TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 6
Toàn hệ thống 1046
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

  

Môn

Nguyên lý máy

Lớp

DH17NL

 

COT 1 = BTVN*10% + KT*20%

 

Nhóm

1

 

Thứ

6

 

COT 2 = THI*70%

     

Tổ

 

Tiết 456

Phòng

RD504

80

             

MMH

207111

                     

 

 

 

 

 

TL

+/-

BTVN

KT

 

THI

 

 

STT

Mã sinh viên

Họ lót

Tên

Mã lớp

 

10%

10%

20%

COT 1

70%

COT 2

KQ

1

17118001

Đoàn Nhật

An

DH17CC

 

 

8

7

2.2

4

2.8

5.0

2

17137001

Nguyễn Xuân

An

DH17NL

 

 

7

8

2.3

6

4.2

6.5

3

17118003

Dương Quốc

Anh

DH17CK

10;10

1

7

6

1.9

3

2.1

5.0

4

17118005

Phan Văn Hùng

Anh

DH17CK

 

 

7

8

2.3

6

4.2

6.5

5

17118006

Nguyễn Thanh

DH17CK

 

 

7

7

2.1

5

3.5

5.6

6

17118010

Trương Minh

Bảo

DH17CK

10

1

7

9

2.5

7.25

5.1

8.6

7

17137004

Đặng Tiểu

Bình

DH17NL

 

 

7

7

2.1

5

3.5

5.6

8

17115005

Nguyễn Thị

Bình

DH17GN

 

 

8

7

2.2

2.5

1.8

4.0

9

17115008

Thái Khoa

Chương

DH17GN

 

 

7

8

2.3

5.25

3.7

6.0

10

17154009

Nguyễn Thành

Công

DH17OT

 

 

7

7

2.1

6.5

4.6

6.7

11

17137009

Nguyễn Võ Quốc

Cường

DH17NL

 

 

10

10

3

4.5

3.2

6.2

12

17118018

Lê Công

Danh

DH17CK

 

 

7

8

2.3

4

2.8

5.1

13

17115016

Nguyễn Thị

Diệu

DH17GN

 

 

7

9

2.5

7.25

5.1

7.6

14

17153017

Nguyễn Hồng

Dung

DH17CD

10

0.6

7

10

2.7

9.5

6.7

10.0

15

17137014

Nguyễn Quang

Duy

DH17NL

 

 

7

10

2.7

6.5

4.6

7.3

16

17137017

Tạ Triệu

Duy

DH17NL

 

 

7

9

2.5

9

6.3

8.8

17

17153019

Nguyễn Hoàng

Dương

DH17CD

10

1

7

10

2.7

8

5.6

9.3

18

17118025

Nguyễn Mậu

Dương

DH17CC

 

 

8

 

0.8

4

2.8

3.6

19

17154012

Nguyễn Quân

Đạt

DH17OT

 

 

7

6

1.9

6

4.2

6.1

20

17115014

Nguyễn Thị Thu

ĐiỂm

DH17GN

 

 

6

7

2

3.5

2.5

4.5

21

17153014

Bùi Phú

Đức

DH17CD

 

 

7

10

2.7

3.25

2.3

5.0

22

17115030

Huỳnh Thị Bảo

Hân

DH17GN

 

 

7

10

2.7

8

5.6

8.3

23

17153027

Lê Trung

Hậu

DH17CD

 

 

7

10

2.7

4

2.8

5.5

24

17115040

Lê Thị Kim

Hoàn

DH17CB

 

 

7

7

2.1

5

3.5

5.6

25

17118038

Đỗ Thanh

Hoàng

DH17CK

 

 

7

9

2.5

5.5

3.9

6.4

26

17137026

PhanPhước

Hoàng

DH17NL

 

 

10

6.5

2.3

4.5

3.2

5.5

27

17137028

Nguyễn

Huân

DH17NL

 

 

7

10

2.7

2.5

1.8

4.5

28

17154035

Nguyễn Thanh

Hùng

DH17OT

 

 

7

6

1.9

2.5

1.8

3.7

29

17137032

Trần Minh

Huy

DH17NL

0

-1

6

10

2.6

5

3.5

5.1

30

17118046

Trần

Khải

DH17CK

 

 

6

7

2

4

2.8

4.8

31

17137034

Đỗ Thích

Khang

DH17NL

 

 

10

6

2.2

3.5

2.5

4.7

32

17118047

Nguyễn Hữu

Khang

DH17CK

 

 

7

6

1.9

3.5

2.5

4.4

33

17154043

Nguyễn Văn

Khánh

DH17OT

 

 

7

10

2.7

5

3.5

6.2

34

17115055

Nguyễn Xuân

Kỹ

DH17GB

 

 

7

7

2.1

7

4.9

7.0

35

17118052

Bùi Thanh

Lâm

DH17CK

 

 

7

7

2.1

3

2.1

4.2

36

17115063

Trần Thị Mỹ

Linh

DH17GN

 

 

10

7

2.4

6

4.2

6.6

37

17115067

Đoàn Thị Bạch

Mai

DH17GN

 

 

10

7

2.4

5.5

3.9

6.3

38

17115071

Trần Kiến

Nam

DH17GN

 

 

