TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG ĐIỂM THI
MÔN: NGUYÊN LÝ MÁY (207111)
NHÓM 9 – HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
KT2 (30%)
|
Thi (70%)
|
KQ
|
1
|
14154068
|
Hồ Việt
|
Anh
|
DH14OT
|
3
|
1
|
4
|
2
|
14154003
|
Nguyễn Chí
|
Bảo
|
DH14OT
|
2.5
|
0.5
|
3
|
3
|
14154073
|
Lê Kim
|
Chiến
|
DH14OT
|
|
V
|
V
|
4
|
14154007
|
Nguyễn Thành
|
Công
|
DH14OT
|
3
|
6.5
|
9.5
|
5
|
14118122
|
Nguyễn
|
Cường
|
DH14CK
|
3
|
3
|
6
|
6
|
14154010
|
Nguyễn Văn
|
Đàn
|
DH14OT
|
3
|
1
|
4
|
7
|
14118016
|
Phạm Tấn
|
Đạt
|
DH14CK
|
3
|
2
|
5
|
8
|
14154011
|
Nguyễn Phát
|
Đạt
|
DH14OT
|
2.5
|
1
|
3.5
|
9
|
14154080
|
Nguyễn Hoàng
|
Diển
|
DH14OT
|
2
|
V
|
V
|
10
|
14154014
|
Đoàn Minh
|
Độ
|
DH14OT
|
2.3
|
2.5
|
4.8
|
11
|
14153071
|
Thái Anh
|
Dũng
|
DH14CD
|
2.3
|
1
|
3.3
|
12
|
14137024
|
Nguyễn Đức
|
Dương
|
DH14NL
|
2.5
|
3.5
|
6
|
13
|
14118148
|
Cao Thanh
|
Giang
|
DH14CC
|
2.5
|
3
|
5.5
|
14
|
14154093
|
Trương Bửu
|
Hiệp
|
DH14OT
|
3
|
6
|
9
|
15
|
14118166
|
Võ Văn
|
Hòa
|
DH14CK
|
2.5
|
3
|
5.5
|
16
|
14154098
|
Lê Thái
|
Hòa
|
DH14OT
|
2
|
2.5
|
4.5
|
17
|
14153088
|
Nguyễn Văn
|
Hoàng
|
DH14CD
|
2.5
|
4
|
6.5
|
18
|
14154094
|
Trần Thanh
|
Hoàng
|
DH14OT
|
3
|
2
|
5
|
19
|
14118178
|
Trần Ngọc
|
Hưng
|
DH14CC
|
3
|
7
|
10
|
20
|
14154025
|
Nguyễn Phúc
|
Hưng
|
DH14OT
|
3
|
6
|
9
|
21
|
14154105
|
Phạm Ngọc
|
Hưng
|
DH14OT
|
3
|
7
|
10
|
22
|
14118029
|
Đào Văn
|
Huy
|
DH14CC
|
3
|
1
|
4
|
23
|
14154099
|
Nguyễn Anh
|
Huy
|
DH14OT
|
3
|
2
|
5
|
24
|
14154100
|
Nguyễn Đức
|
Huy
|
DH14OT
|
3
|
3.5
|
6.5
|
25
|
14154102
|
Nguyễn Đình
|
Huy
|
DH14OT
|
3
|
7
|
10
|
26
|
14154110
|
Lê Mai
|
Khoa
|
DH14OT
|
3
|
2
|
5
|
27
|
14154112
|
Nguyễn Hoàng
|
Khương
|
DH14OT
|
3
|
4
|
7
|
28
|
14154028
|
Đặng Tuấn
|
Kiệt
|
DH14OT
|
3
|
3
|
6
|
29
|
14115436
|
Trần Thị
|
Lệ
|
DH14GN
|
3
|
3
|
6
|
30
|
14153102
|
Hồ Bảo
|
Lộc
|
DH14CD
|
3
|
2.5
|
5.5
|
31
|
14154033
|
Trần Phạm
|
Lộc
|
DH14OT
|
2.5
|
2
|
4.5
|
32
|
14154034
|
Đỗ Trọng
|
Lời
|
DH14OT
|
2.5
|
0
|
2.5
|
33
|
14154032
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
Long
|
DH14OT
|
2
|
V
|
V
|
34
|
14137003
|
Nguyễn Tấn
|
Minh
|
DH14NL
|
1.5
|
4
|
5.5
|
35
|
14154119
|
Nguyễn Văn
