TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 36
Toàn hệ thống 2486
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 ĐIỂM THI MÔN HỌC: SỨC BỀN VẬT LIỆU – Nhóm 1

HỌC KỲ 3 – NĂM HỌC 2015 – 2016

Mọi thắc mắc, các bạn vui lòng để lời nhắn tại fb của tôi.

T 01

 

 

 

 

+/-

KT

Thi

KQ

STT

Mã sinh viên

Họ lót

Tên

Mã lớp

 

 

 

 

1

13115154

Phan Thị Thúy

ái

DH13CB

 

3

7

10

2

13115150

Trần Thị Lan

Anh

DH13CB

 

3

4.5

7.5

3

13118075

Vũ Văn

Anh

DH13CC

 

2

3.5

5.5

4

12153029

Châu Thái

Bảo

DH12CD

 

1

6

7

5

12154051

Nguyễn Đình Quốc

Chính

DH12OT

 

2

4

6

6

12154059

Nguyễn Hoàng

Duy

DH12OT

 

3

3

6

7

13154008

Võ Thanh

Duy

DH13OT

 

3

5

8

8

13334037

Trần Thanh

Duy

CD13CI

0.5

1.8

4

6.3

9

13115180

Trần Thị ái

Duyên

DH13CB

1

1

5

7

10

14115297

Lý Thị Cẩm

Duyên

DH14GB

 

3

1

4

11

13154091

Nguyễn Đình

Dương

DH13OT

 

1.5

3

4.5

12

13334042

Nguyễn Triệu

Dương

CD13CI

0.5

1

4.5

6

13

13334048

Ngô Huỳnh

Đẳng

CD13CI

0.5

2

1

3.5

14

13115022

Nguyễn Hồng Tấn

Đạt

DH13CB

 

1

v

V

15

13137047

Nguyễn Thành

Đạt

DH13NL

 

2.5

 

V

16

13115024

Nguyễn Thanh

Điệp

DH13CB

CT

CT

CT

CT

17

13118009

Nguyễn Văn

DH13CC

 

1

3.5

4.5

18

13118123

Trịnh Đình Thanh

Đức

DH13CK

 

1.8

6.5

8.3

19

13115198

Đinh Bá

DH13CB

1

1.8

4.5

7.3

20

12115088

Lê Thị Thúy

Hằng

DH12CB

 

1

4.5

5.5

21

13137054

Ngô Hữu

Hậu

DH13NL

 

1.5

 

1.5

22

13154017

Nguyễn Văn

Hậu

DH13OT

 

1.5

4

5.5

23

11115003

Võ Văn

Hiến

DH11CB

 

0.5

1

1.5

24

13118140

Đặng Ngọc

Hiệu

DH13CK

 

1.2

4

5.2

25

13118019

Vũ Xuân

Hoàng

DH13CC

 

2.5

5

7.5

26

13334075

Nguyễn Huy

Hoàng

CD13CI

0.5

1.8

4.5

6.8

27

13118162

Huỳnh Đức

Hùng

DH13CC

 

3

3

6

28

13115052

Nguyễn Phạm Phú

Hữu

DH13CB

 

1.8

1

2.8

29

13118169

Nguyễn Trọng

Hữu

DH13CK

 

3

4.5

7.5

30

13334079

Đinh Lâm

Huy

CD13CI

0.5

0.5

3

4

31

13153124

Nguyễn Trọng

Khang

DH13CD

-1

2.5

3.5

5

32

13118367

Huỳnh Đăng

Khoa

DH13CK

 

1

3

4

33

13154027

Nguyễn Lê

Khoa

DH13OT

 

0.5

0

0.5

34

13115056

Phạm Vũ

Kiệt

DH13CB

 

1.2

1

2.2

35

12154237

Nguyễn Chánh

Lân

DH12OT

 

2

2

4

36

13138008

Phan Xuân

Liêm

DH13TD

 

1.5

4.5

6

37

13154144

Đoàn

Lợi

DH13OT

 

3

2.5

5.5

38

12115208

Nguyễn Vương

Long

DH12GN

 

1

0

1

39

12138066

Đặng Tiểu

Long

DH12TD

 

3

2

5

40

13118199

Đào Huy

Long

DH13CK

 

1

6.5

7.5

41

14115068

Nguyễn Văn Chiêu

Luân

DH14GN

 

2.5

7

9.5

42

13118204

Trương Thanh

Lực

DH13CK

 

3

2.5

5.5

43

14115070

Đoàn Thị

Lựu

DH14GN

 

2.5

6

8.5

44

11134007

Đào Minh

Mẫn

DH11GB

 

2.5

1

3.5

45

13118205

Nguyễn Bá

May

DH13CK

 

1.2

3

4.2

46

11154045

Chu Đức

Minh

DH11OT

CT

CT

CT

CT

47

13115281

Vũ Tấn

Minh

DH13GB

 

2.5

6

8.5

48

13115072

Hoàng Triệu

Nam

DH13GN

0.7

1

1

2.7

49

13137087

Bùi Phụ Hoàng

Nam

DH13NL

 

