TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 19
Toàn hệ thống 2910
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 

Môn

Nguyên lý máy

Lớp

 

DH17CB

COT 1 = BTVN*10% + KT*20%

 

Nhóm

3

 

Thứ

2

Tiết 123

COT 2 = THI*70%

     

Tổ 01

   

Phòng

RD103

100

             

MMH

207111

                     

 

 

 

 

 

TL

+/-

BTVN

KT

 

THI

 

 

STT

Mã sinh viên

Họ lót

Tên

Mã lớp

 

10%

10%

20%

COT 1

70%

COT 2

KQ

1

17154002

Lê Bảo

Anh

DH17OT

 

 

5

8

2.1

9.5

6.7

8.8

2

17154005

Nguyễn Hoài

Bảo

DH17OT

 

 

8

10

2.8

9.5

6.7

9.5

3

17153003

Bùi Đình

Bắc

DH17CD

 

 

6

10

2.6

6.5

4.6

7.2

4

17118013

Lai Hàm

Châu

DH17CC

 

 

10

5

2

3

2.1

4.1

5

17137011

Phan Hữu

Danh

DH17NL

 

 

10

10

3

5.5

4.0

7.0

7

17114008

Hà Thị Thuý

Diễm

DH17CB

 

 

10

10

3

6

4.2

7.2

6

17115012

Châu Thị Ngọc

Diễm

DH17GN

CT

 

 

 

v

v

v

v

8

17115015

Huỳnh Thị Ngọc

Diệu

DH17GB

10

1

8

10

2.8

4

2.8

6.6

9

17115019

Lê Thị Thùy

Dung

DH17GB

 

 

8

7

2.2

2

1.4

3.6

10

17115020

Trần Thị Mỹ

Dung

DH17GB

10

1

6

9

2.4

8.75

6.1

9.5

11

17154022

Đinh Nguyễn Đình

Duy

DH17OT

 

 

7

10

2.7

5.5

3.9

6.6

12

17153023

Nguyễn Hùng

Duy

DH17CD

 

 

6

7

2

5

3.5

5.5

13

17115024

Lê Thị Mỹ

Duyên

DH17GN

 

 

8

10

2.8

6

4.2

7.0

14

17115025

Nguyễn Nữ Kim

Duyên

DH17GB

 

 

8

7

2.2

5

3.5

5.7

15

17115021

Nguyễn Nhật

Dương

DH17CB

 

 

6

10

2.6

5.5

3.9

6.5

16

17115011

Nguyễn Tấn

Đạt

DH17GN

 

 

9

10

2.9

3

2.1

5.0

17

17154013

Phạm Thành

Đạt

DH17OT

 

 

7

10

2.7

8.75

6.1

8.8

18

17154023

Nguyễn Hoàng Trường

Giang

DH17OT

 

 

7

10

2.7

7

4.9

7.6

19

17118031

Trần Thanh

Giang

DH17CK

 

 

8

6

2

5

3.5

5.5

20

17153024

Đặng Minh

Hải

DH17CD

 

 

10

10

3

6

4.2

7.2

21

17115029

Nguyễn Khắc

Hải

DH17GN

5

0.5

7

10

2.7

7.5

5.3

8.5

22

17118032

Trần Hoàng

Hân

DH17CK

 

 

7

10

2.7

5

3.5

6.2

23

17153026

Nguyễn Trường

Hận

DH17CD

 

 

10

10

3

5.5

4.0

7.0

24

17137019

Tô Công

Hậu

DH17NL

 

 

10

9

2.8

5

3.5

6.3

25

17154027

Lê Hồng

Hiếu

DH17OT

10

0.6

7

10

2.7

9.5

6.7

10.0

26

17115036

Nguyễn Đức

Hiếu

DH17CB

 

 

7

10

2.7

2.5

1.8

4.5

27

17154029

Phan Thanh

Hiếu

DH17OT

 

 

 

10

2

2.5

1.8

3.8

28

17115038

Vương Thị Thanh

Hoa

DH17GN

 

 

7

9

2.5

5

3.5

6.0

29

17115044

Sỳ Quang

Hùng

DH17GB

 

 

5

7

1.9

3

2.1

4.0

30

17154036

Hà Quang

Huy

DH17OT

10

1

7

10

2.7

5.5

3.9

7.6

31

17137033

Phan Đình

Huỳnh

DH17NL

 

 

 

