TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 5
Toàn hệ thống 3166
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 Mọi thắc mắc vui lòng nhắn tin qua trang fb: https://www.facebook.com/quang.truong.758

 

 

Môn

Sc bn vt liu

Lop

DH13GB

       

Nhóm

1

 

Thu

5

       

T 001

   

Phong

CT202

       

MMH

207113

             

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

MSSV

Họ lót

Tên

Mã lớp

+-

KT

THI

KQ

1

10138055

Nguyễn Lê

Bằng

DH10TD

 

v

V

V

2

11344059

Trần Quang

Trưởng

CD11CI

-0.5

v

1

0.5

3

12115007

Nguyễn Đại

Phúc

DH12GN

 

1.5

2.5

4

4

12115011

Nguyễn Văn

Hoàng

DH12GN

 

3

2.5

5.5

5

12118033

Đỗ Văn

Hải

DH12CC

 

2.5

2.5

5

6

12118058

Nguyễn Tấn

Lộc

DH12CC

1

3

3.3

7.3

7

12118079

Võ Hồng

Quốc

DH12CK

 

2.7

1.3

4

8

12118106

Phạm Vĩnh

DH12CC

 

3

2.5

5.5

9

12137042

Nguyễn Văn

Thắng

DH12NL

 

2

5

7

10

12138047

Dương Văn

Hoan

DH12TD

 

2.7

1.5

4.2

11

12138123

Nguyễn Tấn

Nghiêm

DH12TD

 

2.2

1.8

4

12

12153029

Châu Thái

Bảo

DH12CD

 

1

2

3

13

12153106

Bùi Việt

Nam

DH12CD

 

1

3

4

14

12153164

Võ Xuân

Vinh

DH12CD

 

1

V

V

15

12153173

Đoàn Lý

Thuyết

DH12CD

-1

1

1.5

1.5

16

12344002

Hồ Viết

An

CD12CI

1

1.5

0.5

3

17

12344105

Bùi Văn

Phú

CD12CI

1

v

V

V

18

13115025

Trần Quang

Định

DH13CB

-1

1.8

4.3

5.1

19

13115033

Vũ Thị

Hiền

DH13CB

-1

1.5

2

2.5

20

13115060

Trần Khánh

Linh

DH13CB

 

2.4

1

3.4

21

13115084

Nguyễn Hoàng

Phương

DH13GB

-1

2.7

2

3.7

22

13115090

Nguyễn Như

Quỳnh

DH13CB

 

1.7

3.3

5

23

13115094

Nguyễn Trí

Tài

DH13CB

1

1.8

6.5

9.3

24

13115114

Nguyễn Bùi Minh

Thúy

DH13CB

 

2.1

0

2.1

25

13115176

Nguyễn Ngọc

Dung

DH13GN

 

1.5

3

4.5

26

13115190

Trần Công

Định

DH13CB

 

3

2.8

5.8

27

13115200

Nguyễn Thị

DH13CB

 

1.2

4.5

5.7

28

13115253

Đinh Tuấn

Kiệt

DH13GN

 

2.7

1.8

4.5

29

13115271

Đặng Hoàng

Luông

DH13CB

 

2.5

1.5

4

30

13115272

Nguyễn Thị Kim

Luyến

DH13CB

-1

1.2

1.5

1.7

31

13115300

Lê Trung

Nguyên

DH13GN

 

1.5

2.5

4

32

13115310

Huỳnh Chí

Nhơn

DH13CB

 

2.5

2

4.5

33

13115351

Hồ Phúc

Quy

DH13CB

1

2.1

1

4.1

34

13115358

Đào Thị Kim

Sang

DH13CB

0.5

3

4.5

8

35

13115359

Nguyễn Ngọc

Sang

DH13CB

 

2.7

0.8

3.5

36

13115377

Nguyễn Ngọc

Thảo

DH13CB

 

v

V

V

37

13115385

Nguyễn Ngọc

Thạnh

DH13CB

 

3

3.5

6.5

38

13115394

Nguyễn Hữu

Thọ

DH13CB

0.5

1

0

1.5

39

13115441

Trần Thị Diễm

Trinh

DH13CB

 

3

3.3

6.3

40

13115445

Lê Thị

Trọng

DH13GN

-1

2.7

2

3.7

41

13115449

Võ Quốc

Trường

DH13CB

 

1.2

3.8

5

42

13115488

Huỳnh Thị Ngọc

Lai

DH13CB

0.5

3

4.8

8.3

43

13118060

Phạm Quang

Trung

DH13CK

 

1

0

1

44

13118091

Nguyễn Duy

Cường

DH13CK

-1

2.7

1.5

3.2

45

13118186

Đào Xuân

Khôi

DH13CK

 

