TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG Lưu ý các lớp Nguyên lý máy:
- Trên bảng điểm, tôi đã gộp cột Bài tập về nhà và cột Kiểm tra giữa kỳ thành 1 (Cột 30%).
- Đây không phải bảng điểm chính thức, bản scan upload trên web Khoa mới là bản chính thức.
- Mọi thắc mắc, các bạn vui lòng nhắn tin trong fb của tôi.
Môn
|
Nguyên lý máy
|
Lớp
|
|
|
|
|
|
Nhóm
|
1
|
|
Thứ
|
2
|
|
|
|
|
Tổ
|
|
|
Phòng
|
CT102
|
|
|
|
|
MMH
|
207111
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔ 01
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
'+/-
|
30%
|
THI(70%)
|
KQ
|
1
|
13115148
|
Nguyễn Đức
|
Anh
|
DH13CB
|
|
2
|
6
|
8
|
2
|
15115004
|
Lưu Tuyết
|
Anh
|
DH15GB
|
1
|
2.2
|
4.8
|
8
|
3
|
15115010
|
Nguyễn Đăng
|
Báu
|
DH15GB
|
|
2.7
|
4.8
|
7.5
|
4
|
15153004
|
Nguyễn Phan Hải Vư
|
Bình
|
DH15CD
|
|
2
|
6
|
8
|
5
|
13115162
|
Ngô Ngọc Bích
|
Châu
|
DH13GB
|
|
1.5
|
1.5
|
3
|
6
|
13334023
|
Lê Tuấn
|
Chiến
|
CD13CI
|
0.5
|
2
|
0.5
|
3
|
7
|
15118007
|
Lâm Quang
|
Chiến
|
DH15CC
|
|
1.8
|
1.5
|
3.3
|
8
|
15154008
|
Nguyễn Hữu
|
Chung
|
DH15OT
|
|
1.5
|
6
|
7.5
|
9
|
15115015
|
Nguyễn Tấn
|
Cường
|
DH15GB
|
|
2.5
|
2
|
4.5
|
10
|
15154010
|
Lê Minh
|
Đạt
|
DH15OT
|
|
1.5
|
2.8
|
4.3
|
11
|
15118016
|
Phạm Hữu
|
Định
|
DH15CK
|
|
1.5
|
4.3
|
5.8
|
12
|
15153011
|
Ngô Phú
|
Đô
|
DH15CD
|
|
3
|
4.8
|
7.8
|
13
|
15118022
|
Trần Hoàng
|
Dũng
|
DH15CK
|
|
1.5
|
3.3
|
4.8
|
14
|
15153013
|
Nguyễn Trường
|
Duy
|
DH15CD
|
1
|
2
|
3
|
6
|
15
|
15115030
|
Đoàn Thị
|
Duyên
|
DH15CB
|
|
1.8
|
3.3
|
5.1
|
16
|
15153015
|
Lê Cảnh Trường
|
Giang
|
DH15CD
|
|
2
|
4.5
|
6.5
|
17
|
15115035
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
DH15CB
|
|
1.5
|
2.5
|
4
|
18
|
15153018
|
Dương Thanh
|
Hân
|
DH15CD
|
|
2.1
|
4
|
6.1
|
19
|
15115042
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
DH15CB
|
|
1.8
|
4.3
|
6.1
|
20
|
15153019
|
Nguyễn Nhựt
|
Hào
|
DH15CD
|
1
|
1.5
|
4.3
|
6.8
|
21
|
15115047
|
Nguyễn Thị Bích
|
Hậu
|
DH15CB
|
|
v
|
V
|
v
|
22
|
15153023
|
Lê Trung
|
Hiếu
|
DH15CD
|
|
1.8
|
0.8
|
2.6
|
23
|
15153025
|
Nguyễn Minh
|
Hiếu
|
DH15CD
|
|
1.5
|
1.5
|
3
|
24
|
15115052
|
Phạm Nguyễn Quỳnh
|
Hoa
|
DH15GB
|
|
2.4
|
3
|
5.4
|
25
|
12154082
|
Nguyễn Thanh
|
Hòa
|
DH12OT
|
|
2
|
2
|
4
|
26
|
15137022
|
Trần Văn
|
Hoài
|
DH15NL
|
|
2.7
|
4.3
|
7
|
27
|
15115060
|
Trần Thị
|
Hồng
|
DH15GN
|
0.5
|
3
|
6.3
|
9.8
|
28
|
13334092
|
Nguyễn Văn
|
Hữu
|
CD13CI
|
0.5
|
2
|
3
|
5.5
|
29
|
13115044
|
Lương Ngọc
|
Huy
|
DH13GN
|
|
1.8
|
1.3
|
3.1
|
30
|
15118041
|
Đỗ Quang
