Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Tài chính tiền tệ - HD204 |
Thứ 3.1 |
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
1 |
15120003 |
Phạm Hoàng |
An |
DH15KM |
3.4 |
4 |
7.4 |
2 |
15116014 |
Phan Huỳnh Kim |
Cương |
DH15KS |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
3 |
15116019 |
Lê Phong Anh |
Diễm |
DH15KS |
3.5 |
5 |
8.5 |
4 |
15123015 |
Nguyễn Ngọc Trường |
Duy |
DH15KE |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
5 |
15122016 |
Phạm Anh |
Đại |
DH15QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
6 |
15120022 |
Phạm Minh |
Đức |
DH15KT |
|
|
0.0 |
7 |
15120034 |
Trần Thị Thu |
Hà |
DH15KT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
8 |
14155064 |
Nguyễn Phi |
Hào |
DH14KN |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
9 |
14155067 |
Thân Văn |
Hiến |
DH14KN |
1.8 |
2.5 |
4.3 |
10 |
15122063 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Hoa |
DH15TM |
2.6 |
4.5 |
7.1 |
11 |
15155023 |
Nguyễn Phú |
Hòa |
DH15KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
12 |
13122297 |
Lê Phi |
Hùng |
DH13TC |
2.3 |
2 |
4.3 |
13 |
13116417 |
Nguyễn Đình |
Huy |
DH13KS |
3.2 |
4.5 |
7.7 |
14 |
15120075 |
Trần Thị Thanh |
Huyền |
DH15KM |
3.6 |
5 |
8.6 |
15 |
15122081 |
Vũ Quang |
Huynh |
DH15TM |
3.2 |
3 |
6.2 |
16 |
15155024 |
Trần Tiến |
Hưng |
DH15KN |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
17 |
15116056 |
Phan Thị |
Hương |
DH15KS |
3.5 |
5 |
8.5 |
18 |
15155029 |
Trần Lê |
Khoa |
DH15KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
19 |
15122092 |
Nguyễn Thị Thúy |
Kiều |
DH15TC |
3.5 |
5 |
8.5 |
20 |
14120072 |
KSOR |
KINH |
DH14KM |
2.9 |
4 |
6.9 |
21 |
15116075 |
Võ Thị |
Lẹ |
DH15KS |
2.9 |
5.1 |
8.0 |
22 |
15122104 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
DH15TM |
3.0 |
1.5 |
4.5 |
23 |
15123049 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Mai |
DH15KE |
3.0 |
5 |
8.0 |
24 |
15122113 |
Nguyễn Minh |
Mẫn |
DH15QT |
3.6 |
4 |
7.6 |
25 |
12120591 |
Nguyễn Trấn |
Nam |
DH12KM |
2.5 |
1.5 |
4.0 |
26 |
13120292 |
Trần Cao Thu |
Nga |
DH13KT |
2.1 |
3 |
5.1 |
27 |
15120093 |
Võ Thị Xuân |
Nga |
DH15KM |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
28 |
15122128 |
Nguyễn Hoàng |
Ngân |
DH15TM |
2.6 |
4.5 |
7.1 |
29 |
15120110 |
Nguyễn Thị Lan |
Nhi |
DH15KT |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
30 |
15123063 |
Bùi Thị Thùy |
Nhung |
DH15KE |
2.9 |
2.5 |
5.4 |
31 |
15120121 |
Võ Thị Cẩm |
Nhung |
DH15KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
32 |
15120122 |
Dương Thị Ngọc |
Nữ |
DH15KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
33 |
15120126 |
Nguyễn Y |
Phỉ |
DH15KT |
3.5 |
5 |
8.5 |
34 |
15155048 |
Đào Tấn |
Phúc |
DH15KN |
2.8 |
4.2 |
7.0 |
35 |
14122350 |
Hà Minh |
Phúc |
DH14TM |
3.0 |
1.5 |
4.5 |
36 |
15120130 |
Phạm Nguyễn Trung |
Phúc |
DH15KT |
3.2 |
1.5 |
4.7 |
37 |
14122112 |
Ngô Việt |
Phương |
DH14QT |
2.9 |
0 |
2.9 |
38 |
15120135 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Phương |
DH15KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
39 |
15120137 |
Lê Thị Thúy |
Phượng |
DH15KT |
3.5 |
5 |
8.5 |
40 |
15120141 |
Nguyễn Xuân Anh |
Quyên |
DH15KM |
3.6 |
5 |
8.6 |
41 |
15122177 |
Phan Thị Ngọc |
Quyên |
DH15TM |
3.2 |
5 |
8.2 |
42 |
15122185 |
Tạ Ngọc |
Sơn |
DH15TM |
3.2 |
4.5 |
7.7 |
43 |
15120151 |
Mai Ngọc Diễm |
Sương |
DH15KT |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
44 |
15120152 |
Hồ Thị Thu |
Tâm |
DH15KM |
2.8 |
3.5 |
6.3 |
45 |
13155029 |
Nguyễn Minh |
Tân |
DH13KN |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
46 |
15120157 |
Hầu Kim |
Thành |
DH15KM |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
47 |
15120160 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
DH15KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
48 |
13122153 |
Trần Thị Ngọc |
Thảo |
DH13TM |
|
|
0.0 |
49 |
15122187 |
Trương Thị Kim |
Thấm |
DH15QT |
3.2 |
|
3.2 |
50 |
15116168 |
Đoàn Thị Cẩm |
Tiên |
DH15KS |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
51 |
14122407 |
Nguyễn Quốc |
Tính |
DH14TM |
3.0 |
1.5 |
4.5 |
52 |
15123101 |
Nguyễn Ngọc Mai |
Trâm |
DH15KE |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
53 |
15155071 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
DH15KN |
2.9 |
5.1 |
8.0 |
54 |
15122231 |
Dương Ngọc |
Trân |
DH15QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
55 |
15123104 |
Trần Thị Huyền |
Trân |
DH15KE |
3.7 |
3 |
6.7 |
56 |
15116187 |
Phạm Thị Thanh |
Trúc |
DH15KS |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
57 |
15122258 |
Hà Công |
Tuyến |
DH15TM |
3.2 |
2.5 |
5.7 |
58 |
15155084 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Viên |
DH15KN |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
59 |
13155319 |
Trương Đình Như |
ý |
DH13KN |
|
|
0.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14810 Nhập ngày : 15-08-2017 Điều chỉnh lần cuối : 23-08-2017 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3.2 - HD204(15-08-2017) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.1 - RD303(14-08-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.1- RD203(11-08-2017)
|