TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG Lưu ý:
COT 1: Điểm +/- (10% của bài tập trên lớp)
COT 2: 10 % Bài tập về nhà + 20% Kiểm tra giữa kỳ
COT 3: 70% Điểm thi
Môn
|
Nguyên lý máy
|
Lớp
|
|
DH13CK
|
|
|
|
Nhóm
|
1
|
|
Thứ
|
3
|
Tiết 101112
|
|
|
Tổ
|
|
|
Phòng
|
PV325
|
|
|
|
|
MMH
|
207111
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
COT 1
|
COT 2
|
COT 3
|
KQ
|
1
|
15137003
|
Chu Đặng Quốc
|
Anh
|
DH15NL
|
|
2.2
|
1.4
|
3.6
|
2
|
14137008
|
Lê Đình
|
Ba
|
DH14NL
|
|
2.2
|
3.3
|
5.5
|
3
|
13115160
|
Trầm Thanh
|
Cầm
|
DH13GN
|
|
1.5
|
0.5
|
2.0
|
4
|
13154005
|
Lưu Công
|
Chí
|
DH13OT
|
|
1.5
|
3.0
|
4.5
|
5
|
13138030
|
Trần Huy
|
Chương
|
DH13TD
|
|
2.3
|
4.2
|
6.5
|
6
|
14118123
|
Nguyễn Ngọc
|
Cường
|
DH14CK
|
|
2.2
|
3.3
|
5.5
|
7
|
15118012
|
Trần Thanh
|
Danh
|
DH15CK
|
|
2.2
|
0.5
|
2.7
|
8
|
13137037
|
Trần Ngọc
|
Duy
|
DH13NL
|
|
v
|
V
|
CT
|
9
|
14115020
|
Trần Duy
|
Dương
|
DH14CB
|
|
2.8
|
0.5
|
3.3
|
10
|
13115184
|
Nguyễn Hoàng Vĩ
|
Đại
|
DH13GN
|
|
v
|
V
|
CT
|
11
|
13115022
|
Nguyễn Hồng Tấn
|
Đạt
|
DH13CB
|
|
2.7
|
3.3
|
6.0
|
12
|
14154011
|
Nguyễn Phát
|
Đạt
|
DH14OT
|
|
2.8
|
6.2
|
9.0
|
13
|
13115026
|
Nguyễn Thành
|
Đô
|
DH13CB
|
|
2.8
|
3.3
|
6.1
|
14
|
14118018
|
Trần Phương
|
Đông
|
DH14CK
|
1
|
2.3
|
4.7
|
8.0
|
15
|
14115022
|
Phan Hiếu
|
Đức
|
DH14CB
|
|
2.2
|
5.1
|
7.3
|
16
|
15137009
|
Lê Thành
|
Được
|
DH15NL
|
|
2.2
|
3.0
|
5.2
|
17
|
13154098
|
Lê Trường
|
Giang
|
DH13OT
|
-1
|
1.4
|
3.0
|
CT
|
18
|
15137013
|
Nguyễn Trường
|
Giang
|
DH15NL
|
1
|
2.1
|
6.0
|
9.1
|
19
|
14118149
|
Hà Văn
|
Giao
|
DH14CC
|
|
2.2
|
4.4
|
6.6
|
20
|
14115181
|
Nguyễn Minh
|
Hào
|
DH14GN
|
|
2.4
|
1.9
|
4.3
|
21
|
14137002
|
Lê Nguyễn Việt
|
Hảo
|
DH14NL
|
|
2.2
|
0.5
|
2.7
|
22
|
14153079
|
Bùi Văn
|
Hân
|
DH14CD
|
|
2.8
|
4.0
|
6.8
|
23
|
13154108
|
Đỗ Minh
|
Hiếu
|
DH13OT
|
|
2
|
4.0
|
6.0
|
24
|
14153085
|
Huỳnh Thanh
|
Hoài
|
DH14CD
|
|
2.8
|
2.7
|
5.5
|
25
|
13115214
|
Hồ Xuân
|
Hoàng
|
DH13CB
|
|
2.2
|
2.5
|
4.7
|
26
|
13138079
|
Nguyễn Trần Minh
|
Hoàng
|
DH13TD
|
|
2.2
|
1.8
|
4.0
|
27
|
13153109
|
Nguyễn Tấn
|
Hồng
|
DH13CD
|
|
1.4
|
V
|
V
|
28
|
13115235
|
Nguyễn Mạnh
|
Hùng
|
DH13CB
|
|
2.4
|
1.8
|
4.2
|
29
|
13154123
|
Phạm
|
Hùng
|
DH13OT
|
|
2
|
V
|
V
|
30
|
13334081
|
Nguyễn Bá
|
Huy
|
CD13CI
|
|
0
|
V
|
CT
|
31
|
12115291
|