|
Minh
|
DH14OT
|
3
|
4
|
7
|
36
|
14154038
|
Võ Văn
|
Nghị
|
DH14OT
|
|
V
|
V
|
37
|
14118206
|
Lê Từ
|
Nguyên
|
DH14CC
|
3
|
2.5
|
5.5
|
38
|
14118044
|
Cao Hữu
|
Nhân
|
DH14CK
|
2.5
|
0.5
|
3
|
39
|
14118045
|
Trần Trọng
|
Nhân
|
DH14CC
|
2.3
|
3
|
5.3
|
40
|
14154039
|
Nguyễn Hoài
|
Nhân
|
DH14OT
|
3
|
4
|
7
|
41
|
14154127
|
Nguyễn Văn
|
Nhặn
|
DH14OT
|
2.5
|
4.5
|
7
|
42
|
14154130
|
Vương
|
Ninh
|
DH14OT
|
2.5
|
1.5
|
4
|
43
|
14118215
|
Võ Tấn
|
Phát
|
DH14CC
|
3
|
4.5
|
7.5
|
44
|
14154131
|
Nguyễn Tấn
|
Phát
|
DH14OT
|
3
|
7
|
10
|
45
|
14118052
|
Châu Hoàng
|
Phúc
|
DH14CK
|
2.5
|
2.5
|
5
|
46
|
14118232
|
Lê Văn Nhật
|
Quang
|
DH14CC
|
2.5
|
0
|
2.5
|
47
|
14154137
|
Đỗ Tiến
|
Quỳnh
|
DH14OT
|
3
|
4.5
|
7.5
|
48
|
14118062
|
Đỗ Văn
|
Tàu
|
DH14CK
|
3
|
3
|
6
|
49
|
14153129
|
Phạm Hoàng
|
Thân
|
DH14CD
|
2.5
|
2
|
4.5
|
50
|
14154053
|
Võ Hoàng
|
Thắng
|
DH14OT
|
1.5
|
1
|
2.5
|
51
|
14137073
|
Nguyễn Thanh
|
Thế
|
DH14NL
|
3
|
2
|
5
|
52
|
14137080
|
Nguyễn Ngọc
|
Thuận
|
DH14NL
|
3
|
5
|
8
|
53
|
14153052
|
Phan Minh
|
Thuận
|
DH14CD
|
2.5
|
3.5
|
6
|
54
|
14153134
|
Nguyễn Thanh
|
Thuận
|
DH14CD
|
2
|
2.5
|
4.5
|
55
|
14118074
|
Phạm Đình
|
Tiến
|
DH14CC
|
2.5
|
4
|
6.5
|
56
|
14118076
|
Nguyễn Văn
|
Toán
|
DH14CC
|
2.5
|
2
|
4.5
|
57
|
14118077
|
Nguyễn Vĩnh
|
Tới
|
DH14CC
|
3
|
V
|
V
|
58
|
14118078
|
Nguyễn Công
|
Trạng
|
DH14CC
|
2.5
|
5
|
7.5
|
59
|
13115438
|
Dương Thị Hồng
|
Trinh
|
DH13GB
|
1.5
|
1.5
|
3
|
60
|
14118080
|
Cao Văn
|
Trinh
|
DH14CC
|
3
|
5
|
8
|
61
|
14154062
|
Nguyễn Thế
|
Trọng
|
DH14OT
|
2.5
|
1.5
|
4
|
62
|
14153139
|
Lê Văn
|
Trưởng
|
DH14CD
|
3
|
2
|
5
|
63
|
13115464
|
Đỗ Thị Minh
|
Tư
|
DH13GB
|
3
|
2.5
|
5.5
|
64
|
14118296
|
Nguyễn Duy
|
Tuân
|
DH14CC
|
2.5
|
3
|
5.5
|
65
|
14153140
|
Nguyễn Mạnh
|
Tuấn
|
DH14CD
|
2
|
2.5
|
4.5
|
66
|
14137093
|
Trần Bá
|
Tùng
|
DH14NL
|
2.5
|
3
|
5.5
|
67
|
14153143
|
Nguyễn Thanh
|
Tùng
|
DH14CD
|
2.5
|
1.5
|
4
|
68
|
13153027
|
Đào Hoàng
|
Vinh
|
DH13CD
|
2
|
7
|
9
|
69
|
14118310
|
Trần Hữu
|
Vinh
|
DH14CC
|
2.5
|
4
|
6.5
|
70
|
14118094
|
Lê Minh
|
Võ
|
DH14CC
|
2.5
|
3.5
|
6
|
Số lần xem trang : 15120 Nhập ngày : 16-03-2016 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|