10

2

1.5

1.1

3.1

32

17115046

Nguyễn Thanh

Hướng

DH17CB

 

 

5

10

2.5

4

2.8

5.3

33

17154038

Lê Tuấn

Khang

DH17OT

 

 

6

8

2.2

4

2.8

5.0

34

17154041

Nguyễn Duy

Khánh

DH17OT

 

 

8

10

2.8

2.75

1.9

4.7

35

17115052

Lê Văn

Khoa

DH17GN

 

 

9

10

2.9

8

5.6

8.5

Tổ 02

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

17137036

Nguyễn Đăng

Khôi

DH17NL

 

 

10

9

2.8

0

0.0

2.8

2

17137037

Nguyễn Tuấn

Kiệt

DH17NL

 

 

10

9

2.8

4.25

3.0

5.8

3

17115059

Nguyễn Thị

Lệ

DH17CB

 

 

10

10

3

7.5

5.3

8.3

4

17153042

Nguyễn Quang

Linh

DH17CD

 

 

10

10

3

8.5

6.0

9.0

5

17115066

Trần Thanh

Long

DH17CB

10

1

7

10

2.7

8.75

6.1

9.8

6

17137040

Hồ Quốc

Lộc

DH17NL

 

 

10

9

2.8

4

2.8

5.6

7

17137042

Ngô Nguyễn Hữu

Lộc

DH17NL

 

 

6

9

2.4

3.25

2.3

4.7

8

17154053

Phan Tấn

Lộc

DH17OT

 

 

8

8

2.4

6.5

4.6

7.0

9

17137043

Trương Đức

Lộc

DH17NL

 

 

10

10

3

6.5

4.6

7.6

10

17115068

Dương Thị Quỳnh

Mai

DH17GN

10

1

5

8

2.1

2.75

1.9

5.0

11

17118059

Nguyễn Hoàng Yến

Mi

DH17CK

 

 

7

10

2.7

5.5

3.9

6.6

12

17114031

Nguyễn Thị Ngọc

Mỹ

DH17CB

 

 

10

10

3

7.5

5.3

8.3

13

17118061

Đào Phương

Nam

DH17CK

10

1

7

10

2.7

4.75

3.3

7.0

14

17154057

Trần Văn Hoài

Nam

DH17OT

10

1

7

10

2.7

8

5.6

9.3

15

17153047

Nguyễn Trung

Nghĩa

DH17CD

 

 

5

10

2.5

3.25

2.3

4.8

16

17118070

TrầnTrọng

Nhân

DH17CC

 

 

7

4

1.5

5.5

4.0

5.5

17

17153051

Võ Thành

Nhân

DH17CD

 

 

 

10

2

2.5

1.8

3.8

18

17115075

Bùi Thị Yến

Nhi

DH17GB

 

 

10

9

2.8

8.5

6.0

8.8

19

17115078

Nguyễn Thị

Nhớ

DH17GB

 

 

7

9

2.5

6.75

4.7

7.2

20

17115079

Nguyễn Thị Quỳnh

Như

DH17GN

 

 

7

9

2.5

4.75

3.3

5.8

21

17115080

Dương Ngọc

Ni

DH17GB

 

 

5

9

2.3

7

4.9

7.2

22

17153054

Dương Trung

Ninh

DH17CD

 

 

10

10

3

2

1.4

4.4

23

17115082

Võ Nguyên

Phát

DH17CB

 

 

7

10

2.7

9

6.3

9.0

24

17118078

Nguyễn Lê

Phong

DH17CK

10;10

1

8

8

2.4

4

2.8

6.2

25

17154070

Nguyễn Thanh

Phong

DH17OT

 

 

5

10

2.5

7.5

5.3

7.8

26

17153055

Trương Hoàng

Phong

DH17CD

 

 

10

7

2.4

6

4.2

6.6

27

17115083

Hồ Trọng

Phú

DH17GB

10

1

10

10

3

7.25

5.1

9.1

28

17114043

Lê Gia

Phú

DH17CB

 

 

7

9

2.5

5

3.5

6.0

29

17115085

Lê Thị

Phượng

DH17CB

 

 

8

9

2.6

6

4.2

6.8

30

17115086

Lương Văn

Quân

DH17GN

 

 

10

10

3

3.5

2.5

5.5

31

17137055

Nguyễn Nhật

Quân

DH17NL

 

 

