TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG Lưu ý:
COT 1: Điểm +/- (10% của bài tập trên lớp)
COT 2: 10 % Bài tập về nhà + 20% Kiểm tra giữa kỳ
COT 3: 70% Điểm thi
Môn
|
Nguyên lý máy
|
Lớp
|
|
DH14CK
|
|
|
|
Nhóm
|
2
|
|
Thứ
|
2
|
Tiết 456
|
|
|
|
Tổ
|
|
|
Phòng
|
HD201
|
|
|
|
|
MMH
|
207111
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
COT 1
|
COT 2
|
COT 3
|
KQ
|
1
|
14115282
|
Nguyễn Tú
|
Anh
|
DH14GN
|
|
1.8
|
4.0
|
5.8
|
2
|
14153001
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
DH14CD
|
|
2
|
4.0
|
6.0
|
3
|
13137008
|
Vũ Tuấn
|
Anh
|
DH13NL
|
|
2.8
|
2.7
|
5.5
|
4
|
14115283
|
Nguyễn Thị
|
ánh
|
DH14GN
|
|
3
|
3.3
|
6.3
|
5
|
14137009
|
Hồ Thế
|
Bảo
|
DH14NL
|
|
1.9
|
2.6
|
4.5
|
6
|
13137015
|
Phạm Thái Minh
|
Bảo
|
DH13NL
|
|
1
|
3.3
|
4.3
|
7
|
14118105
|
Nguyễn Văn
|
Bình
|
DH14CC
|
|
1.4
|
1.6
|
3.0
|
8
|
14115287
|
Trần Công
|
Bình
|
DH14GN
|
|
2.2
|
2.6
|
4.8
|
9
|
14115008
|
Nguyễn Ngọc
|
Chi
|
DH14GN
|
|
1
|
4.7
|
5.7
|
10
|
14153007
|
Phạm Hòa
|
Chính
|
DH14CD
|
|
3
|
4.4
|
7.4
|
11
|
14115011
|
Nguyễn Thị Minh
|
Cư
|
DH14GB
|
|
2.8
|
4.4
|
7.2
|
12
|
14153009
|
Lê Mạnh
|
Cường
|
DH14CD
|
|
2.4
|
1.6
|
4.0
|
13
|
14153070
|
Mai Thạch
|
Dũ
|
DH14CD
|
-0.5
|
2.6
|
4.4
|
6.5
|
14
|
14153071
|
Thái Anh
|
Dũng
|
DH14CD
|
|
2
|
2.1
|
4.1
|
15
|
14118013
|
Bùi Tấn
|
Dương
|
DH14CK
|
|
2.8
|
2.3
|
5.1
|
16
|
14118135
|
Nguyễn Phát
|
Đạt
|
DH14CC
|
|
0.6
|
1.2
|
1.8
|
17
|
14137028
|
Nguyễn Văn
|
Đông
|
DH14NL
|
|
2.4
|
5.1
|
7.5
|
18
|
14118022
|
Nguyễn Mạnh
|
Hải
|
DH14CK
|
|
2.2
|
2.3
|
4.5
|
19
|
14115308
|
Trần Thị
|
Hảo
|
DH14GN
|
|
2.4
|
1.6
|
4.0
|
20
|
14153015
|
Đặng Đình
|
Hiệp
|
DH14CD
|
|
1.4
|
3.3
|
4.7
|
21
|
14118026
|
Nguyễn Đức
|
Hiếu
|
DH14CK
|
|
2.2
|
3.0
|
5.2
|
22
|
14118158
|
Vũ Văn
|
Hiếu
|
DH14CK
|
|
1.4
|
0.9
|
2.3
|
23
|
15115057
|
Hoàng Tăng
|
Hoài
|
DH15CB
|
|
2
|
0.5
|
2.5
|
24
|
14118162
|
Bùi Xuân
|
Hoàng
|
DH14CK
|
-1
|
2.2
|
2.4
|
3.6
|
25
|
14115041
|
Trương Văn
|
Hoàng
|
DH14GN
|
|
2.2
|
3.0
|
5.2
|
26
|
14115432
|
Tô Thị
|
Huệ
|
DH14GN
|
|
2.2
|
2.3
|
4.5
|
27
|
13137068
|
Lê Văn
|
Hùng
|
DH13NL
|
|
2.8
|
3.3
|
6.1
|
28
|
14154024
|
Nguyễn Phi
|
Hùng
|
DH14OT
|
|
2.8
|
3.2
|
6.0
|
29
|
14118170
|
Bùi Quang
|
Huy
|
DH14CK
|
|
2.4
|
0.9
|
3.3
|
30
|
14118030
|
Nguyễn Đức
|
Huy
|
DH14CK
|
-1
|
2
|
1.0
|
2.0
|
31
|
15137032
|
Nguyễn Bách
|
Khoa
|
DH15NL
|
|
2.8
|
5.4
|
8.2
|
32
|
13137079
|
Phan Đặng Tuấn
|
Khôi
|
DH13NL
|
-1
|
1.8
|
2.3
|
3.1
|
33
|
13137081
|
Vũ Đình Nguyên
|
Khương
|
DH13NL
|
|
2.8
|
1.9
|
4.7
|
34
|
14154030
|
Đỗ Đức
|
Linh
|
DH14OT
|
0.7
|
2.8
|
3.7
|
7.2
|
35
|
14115334
|
Nguyễn Thành
