TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn
|
Động học và động lực học cơ cấu
|
Lớp
|
|
DH18CC
|
|
|
Nhóm
|
1
|
|
Thứ
|
6
|
Tiết 123
|
|
|
Tổ
|
|
|
Phòng
|
PV337
|
61
|
|
|
|
MMH
|
207141
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+/-
|
30%
|
70%
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
|
COT 1
|
COT 2
|
KQ
|
1
|
18118003
|
Châu Vĩ
|
Anh
|
DH18CC
|
1
|
2.4
|
2.8
|
6.2
|
2
|
18118001
|
Dương Tấn Hoàng
|
Ân
|
DH18CC
|
|
2.6
|
4.9
|
7.5
|
3
|
18118008
|
Phan Văn Chí
|
Bảo
|
DH18CC
|
|
2.6
|
4.9
|
7.5
|
4
|
18118012
|
Tạ Đức Cao
|
Chương
|
DH18CC
|
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
5
|
18118029
|
Trần Vĩnh
|
Dụng
|
DH18CC
|
|
1.8
|
4.9
|
6.7
|
6
|
18118033
|
Lê Phúc
|
Duy
|
DH18CC
|
|
2.2
|
1.8
|
4.0
|
7
|
18118036
|
Ưng Phương
|
Duy
|
DH18CC
|
|
2.4
|
4.2
|
6.6
|
8
|
17137018
|
Phạm Ngô Ngọc
|
Duyệt
|
DH17NL
|
|
2.1
|
2.5
|
4.6
|
9
|
18153015
|
Đỗ Trùng
|
Dương
|
DH18CD
|
|
1.5
|
4.6
|
6.1
|
10
|
18153016
|
Nguyễn Thái
|
Dương
|
DH18CD
|
|
1.5
|
4.6
|
6.1
|
11
|
18118014
|
Bạch Thanh
|
Đại
|
DH18CC
|
|
2.3
|
4.2
|
6.5
|
12
|
18118021
|
Nguyễn Tiến
|
Đạt
|
DH18CC
|
|
3.0
|
2.1
|
5.1
|
13
|
18118022
|
Phan Thành
|
Đạt
|
DH18CC
|
1
|
3.0
|
3.2
|
7.2
|
14
|
18118015
|
Nguyễn Hải
|
Đăng
|
DH18CC
|
|
2.4
|
4.6
|
7.0
|
15
|
18118024
|
Lê Xuân
|
Đức
|
DH18CC
|
0.9
|
2.1
|
7.0
|
10.0
|
16
|
18118025
|
Nguyễn Huỳnh
|
Đức
|
DH18CC
|
CT
|
0.0
|
V
|
V
|
17
|
18118039
|
Trần Tuấn
|
Hiệp
|
DH18CC
|
|
2.1
|
2.5
|
4.6
|
18
|
17137020
|
Nguyễn Thành
|
Hiếu
|
DH17NL
|
|
2.6
|
4.9
|
7.5
|
19
|
17137030
|
Phạm Phi
|
Hưng
|
DH17NL
|
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
20
|
17137035
|
Đặng Quốc
|
Khánh
|
DH17NL
|
|
1.8
|
4.9
|
6.7
|
21
|
18118057
|
Trần Trọng
|
Khiêm
|
DH18CC
|
|
2.1
|
2.5
|
4.6
|
22
|
18118058
|
Đào Đăng
|
Khoa
|
DH18CC
|
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
23
|
18118077
|
Thét Chủ
|
Long
|
DH18CC
|
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
24
|
18118069
|
Nguyễn Qúy
|
Lộc
|
DH18CC
|
|
2.4
|
6.7
|
9.1
|
25
|
18118070
|
Trương Tuấn
|
Lộc
|
DH18CC
|
|
2.2
|
2.8
|
5.0
|
26
|
18118078
|
Hồ Minh
|
Luân
|
DH18CC
|
|
2.3
|
3.2
|
5.5
|
27
|
18118079
|
Nguyễn Trọng
|
Luận
|
DH18CC
|
|
2.3
|
3.2
|
5.5
|
28
|
18118082
|
Nguyễn Đình
|
Minh
|
DH18CK
|
|
2.1
|
1.9
|
4.0
