TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG Ghi chú:
- BTVN: Bài tập về nhà 10%; KT1/2: Thi giữa kỳ 20%; Thi 70%
- Điểm trên lớp (cột đầu tiên), được quy về 10% và cộng vào điểm thi. Nếu còn thì cộng vào các cột còn lại. Tối đa là 10đ.
Mọi thắc mắc của sinh viên vui lòng để lại tin trên fb.
Môn
|
Nguyên lý máy
|
Lớp
|
|
DH16CB
|
|
|
|
|
Nhóm
|
5
|
|
Thứ
|
2
|
Tiết 123
|
|
|
|
|
Tổ
|
|
|
Phòng
|
PV219
|
66
|
|
|
|
|
MMH
|
207111
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TL
|
BTVN
|
KT1/2
|
THI
|
KQ
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
B1
|
10%
|
20%
|
70%
|
|
1
|
16115008
|
Lê Văn Nhật
|
Bảo
|
DH16CB
|
|
1
|
1.4
|
2.8
|
5.2
|
2
|
16115009
|
Nguyễn Thị
|
Bình
|
DH16CB
|
|
0.9
|
1.4
|
4.9
|
7.2
|
3
|
16115012
|
Vũ Thị Ngọc
|
Bình
|
DH16CB
|
|
0.8
|
1.4
|
3.5
|
5.7
|
4
|
16115013
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Cam
|
DH16CB
|
|
1
|
2
|
6.7
|
9.7
|
5
|
16118023
|
Huỳnh Trung
|
Cường
|
DH16CK
|
|
0.8
|
1.4
|
4.6
|
6.8
|
6
|
16137016
|
Nguyễn Hữu
|
Doanh
|
DH16NL
|
|
0.8
|
1.2
|
3.7
|
5.7
|
7
|
16115035
|
Lê Thị Mỹ
|
Duyên
|
DH16CB
|
10;;10
|
1
|
1.6
|
7.0
|
9.6
|
8
|
13115184
|
Nguyễn Hoàng Vĩ
|
Đại
|
DH13GN
|
CT
|
0
|
0
|
V
|
V
|
9
|
16115023
|
Huỳnh Tấn
|
Đạt
|
DH16GN
|
|
0.8
|
1.8
|
3.0
|
5.6
|
10
|
16115025
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
DH16CB
|
|
1
|
1.5
|
3.5
|
6.0
|
11
|
16115026
|
Phạm Huy
|
Đạt
|
DH16CB
|
10
|
1
|
2
|
7.0
|
10.0
|
12
|
16115032
|
Đỗ Hồng
|
Đức
|
DH16CB
|
|
0.8
|
1.6
|
2.8
|
5.2
|
13
|
16115225
|
Lê Huỳnh
|
Đức
|
DH16GB
|
|
0.8
|
1.8
|
2.5
|
5.1
|
14
|
16115214
|
Trần Thị Trúc
|
Giang
|
DH16GN
|
|
0.8
|
1.4
|
3.9
|
6.1
|
15
|
16115041
|
Nguyễn Ngọc
|
Hạnh
|
DH16GN
|
|
0.9
|
1.4
|
6.7
|
9.0
|
16
|
16154028
|
Trần Nhựt
|
Hào
|
DH16OT
|
|
0.8
|
2
|
3.2
|
6.0
|
17
|
16154029
|
Trần Sĩ
|
Hào
|
DH16OT
|
|
0.5
|
1.4
|
1.6
|
3.5
|
18
|
16115040
|
Võ Thị Thu
|
Hằng
|
DH16CB
|
|
0.7
|
1.8
|
6.5
|
9.0
|
19
|
15137019
|
Dương Thu
|
Hiền
|
DH15NL
|
|
0.6
|
1.4
|
4.0
|
6.0
|
20
|
16115057
|
Phạm Thị Thu
|
Hòa
|
DH16CB
|
|
0.6
|
2
|
4.9
|
7.5
|
21
|
16118056
|
Lê Long
|
Hồ
|
DH16CC
|
|
0.7
|
1.5
|
1.8
|
4.0
|
22
|
16115063
|
Hồ Bích
|
Huệ
|
DH16GN
|
|
0.8
|
1.5
|
6.7
|
9.0
|
23
|
16115074
|
Nguyễn Bá Khắc
|
Kha
|
DH16CB
|
10;10
|
1
|
2
|
7.0
|
10.0
|
24
|
16115253
|
Lưu Thị Bích
|
Kiều
|
DH16CB
|
|
1
|
1.6
|
7.0
|
9.6
|
25
|
16115082
|
Tiêu Thị
|
Kiều
|
DH16GB
|
|
0.8
|
1.4
|
5.3
|
7.5
|
26
|
16137047
|
Huỳnh Ngọc
|
Linh
|
DH16NL
|
10
|
0.9
|
1.6
|
5.6
|
8.1
|
27
|
16115094
|
Võ Thị Mỹ
|
Long
|
DH16GB
|
|
0.8
|
1.4
|
4.6
|
6.8
|
28
|
16118088
|
Nguyễn Hoàn Phước
|
Lộc
|
DH16CC
|
|
1
|
1.6
|
1.4
|
4.0
|
29
|
16118090
|
Nguyễn Tấn
|
Lợi
|
DH16CC
|
|
0.9
|
1.6
|
0.7
|
3.2
|
30
|
16118095
|
Nguyễn Thành
|
Luyến
|
DH16CK
|
|
0.8
|
1.4
|
4.4
|
6.6
|
31
|
