TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG ĐIỂM THI MÔN HỌC: NGUYÊN LÝ MÁY – Nhóm 1
HỌC KỲ 3 – NĂM HỌC 2015 – 2016
Mọi thắc mắc, các bạn vui lòng để lời nhắn tại fb của tôi.
TỔ 01
|
|
|
|
|
+/-
|
KT
|
THI
|
KQ
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
|
|
|
|
1
|
13118070
|
Lê Hồng
|
Anh
|
DH13CC
|
|
1.8
|
0.8
|
2.6
|
2
|
13118078
|
Trịnh Quốc
|
Bảo
|
DH13CK
|
|
1.5
|
0
|
1.5
|
3
|
13138027
|
Bùi Minh
|
Bảo
|
DH13TD
|
|
V
|
V
|
V
|
4
|
14154006
|
Phạm Văn
|
Bảo
|
DH14OT
|
|
1.8
|
5.8
|
7.6
|
5
|
14153067
|
Nguyễn Khắc
|
Bồng
|
DH14CD
|
|
1.5
|
2.5
|
4
|
6
|
14118114
|
Thái Văn
|
Chiến
|
DH14CC
|
|
1
|
1
|
2
|
7
|
13138030
|
Trần Huy
|
Chương
|
DH13TD
|
|
1
|
1.3
|
2.3
|
8
|
14118117
|
Lê Tiến
|
Công
|
DH14CK
|
|
2
|
4.3
|
6.3
|
9
|
14115011
|
Nguyễn Thị Minh
|
Cư
|
DH14GB
|
|
1.5
|
1.3
|
2.8
|
10
|
14118120
|
Nguyễn Minh
|
Cương
|
DH14CK
|
1
|
2
|
3
|
6
|
11
|
13154089
|
Phạm Việt
|
Cường
|
DH13OT
|
CT
|
V
|
V
|
V
|
12
|
14154076
|
Nguyễn Quốc
|
Cường
|
DH14OT
|
1
|
2
|
4.5
|
7.5
|
13
|
13115184
|
Nguyễn Hoàng Vĩ
|
Đại
|
DH13GN
|
-1
|
1.5
|
1
|
1.5
|
14
|
13115022
|
Nguyễn Hồng Tấn
|
Đạt
|
DH13CB
|
|
1
|
V
|
V
|
15
|
14153012
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
DH14CD
|
|
3
|
2.5
|
5.5
|
16
|
14154080
|
Nguyễn Hoàng
|
Diển
|
DH14OT
|
|
1.5
|
0.5
|
2
|
17
|
13153078
|
Trương Công
|
Định
|
DH13CD
|
|
2.5
|
3.3
|
5.8
|
18
|
13115026
|
Nguyễn Thành
|
Đô
|
DH13CB
|
|
1.8
|
1.5
|
3.3
|
19
|
14137018
|
Trương Hoàng
|
Dủ
|
DH14NL
|
|
1.7
|
2.3
|
4
|
20
|
13115194
|
Trần Thiên
|
Đức
|
DH13CB
|
|
2
|
3.8
|
5.8
|
21
|
13138042
|
Quách Đình
|
Dũng
|
DH13TD
|
|
1
|
0.5
|
1.5
|
22
|
13118105
|
Trần Tùng
|
Dương
|
DH13CK
|
|
2
|
1
|
3
|
23
|
14118131
|
Lê Văn
|
Dương
|
DH14CK
|
|
1.5
|
4.5
|
6
|
24
|
14118132
|
Nguyễn Võ Trí
|
Dương
|
DH14CK
|
1
|
1.5
|
2.3
|
4.8
|
25
|
10153055
|
Đoàn Anh
|
Duy
|
DH10CD
|
CT
|
V
|
V
|
V
|
26
|
14115019
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Duyên
|
DH14CB
|
|
1.5
|
2.5
|
4
|
27
|
13154015
|
Nguyễn Tấn
|
Hải
|
DH13OT
|
|
1.8
|
4
|
5.8
|
28
|
14115312
|
Lê Văn
|
Hiệp
|
DH14GN
|
|
1.7
|
2.3
|
4
|
29
|
14118160
|
Võ Đức
|
Hiệp
|
DH14CC
|
|
2
|
2.3
|
4.3
|
30
|
13154020
|
Đậu Ngọc
|
Hiếu
|
DH13OT
|
|
1.5
|
3.8
|
5.3
|
31
|
12115011
|
Nguyễn Văn
|
Hoàng
|
DH12GN
|
|
3
|
2.8
|
5.8
|
32
|
13115214
|
Hồ Xuân
|
Hoàng
|
DH13CB
|
|
1
|
1
|
2
|
33
|
13138079
|
Nguyễn Trần Minh
|
Hoàng
|
DH13TD
|
|
1
|
0.5
|
1.5
|
34
|
13115232
|
