Lớp kinh tế sản xuất - thứ 3.4 - PV400A
Danh sách nhóm
|
|
|
|
|
|
Ktsx-3.4-pv400A |
|
|
|
|
TT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
11 |
19120083 |
Nguyễn Phương |
Huyền |
DH19KT |
1 |
|
25 |
18120137 |
Huỳnh Thị Thu |
Ngân |
DH18KT |
1 |
|
31 |
18120159 |
Trần Thủy Vân |
Nhi |
DH18KT |
1 |
|
47 |
17120184 |
Trần Trọng |
Toản |
DH17KT |
1 |
NT |
57 |
18120300 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
DH18KT |
1 |
|
58 |
19120269 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
DH19KT |
1 |
|
21 |
18120124 |
Văn Thị Thúy |
Mai |
DH18KT |
2 |
|
27 |
18120140 |
Trần Ngô Hoàng Kim |
Ngân |
DH18KT |
2 |
|
32 |
18120163 |
Lê Quỳnh |
Như |
DH18KT |
2 |
|
39 |
18120199 |
Nguyễn Quốc |
SỸ |
DH18KT |
2 |
NT |
44 |
18120240 |
Nguyễn Trương Mai |
Thy |
DH18KT |
2 |
|
46 |
18120248 |
Lê Trần |
Tính |
DH18KT |
2 |
|
13 |
18120088 |
Nguyễn Minh |
Khang |
DH18KT |
3 |
|
18 |
18120105 |
Phạm Linh |
Linh |
DH18KT |
3 |
|
29 |
18120148 |
Nguyễn Đức Khôi |
Nguyên |
DH18KT |
3 |
|
36 |
18120181 |
Lê Xuân |
Phước |
DH18KT |
3 |
|
38 |
18120186 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Phường |
DH18KT |
3 |
|
43 |
18120216 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
DH18KT |
3 |
NT |
1 |
17120006 |
Nguyễn Thị Kim |
Ánh |
DH17KT |
4 |
|
6 |
18120046 |
Nguyễn Thị Ý |
Ha |
DH18KT |
4 |
|
12 |
18120086 |
Trần Thị Kim |
Kha |
DH18KT |
4 |
NT |
16 |
18120098 |
Đoàn Ngọc Khánh |
Linh |
DH18KT |
4 |
|
28 |
18120145 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
DH18KT |
4 |
|
51 |
18120272 |
Nguyễn Đặng Thanh |
Tuyền |
DH18KT |
4 |
|
2 |
18120031 |
Lê Thị Bích |
Diễm |
DH18KT |
5 |
|
14 |
18120096 |
Lê Văn |
Lanh |
DH18KT |
5 |
|
30 |
18120156 |
HồThị Yến |
Nhi |
DH18KT |
5 |
|
35 |
18120179 |
Nguyễn Thị Bích |
Phụng |
DH18KT |
5 |
NT |
50 |
18120268 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
DH18KT |
5 |
|
56 |
18120295 |
Võ Thị Thanh |
Xuân |
DH18KT |
5 |
|
9 |
19120054 |
Võ Thị Thu |
Hạnh |
DH19KT |
8 |
|
20 |
19120112 |
Trần Thị Cẩm |
Ly |
DH19KT |
8 |
NT |
24 |
19120118 |
Nguyễn Trúc |
My |
DH19KT |
8 |
|
49 |
19120218 |
Nguyễn Ngọc |
Trâm |
DH19KT |
8 |
|
7 |
19120043 |
Lê Thị Việt |
Hà |
DH19KT |
9 |
|
26 |
19120126 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Ngân |
DH19KT |
9 |
|
37 |
19120160 |
Phạm Thị |
Phương |
DH19KT |
9 |
NT |
48 |
19120226 |
Trần Thiên |
Trang |
DH19KT |
9 |
|
3 |
17120026 |
Hà Xuân |
Duy |
DH17KT |
|
|
4 |
17120028 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
DH17KT |
|
|
5 |
17120019 |
Lý Chí |
Đạt |
DH17KT |
|
|
8 |
16120075 |
Trần Thị Mỹ |
Hạnh |
DH16KT |
|
|
10 |
19120049 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
DH19KT |
|
|
15 |
19120098 |
Trần Thị Kim |
Liên |
DH19KT |
|
|
17 |
19120101 |
Nguyễn Thị |
Linh |
DH19KT |
|
|
19 |
19120105 |
Tôn Kiều Nhật |
Linh |
DH19KT |
|
|
22 |
17120092 |
Nguyễn Hoàng Kiều |
Mi |
DH17KT |
|
|
23 |
19120117 |
Nguyễn Thùy |
My |
DH19KT |
|
|
33 |
19120148 |
Bùi Thúy |
Ninh |
DH19KT |
|
|
34 |
19120149 |
Nguyễn Thị Diệp |
Nương |
DH19KT |
|
|
40 |
17120151 |
Vũ Phúc |
Tâm |
DH17KT |
|
|
41 |
17120153 |
Hồ |
Tây |
DH17KT |
|
|
42 |
18120207 |
Trần Thị Kim |
Thanh |
DH18KT |
|
|
45 |
16120266 |
Lê Nhất |
Tin |
DH16KT |
|
|
52 |
18120284 |
Đàm Thị Lệ |
Uyển |
DH18KT |
|
|
53 |
19120249 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
DH19KT |
|
|
54 |
19120262 |
Phạm Tường |
Vy |
DH19KT |
|
|
55 |
16120333 |
Trần Thiên Thúy |
Vy |
DH16KT |
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 136 Nhập ngày : 05-03-2021 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Kiến tập thống kê định lượng lớp DH19KN(27-03-2021)
Lớp kinh tế sản xuất - thứ 6.3 - PV233(05-03-2021)
Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 6.2 -RD105(05-03-2021)
Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 5.3 - TV201B(05-03-2021)
Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 5.2 - PV237(05-03-2021)
Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 3.2-PV337(05-03-2021)
|