16115095
|
Nguyễn Tâm
|
Lực
|
DH16GN
|
|
1
|
1.2
|
2.6
|
4.8
|
32
|
16115097
|
Thân Huỳnh
|
Lưu
|
DH16GN
|
|
1
|
1.6
|
4.2
|
6.8
|
33
|
16115254
|
Mai Lê Quốc
|
Minh
|
DH16CB
|
|
1
|
0.8
|
V
|
V
|
34
|
16115107
|
Phạm Bảo
|
Nam
|
DH16CB
|
|
1
|
1
|
2.1
|
4.1
|
35
|
16115111
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
DH16GN
|
|
0.8
|
1.3
|
1.9
|
4.0
|
36
|
16115115
|
Trần Thị Ánh
|
Nguyệt
|
DH16CB
|
10
|
0.9
|
1.2
|
6.6
|
8.7
|
37
|
16115117
|
Lê Thị Tuyết
|
Nhi
|
DH16CB
|
|
0.8
|
1.4
|
4.9
|
7.1
|
38
|
16115126
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Nhung
|
DH16CB
|
10
|
1
|
2
|
7.0
|
10.0
|
39
|
16115129
|
Phan Thị Hồng
|
Nhung
|
DH16CB
|
|
0.8
|
1.5
|
3.2
|
5.5
|
40
|
16115124
|
Trần Đạo
|
Như
|
DH16CB
|
|
1
|
1.4
|
4.2
|
6.6
|
41
|
16115130
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Oanh
|
DH16GN
|
|
1
|
1.6
|
3.2
|
5.8
|
42
|
16137061
|
Cao Minh
|
Phúc
|
DH16NL
|
|
0.8
|
1.7
|
6.0
|
8.5
|
43
|
16118119
|
Đinh Đình Hoài
|
Phúc
|
DH16CC
|
|
1
|
1.6
|
3.7
|
6.3
|
44
|
16115139
|
Đinh Trần Minh
|
Quang
|
DH16GB
|
|
0.8
|
2
|
3.0
|
5.8
|
45
|
16115239
|
Nguyễn Nhật
|
Quang
|
DH16CB
|
|
0.8
|
1.6
|
2.3
|
4.7
|
46
|
16115215
|
Nguyễn Gia
|
Quyến
|
DH16CB
|
|
0.9
|
1.6
|
3.2
|
5.7
|
47
|
16118132
|
Huỳnh
|
Sơn
|
DH16CC
|
10
|
1
|
1.6
|
7.0
|
9.6
|
48
|
16118134
|
Nguyễn Duy
|
Sơn
|
DH16CC
|
|
0.9
|
2
|
6.7
|
9.6
|
49
|
16118141
|
Lưu Văn
|
Tân
|
DH16CK
|
|
0.8
|
1.4
|
4.2
|
6.4
|
50
|
16153083
|
Võ Trí
|
Thanh
|
DH16CD
|
10
|
1
|
2
|
7.0
|
10.0
|
51
|
16115163
|
Trịnh Thị
|
Thảo
|
DH16CB
|
10;10
|
0.9
|
1.4
|
7.0
|
9.3
|
52
|
16153081
|
Lê Văn
|
Thắng
|
DH16CD
|
10
|
1
|
1.8
|
5.2
|
8.0
|
53
|
16115156
|
Nguyễn Hữu
|
Thắng
|
DH16CB
|
|
0.6
|
2
|
4.7
|
7.3
|
54
|
16115167
|
Thái Mỹ
|
Thoa
|
DH16GN
|
|
1
|
1.2
|
3.5
|
5.7
|
55
|
16115172
|
Đào Thị
|
Thúy
|
DH16GB
|
|
0.8
|
1.4
|
4.9
|
7.1
|
56
|
16118160
|
Lê Bá
|
Toàn
|
DH16CC
|
10
|
0.9
|
1.6
|
6.6
|
9.1
|
57
|
16115244
|
Nguyễn Bảo
|
Toàn
|
DH16CB
|
|
1
|
1.6
|
6.0
|
8.6
|
58
|
16115178
|
Tạ Thị Ngọc
|
Trà
|
DH16GB
|
|
0.8
|
2
|
5.6
|
8.4
|
59
|
16115182
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
DH16CB
|
|
0
|
1.4
|
5.3
|
6.7
|
60
|
16115184
|
Hà Thị Lệ
|
Trinh
|
DH16CB
|
|
0.8
|
1.4
|
5.6
|
7.8
|
61
|
16115185
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Trinh
|
DH16CB
|
|
0.9
|
1.6
|
4.2
|
6.7
|
62
|
16114311
|
Trần Thị Tú
|
Trinh
|
DH16CB
|
|
1
|
0.8
|
5.3
|
7.1
|
63
|
16115190
|
Phan Ngọc Bảo
|
Trúc
|
DH16CB
|
|
1
|
2
|
5.1
|
8.1
|
64
|
16115194
|
Phan Nhật
|
Trường
|
DH16CB
|
|
1
|
1.6
|
3.5
|
6.1
|
65
|
16115196
|
Ngô Thanh
|
Tùng
|
DH16CB
|
|
1
|
1.6
|
7.0
|
9.6
|
66
|
16115198
|
Nguyễn Thanh
|
Tuyền
|
DH16GB
|
|
0.8
|
2
|
4.9
|
7.7
|
Số lần xem trang : 15111 Nhập ngày : 26-03-2018 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|