Cáp Hữu
|
Hùng
|
DH13CB
|
|
1.8
|
3.5
|
5.3
|
35
|
14118177
|
Phạm Ngọc
|
Hưng
|
DH14CK
|
|
2.2
|
4.3
|
6.5
|
TỔ 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36
|
13138089
|
Tô Văn
|
Hưng
|
DH13TD
|
|
1.5
|
3
|
4.5
|
37
|
13118169
|
Nguyễn Trọng
|
Hữu
|
DH13CK
|
|
1.5
|
4.3
|
5.8
|
38
|
13115247
|
Nguyễn Mạnh
|
Kha
|
DH13GN
|
|
1.8
|
2.8
|
4.6
|
39
|
13118176
|
Lê Đình
|
Khá
|
DH13CK
|
|
2
|
4.5
|
6.5
|
40
|
14153096
|
Huỳnh Duy
|
Khánh
|
DH14CD
|
|
3
|
6.5
|
9.5
|
41
|
14118186
|
Phạm Anh
|
Khoa
|
DH14CK
|
|
1.7
|
4.8
|
6.5
|
42
|
12115211
|
Đồng Văn
|
Lành
|
DH12CB
|
|
1.5
|
V
|
V
|
43
|
13115271
|
Đặng Hoàng
|
Luông
|
DH13CB
|
|
1
|
1
|
2
|
44
|
13153150
|
Nguyễn Tiến
|
Mạnh
|
DH13CD
|
CT
|
V
|
V
|
V
|
45
|
13153014
|
Trịnh Đình
|
Minh
|
DH13CD
|
|
|
1.3
|
1.3
|
46
|
13115072
|
Hoàng Triệu
|
Nam
|
DH13GN
|
|
2
|
2
|
4
|
47
|
13153152
|
Đặng Hoàng
|
Nam
|
DH13CD
|
|
2.5
|
1.5
|
4
|
48
|
13115291
|
Trương Thành
|
Nghị
|
DH13CB
|
1
|
1.5
|
4.8
|
7.3
|
49
|
9154082
|
Nguyễn Văn
|
Nghĩa
|
DH09OT17
|
|
1.5
|
3.3
|
4.8
|
50
|
14154126
|
Phạm ánh
|
Ngọc
|
DH14OT
|
|
2
|
2.8
|
4.8
|
51
|
13115300
|
Lê Trung
|
Nguyên
|
DH13GN
|
|
2
|
2
|
4
|
52
|
13118221
|
Võ Văn
|
Nguyên
|
DH13CK
|
|
2
|
0.5
|
2.5
|
53
|
14118044
|
Cao Hữu
|
Nhân
|
DH14CK
|
|
1.8
|
2.8
|
4.6
|
54
|
14153041
|
Vũ Minh
|
Nhật
|
DH14CD
|
|
1
|
1
|
2
|
55
|
13115310
|
Huỳnh Chí
|
Nhơn
|
DH13CB
|
|
2
|
1.3
|
3.3
|
56
|
13115317
|
Nguyễn Hồ
|
Phan
|
DH13CB
|
|
1.8
|
0.5
|
2.3
|
57
|
13115324
|
Trần Bảo
|
Phong
|
DH13CB
|
|
1
|
1
|
2
|
58
|
13118038
|
Trần Cảnh
|
Phú
|
DH13CC
|
|
2
|
1
|
3
|
59
|
13118039
|
Huỳnh Hồng
|
Phúc
|
DH13CK
|
|
2
|
4.8
|
6.8
|
60
|
13137111
|
Nguyễn Quốc
|
Phúc
|
DH13NL
|
CT
|
V
|
V
|
V
|
61
|
13138163
|
Phạm Lưu
|
Phước
|
DH13TD
|
|
1.5
|
2.5
|
4
|
62
|
13153018
|
Diệp Chí
|
Quân
|
DH13CD
|
|
1.5
|
2.5
|
4
|
63
|
13115345
|
Nguyễn Đình
|
Quang
|
DH13CB
|
|
2
|
2
|
4
|
64
|
12138127
|
Phan Thanh
|
Quí
|
DH12TD
|
|
2
|
0
|
2
|
65
|
12118079
|
Võ Hồng
|
Quốc
|
DH12CK
|
|
1.8
|
1.3
|
3.1
|
66
|
13153191
|
Lê Trọng
|
Quốc
|
DH13CD
|
|
2
|
2
|
4
|
67
|
13154163
|
Đào Trần Phú
|
Quốc
|
DH13OT
|
|
3
|
3.5
|
6.5
|
68
|
12154008
|
Nguyễn Chức
|
Quyền
|
DH12OT
|
|
2
|
4.8
|
6.8
|
69
|
13137116
|
Nguyễn Đức
|
Reo
|
DH13NL
|
|
2.5
|
3
|
5.5
|
70
|
13115092
|
Ngô Tấn
|
Sỉ
|
DH13CB
|
|
1
|
1.8
|
2.8
|
71
|
13115094
|
Nguyễn Trí
|
Tài
|
DH13CB
|
|
2
|
4.5
|
6.5
|
72
|
13115367
|
Nguyễn Anh
|
Tài
|
DH13CB
|
0.5
|
2
|
5
|
7.5