|
Huy
|
DH15CK
|
|
3
|
6.5
|
9.5
|
31
|
13118180
|
Nguyễn Hồng
|
Khánh
|
DH13CC
|
|
CT
|
V
|
CT
|
32
|
15154026
|
Thái Văn
|
Khánh
|
DH15OT
|
|
1.5
|
3.8
|
5.3
|
33
|
13138097
|
Trần Tiến
|
Khôi
|
DH13TD
|
|
2
|
2.5
|
4.5
|
34
|
15153030
|
Hoàng Văn
|
Kỳ
|
DH15CD
|
|
1.8
|
1.8
|
3.6
|
35
|
13115488
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Lai
|
DH13CB
|
|
1.8
|
4.8
|
6.6
|
36
|
15115079
|
Hoàng Thị Mỹ
|
Linh
|
DH15CB
|
1
|
2.4
|
5.3
|
8.7
|
37
|
15115083
|
Bùi Thị
|
Loan
|
DH15CB
|
|
1.5
|
5.3
|
6.8
|
38
|
14118037
|
Trần Đình Hải
|
Long
|
DH14CC
|
|
1.5
|
4
|
5.5
|
39
|
15118054
|
Đặng Duy
|
Long
|
DH15CK
|
|
2.4
|
4.8
|
7.2
|
40
|
15153033
|
Phạm Văn
|
Long
|
DH15CD
|
|
1.5
|
5.3
|
6.8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔ 002
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
15115087
|
Trần Văn
|
Lộc
|
DH15CB
|
|
1.8
|
0.3
|
2.1
|
42
|
15154032
|
Nguyễn Hữu
|
Lộc
|
DH15OT
|
|
3
|
7
|
10
|
43
|
15153032
|
Huỳnh Tấn
|
Lợi
|
DH15CD
|
|
3
|
2.5
|
5.5
|
44
|
13115272
|
Nguyễn Thị Kim
|
Luyến
|
DH13CB
|
|
2.4
|
2.3
|
4.7
|
45
|
13138116
|
Võ Tấn
|
Lý
|
DH13TD
|
|
2
|
4
|
6
|
46
|
15153037
|
Lê Đức
|
Mạnh
|
DH15CD
|
|
3
|
7
|
10
|
47
|
15118066
|
Hoàng Văn
|
Nam
|
DH15CK
|
|
1.5
|
4.5
|
6
|
48
|
15118067
|
Nguyễn Hoài
|
Nam
|
DH15CC
|
|
1.8
|
3.8
|
5.6
|
49
|
15118068
|
Phạm Đức
|
Nam
|
DH15CK
|
1
|
1
|
3.3
|
5.3
|
50
|
15118069
|
Võ Văn
|
Nam
|
DH15CK
|
|
2
|
3.5
|
5.5
|
51
|
15153039
|
Hồ Thị Thúy
|
Nga
|
DH15CD
|
|
1.5
|
4
|
5.5
|
52
|
15153041
|
Bùi Hồng
|
Ngọc
|
DH15CD
|
|
2
|
4
|
6
|
53
|
15115114
|
Trương Trọng
|
Nhân
|
DH15CB
|
|
1
|
0.5
|
1.5
|
54
|
13137102
|
Trần Minh
|
Nhựt
|
DH13NL
|
|
1.5
|
5.3
|
6.8
|
55
|
15153047
|
Mai Tấn
|
Phát
|
DH15CD
|
|
3
|
5.3
|
8.3
|
56
|
13137109
|
Bùi Văn
|
Phúc
|
DH13NL
|
|
2.2
|
4.3
|
6.5
|
57
|
15115129
|
Lê Anh
|
Phương
|
DH15GB
|
|
2.7
|
2
|
4.7
|
58
|
15153048
|
Đinh Hoàng
|
Phương
|
DH15CD
|
|
2
|
5
|
7
|
59
|
15153049
|
Thân Trọng
|
Quan
|
DH15CD
|
|
1.8
|
2.5
|
4.3
|
60
|
15118083
|
Vũ Hải
|
Quân
|
DH15CK
|
|
1.2
|
2.3
|
3.5
|
61
|
15154040
|
Nguyễn Thành
|
Quí
|
DH15OT
|
ct
|
CT
|
V
|
CT
|
62
|
14118058
|
Hà Trọng
|
Quốc
|
DH14CK
|
|
2
|
1
|
3
|
63
|
15115135
|
Châu Ngọc
|
Quốc
|
DH15GN
|
ct
|
CT
|
V
|
CT
|
64
|
15154041
|
Nguyễn Minh Nhật
|
Quyền
|
DH15OT
|
|
3
|
3
|
6
|
65
|
12115097
|
Trần Mạnh
|
Quyết
|
|
ct
|
1.5
|
1.3
|
2.8
|
66
|
13115358
|
Đào Thị Kim
|
Sang
|
DH13CB
|
|
2
|
3.5
|
5.5
|
67
|
15154042
|
Nguyễn Thanh
|
Sang
|
DH15OT
|
|
1.5
|
2
|
3.5
|
68
|
15137044
|
Trần Xuân
