TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG ĐIỂM THI MÔN HỌC: NGUYÊN LÝ MÁY – Nhóm 2
HỌC KỲ 3 – NĂM HỌC 2015 – 2016
Mọi thắc mắc, các bạn vui lòng để lời nhắn tại fb của tôi.
Tổ 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
+-
|
KT
|
THI
|
KQ
|
1
|
13115491
|
Trần Thụy Thúy
|
An
|
DH13CB
|
|
1.5
|
3.5
|
5
|
2
|
14118097
|
Trần Lâm
|
An
|
DH14CK
|
|
1.5
|
4.3
|
5.8
|
3
|
14153003
|
Nguyễn Chí
|
Bảo
|
DH14CD
|
|
1.5
|
4.5
|
6
|
4
|
14118109
|
Đào Hữu
|
Cảnh
|
DH14CK
|
|
1.5
|
4
|
5.5
|
5
|
13154081
|
Lê Ngọc
|
Châu
|
DH13OT
|
0.5
|
2
|
2.8
|
5.3
|
6
|
13154005
|
Lưu Công
|
Chí
|
DH13OT
|
|
1.2
|
1.3
|
2.5
|
7
|
14118116
|
Trương
|
Chiến
|
DH14CK
|
|
1.5
|
3.5
|
5
|
8
|
13118089
|
Bùi Thanh
|
Cường
|
DH13CC
|
|
2
|
1
|
3
|
9
|
13334048
|
Ngô Huỳnh
|
Đẳng
|
CD13CI
|
0.5
|
1.5
|
2.5
|
4.5
|
10
|
13118113
|
Phạm Thành
|
Đạt
|
DH13CC
|
|
1.5
|
0.3
|
1.8
|
11
|
13153073
|
Nguyễn Văn
|
Đấu
|
DH13CD
|
|
2.5
|
4.5
|
7
|
12
|
13115190
|
Trần Công
|
Định
|
DH13CB
|
|
2.5
|
2.5
|
5
|
13
|
13118095
|
Lưu Trần Tấn
|
Duy
|
DH13CK
|
0.5
|
1.5
|
4.5
|
6.5
|
14
|
13118097
|
Nguyễn Hoàng
|
Duy
|
DH13CK
|
|
3
|
2.8
|
5.8
|
15
|
14115292
|
Huỳnh Khương
|
Duy
|
DH14CB
|
|
1.5
|
0
|
1.5
|
16
|
13115198
|
Đinh Bá
|
Hà
|
DH13CB
|
1
|
3
|
2.3
|
6.3
|
17
|
13118132
|
Nguyễn Văn
|
Hải
|
DH13CK
|
|
3
|
3
|
6
|
18
|
13115032
|
Tiêu Thị
|
Hậu
|
DH13CB
|
|
2.5
|
1.8
|
4.3
|
19
|
13154017
|
Nguyễn Văn
|
Hậu
|
DH13OT
|
|
2.5
|
1.8
|
4.3
|
20
|
14118026
|
Nguyễn Đức
|
Hiếu
|
DH14CK
|
|
1
|
0.3
|
1.3
|
21
|
13115217
|
Nguyễn Minh
|
Hoàng
|
DH13CB
|
CT
|
v
|
V
|
V
|
22
|
13153104
|
Hà Lý Gia
|
Hoàng
|
DH13CD
|
CT
|
v
|
V
|
V
|
23
|
13153109
|
Nguyễn Tấn
|
Hồng
|
DH13CD
|
|
1.5
|
1.5
|
3
|
24
|
13115235
|
Nguyễn Mạnh
|
Hùng
|
DH13CB
|
|
2.5
|
0.8
|
3.3
|
25
|
13118163
|
Lâm Thái
|
Hùng
|
DH13CK
|
|
2
|
3.3
|
5.3
|
26
|
14154024
|
Nguyễn Phi
|
Hùng
|
DH14OT
|
|
1
|
V
|
V
|
27
|
14115050
|
Trương Văn
|
Hưng
|
DH14CB
|
|
2
|
2
|
4
|
28
|
13334092
|
Nguyễn Văn
|
Hữu
|
CD13CI
|
0.5
|
1.5
|
2
|
4
|
29
|
12115291
|
Văn Ngọc Mỹ
|
Huyền
|
DH12GN
|
|
1.2
|
0.5
|
1.7
|
30
|
13154027
|
Nguyễn Lê
|
Khoa
|
DH13OT
|
|
1.5
|
2.5
|
4
|
31
|
13154131
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
