TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG Lưu ý các lớp Nguyên lý máy:
- Trên bảng điểm, tôi đã gộp cột Bài tập về nhà và cột Kiểm tra giữa kỳ thành 1 (Cột 30%).
- Đây không phải bảng điểm chính thức, bản scan upload trên web Khoa mới là bản chính thức.
- Mọi thắc mắc, các bạn vui lòng nhắn tin trong fb của tôi.
Môn |
Nguyên lý máy |
Lớp |
|
|
|
|
|
Nhóm |
6 |
|
Thứ |
6 |
|
|
|
|
Tổ |
|
|
Phòng |
HD305 |
|
|
|
|
MMH |
207111 |
|
|
|
|
|
|
|
TỔ 01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
+/_ |
30% |
THI(70%
)
|
KQ |
1 |
15115001 |
Ngô Văn |
An |
DH15CB |
|
1.7 |
2.5 |
4.2 |
2 |
15153003 |
Đào Lưu |
Bình |
DH15CD |
1 |
3 |
4 |
8 |
3 |
15154006 |
K'' |
Bừng |
DH15OT |
|
2.2 |
3.3 |
5.5 |
4 |
15115013 |
Ngô Minh |
Chí |
DH15CB |
|
2.5 |
2 |
4.5 |
5 |
15154007 |
Nguyễn Xuân |
Chỉnh |
DH15OT |
|
1.3 |
3 |
4.3 |
6 |
15153005 |
Mai Tuấn |
Cường |
DH15CD |
|
1.5 |
2.5 |
4 |
7 |
15154009 |
Đoàn Văn |
Cường |
DH15OT |
|
2.3 |
6 |
8.3 |
8 |
15153006 |
Phan Hữu |
Đăng |
DH15CD |
|
1.5 |
3.5 |
5 |
9 |
15153007 |
Lê Công |
Danh |
DH15CD |
|
2.1 |
1.3 |
3.4 |
10 |
15118014 |
Châu Tấn |
Đạt |
DH15CK |
|
2.4 |
3.8 |
6.2 |
11 |
15118019 |
Nguyễn Tấn |
Đồng |
DH15CK |
|
1 |
1 |
2 |
12 |
15115024 |
Phạm Tiến |
Dũng |
DH15GN |
1 |
1.5 |
0.5 |
3 |
13 |
15118026 |
Ngô Hồng |
Duy |
DH15CK |
|
2 |
3 |
5 |
14 |
15154022 |
Phan Phước |
Hiền |
DH15OT |
|
2.5 |
2.5 |
5 |
15 |
15115058 |
Đỗ Huy |
Hoàng |
DH15GN |
1 |
1.1 |
5.5 |
7.6 |
16 |
15115062 |
Quách Tố |
Hùng |
DH15CB |
|
1.5 |
1.8 |
3.3 |
17 |
15118040 |
Nguyễn Quang |
Hưng |
DH15CK |
|
1.1 |
3.5 |
4.6 |
18 |
15115067 |
Huỳnh Tiến |
Huy |
DH15GN |
|
1 |
5.8 |
6.8 |
19 |
15154024 |
Hồ Ngọc |
Huy |
DH15OT |
|
2.5 |
4.5 |
7 |
20 |
15118140 |
Trương Đăng |
Khoa |
DH15CK |
|
2.2 |
2.3 |
4.5 |
21 |
15118046 |
Trần Văn |
Khởi |
DH15CK |
0.5 |
1.7 |
2.8 |
5 |
22 |
13334102 |
Phạm Trung |
Kiên |
CD13CI |
0.5 |
V |
v |
V |
23 |
14118036 |
Nguyễn Thành |
Lễ |
DH14CC |
|
1.5 |
3.3 |
4.8 |
24 |
14115331 |
Trần Thị Yến |
Linh |
DH15CB |
|
2.5 |
2.3 |
4.8 |
25 |
15154031 |
Nguyễn Hữu |
Linh |
DH15OT |
|
2.3 |
3.8 |
6.1 |
26 |
15118052 |
Trảo An |
Lộc |
DH15CC |
|
1.1 |
1.5 |
2.6 |
27 |
15118053 |
Đặng Minh |
Lợi |
DH15CC |
|
2.3 |
0.5 |
2.8 |
28 |
15118055 |
Lê Thanh |
Long |
DH15CK |
|
2.4 |
1 |
3.4 |
29 |
15118058 |
Nguyễn Thành |
Luân |
DH15CK |
|
3 |
5.5 |
8.5 |
30 |
15115090 |
Huỳnh Thị Hồng |
Lý |
DH15CB |
|
1.7 |
2.3 |
4 |
31 |
15118060 |
Phạm Văn |
Mải |
DH15CK |
|
2.8 |
0.3 |
3.1 |
32 |
15118061 |
Đoàn Minh |
Mẫn |
DH15CC |
|
1.7 |
0.3 |
2 |
33 |
15115093 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Minh |
DH15CB |
|
2 |
v |
v |
34 |
15118064 |
Nguyễn Đức |
Minh |
DH15CC |
-1 |
1.1 |
4.3 |
4.4 |
35 |
15118065 |
Nguyễn Trúc |
Minh |
DH15CC |
|
1 |
0 |
1 |
36 |
15115098 |
Dương Thị Ngọc |
Ngân |
DH15GN |
1 |
2.2 |
6 |
9.2 |
37 |
15118071 |
Nguyễn Tấn |
Nghĩa |
DH15CK |
|
2 |
4.8 |
6.8 |
38 |
15154035 |
Vương Quốc |
Nghĩa |
DH15OT |
|
2.5 |
6 |
8.5 |
39 |
15153043 |
Nguyễn Văn Sơn |
Nguyên |
DH15CD |
1 |
