TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn
|
Nguyên lý máy
|
Lớp
|
|
|
|
|
|
Nhóm
|
1
|
|
Thứ
|
4
|
|
|
|
|
Tổ
|
|
|
Phòng
|
PV333
|
|
|
|
|
MMH
|
207111
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+/-
|
30%
|
70%
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
COT 1
|
COT 2
|
COT 3
|
KQ
|
1
|
16115222
|
Dương Trọng
|
Anh
|
DH16CB
|
CT
|
0.0
|
V
|
V
|
2
|
18454001
|
Vi Đức
|
Anh
|
LT18OT
|
CT
|
2.0
|
0.0
|
0.0
|
3
|
18115925
|
Nguyễn Thành
|
Bá
|
DH18CB
|
CT
|
1.0
|
V
|
V
|
4
|
15118008
|
Lê Trung
|
Chiến
|
DH15CK
|
|
1.8
|
V
|
V
|
5
|
15153007
|
Lê Công
|
Danh
|
DH15CD
|
|
1.9
|
5.4
|
7.3
|
6
|
17115012
|
Châu Thị Ngọc
|
Diễm
|
DH17GN
|
|
2.4
|
5.3
|
7.7
|
7
|
17153020
|
Đặng Quang
|
Duy
|
DH17CD
|
CT
|
0.0
|
V
|
V
|
8
|
14118128
|
Nguyễn Văn
|
Duy
|
DH14CK
|
|
2.8
|
4.4
|
7.2
|
9
|
16137011
|
Nguyễn Chí
|
Đại
|
DH16NL
|
|
2.4
|
5.1
|
7.5
|
10
|
18454002
|
Đặng Văn
|
Đạt
|
LT18OT
|
1
|
2.1
|
6.7
|
9.8
|
11
|
15115021
|
Trần Tiến
|
Đạt
|
DH15GN
|
|
1.2
|
1.4
|
2.6
|
12
|
15118019
|
Nguyễn Tấn
|
Đồng
|
DH15CK
|
|
2.2
|
V
|
V
|
13
|
13154098
|
Lê Trường
|
Giang
|
DH13OT
|
0.7
|
1.2
|
2.1
|
4.0
|
14
|
15115033
|
Trần Châu
|
Giang
|
DH15CB
|
|
1.2
|
0.4
|
1.6
|
15
|
18454004
|
Trần Ngọc
|
Hải
|
LT18OT
|
|
2.6
|
3.2
|
5.8
|
16
|
18454007
|
Huỳnh Ngọc
|
Hiếu
|
LT18OT
|
|
2.0
|
3.5
|
5.5
|
17
|
17118036
|
Nguyễn Văn
|
Hiệu
|
DH17CK
|
1
|
2.5
|
6.0
|
9.5
|
18
|
15115055
|
Phạm Văn
|
Hòa
|
DH15GB
|
|
2.0
|
3.2
|
5.2
|
19
|
17137022
|
Huỳnh Nhựt
|
Hồ
|
DH17NL
|
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
20
|
16137036
|
Huỳnh Quang
|
Huy
|
DH16NL
|
|
1.4
|
1.1
|
2.5
|
21
|
16137034
|
Nguyễn Nho
|
Hưng
|
DH16NL
|
|
2.2
|
2.8
|
5.0
|
22
|
15137023
|
Quách Nguyễn Kim
|
Hưng
|
DH15NL
|
|
3.0
|
6.8
|
9.8
|
23
|
16115065
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hương
|
DH16CB
|
|
2.2
|
4.9
|
7.1
|
24
|
17115047
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hường
|
DH17GN
|
1
|
2.8
|
4.9
|
8.7
|
25
|
14114049
|
Nguyễn Nhật
|
Kha
|
DH14CB
|
|
0.8
|
V
|
V
|
26
|
15115072
|
Lê Nguyễn Hoàng
|
Kim
|
DH15GN
|
|
2.0
|
3.0
|
5.0
|
27
|
15115086
|
Trần Văn
|
Lộc
|
DH15GN
|
|
2.3
|
3.2
|
5.5
|
28
|
16137049
|
Ngô Văn
|
Lợi
|
DH16NL
|
|
2.2
|
2.8
|
5.0
|
29
|
13118221
|
Võ Văn
|
Nguyên
|
DH13CK
|
|
2.6
|
1.4
|
4.0
|
|
18454009
|
Lê Hữu
|
Nhân
|
LT18OT
|
CT
|
0.0
|
V
|
V
|
30