|
29
|
18118086
|
Bùi Thị Trà
|
My
|
DH18CC
|
|
2.2
|
2.8
|
5.0
|
30
|
18118088
|
Lê Đại
|
Nghĩa
|
DH18CC
|
|
2.3
|
3.2
|
5.5
|
31
|
18118090
|
Phan Trung
|
Nghĩa
|
DH18CC
|
|
2.1
|
2.5
|
4.6
|
32
|
18118094
|
Bồ Tấn
|
Nhàn
|
DH18CC
|
|
1.8
|
1.4
|
3.2
|
33
|
18118096
|
Đặng Danh
|
Nhân
|
DH18CC
|
|
2.2
|
5.3
|
7.5
|
34
|
18118100
|
Dương Thị Tuyết
|
Nhi
|
DH18CC
|
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
35
|
17137051
|
Phạm Nhật
|
Phong
|
DH17NL
|
1
|
2.7
|
5.3
|
9.0
|
36
|
14137064
|
Lê Nguyễn Minh
|
Tài
|
DH14NL
|
|
1.9
|
2.1
|
4.0
|
37
|
18118120
|
Lê Tấn
|
Tài
|
DH18CC
|
|
2.4
|
0.4
|
2.8
|
38
|
18118122
|
Nguyễn Minh
|
Tâm
|
DH18CC
|
|
2.7
|
7.0
|
9.7
|
39
|
18118127
|
Lương Văn
|
Thái
|
DH18CC
|
|
2.1
|
2.5
|
4.6
|
40
|
18118128
|
PhạmVăn
|
Thái
|
DH18CC
|
|
2.3
|
4.2
|
6.5
|
41
|
18118129
|
Phan Quốc
|
Thái
|
DH18CC
|
|
2.7
|
3.9
|
6.6
|
42
|
18118133
|
Lê Nguyễn Tuấn
|
Thành
|
DH18CC
|
|
3.0
|
2.5
|
5.5
|
43
|
18118131
|
Nguyễn Minh
|
Thắng
|
DH18CC
|
|
2.1
|
2.5
|
4.6
|
44
|
18118137
|
Nguyễn Hoàng
|
Thế
|
DH18CC
|
|
2.1
|
3.9
|
6.0
|
45
|
18118139
|
Nguyễn Chí
|
Thiện
|
DH18CC
|
1
|
2.7
|
5.3
|
9.0
|
46
|
18118222
|
Châu Ngọc
|
Tỉ
|
DH18CC
|
1
|
2.6
|
3.9
|
7.5
|
47
|
18118152
|
Dương Minh
|
Tiến
|
DH18CC
|
|
2.1
|
2.1
|
4.2
|
48
|
18118155
|
Nguyễn Phát
|
Tín
|
DH18CC
|
|
0.0
|
1.1
|
1.1
|
49
|
18118157
|
Trần Duy
|
Toàn
|
DH18CC
|
|
2.5
|
2.5
|
5.0
|
50
|
18118161
|
Lâm Thanh
|
Triều
|
DH18CC
|
CT
|
0.0
|
V
|
V
|
51
|
18118164
|
Lê Minh
|
Trung
|
DH18CC
|
|
2.4
|
0.7
|
3.1
|
52
|
18118166
|
Nguyễn Quốc
|
Trung
|
DH18CC
|
|
2.9
|
4.6
|
7.5
|
53
|
18118171
|
Đặng Minh
|
Tuấn
|
DH18CC
|
|
2.6
|
3.9
|
6.5
|
54
|
18118176
|
Tống Văn
|
Tuấn
|
DH18CC
|
|
3.0
|
1.0
|
4.0
|
55
|
18118177
|
Hà Thanh
|
Tùng
|
DH18CC
|
1
|
2.4
|
2.8
|
6.2
|
56
|
18118178
|
Nguyễn Thanh
|
Tùng
|
DH18CC
|
|
2.6
|
1.4
|
4.0
|
57
|
18118180
|
Trần Văn
|
Tuyên
|
DH18CC
|
0.6
|
1.8
|
1.8
|
4.2
|
58
|
17115132
|
Lê Huỳnh Hoàng
|
Vân
|
DH17NL
|
0.9
|
2.4
|
6.7
|
10.0
|
59
|
18118183
|
Nguyễn Hồ Phú
|
Vinh
|
DH18CC
|
|
1.9
|
2.1
|
4.0
|
60
|
18118185
|
Trần Phúc
|
Vinh
|
DH18CC
|
|
3.0
|
4.7
|
7.7
|
61
|
18118186
|
Hoàng Long
|
Vũ
|
DH18CC
|
|
2.2
|
5.3
|
7.5
|
Số lần xem trang : 15048 Nhập ngày : 05-08-2019 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|