2

2

4

50

13334124

Đặng Thanh

Nam

CD13CI

0.5

1

2.5

4

51

13138011

Trần Nhật

Nghĩa

DH13TD

 

3

6

9

52

13118033

Phạm Đình

Nguyên

DH13CK

-1

2.5

0

1.5

53

13118221

Võ Văn

Nguyên

DH13CK

 

1.5

1

2.5

54

12138044

Phạm Phúc

Nha

DH12TD

 

2.5

2

4.5

55

13334133

Lê Hữu

Nhân

CD13CI

0.5

1.5

2

4

56

13138136

Ninh Quang

Nhật

DH13TD

 

2.5

4

6.5

57

13115319

Phạm Hoàng

Phi

DH13GB

 

2.5

3

5.5

58

13154157

Lê Hồng

Phong

DH13OT

 

2.5

5.8

8.3

59

13118039

Huỳnh Hồng

Phúc

DH13CK

 

3

1.5

4.5

60

13137111

Nguyễn Quốc

Phúc

DH13NL

CT

CT

CT

CT

61

12138127

Phan Thanh

Quí

DH12TD

CT

CT

CT

CT

62

12118080

Nguyễn Đức Trọng

Quý

DH12CC

1

2.5

3

6.5

63

12154008

Nguyễn Chức

Quyền

DH12OT

 

3

3.5

6.5

64

13137116

Nguyễn Đức

Reo

DH13NL

 

1

1.5

2.5

65

13138174

Trần Thị

Sáng

DH13TD

 

2

4.5

6.5

66

13115361

Nguyễn Ngọc

Sơn

DH13CB

 

3

3.5

6.5

67

13118255

Hồ Hoàng

Sơn

DH13CK

 

1

2.5

3.5

68

13137119

Nguyễn Hải

Sơn

DH13NL

 

1

3

4

69

13114492

Lê Đức

Tây

DH13CB

 

1.2

3

4.2

70

13115383

Khưu Xuân

Thạch

DH13GB

-1

2.5

7

8.5

71

13334175

Đoàn Thiện

Thanh

CD13CI

0.5

1.8

0.5

2.8

72

12115031

Lê Văn

Thi

DH12GB

-1

3

2

4

TỔ 02

 

 

 

 

 

 

 

 

73

13115393

Lê Văn

Thịnh

DH13CB

-1

2.5

2

3.5

74

13118054

Đoàn Văn

Thoại

DH13CK

 

1.5

6

7.5

75

12154177

Nguyễn Thành

Thuận

DH12OT

 

2.5

4.8

7.3

76

13115403

Trần Văn

Thuận

DH13GN

 

1

2

3

77

13115116

Nguyễn Hoàng

Thương

DH13GB

 

1

1

2

78

13115407

Nguyễn Thị Như

Thủy

DH13CB

 

2

2

4

79

13118298

Nguyễn Văn

Tiến

DH13CC

 

3

7

10

80

13334209

Phạm Thành

Tiền

CD13CI

0.5

0.5

2

3

81

13115421

Phan Hữu

Toàn

DH13GB

 

2

4.5

6.5

82

13334216

Phạm Văn

Toàn

CD13CI

0.5

1.2

1.5

3.2

83

13115444

Trần Trung

Trí

DH13CB

 

3

4

7

84

13153240

Nguyễn Công

Triển

DH13CD

 

2.5

0

2.5

85

13153245

Nguyễn Tiến

Trung

DH13CD

 

0.5

1

1.5

86

12344148

Trần Minh

CD12CI

0.5

1.8

0

2.3

87

13115464

Đỗ Thị Minh

DH13GB

 

1.2

7

8.2

88

13115453

Trần Anh

Tuấn

DH13CB

 

2.5

6.5

9

89

13154198

Lê Anh

Tuấn

DH13OT

CT

CT

CT

CT

90

13154201

Trần Anh

Tuấn

DH13OT

 

1.5

2.5

4

91

13115466

Võ Nhựt

Tường

DH13GN

 

1

3

4

92

12115248

Đinh Quang

Tuyến

DH12CB

1

1

3

5

93

13115457

Nguyễn Thị

Tuyết

DH13CB

 

2.5

4

6.5

94

13115474

Nguyễn Thanh

Vinh

DH13CB

0.5

3

6.5

10

95

11138011

Huỳnh Minh

DH11CD

 

1

3

4

96

13115480

Trần Phan Thanh

DH13GN

 

v

1.5

1.5

97

13153275

Lê Văn

DH13CD

 

1.5

3.5

5

98

13115142

Tô Tường

Vy

DH13CB

 

3

7

10

99

13334252

Nguyễn Tấn Như

ý

CD13CI

0.5

2

4.5

7

100

13115485

Lê Nguyễn Hoàng

Yến

DH13CB

 

1.8

4

5.8

 

Số lần xem trang : 15058
Nhập ngày : 25-09-2016
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01 - TỔ 01&02(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 02 - TỔ 01 & 02(15-02-2020)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007