|
Sơn
|
DH15NL
|
|
2.1
|
3
|
5.1
|
69
|
15118089
|
Lê Văn
|
Song
|
DH15CK
|
1
|
2
|
3.5
|
6.5
|
70
|
15118090
|
Huỳnh Quốc
|
Tài
|
DH15CK
|
|
2.4
|
3.8
|
6.2
|
71
|
15153055
|
Nguyễn Thái
|
Tài
|
DH15CD
|
|
2
|
2
|
4
|
72
|
15154046
|
Đào Tuấn
|
Tài
|
DH15OT
|
|
3
|
3
|
6
|
73
|
15153057
|
Đỗ Thành
|
Tâm
|
DH15CD
|
0.5
|
2
|
3.5
|
6
|
74
|
15154049
|
Nguyễn Thành
|
Tâm
|
DH15OT
|
ct
|
0
|
V
|
0
|
75
|
15153060
|
Nguyễn Hữu
|
Thạch
|
DH15CD
|
|
2
|
4
|
6
|
76
|
15115145
|
Nguyễn Chí
|
Thanh
|
DH15CB
|
1
|
3
|
4
|
8
|
77
|
15118095
|
Dương Tấn
|
Thành
|
DH15CK
|
|
1.8
|
1.3
|
3.1
|
78
|
15154054
|
Nguyễn Văn
|
Thảo
|
DH15OT
|
|
2
|
3.8
|
5.8
|
79
|
14118259
|
Nguyễn Gia
|
Thế
|
DH14CK
|
|
2
|
1
|
3
|
80
|
15154056
|
Nguyễn Đình
|
Thiên
|
DH15OT
|
ct
|
CT
|
V
|
CT
|
81
|
15118099
|
Huỳnh Nhật
|
Thiện
|
DH15CK
|
|
1.5
|
1
|
2.5
|
82
|
15153064
|
Nguyễn Hiếu
|
Thuận
|
DH15CD
|
|
3
|
2.5
|
5.5
|
83
|
15153067
|
Trương Văn
|
Tịnh
|
DH15CD
|
|
2
|
3
|
5
|
84
|
15137060
|
Thái Minh
|
Toàn
|
DH15NL
|
1
|
2.1
|
4.5
|
7.6
|
85
|
15115173
|
Lê Thị Thùy
|
Trang
|
DH15GN
|
|
1.8
|
1.8
|
3.6
|
86
|
15115177
|
Võ Thị Huyền
|
Trang
|
DH15GN
|
ct
|
CT
|
V
|
CT
|
87
|
15118115
|
Võ Minh
|
Trí
|
DH15CK
|
|
1
|
2.3
|
3.3
|
88
|
13334219
|
Nguyễn Văn
|
Triều
|
CD13CI
|
0.5
|
2
|
1.5
|
4
|
89
|
13115438
|
Dương Thị Hồng
|
Trinh
|
DH13GB
|
|
1.5
|
2.5
|
4
|
90
|
13115448
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
DH13CB
|
|
1
|
1
|
2
|
91
|
13334226
|
Đặng
|
Trung
|
CD13CI
|
0.5
|
2
|
2
|
4.5
|
92
|
15154062
|
Nguyễn Duy
|
Trung
|
DH15OT
|
|
1.5
|
3.3
|
4.8
|
93
|
13153251
|
Nguyễn Xuân
|
Trường
|
DH13CD
|
ct
|
CT
|
v
|
CT
|
94
|
13154194
|
Nguyễn Nhật
|
Trường
|
DH13OT
|
|
2
|
2.5
|
4.5
|
95
|
15115187
|
Trần Bá
|
Trường
|
DH15GN
|
-1
|
2
|
1
|
2
|
96
|
13115451
|
Lê Văn
|
Tuấn
|
DH13CB
|
|
2
|
5.5
|
7.5
|
97
|
13118331
|
Hoàng Văn
|
Tuấn
|
DH13CC
|
|
V
|
V
|
V
|
98
|
15118124
|
Bùi Anh
|
Tuấn
|
DH15CK
|
|
1.5
|
1.8
|
3.3
|
99
|
15137068
|
Nguyễn Minh
|
Tuấn
|
DH15NL
|
|
1.5
|
3.8
|
5.3
|
100
|
15153073
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
DH15CD
|
|
1.8
|
3.3
|
5.1
|
101
|
15154065
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
DH15OT
|
|
1.5
|
3.3
|
4.8
|
102
|
15154072
|
Trần Quốc
|
Vỷ
|
DH15OT
|
|
2.4
|
2.3
|
4.7
|
103
|
15115204
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Xuân
|
DH15GB
|
|
2
|
5.5
|
7.5
|
Số lần xem trang : 15073 Nhập ngày : 09-02-2017 Điều chỉnh lần cuối : 14-02-2017 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|