DH13OT
|
1
|
1.5
|
4.5
|
7
|
32
|
14118188
|
Trần Nguyễn Phương
|
Khôi
|
DH14CK
|
|
1.5
|
6.3
|
7.8
|
33
|
12154143
|
Lưu Tấn
|
Kiệt
|
DH12OT
|
|
1.5
|
2.8
|
4.3
|
34
|
13154030
|
Phạm Văn
|
Lâm
|
DH13OT
|
1
|
1.2
|
4.3
|
6.5
|
35
|
14153024
|
Ngô Tường
|
Lâm
|
DH14CD
|
|
2.5
|
1.8
|
4.3
|
TỔ 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36
|
12154237
|
Nguyễn Chánh
|
Lân
|
DH12OT
|
|
1.5
|
3.8
|
5.3
|
37
|
13115257
|
Phạm Thị Như
|
Liễu
|
DH13CB
|
|
2
|
4.3
|
6.3
|
38
|
12344158
|
Ngô Vũ
|
Linh
|
CD12CI
|
0.5
|
1.5
|
3.3
|
5.3
|
39
|
13115060
|
Trần Khánh
|
Linh
|
DH13CB
|
|
3
|
4.5
|
7.5
|
40
|
13118196
|
Lê Văn
|
Linh
|
DH13CC
|
|
1.5
|
2.8
|
4.3
|
41
|
14153028
|
Bùi Vũ
|
Luân
|
DH14CD
|
|
1.5
|
4.8
|
6.3
|
42
|
12154239
|
Nguyễn Văn
|
Luận
|
DH12OT
|
|
|
1.5
|
1.5
|
43
|
9153014
|
Hoàng Thanh
|
Lực
|
DH09CD17
|
|
1.5
|
2.5
|
4
|
44
|
13118205
|
Nguyễn Bá
|
May
|
DH13CK
|
|
2.5
|
3.5
|
6
|
45
|
13115281
|
Vũ Tấn
|
Minh
|
DH13GB
|
|
2.5
|
4.3
|
6.8
|
46
|
13118208
|
Bùi Lương Bảo
|
Minh
|
DH13CK
|
|
1.5
|
1
|
2.5
|
47
|
14118200
|
Phạm Quang
|
Nam
|
DH14CK
|
|
2
|
3.8
|
5.8
|
48
|
13138128
|
Nguyễn Tiến
|
Ngọc
|
DH13TD
|
|
2
|
2
|
4
|
49
|
13153164
|
Lưu Ngọc
|
Nhân
|
DH13CD
|
|
2.5
|
2.5
|
5
|
50
|
14115210
|
Lê Thanh
|
Nhân
|
DH14GB
|
|
3
|
6
|
9
|
51
|
13138136
|
Ninh Quang
|
Nhật
|
DH13TD
|
|
1.5
|
5.5
|
7
|
52
|
14115090
|
Nguyễn Văn
|
Nhơn
|
DH14CB
|
|
3
|
5
|
8
|
53
|
10137047
|
Lê Hoàng
|
Phúc
|
DH10NL
|
|
1.5
|
2.5
|
4
|
54
|
13153176
|
Huỳnh Nguyên
|
Phúc
|
DH13CD
|
1
|
3
|
4.5
|
8.5
|
55
|
13115085
|
Lê Tấn
|
Phước
|
DH13CB
|
0.2
|
3
|
6.8
|
10
|
56
|
13115489
|
Hà Thu
|
Phương
|
DH13CB
|
|
1.5
|
3.3
|
4.8
|
57
|
13334155
|
Nguyễn Tấn
|
Quốc
|
CD13CI
|
0.5
|
1
|
0.5
|
2
|
58
|
13115353
|
Trần Thị Như
|
Quyền
|
DH13CB
|
|
1.5
|
1.8
|
3.3
|
59
|
14153045
|
Võ Xuân
|
Quỳnh
|
DH14CD
|
|
2.5
|
2
|
4.5
|
60
|
13115359
|
Nguyễn Ngọc
|
Sang
|
DH13CB
|
|
3
|
5.3
|
8.3
|
61
|
13115361
|
Nguyễn Ngọc
|
Sơn
|
DH13CB
|
|
2
|
3
|
5
|
62
|
13118257
|
Vũ Tuấn
|
Sơn
|
DH13CC
|
|
1.5
|
5.5
|
7
|
63
|
14153049
|
Nguyễn Thanh
|
Tâm
|
DH14CD
|
|
2
|
1
|
3
|
64
|
14153119
|
Trần Trí
|
Tâm
|
DH14CD
|
|
3
|
1.8
|
4.8
|
65
|
13118049
|
Lương Ngọc
|
Tân
|
DH13CK
|
|
1.5
