TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 22
Toàn hệ thống 2853
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 Lưu ý:

COT 1: Điểm +/- (10% của bài tập trên lớp)

COT 2: 10 % Bài tập về nhà + 20% Kiểm tra giữa kỳ

COT 3: 70% Điểm thi

 

Môn

Nguyên lý máy

Lp

 

DH14CK

     

Nhóm

2

 

Th

2

Tiết 456

     

T

   

Phòng

HD201

       

MMH

207111

             
                 

STT

Mã sinh viên

Họ lót

Tên

Mã lớp

COT 1

COT 2

COT 3

KQ

1

14115282

Nguyễn Tú

Anh

DH14GN

 

1.8

4.0

5.8

2

14153001

Nguyễn Tuấn

Anh

DH14CD

 

2

4.0

6.0

3

13137008

Vũ Tuấn

Anh

DH13NL

 

2.8

2.7

5.5

4

14115283

Nguyễn Thị

ánh

DH14GN

 

3

3.3

6.3

5

14137009

Hồ Thế

Bảo

DH14NL

 

1.9

2.6

4.5

6

13137015

Phạm Thái Minh

Bảo

DH13NL

 

1

3.3

4.3

7

14118105

Nguyễn Văn

Bình

DH14CC

 

1.4

1.6

3.0

8

14115287

Trần Công

Bình

DH14GN

 

2.2

2.6

4.8

9

14115008

Nguyễn Ngọc

Chi

DH14GN

 

1

4.7

5.7

10

14153007

Phạm Hòa

Chính

DH14CD

 

3

4.4

7.4

11

14115011

Nguyễn Thị Minh

DH14GB

 

2.8

4.4

7.2

12

14153009

Lê Mạnh

Cường

DH14CD

 

2.4

1.6

4.0

13

14153070

Mai Thạch

DH14CD

-0.5

2.6

4.4

6.5

14

14153071

Thái Anh

Dũng

DH14CD

 

2

2.1

4.1

15

14118013

Bùi Tấn

Dương

DH14CK

 

2.8

2.3

5.1

16

14118135

Nguyễn Phát

Đạt

DH14CC

 

0.6

1.2

1.8

17

14137028

Nguyễn Văn

Đông

DH14NL

 

2.4

5.1

7.5

18

14118022

Nguyễn Mạnh

Hải

DH14CK

 

2.2

2.3

4.5

19

14115308

Trần Thị

Hảo

DH14GN

 

2.4

1.6

4.0

20

14153015

Đặng Đình

Hiệp

DH14CD

 

1.4

3.3

4.7

21

14118026

Nguyễn Đức

Hiếu

DH14CK

 

2.2

3.0

5.2

22

14118158

Vũ Văn

Hiếu

DH14CK

 

1.4

0.9

2.3

23

15115057

Hoàng Tăng

Hoài

DH15CB

 

2

0.5

2.5

24

14118162

Bùi Xuân

Hoàng

DH14CK

-1

2.2

2.4

3.6

25

14115041

Trương Văn

Hoàng

DH14GN

 

2.2

3.0

5.2

26

14115432

Tô Thị

Huệ

DH14GN

 

2.2

2.3

4.5

27

13137068

Lê Văn

Hùng

DH13NL

 

2.8

3.3

6.1

28

14154024

Nguyễn Phi

Hùng

DH14OT

 

2.8

3.2

6.0

29

14118170

Bùi Quang

Huy

DH14CK

 

2.4

0.9

3.3

30

14118030

Nguyễn Đức

Huy

DH14CK

-1

2

1.0

2.0

31

15137032

Nguyễn Bách

Khoa

DH15NL

 

2.8

5.4

8.2

32

13137079

Phan Đặng Tuấn

Khôi

DH13NL

-1

1.8

2.3

3.1

33

13137081

Vũ Đình Nguyên

Khương

DH13NL

 

2.8

1.9

4.7

34

14154030

Đỗ Đức

Linh

DH14OT

0.7

2.8

3.7

7.2

35

14115334

Nguyễn Thành

Long

DH14GN

 