2.5

1.5

4

TỔ 002

 

 

 

 

 

0

 

 

46

13118313

Đặng Xuân

Trọng

DH13CK

1

1.8

4.8

7.6

47

13118343

Phạm Thanh

Tùng

DH13CK

 

3

4.5

7.5

48

13137068

Lê Văn

Hùng

DH13NL

 

2.4

V

V

49

13137074

Mai Quang

Khánh

DH13NL

 

2.7

3

5.7

50

13137083

Chu Bá Hoàng

Lâm

DH13NL

 

2

2

4

51

13137102

Trần Minh

Nhựt

DH13NL

 

2.4

3.3

5.7

52

13137109

Bùi Văn

Phúc

DH13NL

-1

2.4

1.3

2.7

53

13137112

Nguyễn Minh

Quan

DH13NL

 

2.1

0.5

2.6

54

13137121

Vi Văn

Tằu

DH13NL

 

2.7

1.8

4.5

55

13137141

Trần Thắng

Thuận

DH13NL

0.7

3

6.3

10

56

13137152

Trần Anh

Trí

DH13NL

 

3

2.3

5.3

57

13138154

Huỳnh Văn

Phúc

DH13TD

 

2.7

1.3

4

58

13138166

Ngô Nguyễn Minh

Quân

DH13TD

 

3

0.5

3.5

59

13153004

Trương Nguyễn Tiến

Đạt

DH13CD

 

1

V

V

60

13153006

Nguyễn Tam

Đức

DH13CD

 

1.2

1.5

2.7

61

13153018

Diệp Chí

Quân

DH13CD

 

1

0

1

62

13153026

Phạm Lâm Anh

Tuấn

DH13CD

 

2

3

5

63

13153029

Trần Văn

Vị

DH13CD

 

1.5

1.8

3.3

64

13153054

Lâm Thái

Duy

DH13CD

0.7

1.8

4

6.5

65

13153074

K''

Đệ

DH13CD

 

v

V

V

66

13153161

Cao Đình

Nguyên

DH13CD

-1

v

V

V

67

13153168

Nguyễn Hoàng Minh

Nhật

DH13CD

 

1.5

5.5

7

68

13153176

Huỳnh Nguyên

Phúc

DH13CD

1

2.4

4.3

7.7

69

13153223

Trần Hửu

Thọ

DH13CD

 

v

V

V

70

13153260

Nguyễn Huy

Tuệ

DH13CD

 

1

0.5

1.5

71

13153285

Nguyễn Quang

Trung

DH13CD

 

2

2

4

72

13154002

Bùi Tuấn

Anh

DH13OT

 

v

V

V

73

13154005

Lưu Công

Chí

DH13OT

-1

0.9

V

V

74

13154030

Phạm Văn

Lâm

DH13OT

 

3

2.5

5.5

75

13154037

Nguyễn Văn

Nam

DH13OT

1

1.8

2.5

5.3

76

13154054

Lê Minh

Thiện

DH13OT

 

v

V

V

77

13154066

Nguyễn

Tùng

DH13OT

 

2

0

2

78

13334023

Lê Tuấn

Chiến

CD13CI

0.5

1

0

1.5

79

13334050

Nguyễn Tấn

Đức

CD13CI

0.5

1.7

3.8

6

80

13334092

Nguyễn Văn

Hữu

CD13CI

0.5

1.2

1

2.7

81

13334181

Trần Văn

Thành

CD13CI

0.5

0

0.3

0.8

82

14114032

Nguyễn Mai Thái

DH14CB

 

2.7

0

2.7

83

14114049

Nguyễn Nhật

Kha

DH14CB

-1

v

V

V

84

14114121

Vũ Thị

Thu

DH14CB

 

2.2

4.8

7

85

14114229

Nguyễn Văn

Lâm

DH14CB

 

2.1

V

V

86

14114269

Nguyễn Anh

Tấn

DH14CB

 

1.8

V

V

87

14114362

Đoàn Trung

Hiếu

DH14CB

-1

2.7

V

V

88

14114396

Nguyễn Thành

Long

DH14CB

 

3

2.5

5.5

89

14114397

Nguyễn Đức

Nam

DH14CB

 

1.8

0.8

2.6

90

14115230

Đặng Hữu

Tài

DH14CB

 

3

2

5

91

14118090

Lê Văn

Tùng

DH14CK

-1

1.5

0

0.5

92

14118249

Phạm Châu

Thanh

DH14CK

-1

3

V

V

93

14154022

Nguyễn Khánh

Huy

DH14OT

-1

1.2

0

0.2

 

Số lần xem trang : 15045
Nhập ngày : 02-08-2016
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01 - TỔ 01&02(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 02 - TỔ 01 & 02(15-02-2020)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007