9

7

2.3

6.75

4.7

7.0

39

17137050

Võ Tấn

Ngoan

DH17NL

10

1

7

10

2.7

5.5

3.9

7.6

40

17118065

Cao Quý

Nguyên

DH17CK

 

 

7

10

2.7

8.5

6.0

8.7

41

17153048

Lê Khánh

Nguyên

DH17CD

 

 

8

10

2.8

6

4.2

7.0

42

17118068

Huỳnh Lê

Nhân

DH17CC

10

1

7

9

2.5

9.25

6.5

10.0

43

17118071

Phạm Long

Nhật

DH17CC

 

 

10

10

3

6

4.2

7.2

44

17115077

Lê Thị Thanh

Nhi

DH17GN

 

 

10

7

2.4

4

2.8

5.2

45

17154069

Lê Văn Tấn

Phát

DH17OT

 

 

7

10

2.7

4

2.8

5.5

46

17118077

Bùi Thanh

Phong

DH17CC

 

 

7

8

2.3

1.5

1.1

3.4

47

17118080

Diệp Thanh

Phúc

DH17CK

 

 

7

7

2.1

6

4.2

6.3

48

17118083

Trần Thanh

Phúc

DH17CC

 

 

7

7

2.1

8

5.6

7.7

49

17137057

Trần Văn

Quang

DH17NL

 

 

10

8

2.6

2

1.4

4.0

50

17137058

Ngô Thành

Quí

DH17NL

 

 

7

6

1.9

7.75

5.4

7.3

51

17118090

Trương Công

Sinh

DH17CK

 

 

7

8

2.3

7

4.9

7.2

52

17154078

Lê Thanh

Sơn

DH17OT

 

 

7

6

1.9

3

2.1

4.0

53

17153059

Nguyễn Thanh

Sơn

DH17CD

 

 

7

10

2.7

9

6.3

9.0

54

17137060

Trần Ngọc

Sơn

DH17NL

10

1

7

10

2.7

8

5.6

9.3

55

17118095

Nguyễn Minh

Tâm

DH17CK

 

 

8

10

2.8

6

4.2

7.0

56

17153062

Phan Minh

Tâm

DH17CD

 

 

7

7

2.1

2.75

1.9

4.0

57

17153064

Kiều Văn

Tấn

DH17CD

10

1

8

10

2.8

6

4.2

8.0

58

17154086

Lê Minh

Tấn

DH17OT

 

 

7

10

2.7

9

6.3

9.0

59

17115098

Trần Thị Thanh

Thanh

DH17GN

 

 

7

8

2.3

6

4.2

6.5

60

17137065

Ngô Văn

Thịnh

DH17NL

10

1

10

10

3

8

5.6

9.6

61

17154096

Nguyễn Tấn

Thọ

DH17OT

 

 

8

6

2

9.25

6.5

8.5

62

17153068

Phan Anh

Thơ

DH17CD

 

 

7

10

2.7

9

6.3

9.0

63

17154103

Nguyễn Quang

Tiến

DH17OT

 

 

7

10

2.7

5

3.5

6.2

64

17154105

Nguyễn Trung

Tín

DH17OT

 

 

10

8

2.6

9.25

6.5

9.1

65

17137068

Trần Hữu

Tín

DH17NL

 

 

7

6

1.9

4.5

3.2

5.1

66

17137070

Hồ Thị Đài

Trang

DH17NL

 

 

10

8

2.6

3.5

2.5

5.1

67

17137071

Trần Thùy

Trang

DH17NL

 

 

10

6.5

2.3

9.5

6.7

9.0

68

17137072

Nguyễn Hoàng Anh

Trí

DH17NL

 

 

7

6

1.9

3.5

2.5

4.4

69

17118123

Huỳnh Hữu

Trọng

DH17CC

 

 

7

10

2.7

7.5

5.3

8.0

70

17115125

Phan Võ Minh

Trường

DH17GN

 

 

7

9

2.5

4.5

3.2

5.7

71

17118133

Phùng Văn Quốc

Tuấn

DH17CC

 

 

7

8

2.3

1.5

1.1

3.4

72

17115134

Trần Thị Hồng

Vân

DH17GN

 

 

10

5

2

3.5

2.5

4.5

73

17154119

Nguyễn Minh

ViỄn

DH17OT

 

 

7

10

2.7

9

6.3

9.0

74

16153104

Trần Xuân

Viễn

DH16CD

 

 

7

7

2.1

9.5

6.7

8.8

75

17118136

Đặng Thanh

Việt

DH17CK

 

 

7

10

2.7

8

5.6

8.3

76

17115136

Huỳnh Tùng

DH17GN

 

 

7

8

2.3

3.5

2.5

4.8

77

17118142

Võ Tấn

DH17CK

 

 

7

7

2.1

3.5

2.5

4.6

78

17153080

Hoàng Thanh

Vương

DH17CD

 

 

10

10

3

5

3.5

6.5

79

17137079

Nguyễn An Hoàng

Vương

DH17NL

 

 

8

7

2.2

2.5

1.8

4.0

80

17118143

Nguyễn Hải

Vương

DH17CC

 

 

10

10

3

9.75

6.8

9.8

 

Số lần xem trang : 15063
Nhập ngày : 06-03-2019
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi Nguyên Lý Máy

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007