2.2

3.0

5.2

36

14153029

Hàng

Lực

DH14CD

 

2

1.0

3.0

37

14115339

Võ Thị Sao

Mai

DH14GN

 

1.8

1.7

3.5

38

14153103

Nguyễn Đức

Nam

DH14CD

 

2

1.6

3.6

39

14137004

Nguyễn Hoài

Nam

DH14NL

 

2.4

1.6

4.0

40

14153107

Đinh Như

Nhân

DH14CD

 

2

4.5

6.5

41

14153039

Nguyễn Văn

Nhân

DH14CD

 

2

6.8

8.8

42

14137051

Nguyễn Hữu

Nhất

DH14NL

 

2.2

3.0

5.2

43

14153041

Vũ Minh

Nhật

DH14CD

 

2

2.0

4.0

44

14118046

Nguyễn Phúc Bảo

Nhi

DH14CC

-1

V

V

CT

45

14118048

Bùi Hoàng

Phong

DH14CC

 

1.4

1.2

2.6

46

14115224

Trần Hoài

Phương

DH14GN

 

1

1.2

2.2

47

14118057

Tạ Minh

Quân

DH14CK

 

V

V

CT

48

14118240

Trịnh Văn

Son

DH14CK

 

2.4

4.4

6.8

49

14137065

Nguyễn Minh

Tài

DH14NL

1

2.8

2.0

5.8

50

14118246

Trần Văn

Tài

DH14CK

 

2.8

2.7

5.5

51

14153049

Nguyễn Thanh

Tâm

DH14CD

 

1.4

1.6

3.0

52

14114399

Võ Nguyễn Huy

Tâm

DH14GN

 

2.2

1.8

4.0

53

14115109

Huỳnh Duy

Tân

DH14GN

1

2.8

5.4

9.2

54

14115372

Nguyễn Văn

Thạch

DH14GN

-1

1.8

2.6

3.4

55

14137069

Ngô Văn

Thanh

DH14NL

 

1.5

4.0

5.5

56

14154142

Trương Quang

Thanh

DH14OT

 

2

2.3

4.3

57

14115237

Nguyễn Hiếu

Thảo

DH14GN

 

1.8

2.2

4.0

58

14153129

Phạm Hoàng

Thân

DH14CD

1

2

2.3

5.3

59

14137074

Nguyễn Mậu

Thiết

DH14NL

 

1.7

3.3

5.0

60

14153133

Nguyễn Văn

Thuấn

DH14CD

 

3

5.8

8.8

61

13118056

Võ Đức

Tiến

DH13CC

 

1.4

3.7

5.1

62

13118301

Lê Đức

Tín

DH13CC

 

2.8

2.8

5.6

63

14153137

Phạm Ngọc

Trí

DH14CD

 

2

4.0

6.0

64

14118293

Lê Văn

Trúng

DH14CK

-1

1.4

1.6

2.0

65

13137156

Dương Minh

DH13NL

 

2.8

2.2

5.0

66

14137089

Đinh Như

Tuấn

DH14NL

 

V

V

CT

67

14153140

Nguyễn Mạnh

Tuấn

DH14CD

 

4

6.0

10.0

68

14137092

Cao Tấn

Tùng

DH14NL

 

2.4

1.9

4.3

69

14153143

Nguyễn Thanh

Tùng

DH14CD

 

2.8

1.7

4.5

70

14137091

Phạm Đức

Tuyên

DH14NL

 

2.2

4.8

7.0

71

14115418

Đặng Trọng Quốc

Việt

DH14GN

 

2.4

2.1

4.5

72

14153062

Trịnh Thành

Việt

DH14CD

 

2.8

4.5

7.3

73

14118313

Hoàng Tuấn

DH14CK

 

2.2

1.9

4.1

74

14137100

Huỳnh Nhật

Vy

DH14NL

 

2.2

2.3

4.5

 

Số lần xem trang : 15127
Nhập ngày : 12-08-2017
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi Nguyên Lý Máy

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007