|
73
|
13118047
|
Phạm Minh
|
Tài
|
DH13CK
|
|
2
|
1
|
3
|
74
|
13138181
|
Phạm Văn
|
Tâm
|
DH13TD
|
|
1.5
|
2.5
|
4
|
75
|
14153124
|
Hà Duy
|
Thái
|
DH14CD
|
|
3
|
4.5
|
7.5
|
76
|
13154053
|
Hà Chí
|
Thanh
|
DH13OT
|
|
1.5
|
3.5
|
5
|
77
|
13334175
|
Đoàn Thiện
|
Thanh
|
CD13CI
|
0.5
|
2
|
4.5
|
7
|
78
|
13115393
|
Lê Văn
|
Thịnh
|
DH13CB
|
|
1.5
|
0.5
|
2
|
79
|
14115451
|
Ngô Xuân
|
Thịnh
|
DH14CB
|
|
1.2
|
2.8
|
4
|
80
|
12153146
|
Nguyễn Lý
|
Thôi
|
DH12CD
|
|
0.5
|
1
|
1.5
|
81
|
13115399
|
Trần Thị Thanh
|
Thu
|
DH13GB
|
|
1.5
|
1
|
2.5
|
82
|
14153133
|
Nguyễn Văn
|
Thuấn
|
DH14CD
|
|
1
|
1
|
2
|
83
|
13115403
|
Trần Văn
|
Thuận
|
DH13GN
|
|
|
0
|
0
|
84
|
13115118
|
Lê Duy
|
Thức
|
DH13CB
|
|
2
|
2
|
4
|
85
|
13115114
|
Nguyễn Bùi Minh
|
Thúy
|
DH13CB
|
|
2
|
2.5
|
4.5
|
86
|
13118056
|
Võ Đức
|
Tiến
|
DH13CC
|
|
1
|
2
|
3
|
87
|
13334212
|
Lâm Quốc
|
Tiến
|
CD13CI
|
0.5
|
|
0
|
0.5
|
88
|
13118301
|
Lê Đức
|
Tín
|
DH13CC
|
|
1
|
1
|
2
|
89
|
14153053
|
Nguyễn Văn
|
Tính
|
DH14CD
|
|
3
|
6.5
|
9.5
|
90
|
14137083
|
Vũ Quốc
|
Tình
|
DH14NL
|
|
2.5
|
1.5
|
4
|
91
|
13115421
|
Phan Hữu
|
Toàn
|
DH13GB
|
|
1.7
|
4.8
|
6.5
|
92
|
13118307
|
Nguyễn Triệu
|
Toàn
|
DH13CK
|
1
|
2.5
|
6.5
|
10
|
93
|
13154188
|
Nguyễn Duy
|
Trần
|
DH13OT
|
-0.3
|
2.3
|
2
|
4
|
94
|
13154062
|
Huỳnh Quang
|
Trạng
|
DH13OT
|
CT
|
V
|
V
|
V
|
95
|
13115127
|
Nguyễn Văn
|
Trí
|
DH13GN
|
|
2
|
1
|
3
|
96
|
13115444
|
Trần Trung
|
Trí
|
DH13CB
|
|
1
|
5.8
|
6.8
|
97
|
13154063
|
Trần Minh
|
Trí
|
DH13OT
|
|
3
|
5.5
|
8.5
|
98
|
13153246
|
Từ Sỹ
|
Trung
|
DH13CD
|
|
1
|
0.5
|
1.5
|
99
|
14118287
|
Lê Văn
|
Trung
|
DH14CC
|
|
2.5
|
1.5
|
4
|
100
|
14153060
|
Nguyễn Công
|
Tưởng
|
DH14CD
|
|
1
|
3.3
|
4.3
|
101
|
14118089
|
Nguyễn Nhật
|
Tuyên
|
DH14CC
|
|
2
|
2.8
|
4.8
|
102
|
14115412
|
Võ Thị Thanh
|
Tuyền
|
DH14GN
|
|
3
|
2
|
5
|
103
|
13115457
|
Nguyễn Thị
|
Tuyết
|
DH13CB
|
|
2.5
|
1.5
|
4
|
104
|
13118064
|
Nguyễn Văn
|
Tyl
|
DH13CK
|
1
|
1.8
|
4
|
6.8
|
105
|
13115472
|
Trần Thị Yến
|
Vi
|
DH13CB
|
1
|
1.5
|
5.5
|
8
|
106
|
13138255
|
Phùng Anh
|
Vĩ
|
DH13TD
|
|
1
|
0.5
|
1.5
|
107
|
14115418
|
Đặng Trọng Quốc
|
Việt
|
DH14GN
|
|
1.5
|
0.8
|
2.3
|
108
|
13118354
|
Lê Lương Tuấn
|
Vũ
|
DH13CC
|
CT
|
|
0
|
0
|
109
|
13115485
|
Lê Nguyễn Hoàng
|
Yến
|
DH13CB
|
1
|
3
|
3.5
|
7.5
|
Số lần xem trang : 15089 Nhập ngày : 25-09-2016 Điều chỉnh lần cuối : 26-09-2016 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|