Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Ktvm2 |
t6.1-rd202 |
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ/qtrình |
Đthi |
Đtkết |
1 |
18120004 |
Hà Thị Linh |
Anh |
DH18KT |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
2 |
18120005 |
Lê Tiến |
Anh |
DH18KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
3 |
18120016 |
Đỗ Văn |
Bằng |
DH18KM |
3.2 |
5 |
8.2 |
4 |
18120022 |
Phạm Hồng |
Búp |
DH18KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
5 |
18120027 |
Võ Thành |
Công |
DH18KM |
3.2 |
4 |
7.2 |
6 |
18120031 |
Lê Thị Bích |
Diễm |
DH18KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
7 |
18120042 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
DH18KM |
3.6 |
4 |
7.6 |
8 |
18120037 |
Đào Hoàng Hải |
Dương |
DH18KT |
3.8 |
3 |
6.8 |
9 |
19120034 |
Võ Thị |
Dương |
DH19KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
10 |
17120041 |
Văn Thị Mỹ |
Hạnh |
DH17KM |
2.4 |
2 |
4.4 |
11 |
18120057 |
PhạmTrung |
Hậu |
DH18KT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
12 |
17120049 |
Lê Trung |
Hiếu |
DH17KT |
3.0 |
5 |
8.0 |
13 |
18120065 |
Hoàng Thị Hồng |
Hoa |
DH18KT |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
14 |
15121020 |
Trần Huỳnh Sỹ |
Hồ |
DH17PT |
|
|
0.0 |
15 |
18120082 |
Từ Quang |
Huy |
DH18KM |
3.4 |
5 |
8.4 |
16 |
19120083 |
Nguyễn Phương |
Huyền |
DH19KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
17 |
18120078 |
Võ Thùy |
Hương |
DH18KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
18 |
18120089 |
ĐặngHoàng |
Khánh |
DH18KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
19 |
19120092 |
Nguyễn Thị Thúy |
Kiều |
DH19KM |
3.6 |
3 |
6.6 |
20 |
18120094 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Kim |
DH18KT |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
21 |
18120104 |
Nguyễn Văn |
Linh |
DH18KM |
2.7 |
3 |
5.7 |
22 |
18120111 |
Phan Thị Bích |
Loan |
DH18KM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
23 |
17120090 |
Phạm Tuyết |
Mai |
DH17KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
24 |
18120125 |
Đặng Thị |
Mẫn |
DH18KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
25 |
17120092 |
Nguyễn Hoàng Kiều |
Mi |
DH17KT |
3.0 |
5.5 |
8.5 |
26 |
18120127 |
Đoàn Huỳnh Anh |
Minh |
DH18KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
27 |
18120132 |
Nguyễn Thị Vi |
Na |
DH18KT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
28 |
18122387 |
Phan Thị Thúy |
Ngân |
DH18KT |
2.2 |
2 |
4.2 |
29 |
18120146 |
Phạm Hoài |
Ngọc |
DH18KM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
30 |
18120147 |
Hoàng Vũ Thảo |
Nguyên |
DH18KM |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
31 |
17120140 |
Phan Ngọc Lệ |
Quyên |
DH17KT |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
32 |
18120196 |
Nguyễn Văn |
Rồng |
DH18KT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
33 |
18120212 |
Đào Thu |
Thảo |
DH18KM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
34 |
18120214 |
Đoàn Thị Ngọc |
Thảo |
DH18KT |
2.0 |
4.5 |
6.5 |
35 |
19120205 |
Huỳnh Thị Thanh |
Thủy |
DH19KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
36 |
18120236 |
Nguyễn Thị Hương |
Thủy |
DH18KT |
2.2 |
5 |
7.2 |
37 |
18120224 |
Đặng Tường Anh |
Thư |
DH18KT |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
38 |
18120226 |
Ngô Nhật |
Thư |
DH18KT |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
39 |
18120250 |
Nguyễn Thị |
Trà |
DH18KT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
40 |
18120254 |
Trần Thị Thu |
Trâm |
DH18KT |
2.5 |
2 |
4.5 |
41 |
18120275 |
Phan Thị Thanh |
Tuyền |
DH18KT |
3.8 |
2 |
5.8 |
42 |
18120281 |
Đặng Thị |
Uyên |
DH18KT |
2.5 |
2 |
4.5 |
43 |
18120282 |
Đỗ Thị Tố |
Uyên |
DH18KT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
44 |
18120296 |
Trần Thị Ngọc |
Xương |
DH18KT |
3.3 |
5 |
8.3 |
45 |
18120298 |
Lê Hải |
Yến |
DH18KT |
2.1 |
1 |
3.1 |
|
18120202 |
Nguyễn Thành |
Tài |
|
3.6 |
3 |
6.6 |
|
18120176 |
Nguyễn thị Bạch |
Phúc |
|
3.8 |
|
3.8 |
|
18120119 |
Lê thị Cẩm |
Ly |
|
3.6 |
5.4 |
9.0 |
|
18120257 |
Nguyễn thị Hoài |
Trân |
|
3.6 |
5.5 |
9.1 |
|
18120163 |
Lê Quỳnh |
Như |
|
1.0 |
1 |
2.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14859 Nhập ngày : 25-09-2020 Điều chỉnh lần cuối : 22-01-2021 Ý kiến của bạn về bài viết này
Kiến tập chuyên ngành lớp DH17KT&DH17KN(14-10-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 6.2 - Rd302(25-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 5.4-Ct204(25-09-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.3-Ct102(25-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 5.2-Ct101(25-09-2020) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.4-PV333 (24-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.3-PV333(24-09-2020) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.2-RD406 (24-09-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 3.3-PV323(24-09-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 1(24-09-2020) Trang kế tiếp ...
|