2.5 |
5 |
8.5 |
40 |
15118076 |
Trương Trọng |
Nhân |
DH15CC |
|
1 |
2.5 |
3.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔ 02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
41 |
15154036 |
Võ Khắc Hoàn |
Nhân |
DH15OT |
|
2.5 |
6 |
8.5 |
42 |
15154037 |
Huỳnh Trọng |
Nhiên |
DH15OT |
0.5 |
2.8 |
4.3 |
7.6 |
43 |
15115119 |
Nguyễn Văn |
Nhơn |
DH15GB |
|
1 |
2.3 |
3.3 |
44 |
15115121 |
Nguyễn Văn |
Phong |
DH15CB |
|
1 |
1.5 |
2.5 |
45 |
15154039 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
DH15OT |
|
2.7 |
1.3 |
4 |
46 |
15118080 |
Lê Nguyễn Vinh |
Phúc |
DH15CK |
1 |
3 |
2 |
6 |
47 |
15115125 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Phụng |
DH15GN |
|
2.7 |
5.8 |
8.5 |
48 |
15115126 |
Tạ Thị Yến |
Phụng |
DH15GN |
|
2.6 |
4.5 |
7.1 |
49 |
15115127 |
Lê Nguyễn Vinh |
Phước |
DH15GN |
|
2.5 |
3 |
5.5 |
50 |
15153051 |
Nguyễn Anh |
Quân |
DH15CD |
|
1.5 |
2.5 |
4 |
51 |
15115136 |
Đào Thị |
Quyên |
DH15GB |
1 |
1.5 |
4.5 |
7 |
52 |
15115140 |
Trần Hồng |
Sơn |
DH15CB |
|
1.5 |
5 |
6.5 |
53 |
15154043 |
Đặng Hoàng |
Sơn |
DH15OT |
|
2.5 |
3.8 |
6.3 |
54 |
15153054 |
Nguyễn |
Sỷ |
DH15CD |
|
2.2 |
2.8 |
5 |
55 |
15118092 |
Bùi Trí |
Tâm |
DH15CK |
1 |
3 |
4 |
8 |
56 |
15118094 |
Nguyễn Đoàn |
Thắng |
DH15CK |
|
2.8 |
2.8 |
5.6 |
57 |
15118101 |
Phạm Minh |
Thiện |
DH15CK |
|
2.2 |
4 |
6.2 |
58 |
15118102 |
Phạm Văn |
Thịnh |
DH15CK |
1 |
2.8 |
6 |
9.8 |
59 |
15118103 |
Nguyễn Hữu |
Thọ |
DH15CC |
|
1 |
1.5 |
2.5 |
60 |
15115159 |
Huỳnh Thị Anh |
Thư |
DH15CB |
-0.3 |
3 |
4.5 |
7.2 |
61 |
15153065 |
Lê Văn |
Thường |
DH15CD |
|
2.8 |
6 |
8.8 |
62 |
15115165 |
Lê Văn |
Tiến |
DH15GB |
|
1 |
1 |
2 |
63 |
15118112 |
Nguyễn Hữu |
Trán |
DH15CC |
|
2.5 |
6.5 |
9 |
64 |
15115171 |
Nguyễn Thị |
Trân |
DH15CB |
|
1.1 |
1 |
2.1 |
65 |
15115186 |
Vương Minh |
Trung |
DH15CB |
|
1.5 |
3.8 |
5.3 |
66 |
15118121 |
Lê Quang |
Trường |
DH15CK |
|
1.7 |
2.3 |
4 |
67 |
15115188 |
Nguyễn Thanh |
Tú |
DH15CB |
|
2 |
v |
V |
68 |
15154066 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
DH15OT |
|
2.5 |
3.8 |
6.3 |
69 |
15118127 |
Phan Xuân |
Tùng |
DH15CK |
|
1 |
2.3 |
3.3 |
70 |
15115196 |
Sỳ Thanh |
Vân |
DH15CB |
|
2.5 |
3.8 |
6.3 |
71 |
15115197 |
Hồ Thanh |
Văn |
DH15CB |
|
2.1 |
0.5 |
2.6 |
72 |
15154069 |
Nguyễn Ngọc |
Văn |
DH15OT |
|
3 |
4 |
7 |
73 |
15118130 |
Huỳnh Tấn |
Vàng |
DH15CC |
|
1.7 |
4.8 |
6.5 |
74 |
15115198 |
Phạm Thanh |
Vị |
DH15CB |
|
2 |
4 |
6 |
75 |
15115199 |
Trần Thị |
Viên |
DH15CB |
1 |
2.5 |
5 |
8.5 |
76 |
15118132 |
Phạm Thế |
Vinh |
DH15CK |
|
1.7 |
1.8 |
3.5 |
77 |
15154071 |
Huỳnh Tấn |
Vũ |
DH15OT |
|
2.5 |
4.8 |
7.3 |
78 |
15115203 |
Huỳnh Thị Thùy |
Vương |
DH15GB |
|
1.4 |
3.8 |
5.2 |
79 |
15118135 |
Bùi Nhật |
Vương |
DH15CC |
|
1.6 |
2.8 |
4.4 |
80 |
15118136 |
Đỗvăn |
Vương |
DH15CK |
|
1.6 |
4 |
5.6 |
81 |
15153077 |
Trịnh Quốc |
Vương |
DH15CD |
|
2.5 |
3 |
5.5 |
Số lần xem trang : 15104 Nhập ngày : 09-02-2017 Điều chỉnh lần cuối : 14-02-2017 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|