|
4
|
5.5
|
66
|
13138189
|
Văn Thành
|
Tân
|
DH13TD
|
|
2
|
4.5
|
6.5
|
67
|
13153206
|
Nguyễn Hà
|
Tân
|
DH13CD
|
|
2.5
|
1.5
|
4
|
68
|
14115234
|
Phạm Bá
|
Tân
|
DH14CB
|
|
3
|
5
|
8
|
69
|
13138201
|
Văn Thiên
|
Thăng
|
DH13TD
|
|
1.5
|
3
|
4.5
|
70
|
13334181
|
Trần Văn
|
Thành
|
CD13CI
|
0.5
|
3
|
0.5
|
4
|
71
|
13115385
|
Nguyễn Ngọc
|
Thạnh
|
DH13CB
|
0.5
|
1.2
|
4.3
|
6
|
72
|
13138205
|
Vương Bảo
|
Thế
|
DH13TD
|
|
1.5
|
4
|
5.5
|
73
|
9137045
|
Nguyễn Ngọc
|
Thiên
|
DH09NL17
|
|
2
|
2
|
4
|
74
|
13153219
|
Tôn Thất
|
Thiện
|
DH13CD
|
|
1.5
|
1
|
2.5
|
75
|
14153050
|
Nguyễn Phú
|
Thịnh
|
DH14CD
|
|
3
|
2
|
5
|
76
|
13154059
|
Nguyễn Minh
|
Thông
|
DH13OT
|
|
1.5
|
3.8
|
5.3
|
77
|
13115115
|
Văn Thị Hoàng
|
Thư
|
DH13CB
|
|
2.5
|
1.8
|
4.3
|
78
|
13115116
|
Nguyễn Hoàng
|
Thương
|
DH13GB
|
|
1.5
|
1.5
|
3
|
79
|
13115407
|
Nguyễn Thị Như
|
Thủy
|
DH13CB
|
|
2.5
|
3.5
|
6
|
80
|
13138217
|
Nguyễn Đức
|
Tiến
|
DH13TD
|
CT
|
v
|
V
|
V
|
81
|
14154060
|
Tăng Quốc
|
Tiến
|
DH14OT
|
|
2
|
2
|
4
|
82
|
13115123
|
Trần Thị Thanh
|
Trang
|
DH13CB
|
|
1
|
6.3
|
7.3
|
83
|
13118364
|
Trương Công Hoài
|
Trung
|
DH13CK
|
|
3
|
3.5
|
6.5
|
84
|
13115449
|
Võ Quốc
|
Trường
|
DH13CB
|
|
3
|
6
|
9
|
85
|
13118326
|
Nguyễn Nhựt
|
Trường
|
DH13CC
|
|
1.5
|
4
|
5.5
|
86
|
13118344
|
Bùi Văn
|
Tú
|
DH13CC
|
|
1.5
|
3.5
|
5
|
87
|
13115453
|
Trần Anh
|
Tuấn
|
DH13CB
|
|
3
|
4.3
|
7.3
|
88
|
13153026
|
Phạm Lâm Anh
|
Tuấn
|
DH13CD
|
|
1.5
|
5.8
|
7.3
|
89
|
13153255
|
Lê Ngọc Triệu
|
Tuấn
|
DH13CD
|
|
1
|
2
|
3
|
90
|
13153256
|
Lê Xuân
|
Tuấn
|
DH13CD
|
0.5
|
1.5
|
4
|
6
|
91
|
13334233
|
Nguyễn Hoàng
|
Tuấn
|
CD13CI
|
0.5
|
1.5
|
1
|
3
|
92
|
13115456
|
Võ Minh Phương
|
Tuyền
|
DH13GN
|
|
2
|
3
|
5
|
93
|
13115133
|
Nguyễn Thị ánh
|
Tuyết
|
DH13GN
|
|
3
|
5
|
8
|
94
|
13115135
|
Dương Thu
|
Uyên
|
DH13CB
|
|
3
|
4.3
|
7.3
|
95
|
13115474
|
Nguyễn Thanh
|
Vinh
|
DH13CB
|
|
2.5
|
5.5
|
8
|
96
|
11138011
|
Huỳnh Minh
|
Vũ
|
DH11CD
|
|
1.5
|
2.5
|
4
|
97
|
13115480
|
Trần Phan Thanh
|
Vũ
|
DH13GN
|
|
2.5
|
5.5
|
8
|
98
|
14118315
|
Trần Bá
|
Vương
|
DH14CK
|
|
2.5
|
4.8
|
7.3
|
Số lần xem trang : 15136 Nhập ngày : 25-09-2016 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|