8 |
3.8 |
6 |
12153001 |
Trần Quốc |
Bửu |
DH12CD |
1 |
1.5 |
5 |
7.5 |
7 |
12153031 |
Lê Văn |
Cảnh |
DH12CD |
1 |
1 |
2 |
4 |
8 |
12153036 |
Hứa Thanh |
Chung |
DH12CD |
1 |
1 |
4.2 |
6.2 |
9 |
12153039 |
Lương Hoàng |
Chương |
DH12CD |
|
1 |
1.5 |
2.5 |
10 |
10154058 |
Đậu Văn |
Công |
DH10OT |
|
1 |
4 |
5 |
11 |
12344033 |
Trần |
Đại |
CD12CI |
1 |
1.5 |
1.5 |
4 |
12 |
13334033 |
Nguyễn Văn |
Dân |
CD13CI |
|
|
v |
v |
13 |
12153048 |
Trần Văn |
Đạt |
DH12CD |
1 |
1 |
1.3 |
3.3 |
14 |
10137033 |
Nguyễn Duy |
Đoan |
DH10NL |
|
|
v |
v |
15 |
12153062 |
Nguyễn Văn |
Đức |
DH12CD |
1 |
2 |
5 |
8 |
16 |
13118011 |
Trần Đình |
Đức |
DH13CK |
1 |
|
v |
v |
17 |
12344032 |
Nguyễn Trùng |
Dương |
CD12CI |
0.5 |
1.5 |
1.3 |
3.3 |
18 |
10153055 |
Đoàn Anh |
Duy |
DH10CD |
|
|
v |
v |
19 |
12154222 |
Lê Quang |
Hòa |
DH12OT |
0.5 |
1.5 |
3 |
5 |
20 |
9118006 |
Võ Bá |
Hoàng |
CD12CI |
|
|
1 |
1 |
21 |
11154007 |
Đặng Minh |
Hoàng |
DH11OT |
1 |
1 |
6 |
8 |
22 |
12118113 |
Phan Thái |
Học |
DH12CK |
1 |
1.5 |
3.5 |
6 |
23 |
13138006 |
Đào Thanh |
Hửu |
DH13TD |
|
1.5 |
1 |
2.5 |
24 |
12344187 |
Hồ Trần |
Huy |
CD12CI |
1 |
1.5 |
2.2 |
4.7 |
25 |
11154063 |
Trần Hoàng |
Huy |
DH11OT |
1 |
2 |
6 |
9 |
26 |
9153053 |
Phùng Đăng |
Khoa |
DH09CD |
|
|
4 |
4 |
27 |
12154119 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
DH12OT |
1 |
1 |
1 |
3 |
28 |
11169014 |
Đoàn Mai Minh |
Khôi |
DH11GN |
1 |
1.8 |
4.5 |
7.3 |
29 |
12344068 |
Trần Văn |
Lai |
CD12CI |
1 |
1 |
3 |
5 |
30 |
12138062 |
Tăng Võ |
Lâm |
DH12TD |
|
2 |
5 |
7 |
31 |
11138005 |
Huỳnh Thiện |
Lộc |
DH11CD |
|
|
v |
v |
32 |
12154142 |
Nguyễn Doãn |
Lộc |
DH12OT |
|
1.5 |
2 |
3.5 |
33 |
10134011 |
Nguyễn Phúc |
Long |
DH10GB |
|
1.5 |
1 |
2.5 |
34 |
12154239 |
Nguyễn Văn |
Luận |
DH12OT |
|
|
2.5 |
2.5 |
35 |
12153179 |
Đinh Quang |
Lưỡng |
DH12CD |
|
1.5 |
3 |
4.5 |
36 |
12344082 |
Lê Văn |
Luyện |
CD12CI |
0.5 |
1.5 |
4.4 |
6.4 |
37 |
11138009 |
Phạm Minh |
Lý |
DH11CD |
1 |
1.5 |
5 |
7.5 |
38 |
10115017 |
Đoàn Văn |
Mạnh |
DH10CB |
|
1.5 |
1 |
2.5 |
39 |
12153007 |
Hà Trung |
Nghĩa |
DH12CD |
1 |
1.5 |
v |
v |
40 |
12153067 |
Phùng Thái |
Nhân |
DH12CD |
1 |
1 |
1.8 |
3.8 |
41 |
13118225 |
Trần Văn |
Nhân |
DH13CK |
|
0.5 |
v |
v |
42 |
12344186 |
Huỳnh Duy |
Phát |
CD12CI |
0.5 |
1 |
2 |
3.5 |
43 |
12344185 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
CD12CI |
|
1.5 |
1 |
2.5 |
44 |
12153009 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
DH12CD |
0.5 |
1.5 |
2 |
4 |
45 |
10137047 |
Lê Hoàng |