Văn Ngọc Mỹ
|
Huyền
|
DH12GN
|
|
1.5
|
0.5
|
2.0
|
32
|
14153094
|
Hứa Tiến
|
Hưng
|
DH14CD
|
|
2.8
|
5.2
|
8.0
|
33
|
13138006
|
Đào Thanh
|
Hửu
|
DH13TD
|
1
|
2.2
|
1.9
|
5.1
|
34
|
14153019
|
Cao Bá
|
Kế
|
DH14CD
|
0.7
|
2.8
|
2.3
|
5.8
|
35
|
12154119
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
DH12OT
|
0.5
|
2.2
|
2.3
|
5.0
|
36
|
14115424
|
Trần Văn
|
Kiệt
|
DH14CB
|
|
2.2
|
1.8
|
4.0
|
37
|
13138099
|
Cao Hoàng
|
Lâm
|
DH13TD
|
|
3
|
5.5
|
8.5
|
38
|
12154237
|
Nguyễn Chánh
|
Lân
|
DH12OT
|
|
2.2
|
3.3
|
5.5
|
39
|
14114396
|
Nguyễn Thành
|
Long
|
DH14CB
|
|
3
|
7.0
|
10.0
|
40
|
15137034
|
Phạm Thanh
|
Long
|
DH15NL
|
1
|
2.2
|
4.4
|
7.6
|
41
|
15153034
|
Trần Minh
|
Long
|
DH15CD
|
|
2.2
|
5.4
|
7.6
|
42
|
12154239
|
Nguyễn Văn
|
Luận
|
DH12OT
|
0.5
|
1.4
|
0.9
|
2.8
|
43
|
13115271
|
Đặng Hoàng
|
Luông
|
DH13CB
|
|
2.6
|
1.4
|
4.0
|
44
|
13115274
|
Phạm Đức
|
Lương
|
DH13CB
|
|
V
|
V
|
CT
|
45
|
13153013
|
Huỳnh Minh
|
Lý
|
DH13CD
|
|
1.4
|
2.6
|
4.0
|
46
|
13153150
|
Nguyễn Tiến
|
Mạnh
|
DH13CD
|
|
V
|
V
|
CT
|
47
|
13118209
|
Đỗ Văn
|
Minh
|
DH13CK
|
|
V
|
0.0
|
CT
|
48
|
14115342
|
Bùi Thế
|
Mỹ
|
DH14CB
|
|
V
|
V
|
V
|
49
|
15153040
|
Hồ Văn
|
Nghĩa
|
DH15CD
|
|
2.5
|
3.0
|
5.5
|
50
|
12344172
|
Trịnh Hữu
|
Nghĩa
|
CD12CI
|
|
2.4
|
V
|
V
|
51
|
14153037
|
Lê Trung
|
Nhân
|
DH14CD
|
|
2.2
|
5.4
|
7.6
|
52
|
14153040
|
Phạm Thị
|
Nhân
|
DH14CD
|
|
2.2
|
6.3
|
8.5
|
53
|
13115310
|
Huỳnh Chí
|
Nhơn
|
DH13CB
|
|
2.8
|
3.2
|
6.0
|
54
|
13115315
|
Phạm Thị Huỳnh
|
Như
|
DH13CB
|
|
2.6
|
2.4
|
5.0
|
55
|
13115317
|
Nguyễn Hồ
|
Phan
|
DH13CB
|
|
V
|
V
|
CT
|
56
|
14115450
|
Lê Thanh
|
Phong
|
DH14CB
|
|
2.8
|
2.2
|
5.0
|
57
|
13115324
|
Trần Bảo
|
Phong
|
DH13CB
|
|
2.5
|
1.5
|
4.0
|
58
|
13115326
|
Diệp Quang
|
Phú
|
DH13GB
|
|
2.2
|
2.3
|
4.5
|
59
|
13334155
|
Nguyễn Tấn
|
Quốc
|
CD13CI
|
0.5
|
2.2
|
2.3
|
5.0
|
60
|
12118079
|
Võ Hồng
|
Quốc
|
DH12CK
|
|
2.2
|
V
|
V
|
61
|
13115092
|
Ngô Tấn
|
Sỉ
|
DH13CB
|
|
2.8
|
3.2
|
6.0
|
62
|
14137062
|
Nguyễn Ngọc
|
Sơn
|
DH14NL
|
|
1.8
|
3.2
|
5.0
|
63
|
14115231
|
Hoàng Đình
|
Tài
|
DH14CB
|
1
|
2.2
|
6.8
|
10.0
|
64
|
14137064
|
Lê Nguyễn Minh
|
Tài
|
DH14NL
|
|
1.4
|
1.6
|
3.0
|
65
|
14118061
|
Lê Tiến
|
Tài
|
DH14CC
|
|
2.4
|
3.7
|
6.1
|
66
|
13334169
|
Nguyễn Văn
|
Tài
|
CD13CI
|
|
2.2
|
V
|
V
|
67
|
13137121
|
Vi Văn