|
15115113
|
Trần Nguyễn Trọng
|
Nhân
|
DH15CB
|
|
2.8
|
1.4
|
4.2
|
31
|
17115074
|
Trần Quốc
|
Nhân
|
DH17CB
|
|
1.8
|
3.2
|
5.0
|
32
|
15115114
|
Trương Trọng
|
Nhân
|
DH15CB
|
CT
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
33
|
17153058
|
Nguyễn Hồng
|
Phúc
|
DH17CD
|
1
|
2.9
|
2.1
|
6.0
|
34
|
15115134
|
Vũ Nhật
|
Quang
|
DH15CB
|
|
1.0
|
1.1
|
2.1
|
35
|
18454018
|
Lê Minh
|
Quý
|
LT18OT
|
1
|
1.8
|
4.2
|
7.0
|
36
|
17137059
|
Phan Thị Thảo
|
Quyên
|
DH17NL
|
0.5
|
2.8
|
6.7
|
10.0
|
37
|
14118236
|
Nguyễn Văn
|
Sang
|
DH14CK
|
|
0.0
|
V
|
V
|
38
|
17118092
|
Lê Văn
|
Sơn
|
DH17CK
|
|
2.0
|
1.4
|
3.4
|
39
|
16118135
|
Nguyễn Văn
|
Sơn
|
DH16CC
|
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
40
|
16115147
|
Nguyễn Thị Thu
|
Sương
|
DH16GB
|
|
2.5
|
3.2
|
5.7
|
41
|
18454010
|
Đỗ Nhật
|
Thành
|
LT18OT
|
|
2.6
|
1.4
|
4.0
|
42
|
17115097
|
Lê Đình Quốc
|
Thắng
|
DH17CB
|
|
1.9
|
1.1
|
3.0
|
43
|
18454013
|
Bùi Vũ
|
Thi
|
LT18OT
|
|
2.2
|
V
|
V
|
44
|
18454014
|
Võ Lê Phú
|
Thiện
|
LT18OT
|
|
1.8
|
0.0
|
1.8
|
45
|
18454015
|
Huỳnh Ngọc
|
Thịnh
|
LT18OT
|
|
2.4
|
2.1
|
4.5
|
|
15114156
|
Nguyễn Công
|
Thông
|
DH15CB
|
CT
|
0.0
|
V
|
V
|
46
|
15115161
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thúy
|
DH15CB
|
|
2.0
|
3.2
|
5.2
|
47
|
17115109
|
Trần Nguyễn Anh
|
Thư
|
DH17GB
|
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
48
|
17153073
|
Nguyễn Minh
|
Toàn
|
DH17CD
|
|
2.8
|
4.2
|
7.0
|
49
|
17137074
|
Lê Phước
|
Trọng
|
DH17NL
|
|
3.0
|
7.0
|
10.0
|
50
|
18454016
|
Nguyễn Thế
|
Trọng
|
LT18OT
|
|
2.2
|
V
|
V
|
51
|
18454011
|
Lê Sỹ Đình
|
Trung
|
LT18OT
|
|
2.2
|
1.4
|
3.6
|
52
|
15115182
|
Vũ Trung
|
Trực
|
DH15CB
|
|
1.7
|
0.7
|
2.4
|
53
|
14118294
|
Nguyễn Phi
|
Trường
|
DH14CK
|
|
1.4
|
1.1
|
2.5
|
54
|
13137154
|
Nguyễn Văn
|
Trường
|
DH13NL
|
CT
|
0.0
|
V
|
V
|
55
|
15115187
|
Trần Bá
|
Trường
|
DH15GN
|
|
1.9
|
2.1
|
4.0
|
56
|
16137092
|
Phan Văn
|
Tú
|
DH16NL
|
|
2.2
|
2.8
|
5.0
|
57
|
14137089
|
Đinh Như
|
Tuấn
|
DH14NL
|
CT
|
0.0
|
V
|
V
|
58
|
18454012
|
Nguyễn Phan
|
Tuấn
|
LT18OT
|
|
2.2
|
1.1
|
3.3
|
59
|
15115197
|
Hồ Thanh
|
Văn
|
DH15CB
|
|
1.7
|
0.0
|
1.7
|
60
|
16153109
|
Lê Văn
|
Vũ
|
DH16CD
|
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
Số lần xem trang : 15073 Nhập ngày : 05-08-2019 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|