Phúc |
DH10NL |
|
1.5 |
1.5 |
3 |
46 |
10137009 |
Lê Thế |
Quan |
DH10NL |
|
1.5 |
3 |
4.5 |
47 |
9118026 |
Nguyễn Văn |
Quang |
DH09CK |
|
1 |
3 |
4 |
48 |
13154165 |
Nguyễn Duy |
Quyền |
DH13OT |
|
1.5 |
2 |
3.5 |
49 |
12344191 |
Hà Tấn |
Tài |
CD12CI |
1 |
0.5 |
1.5 |
3 |
50 |
10153033 |
Nguyễn Tường |
Tam |
DH10CD |
0.5 |
1.5 |
4.7 |
6.7 |
51 |
9154090 |
Nguyễn Minh |
Tâm |
DH09OT |
0.5 |
|
4 |
4.5 |
52 |
12154174 |
Lê Trần Minh |
Tâm |
DH12OT |
|
|
v |
v |
53 |
13118049 |
Lương Ngọc |
Tân |
DH13CK |
1 |
1 |
1.5 |
3.5 |
54 |
8118015 |
Lương Hoàng |
Thái |
DH08CK |
|
0.5 |
v |
v |
55 |
12344116 |
Đỗ Văn |
Thanh |
CD12CI |
|
1.5 |
1.5 |
3 |
56 |
12153136 |
Lê Văn |
Thành |
DH12CD |
1 |
2 |
5.5 |
8.5 |
57 |
12344126 |
Võ |
Thơm |
CD12CI |
1 |
1.5 |
1.5 |
4 |
58 |
12344135 |
Nguyễn Lộc |
Thuận |
CD12CI |
1 |
1 |
2 |
4 |
59 |
13334205 |
Võ Thái |
Thuận |
CD13CI |
|
1.5 |
1.8 |
3.3 |
60 |
12118095 |
Dương Công |
Trạch |
DH12CK |
1 |
1.5 |
2 |
4.5 |
61 |
12118006 |
Nguyễn Văn |
Trọng |
DH12CK |
1 |
2 |
5.8 |
8.8 |
62 |
13118059 |
Trần Văn |
Trọng |
DH13CK |
1 |
1.5 |
4.5 |
7 |
63 |
12344137 |
Lê Hiếu |
Trung |
CD12CI |
0.5 |
1 |
1.5 |
3 |
64 |
12153199 |
Đặng Như |
Trung |
DH12CD |
1 |
2 |
2.5 |
5.5 |
65 |
12137003 |
Lê Thành |
Trung |
DH12NL |
|
1 |
2 |
3 |
66 |
12153156 |
Ngô Nhật |
Trường |
DH12CD |
1 |
1 |
5 |
7 |
67 |
11344059 |
Trần Quang |
Trưởng |
CD11CI |
|
1.5 |
4 |
5.5 |
68 |
12344152 |
Vương Như |
Tú |
CD12CI |
|
1.5 |
2.5 |
4 |
69 |
12344052 |
Phạm Chí |
Tuấn |
CD12CI |
1 |
1.5 |
1.5 |
4 |
70 |
12153157 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
DH12CD |
|
1.5 |
4 |
5.5 |
71 |
12154154 |
Kim Thanh |
Tuấn |
DH12OT |
0.5 |
1.5 |
3.5 |
5.5 |
72 |
12153164 |
Võ Xuân |
Vinh |
DH12CD |
|
1.5 |
1.8 |
3.3 |
Số lần xem trang : 15063 Nhập ngày : 22-07-2014 Điều chỉnh lần cuối : 22-07-2014 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2014-2015 - Nhóm 1(22-09-2015) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2014-2015 - Nhóm 3, 4, 6, 7, 11, 12(25-03-2015) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 1(22-07-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 3(22-07-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 2 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 3 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 002(24-02-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 003(24-02-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 004(24-02-2014) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|