|
Tằu
|
DH13NL
|
|
2.4
|
3.3
|
5.7
|
68
|
14154049
|
Hoàng Ngọc
|
Tấn
|
DH14OT
|
|
3
|
4.0
|
7.0
|
69
|
14153125
|
Lưu Đức
|
Thái
|
DH14CD
|
|
2.2
|
1.9
|
4.1
|
70
|
15114150
|
Lê Quỳnh
|
Thao
|
DH15GN
|
|
2.6
|
3.0
|
5.6
|
71
|
12153144
|
Lưu Thế
|
Thắng
|
DH12CD
|
|
0.8
|
3.5
|
4.3
|
72
|
13334189
|
Đặng Tuấn
|
Thi
|
CD13CI
|
|
V
|
V
|
CT
|
73
|
13154054
|
Lê Minh
|
Thiện
|
DH13OT
|
|
1.4
|
1.9
|
3.3
|
74
|
13153219
|
Tôn Thất
|
Thiện
|
DH13CD
|
|
V
|
V
|
CT
|
75
|
15137056
|
Huỳnh Phúc
|
Thịnh
|
DH15NL
|
|
2.4
|
0.6
|
3.0
|
76
|
13115393
|
Lê Văn
|
Thịnh
|
DH13CB
|
|
1.4
|
1.6
|
3.0
|
77
|
13118285
|
Nguyễn Phú
|
Thịnh
|
DH13CK
|
|
1.4
|
V
|
V
|
78
|
15114156
|
Nguyễn Công
|
Thông
|
DH15CB
|
|
1.4
|
0.6
|
2.0
|
79
|
13115399
|
Trần Thị Thanh
|
Thu
|
DH13GB
|
|
2.2
|
3.3
|
5.5
|
80
|
14114121
|
Vũ Thị
|
Thu
|
DH14CB
|
|
2.2
|
1.8
|
4.0
|
81
|
13115403
|
Trần Văn
|
Thuận
|
DH13GN
|
|
1.9
|
0.9
|
2.8
|
82
|
14154059
|
Phạm Văn
|
Thức
|
DH14OT
|
1
|
2.2
|
1.3
|
4.5
|
83
|
14115250
|
Châu Ngọc
|
Thương
|
DH14GN
|
|
2
|
1.6
|
3.6
|
84
|
13115116
|
Nguyễn Hoàng
|
Thương
|
DH13GB
|
|
2.8
|
1.9
|
4.7
|
85
|
13334212
|
Lâm Quốc
|
Tiến
|
CD13CI
|
|
V
|
V
|
CT
|
86
|
15137058
|
Nguyễn Thành
|
Tiến
|
DH15NL
|
|
2.4
|
3.1
|
5.5
|
87
|
14154060
|
Tăng Quốc
|
Tiến
|
DH14OT
|
|
2.2
|
3.3
|
5.5
|
88
|
15153068
|
Nguyễn Huy
|
Toàn
|
DH15CD
|
|
2.2
|
4.4
|
6.6
|
89
|
13115120
|
Nguyễn Thế
|
Toàn
|
DH13CB
|
|
V
|
V
|
CT
|
90
|
15115176
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
DH15GN
|
|
2.4
|
1.2
|
3.6
|
91
|
14153054
|
Đinh Ngọc
|
Trân
|
DH14CD
|
|
2.2
|
V
|
V
|
92
|
15118114
|
Lê Đức
|
Trí
|
DH15CK
|
|
V
|
V
|
V
|
93
|
13115127
|
Nguyễn Văn
|
Trí
|
DH13GN
|
|
0
|
1.2
|
1.2
|
94
|
14137085
|
Đinh Thành
|
Trọng
|
DH14NL
|
|
1.8
|
2.2
|
4.0
|
95
|
14153138
|
Phan Văn
|
Trọng
|
DH14CD
|
|
2.2
|
4.8
|
7.0
|
96
|
14115454
|
Hồ Hoàng
|
Trung
|
DH14CB
|
|
2.8
|
3.7
|
6.5
|
97
|
13153251
|
Nguyễn Xuân
|
Trường
|
DH13CD
|
|
V
|
V
|
CT
|
98
|
13334233
|
Nguyễn Hoàng
|
Tuấn
|
CD13CI
|
0.5
|
2.4
|
3.7
|
6.6
|
99
|
13138020
|
Trần Thanh
|
Tuấn
|
DH13TD
|
|
V
|
1.2
|
CT
|
100
|
13115460
|
Lê Tiến
|
Tùng
|
DH13CB
|
|
2.2
|
0.5
|
2.7
|
101
|
14118304
|
Phạm Thanh
|
Tùng
|
DH14CK
|
|
2.4
|
V
|
V
|
Số lần xem trang : 15077 Nhập ngày : 12-08-2017 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|