|
Long
|
DH14GN
|
|
2.2
|
3.0
|
5.2
|
36
|
14153029
|
Hàng
|
Lực
|
DH14CD
|
|
2
|
1.0
|
3.0
|
37
|
14115339
|
Võ Thị Sao
|
Mai
|
DH14GN
|
|
1.8
|
1.7
|
3.5
|
38
|
14153103
|
Nguyễn Đức
|
Nam
|
DH14CD
|
|
2
|
1.6
|
3.6
|
39
|
14137004
|
Nguyễn Hoài
|
Nam
|
DH14NL
|
|
2.4
|
1.6
|
4.0
|
40
|
14153107
|
Đinh Như
|
Nhân
|
DH14CD
|
|
2
|
4.5
|
6.5
|
41
|
14153039
|
Nguyễn Văn
|
Nhân
|
DH14CD
|
|
2
|
6.8
|
8.8
|
42
|
14137051
|
Nguyễn Hữu
|
Nhất
|
DH14NL
|
|
2.2
|
3.0
|
5.2
|
43
|
14153041
|
Vũ Minh
|
Nhật
|
DH14CD
|
|
2
|
2.0
|
4.0
|
44
|
14118046
|
Nguyễn Phúc Bảo
|
Nhi
|
DH14CC
|
-1
|
V
|
V
|
CT
|
45
|
14118048
|
Bùi Hoàng
|
Phong
|
DH14CC
|
|
1.4
|
1.2
|
2.6
|
46
|
14115224
|
Trần Hoài
|
Phương
|
DH14GN
|
|
1
|
1.2
|
2.2
|
47
|
14118057
|
Tạ Minh
|
Quân
|
DH14CK
|
|
V
|
V
|
CT
|
48
|
14118240
|
Trịnh Văn
|
Son
|
DH14CK
|
|
2.4
|
4.4
|
6.8
|
49
|
14137065
|
Nguyễn Minh
|
Tài
|
DH14NL
|
1
|
2.8
|
2.0
|
5.8
|
50
|
14118246
|
Trần Văn
|
Tài
|
DH14CK
|
|
2.8
|
2.7
|
5.5
|
51
|
14153049
|
Nguyễn Thanh
|
Tâm
|
DH14CD
|
|
1.4
|
1.6
|
3.0
|
52
|
14114399
|
Võ Nguyễn Huy
|
Tâm
|
DH14GN
|
|
2.2
|
1.8
|
4.0
|
53
|
14115109
|
Huỳnh Duy
|
Tân
|
DH14GN
|
1
|
2.8
|
5.4
|
9.2
|
54
|
14115372
|
Nguyễn Văn
|
Thạch
|
DH14GN
|
-1
|
1.8
|
2.6
|
3.4
|
55
|
14137069
|
Ngô Văn
|
Thanh
|
DH14NL
|
|
1.5
|
4.0
|
5.5
|
56
|
14154142
|
Trương Quang
|
Thanh
|
DH14OT
|
|
2
|
2.3
|
4.3
|
57
|
14115237
|
Nguyễn Hiếu
|
Thảo
|
DH14GN
|
|
1.8
|
2.2
|
4.0
|
58
|
14153129
|
Phạm Hoàng
|
Thân
|
DH14CD
|
1
|
2
|
2.3
|
5.3
|
59
|
14137074
|
Nguyễn Mậu
|
Thiết
|
DH14NL
|
|
1.7
|
3.3
|
5.0
|
60
|
14153133
|
Nguyễn Văn
|
Thuấn
|
DH14CD
|
|
3
|
5.8
|
8.8
|
61
|
13118056
|
Võ Đức
|
Tiến
|
DH13CC
|
|
1.4
|
3.7
|
5.1
|
62
|
13118301
|
Lê Đức
|
Tín
|
DH13CC
|
|
2.8
|
2.8
|
5.6
|
63
|
14153137
|
Phạm Ngọc
|
Trí
|
DH14CD
|
|
2
|
4.0
|
6.0
|
64
|
14118293
|
Lê Văn
|
Trúng
|
DH14CK
|
-1
|
1.4
|
1.6
|
2.0
|
65
|
13137156
|
Dương Minh
|
Tú
|
DH13NL
|
|
2.8
|
2.2
|
5.0
|
66
|
14137089
|
Đinh Như
|
Tuấn
|
DH14NL
|
|
V
|
V
|
CT
|
67
|
14153140
|
Nguyễn Mạnh
|
Tuấn
|
DH14CD
|
|
4
|
6.0
|
10.0
|
68
|
14137092
|
Cao Tấn
|
Tùng
|
DH14NL
|
|
2.4
|
1.9
|
4.3
|
69
|
14153143
|
Nguyễn Thanh
|
Tùng
|
DH14CD
|
|
2.8
|
1.7
|
4.5
|
70
|
14137091
|
Phạm Đức
|
Tuyên
|
DH14NL
|
|
2.2
|
4.8
|
7.0
|
71
|
14115418
|
Đặng Trọng Quốc
|
Việt
|
DH14GN
|
|
2.4
|
2.1
|
4.5
|
72
|
14153062
|
Trịnh Thành
|
Việt
|
DH14CD
|
|
2.8
|
4.5
|
7.3
|
73
|
14118313
|
Hoàng Tuấn
|
Vũ
|
DH14CK
|
|
2.2
|
1.9
|
4.1
|
74
|
14137100
|
Huỳnh Nhật
|
Vy
|
DH14NL
|
|
2.2
|
2.3
|
4.5
|
Số lần xem trang : 15127 Nhập ngày : 12-08-2017 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|