6

10

2.6

5.5

3.9

6.5

32

17115088

Nguyễn Tấn

Quân

DH17CB

 

 

 

 

v

3

2.1

2.1

33

17118089

Phạm Bùi Tấn

Sang

DH17CC

 

 

7

10

2.7

2.25

1.6

4.3

34

17154080

Nguyễn Văn

Sơn

DH17OT

 

 

8

8

2.4

8

5.6

8.0

35

17154082

Võ Hoàng

Sơn

DH17OT

 

 

7

7

2.1

3

2.1

4.2

36

17154083

Châu Phước

Tài

DH17OT

 

 

7

9

2.5

4.5

3.2

5.7

37

17153060

Đoàn Hữu

Tài

DH17CD

10

1

5

10

2.5

9

6.3

9.8

38

17115093

Đặng Hoàng

Tấn

DH17CB

 

 

10

6

2.2

5

3.5

5.7

39

17118099

Đỗ Đại

Thạch

DH17CC

 

 

7

10

2.7

7

4.9

7.6

40

17115094

Đinh Văn

Thái

DH17CB

10

0.3

7

10

2.7

10

7.0

10.0

41

17118101

Vũ Trung

Thành

DH17CK

 

 

7

6

1.9

8

5.6

7.5

42

17115100

Bùi Thị Thu

Thảo

DH17GB

 

 

10

9

2.8

6

4.2

7.0

43

17115096

Nguyễn Thái Hoàng

Thân

DH17GN

10

1

10

6

2.2

5

3.5

6.7

44

17118103

Nguyễn Thừa

Thi

DH17CK

 

 

7

7

2.1

1.5

1.1

3.2

45

17115101

Quảng Thị Lâm

Thi

DH17CB

 

 

10

9

2.8

5.25

3.7

6.5

46

17118104

Hồ Văn Kỳ

Thiên

DH17CK

 

 

8

10

2.8

6.75

4.7

7.5

47

17115103

Nguyễn Thị

Thiết

DH17CB

 

 

7

5

1.7

4

2.8

4.5

48

17114053

Mai Thị Thúy

Thúy

DH17CB

 

 

10

10

3

8.5

6.0

9.0

49

17137067

Nguyễn Công

Thức

DH17NL

 

 

7

7

2.1

7.75

5.4

7.5

50

17114055

Nguyễn Phan Anh

Thy

DH17CB

 

 

8

8

2.4

4.5

3.2

5.6

51

17115111

Phạm Bích

Thy

DH17GN

 

 

4

10

2.4

3

2.1

4.5

52

17154106

Phạm Xuân

Tình

DH17OT

 

 

7

10

2.7

2

1.4

4.1

53

17153074

Phan Nguyễn Trung

Toàn

DH17CD

 

 

6

7

2

8.5

6.0

8.0

54

17115121

Nguyễn Thị Minh

Trang

DH17GB

 

 

8

7

2.2

5

3.5

5.7

55

17153075

Lê Quốc

Trạng

DH17CD

10

0.3

7

10

2.7

10

7.0

10.0

56

17115118

Nguyễn Thị Bích

Trâm

DH17GN

 

 

7

8

2.3

3.5

2.5

4.8

57

17137075

Lê Khắc

Trung

DH17NL

 

 

10

10

3

2.5

1.8

4.8

58

17118126

Nguyễn Thành

Trung

DH17CC

 

 

5

8

2.1

2.75

1.9

4.0

59

17154112

Trần Nguyễn Xuân

Trường

DH17OT

10

1

7

10

2.7

9

6.3

10.0

60

17115127

Tào Minh

Tuấn

DH17CB

 

 

10

9

2.8

4.5

3.2

6.0

61

17115130

Đào Ngọc Mỹ

Uyên

DH17CB

 

 

7

10

2.7

5

3.5

6.2

62

17115131

Nguyễn Thị Thúy

Uyên

DH17GN

 

 

7

 

0.7

v

v

v

63

17118137

Lê Đình

Việt

DH17CK

 

 

7

6

1.9

6.5

4.6

6.5

64

17114068

Lê Thị Nhật

Vy

DH17CB

 

 

5

10

2.5

6

4.2

6.7

65

17115138

Ngô Thị Hồng

Xuân

DH17GB

 

 

6

10

2.6

5

3.5

6.1

 

Số lần xem trang : 15078
Nhập ngày : 07-03-2019
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi Nguyên Lý Máy

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007